BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA BẰNG CONTAINER HCM 2024

Công ty TNHH Vận Tải Project Shipping tự tin là một trong những nhà thầu vận tải Đa Phương Thức hàng đầu tại Việt Nam. 

BẢNG GIÁ LOGISTICS VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA BẰNG CONTAINER HCM

TỈNHHUYỆNKCN/ KCX/ CỤM CNĐỊA CHỈ20'GP40'HC20'RF40'RFKMS TỪ CÁT LÁI
LONG ANTP. TÂN ANTP. TAN ANTp. Tân An, Long An, Việt Nam2,800,0003,000,00060
LONG ANTÂN HƯNGTT. TAN HUNGTt. Tân Hưng, Long An Province, Vietnam5,500,0005,700,000165
LONG ANVĨNH HƯNGTT. VINH HUNGTt. Vĩnh Hưng, Long An Province, Vietnam5,200,0005,400,000150
LONG ANMOC HOATT. MOC HOATt. Mộc Hoá, Long An Province, Vietnam4,800,0005,000,000130
LONG ANTAN THANHTT. TAN THANHTt. Tân Thạnh, Long An Province, Vietnam4,300,0004,500,000100
LONG ANTHANH HOATT. THANH HOATt. Thạnh Hóa, Long An Province, Vietnam4,000,0004,200,00090
LONG ANDUC HUETT. DUC HUETt. Đức Huệ, Long An Province, Vietnam3,200,0003,400,00075
LONG ANDUC HOATT. DUC HOATT Đức Hòa, Long An Province, Vietnam2,800,0003,000,00061
LONG ANDUC HOAKCN DUC HOA 1Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An2,600,0002,800,00053
LONG ANDUC HOAKCN DUC HOA 3Xã Đức Lập Hạ và xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An2,800,0003,000,00060
LONG ANDUC HOAKCN TAN DUCXã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An2,800,0003,000,00060
LONG ANDUC HOAKCN THAI HOAẤp Tân Hòa, xã Ðức Lập Hạ, huyện Ðức Hòa, tỉnh Long An3,000,0003,200,00063
LONG ANDUC HOAKCN DUC HOA DONGXã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An2,600,0002,800,00053
LONG ANDUC HOAKCN XUYEN AĐường tỉnh 824, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hoà, Long An.2,600,0002,800,00054
LONG ANBEN LUCTT. BEN LUCTt. Bến Lức, Long An Province, Vietnam2,800,0003,000,00040
LONG ANBEN LUCKCN THUAN DAOThị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức và xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An2,800,0003,000,00041
LONG ANBEN LUCKCN PHU AN THANHĐường tỉnh 830, huyện An Thạnh, quận Bến Lức, tỉnh Long An2,900,0003,100,00044
LONG ANBEN LUCKCN NHUT CHANHẤp 5, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An3,200,0003,400,00047
LONG ANBEN LUCKCN TAN BUUXã Tân Bửu, huyện Bến Lức, tỉnh Long An2,600,0002,800,00036
LONG ANBEN LUCKCN PHUC LONGXã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An2,600,0002,800,00037
LONG ANBEN LUCKCN THANH DUCXã Thạnh Đức, huyện bến Lức, tỉnh Long An3,200,0003,400,00046
LONG ANBEN LUCKCN BAC AN THANHXã An Thạnh, huyện Bến Lức, tỉnh long An2,800,0003,000,00041
LONG ANBEN LUCKCN VINH LOC 2Xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An2,600,0002,800,00037
LONG ANTHU THUATT. THU THUATt. Thủ Thừa, Thủ Thừa, Long An, Việt Nam3,200,0003,400,00055
LONG ANTHU THUAKCN TAN THANHXã Tân Lập, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An4,300,0004,500,00072
LONG ANTAN TRUTT. TAN TRUTân Trụ District, Long An Province, Vietnam4,000,0004,200,00065
LONG ANCAN DUOCTT. CAN DUOCCần Đước District, Long An Province, Vietnam3,400,0003,600,00045
