Phí AMS là một khoản chi phí đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực xuất khẩu, đặc biệt là khi gửi hàng đến các thị trường như Mỹ, Trung Quốc, và Nhật Bản, nơi mà loại phí này được nhắc đến nhiều. Phí AMS là gì? Múc thu phí AMS là bao nhiêu? Hãy cùng Project Shipping tìm hiểu trong bài viết sau đây.
Phí AMS là gì?
AMS là từ viết tắt của Automated Manifest System. Đây là loại phí được áp dụng cho tất cả hàng hóa nhập khẩu vào Mỹ. Chính xác hơn AMS là tên loại thủ tục mà hải quan Mỹ bắt bạn khai báo cho lo hàng muốn nhập khẩu vào Mỹ. Còn phí AMS là loại phí do các hãng tàu đặt ra và thu booking party – forwarder.
Hãng tàu chính là đơn vị đặt ra phí AMS, đồng thời cũng thu booking party – forwarder. Nguyên nhân là do hãng tàu có trách nhiệm thực hiện thủ tục khai báo cho lô hàng, trong khi bên xuất khẩu chịu trách nhiệm thanh toán. Nói cách khác, các hãng tàu hoặc hàng không thu phí này từ người xuất khẩu và coi đó như là phí dịch vụ khai báo AMS thay cho bên xuất khẩu. Trong trường hợp này, các đơn vị vận chuyển hàng hóa sẽ khai báo cho Master bill of lading.
Lưu ý rằng các cơ quan hải quan của từng quốc gia có các quy định về loại phí tương tự như vậy khác nhau. Ví dụ, một loại phí tương tự AMS là phí AFS (Advance Filing Surcharge), được áp dụng khi xuất khẩu hàng sang Trung Quốc, tương tự như AMS chỉ áp dụng khi xuất khẩu hàng đến Mỹ.
Tại sao cần phải làm thủ tục AMS?
Thủ tục AMS được thực hiện để đảm bảo rằng thông tin về hàng hóa nhập khẩu được cung cấp một cách đầy đủ và chính xác cho cơ quan hải quan của Mỹ trước khi hàng hóa đến cảng. Các lý do chính để thực hiện thủ tục AMS bao gồm:
- Tuân thủ pháp luật: Việc thực hiện thủ tục AMS là một phần của việc tuân thủ các quy định pháp lý và hải quan của Mỹ đối với việc nhập khẩu hàng hóa.
- Quản lý rủi ro: Thông tin chính xác từ thủ tục AMS giúp cơ quan hải quan đánh giá rủi ro liên quan đến an ninh và hải quan, đảm bảo an toàn cho quốc gia và người dân Mỹ.
- Hiệu quả vận hành: Bằng cách cung cấp thông tin trước về hàng hóa, AMS giúp cải thiện hiệu quả của quy trình thông quan hải quan và làm giảm thời gian chờ đợi tại cảng.
- Tránh phạt và trễ lệnh: Việc không tuân thủ thủ tục AMS có thể dẫn đến các hậu quả như phạt tiền hoặc trễ lệnh, gây ảnh hưởng tiêu cực đến việc vận chuyển hàng hóa và kinh doanh.
Vì vậy, việc tuân thủ và thực hiện thủ tục AMS là cần thiết để đảm bảo việc nhập khẩu hàng hóa vào Mỹ diễn ra một cách hợp pháp, an toàn và hiệu quả.
Những ai cần khai báo phí AMS cho các container xuất khẩu?
Các bên liên quan trong quá trình xuất khẩu container đều có trách nhiệm và nhu cầu khai báo phí AMS. Dưới đây là những đối tượng cần phải thực hiện thủ tục này:
- Nhà xuất khẩu (Exporter): Nhà xuất khẩu chịu trách nhiệm chính trong việc khai báo phí AMS cho các container xuất khẩu. Họ cần làm rõ thông tin về hàng hóa, giao hàng, và các chi tiết liên quan đến việc vận chuyển.
- Đại lý giao nhận (Freight Forwarder): Đại lý giao nhận có thể được ủy quyền bởi nhà xuất khẩu để thực hiện các thủ tục hải quan và vận chuyển, bao gồm việc khai báo phí AMS cho container xuất khẩu.
- Hãng tàu (Shipping Line): Hãng tàu là đối tác khác cần phải thực hiện khai báo phí AMS, vì họ phải tuân thủ quy định hải quan của các quốc gia nhập khẩu, trong trường hợp này là Mỹ.
- Các cơ quan hải quan (Customs Authorities): Các cơ quan hải quan của quốc gia nhập khẩu (trong trường hợp này là Mỹ) cũng thường có liên quan đến việc khai báo phí AMS để quản lý thông tin và kiểm soát hàng hóa nhập khẩu một cách hiệu quả.
Bạn có thể tham khảo những nội dung liên quan khác về kiến thức chuyên ngành tại Project Shipping để nắm được thêm những thông tin bổ ích khác.
Mức thu phí AMS là bao nhiêu?
Các mức phí AMS thường dao động từ 30 đến 40 USD cho mỗi lô hàng, nhưng quan trọng là phí này không phụ thuộc vào khối lượng hoặc số lượng hàng hóa mà được tính cho toàn bộ lô hàng xuất khẩu đó. Điều này có nghĩa là không phải lúc nào cũng là hàng càng nhiều hoặc nặng thì phí cũng cao hơn.
Ngoài phí AMS, các doanh nghiệp cũng cần tìm hiểu kỹ các phụ phí khác khi xuất khẩu hàng hóa đến các quốc gia khác, bao gồm:
- Phí ACI áp dụng cho lô hàng xuất khẩu sang Canada.
- Phí ENS áp dụng cho lô hàng nhập khẩu vào thị trường châu Âu (EU).
- Phí AFR dành cho lô hàng xuất khẩu đi Nhật.
- Phí ANB dành cho container hàng xuất khẩu đi các nước châu Á.
Mức phí và quy định về phạt trễ sẽ thay đổi tùy thuộc vào quốc gia mà hàng hóa được xuất khẩu đến. Việc hiểu rõ không chỉ về phí AMS mà còn về các loại phí khác sẽ giúp bạn quản lý chi phí một cách hiệu quả nhất và tránh được những rủi ro không mong muốn có thể xảy ra.
Xem thêm: Quy trình và cách đóng hàng vào container chi tiết
Trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết về Phí AMS mà Project Shipping muốn chia sẻ với bạn. Qua bài viết này, chúng tôi hy vọng bạn có thể hiểu rõ hơn về phí AMS là gì? Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn về quy trình xuất nhập khẩu, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ nhé!