LONG ANCAN DUOCKCN THUAN DAOThị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức và xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An3,000,0003,200,00041
LONG ANCAN DUOCKCN CAU TRAMXã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An2,800,0003,000,00035
LONG ANCAN GIUOCTT. CAN GIUOCCần Giuộc, Long An Province, Vietnam2,800,0003,000,00035
LONG ANCAN GIUOCKCN LONG HAUẤp 3, Xã Long Hậu, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An (giáp ranh Hiệp Phước - Nhà Bè - TP.HCM)3,200,0003,400,00028
LONG ANCAN GIUOCKCN TAN KIMXã Tân Kim, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An3,200,0003,400,00028
LONG ANCAN GIUOCKCN NAM TAN LAPXã Tân Tập, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An4,300,0004,500,00049
LONG ANCAN GIUOCKCN BAC TAN LAPXã Tân Tập và Phước Vĩnh Đông, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An3,200,0003,400,00052
LONG ANCHAU THANHTT. CHAU THANHChâu Thành, Long An Province, Vietnam4,500,0004,700,0005,800,0006,100,00075
TIỀN GIANGTP. MY THOTT. MY THOTP.Mỹ Tho, Tiền Giang4,200,0004,400,00085
TIỀN GIANGTP. MY THOKCN MY THOTP.Mỹ Tho, Tiền Giang4,200,0004,400,00085
TIỀN GIANGTP. MY THOCUM CN TAN MY CHANHTP.Mỹ Tho, Tiền Giang4,300,0004,500,00086
TIỀN GIANGTP. MY THOCUM CN TRUNG ANX.Trung An, TP.Mỹ Tho, Tiền Giang4,300,0004,500,00086
TIỀN GIANGTX. GO CONGTT. GO CONGtx. Gò Công, Tiền Giang, Vietnam3,200,0004,300,00070
TIỀN GIANGTAN PHUOCTT. TAN PHUOCTân Phước District, Tien Giang, Vietnam3,200,0004,300,00070
TIỀN GIANGTAN PHUOCKCN LONG GIANGX.Tân Lập 1, H.Tân Phước, Tiền Giang3,400,0003,600,00075
TIỀN GIANGCAI BETT. CAI BECái Bè District, Tien Giang, Vietnam5,000,0005,500,000115
TIỀN GIANGCAI LAYTT. CAI LAYCai Lậy District, Tien Giang, Vietnam4,700,0004,900,000100
TIỀN GIANGCHAU THANHTT. CHAU THANHChâu Thành District, Tien Giang, Vietnam4,800,0005,200,00090
TIỀN GIANGCHAU THANHKCN TAN HUONGX.Tân Hương, H.Châu Thành, Tiền Giang3,200,0003,400,00068
TIỀN GIANGCHO GAOTT. CHO GAOChợ Gạo District, Tien Giang, Vietnam5,000,0005,500,00095
TIỀN GIANGGO CONG TAYTT. GO CONG TAYGò Công Tây District, Tien Giang, Vietnam4,800,0005,000,00080
TIỀN GIANGGO CONG DONGTT. GO CONG DONGGò Công Đông, Tien Giang, Vietnam4,800,0005,000,00080
TIỀN GIANGGO CONG DONGCUM CN GIA THUAN CANG BIEN TAN PHUOCxã Bình Đông, huyện Gò Công Đông4,600,0004,800,00061
TIỀN GIANGGO CONG DONGKCN TAU THUY SOAI RAPxã Gia Thuận và Vàm Láng huyện Gò Công Đông4,600,0004,800,00077
TIỀN GIANGGO CONG DONGKCN DV DAU KHIxã Tân Phước và Tân Trung, huyện Gò Công Đông4,800,0005,000,00080
BẾN TRETP. BEN TRETP. BEN TREtp. Bến Tre, Ben Tre, Vietnam5,500,0005,700,000100
BẾN TRECHAU THANHTT. CHAU THANHChâu Thành, Ben Tre, Vietnam5,500,0005,700,00095
BẾN TRECHO LACHTT. CHO LACHChợ Lách District, Ben Tre, Vietnam6,200,0006,400,000125
BẾN TREMO CAYTT. MO CAYMỏ Cày, Ben Tre, Vietnam6,200,0006,400,000125
BẾN TREGIONG TROMTT. GIONG TROMGiồng Trôm District, Ben Tre, Vietnam6,000,0006,200,000115
BẾN TREBINH DAITT. BINH DAIBình Đại, Ben Tre, Vietnam6,500,0006,700,000135
BẾN TREBA TRITT. BA TRIBa Tri District, Ben Tre, Vietnam6,500,0006,700,000130
BẾN TRETHANH PHUTT. THANH PHUThạnh Phú, Ben Tre, Vietnam6,800,0007,000,000145
TRÀ VINHTP. TRA VINH7,500,0007,700,000145
TRÀ VINHCANG LONG7,500,0007,700,000145
TRÀ VINHCAU KE8,000,0008,200,000170
TRÀ VINHTIEU CAN8,000,0008,200,000170
TRÀ VINHCHAU THANH7,200,000740,000160
TRÀ VINHCAU NGANG8,000,0008,200,000170
TRÀ VINHTRA CU8,500,0009,000,000185
TRÀ VINHDUYEN HAI9,200,0009,500,000210
VĨNH LONGTP. VINH LONG6,500,0006,800,000140
VĨNH LONGLONG HO6,800,0007,200,000145
VĨNH LONGMANG THIT7,500,0008,000,000165
VĨNH LONGVUNG LIEM7,000,0007,500,000155
VĨNH LONGTAM BINH7,500,0008,000,000165
VĨNH LONGTX. BINH MINH8,200,0008,500,000180
VĨNH LONGTRA ON8,500,0009,000,000190
ĐỒNG THÁPTP. CAO LANH7,000,0007,500,000145
ĐỒNG THÁPTP. SA DEC5,400,000160
ĐỒNG THÁPTAN HONG8,500,0009,000,000190
ĐỒNG THÁPHONG NGU8,000,0008,500,000180
ĐỒNG THÁPTAM NONG7,500,0008,000,000170
ĐỒNG THÁPTHAP MUOI7,000,0007,500,000140
ĐỒNG THÁPCAO LANH7,000,0007,500,000150
ĐỒNG THÁPTHANH BINH7,500,0008,000,000170
ĐỒNG THÁPLAP VO7,500,0008,000,0008,000,0008,200,000175
ĐỒNG THÁPLAI VUNG8,000,0008,500,000180
ĐỒNG THÁPCHAU THANH7,200,0007,500,000155
AN GIANGTP. LONG XUYEN10,000,00010,500,00011,500,00012,000,000210
AN GIANGTX. CHAU DOC11,000,00011,500,000255
AN GIANGAN PHU11,500,00012,000,000285
AN GIANGTAN CHAU11,000,00011,500,000255
AN GIANGPHU TAN10,500,00011,000,000230
AN GIANGCHAU PHU10,500,00011,000,000230
AN GIANGTINH BIEN11,000,00011,500,000265
AN GIANGTRI TON11,000,00011,500,000250
AN GIANGCHAU THANH10,500,00011,000,000235
AN GIANGCHO MOI10,000,00010,500,000200
AN GIANGTHOAI SON10,000,00010,500,000220
KIÊN GIANGTP. RACH GIA13,500,00015,000,000260
KIÊN GIANGTX. HA TIEN15,000,00015,500,000330
KIÊN GIANGKIEN LUONG14,500,00015,000,000300
KIÊN GIANGHON DAT13,500,00015,000,000265
KIÊN GIANGTAN HIEP13,500,00015,000,000240
KIÊN GIANGCHAU THANH13,500,00015,000,000260
KIÊN GIANGGIONG RIENG13,500,00015,000,000245
KIÊN GIANGGO QUAO13,500,00015,000,000245
KIÊN GIANGAN BIEN14,000,00014,500,000280
KIÊN GIANGAN MINH14,500,00015,000,000300
KIÊN GIANGVINH THUAN14,500,00015,000,000305
KIÊN GIANGPHU QUOC16,000,00016,500,000400
TP. CẦN THƠQ. NINH KIEU6,500,0006,800,000175
TP. CẦN THƠQ. O MON7,000,0007,500,0008,300,0008,800,000195
TP. CẦN THƠQ. BINH THUY6,800,0007,200,000185
TP. CẦN THƠQ. CAI RANG6,500,0006,800,000175
TP. CẦN THƠTHOT NOT7,000,0007,500,0009,500,00010,000,000195
TP. CẦN THƠVINH THANH7,500,0007,800,000210
TP. CẦN THƠCO DO7,800,0008,200,000230
TP. CẦN THƠPHONG DIEN7,000,0007,500,000190
HẬU GIANGTP. VI THANH8,500,0008,800,000220
HẬU GIANGPHUNG HIEP8,200,0008,500,000200
HẬU GIANGCHAU THANH A8,200,0008,500,000195
HẬU GIANGCHAU THANH8,200,0008,500,000190
HẬU GIANGVI THUY8,500,0008,800,000220
HẬU GIANGLONG MY8,500,0008,800,000225
SÓC TRĂNGTX. SOC TRANG8,500,0009,000,000210
SÓC TRĂNGKE SACH8,500,0009,000,000215
SÓC TRĂNGMY TU8,800,0009,200,000235
SÓC TRĂNGCU LAO DUNG8,500,0009,000,000220
SÓC TRĂNGLONG PHU9,000,0009,500,000240
SÓC TRĂNGMY XUYEN8,500,0009,000,000210
SÓC TRĂNGTHANH TRI9,500,00010,000,000260
SÓC TRĂNGTX. VINH CHAU9,500,00010,000,000250
SÓC TRĂNGNGA NAM9,500,00010,000,000260
BẠC LIÊUTX. BAC LIEU10,000,00010,500,000270
BẠC LIÊUHONG DAN10,000,00010,500,000280
BẠC LIÊUPHUOC LONG10,000,00010,500,000270
BẠC LIÊUVINH LOI VA HOA BINH10,000,00010,500,000270
BẠC LIÊUGIA RAI10,500,00011,000,000295
BẠC LIÊUDONG HAI14,800,00015,000,000315
CÀ MAUTP. CA MAU15,500,00016,000,000350
CÀ MAUU MINH14,000,00014,500,000340
CÀ MAUTHOI BINH14,800,00015,000,000310
CÀ MAUTRAN VAN THOI15,500,00016,000,000345
CÀ MAUCAI NUOC15,500,00016,000,000345
CÀ MAUDAM DOI15,500,00016,000,000350
CÀ MAUNAM CAN1,600,00016,500,000365
CÀ MAUPHU TAN1,600,00016,500,000370
ĐỒNG NAITP. BIEN HOATP. BIEN HOATp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.2,400,0002,600,00035
ĐỒNG NAITP. BIEN HOAKCN AMATA​Phường Long Bình, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.2,200,0002,400,00032
ĐỒNG NAITP. BIEN HOAKCN BIEN HOA 1​Phường An Bình, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.2,200,0002,400,00030
ĐỒNG NAITP. BIEN HOAKCN BIEN HOA 2Phường Long Bình Tân & An Bình, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.2,200,0002,400,00030
ĐỒNG NAITP. BIEN HOAKCN LOTECO​Phường Long Bình, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.2,300,0002,500,00031
ĐỒNG NAITP. BIEN HOAKCN AGTEX LONG BINHPhường Long Bình, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai2,300,0002,500,00030
ĐỒNG NAITX. LONG KHANHTX. LONG KHANHThị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai3,200,0003,400,00070
ĐỒNG NAITX. LONG KHANHKCN LONG KHANHXã Suối Tre & Bình Lộc, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai3,500,0003,700,00073
ĐỒNG NAITAN PHUTT. TAN PHUThị trấn Tân Phú, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai6,600,0006,800,000145
ĐỒNG NAITAN PHUKCN TAN PHUThị trấn Tân Phú, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai6,600,0006,800,000145
ĐỒNG NAIVINH CUUTT. VINH CUUVĩnh Cửu District, Dong Nai, Vietnam5,600,0005,800,00090
ĐỒNG NAIVINH CUUKCN THANH PHUXã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai.3,600,0003,800,00040
ĐỒNG NAITRANG BOMTT. TRANG BOMTrảng Bom, Dong Nai, Vietnam4,500,0004,700,00050
ĐỒNG NAITRANG BOMKCN SONG MAYXã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai3,600,0003,800,0001,065,00044
ĐỒNG NAITRANG BOMKCN HO NAIXã Hố Nai 3 & Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai.3,200,0003,400,00036
ĐỒNG NAITRANG BOMKCN GIANG DIENXã Giang Điền & An Viễn - huyện Trảng Bom và xã Tam Phước - huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.3,600,0003,800,00043
ĐỒNG NAITRANG BOMKCN BAU XEOxã Sông Trầu, xã Tây Hòa, xã Đồi 61 và Thị trấn Trảng Bom, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai. 4,500,0004,700,00050
ĐỒNG NAITHONG NHATTT. THONG NHATThống Nhất, Dong Nai, Vietnam5,200,0005,400,00065
ĐỒNG NAITHONG NHATKCN DAU GIAYXã Bàu Hàm 2 & xã Xuân Thạnh, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai. 5,000,0005,200,00062
ĐỒNG NAICAM MYTT. CAM MYCẩm Mỹ District, Dong Nai, Vietnam6,500,0006,700,00080
ĐỒNG NAILONG THANHTT. LONG THANHLong Thành, Dong Nai, Vietnam3,100,0003,300,00030
ĐỒNG NAILONG THANHKCN GO DAUXã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.3,400,0003,600,00038
ĐỒNG NAILONG THANHKCN TAM PHUOCXã Tam Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.2,800,0003,000,00035
ĐỒNG NAILONG THANHKCN LONG THANH​Xã An Phước & Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.3,400,0003,600,00042
ĐỒNG NAILONG THANHKCN AN PHUOCXã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.3,400,0003,600,00040
ĐỒNG NAILONG THANHKCN LOC BINH - BINH SON​Khu 13 - xã Long Đức - huyện Long Thành - tỉnh Đồng Nai2,800,0003,000,00034
ĐỒNG NAILONG THANHKCN LONG DUCXã Long Đức, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai.3,600,0003,800,00043
ĐỒNG NAIXUAN LOCTT. XUAN LOCXuân Lộc District, Dong Nai, Vietnam5,800,0006,000,00095
ĐỒNG NAIXUAN LOCKCN XUAN LOC​Xã Xuân Tâm & Xuân Hiệp, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai5,600,0005,800,00093
ĐỒNG NAINHON TRACHTT. NHON TRACHNhơn Trạch District, Dong Nai, Vietnam2,800,0003,000,00035
ĐỒNG NAINHON TRACHKCN NHON TRACH 1Xã Hiệp Phước, Phước Thiền và Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. 2,800,0003,000,00034
ĐỒNG NAINHON TRACHKCN NHON TRACH 2​Xã Hiệp Phước, Phước Thiền và Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai.2,800,0003,000,00034
ĐỒNG NAINHON TRACHKCN NHON TRACH 3Xã Hiệp Phước & Long Thọ, huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai.3,200,0003,400,00036
ĐỒNG NAINHON TRACHKCN DET MAY NHON TRACHXã Hiệp Phước & Phước An, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. 3,600,0003,800,00043
ĐỒNG NAINHON TRACHKCN NHON TRACH 5Xã Long Tân & Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. 2,800,0003,000,00029
ĐỒNG NAINHON TRACHKCN NHON TRACH 6Xã Long Thọ, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. 3,200,0003,400,00036
ĐỒNG NAINHON TRACHKCN NHON TRACH 2 - NHON PHUXã Hiệp Phước & Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.2,800,0003,000,00034
ĐỒNG NAINHON TRACHKCN NHON TRACH 2 - LOC KHANG​Xã Hiệp Phước & Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai2,800,0003,000,00034
ĐỒNG NAINHON TRACHKCN ONG KEOXã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.4,700,0004,900,00056
ĐỒNG NAIDINH QUANTT. DINH QUANĐịnh Quán, Dong Nai, Vietnam6,300,0006,500,000100
ĐỒNG NAIDINH QUANKCN DINH QUANXã La Ngà, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai. 6,100,0006,300,00094
BÀ RỊA VŨNG TÀUTP. VUNG TAUTP. VUNG TAUtp. Vũng Tàu, Ba Ria - Vung Tau, Vietnam6,500,0006,700,00080
BÀ RỊA VŨNG TÀUTP. VUNG TAUKCN LONG SONXã Long Sơn, TP Vũng Tàu, BRVT5,000,0005,200,00067
BÀ RỊA VŨNG TÀUTP. VUNG TAUKCN DONG XUYENPhường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu6,800,0007,000,00084
BÀ RỊA VŨNG TÀUTX. BA RIATX. BA RIAtp. Bà Rịa, Ba Ria - Vung Tau, Vietnam6,600,0006,800,00075
BÀ RỊA VŨNG TÀUCHAU DUCTT. CHAU DUCChâu Đức District, Ba Ria - Vung Tau, Vietnam5,200,0005,400,00070
BÀ RỊA VŨNG TÀUCHAU DUCKCN CHAU DUCxã Nghĩa Thành, Suối Nghệ, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam4,800,0005,000,00061
BÀ RỊA VŨNG TÀUXUYEN MOCTT XUYEN MOCXuyên Mộc District, Ba Ria - Vung Tau, Vietnam5,800,0006,000,000100
BÀ RỊA VŨNG TÀULONG DIENTT. LONG DIENLong Điền, Ba Ria - Vung Tau, Vietnam7,000,0007,200,00080
BÀ RỊA VŨNG TÀUDAT DOTT. DAT DOĐất Đỏ District, Ba Ria - Vung Tau, Vietnam7,500,0007,700,00090
BÀ RỊA VŨNG TÀUTAN THANHTT. TAN THANHTân Thành, Ba Ria - Vung Tau, Vietnam4,500,0004,700,00051
BÀ RỊA VŨNG TÀUTAN THANHKCN PHU MY 1Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu4,300,0004,500,00049
BÀ RỊA VŨNG TÀUTAN THANHKCN PHU MY 2Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu4,300,0004,500,00049
BÀ RỊA VŨNG TÀUTAN THANHKCN PHU MY 3Xã Phước Hòa, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam4,700,0004,900,00057
BÀ RỊA VŨNG TÀUTAN THANHKCN MY XUANhuyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu4,500,0004,700,00051
BÀ RỊA VŨNG TÀUTAN THANHKCN CAI MEPXã Tân phước và xã Phước Hòa, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu4,300,0004,500,00049
BÌNH DƯƠNGTX. THU DAU MOTTX. THU DAU MOTthành phố Thủ Dầu Một, Binh Duong, Vietnam2,400,0002,600,00040
BÌNH DƯƠNGTX. THU DAU MOTKCN SONG THANTỉnh lộ 743, p. Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương, Vietnam2,100,0002,300,00022
BÌNH DƯƠNGTX. THU DAU MOTKCN DONG AN 2Phường Hòa Phú - Thị Xã Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương2,600,0002,800,00048
BÌNH DƯƠNGTX. THU DAU MOTKCN DAI DANGĐường N1,khu tái định cư tân vĩnh hiệp,, phường Phú Tân, Thị Xã thủ Dầu Một, Vietnam3,000,0003,200,00037
BÌNH DƯƠNGDAU TIENGTT. DAU TIENGDầu Tiếng, Binh Duong, Vietnam5,200,0005,400,00090
BÌNH DƯƠNGBEN CATTT. BEN CATBến Cát, Binh Duong, Vietnam3,200,0003,400,00055
BÌNH DƯƠNGBEN CATKCN VIET HUONG 2Đường DT 744, Xã An Tây, Huyện Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Vietnam3,200,0003,400,00054
BÌNH DƯƠNGBEN CATKHU KY NGHE SINGAPORE ASCENDAS - PROTRADEHuyện Bến Cát, Tỉnh Bình Dương3,200,0003,400,00056
BÌNH DƯƠNGBEN CATKCN RACH BAPXã An Tây & An Điền, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương3,600,0003,800,00060
BÌNH DƯƠNGBEN CATKCN PHU GIAHuyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương2,700,0002,900,00048
BÌNH DƯƠNGBEN CATKCN MAI TRUNGXã An Tây, huyện Bến Cát, Bình Dương2,800,0003,000,00054
BÌNH DƯƠNGBEN CATKCN MY PHUOC 1tx. Bến Cát, Bình Dương, Vietnam2,800,0003,000,00056
BÌNH DƯƠNGBEN CATKCN MY PHUOC 2tx. Bến Cát, Bình Dương, Vietnam3,200,0003,400,00059
BÌNH DƯƠNGBEN CATKCN MY PHUOC 3 tx. Bến Cát, Bình Dương, Vietnam3,000,0003,200,00053
BÌNH DƯƠNGBEN CATKCN BAU BANGXã Lai Uyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương4,000,0004,200,00075
BÌNH DƯƠNGBEN CATKCN THOI HOAxã Thới Hòa, huyện Bến Cát, Tỉnh Bình Dương2,900,0003,100,00051
BÌNH DƯƠNGPHU GIAOTT. PHU GIAOPhú Giáo District, Binh Duong, Vietnam3,900,0004,100,00070
BÌNH DƯƠNGTAN UYENTT. TAN UYENTân Uyên District, Binh Duong, Vietnam2,700,0002,900,00047
BÌNH DƯƠNGTAN UYENKCN NAM TAN UYENẤp 4, Xã Khánh Bình, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương2,600,0002,800,00040
BÌNH DƯƠNGTAN UYENKCN DAT CUOCHuyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương3,000,0003,200,00050
BÌNH DƯƠNGTAN UYENKCN TAN BINH - BINH DUONGXã Tân Bình, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam3,400,0003,600,00062
BÌNH DƯƠNGTAN UYENKCN VSIP 2Vĩnh Tân, tx. Tân Uyên, Bình Dương, Vietnam2,800,0003,000,00051
BÌNH DƯƠNGDI ANTAN DONG HIEPxã Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương2,200,0002,400,00025
BÌNH DƯƠNGDI ANKCN DET MAY BINH ANXã Bình Thắng, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương2,200,0002,400,00024
BÌNH DƯƠNGDI ANKCN BINH DUONGẤp Bình Đường, xã An Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương2,100,0002,300,00020
BÌNH DƯƠNGTHUAN ANTT. THUAN ANtx. Thuận An, Bình Dương, Vietnam2,400,0002,600,00030
BÌNH DƯƠNGTHUAN ANKCN VSIP 1Số 8, đại lộ Hữu Nghị, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương 2,200,0002,400,00025
BÌNH DƯƠNGTHUAN ANKCN KIM HUY27/3 DT 743, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương2,600,0002,800,00033
BÌNH DƯƠNGTHUAN ANKCN DONG ANXã Bình Hòa, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương2,200,0002,400,00025
BÌNH DƯƠNGTHUAN ANKCN VIET HUONGQuốc Lộ 13, Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Bình Dương, Vietnam2,400,0002,600,00030
BÌNH PHƯỚCTX. DONG XOAITX. DONG XOAItx. Đồng Xoài, Binh Phuoc, Vietnam4,800,0005,000,000110
BÌNH PHƯỚCTX. DONG XOAIKCN DONG XOAI 1xã Tân Thành, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước5,500,0005,700,000116
BÌNH PHƯỚCTX. DONG XOAIKCN DONG XOAI 2xã Tiến Thành, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước5,500,0005,700,000111
BÌNH PHƯỚCTX. DONG XOAIKCN DONG XOAI 3xã Tiến Hưng, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước5,500,0005,700,000111
BÌNH PHƯỚCTX. DONG XOAIKCN DONG XOAI 4xã Tiến Hưng, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước5,500,0005,700,000111
BÌNH PHƯỚCPHUOC LONGTT. PHUOC LONGPhước Long Market, tx. Phước Long, Binh Phuoc, Vietnam6,300,0006,500,000160
BÌNH PHƯỚCLOC NINHTT. LOC NINHLộc Ninh, Binh Phuoc, Vietnam6,000,0006,200,000135
BÌNH PHƯỚCBU DOPTT. BU DOPBù Đốp, Binh Phuoc, Vietnam7,200,0007,400,000180
BÌNH PHƯỚCBINH LONG TT. BINH LONGBình Long, Binh Phuoc, Vietnam5,800,0006,000,000130
BÌNH PHƯỚCBINH LONG KCN VIET KIEUxã Thanh Bình, huyện Hớn Quản (trước đây thuộc huyện Bình Long), tỉnh Bình Phước5,200,0005,400,000108
BÌNH PHƯỚCBINH LONG KCN THANH BINHxã Thanh Bình, huyện Hớn Quản (trước đây thuộc huyện Bình Long), tỉnh Bình Phước5,200,0005,400,000108
BÌNH PHƯỚCBINH LONG KCN TAN KHAIxã Thanh Bình, huyện Hớn Quản (trước đây thuộc huyện Bình Long), tỉnh Bình Phước5,200,0005,400,000108
BÌNH PHƯỚCDONG PHUTT. DONG PHUĐồng Phú, Bình Phước, Vietnam6,300,0006,500,000115
BÌNH PHƯỚCDONG PHUKCN NAM DONG PHUxã Tân Lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước5,800,0006,000,00090
BÌNH PHƯỚCDONG PHUKCN BAC DONG PHUThị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú và một phần đất tại xã Tiến Hưng thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước5,500,0005,700,00098
BÌNH PHƯỚCBU DANGTT. BU DANGBù Đăng District, Binh Phuoc, Vietnam6,800,0007,000,000160
BÌNH PHƯỚCCHON THANHTT. CHON THANHChơn Thành District, Binh Phuoc, Vietnam4,600,0004,800,0001,349,00095
BÌNH PHƯỚCCHON THANHKCN BINH PHUOC - DAI LOANxã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước4,600,0004,800,00093
BÌNH PHƯỚCCHON THANHKCN SAI GON - BINH PHUOCxã Minh Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước4,600,0004,800,00097
BÌNH PHƯỚCCHON THANHKCN BECAMEX - BINH PHUOCtại xã Minh Thành và xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước.4,600,0004,800,00093
BÌNH PHƯỚCCHON THANHKCN CHON THANHxã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước4,600,0004,800,00093
BÌNH PHƯỚCCHON THANHKCN MINH HUNGxã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước4,600,0004,800,00097
TÂY NINHTP. TAY NINHTP. TAY NINHTây Ninh, Tây Ninh Province, Vietnam5,000,0005,200,000115
TÂY NINHTAN BIENTT. TAN BIENTân Biên District, Tây Ninh Province, Vietnam6,000,0006,200,000150
TÂY NINHTAN CHAUTT. TAN CHAUTân Châu, Tân Châu District, Tây Ninh Province, Vietnam5,600,0005,800,000140
TÂY NINHDUONG MINH CHAUTT. DUONG MING CHAUDương Minh Châu, tt. Dương Minh Châu, Tây Ninh Province, Vietnam5,200,0005,400,000120
TÂY NINHHOA THANHTT. HOA THANHHoà Thành, Tây Ninh Province, Vietnam5,000,0005,200,000110
TÂY NINHGO DAUTT. GO DAUGò Dầu, Tây Ninh, Vietnam4,200,0004,500,00085
TÂY NINHGO DAUKCN PHUOC DONGXã Phước Đông, huyện Gò Dầu & xã Đôn Thuận, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh4,200,0004,500,00076
TÂY NINHBEN CAUTT. BEN CAUBến Cầu, Tây Ninh Province, Vietnam5,200,0005,400,000105
TÂY NINHTRANG BANGTT. TRANG BANGTrảng Bàng, Tây Ninh Province, Vietnam3,600,0003,800,00070
TÂY NINHTRANG BANGKCN THANH THANH CONGxã An Hòa, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh3,600,0003,800,00071
TÂY NINHTRANG BANGKCN LINH TRUNG 3huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh3,000,0003,200,00064
TÂY NINHTRANG BANGKCN TRANG BANGKm 32, xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh3,000,0003,200,00062
TP. HỒ CHÍ MINHCAC QUANTT. QUANTt Cac Quan3,100,0003,300,00025
TP. HỒ CHÍ MINHQUAN 7KCX TAN THUANPhường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp.HCM1,800,0002,000,00015
TP. HỒ CHÍ MINHQUAN TAN PHUKCN TAN BINH108 Tây Thạnh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, Tp.HCM2,200,0002,400,00045
TP. HỒ CHÍ MINHQUAN THU DUCKCN LINH TRUNG 1Phường Linh Trung, quận Thủ Đức, TP.HCM2,000,0002,200,00018
TP. HỒ CHÍ MINHQUAN THU DUCKCN LINH TRUNG 2Phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức, Tp. HCM 2,200,0002,400,00022
TP. HỒ CHÍ MINHQUAN THU DUCKCN BINH CHIEUphường Bình Chiểu, quận Thủ Đức, Tp. HCM2,200,0002,400,00021
TP. HỒ CHÍ MINHQUAN 12KCN TAN THOI HIEPPhường Hiệp Thành, Quận 12, Tp.HCM3,000,0003,200,00031
TP. HỒ CHÍ MINHQUAN 12CV PM QUANG TRUNGPhường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh3,000,0003,200,00030
TP. HỒ CHÍ MINHQUAN 2KCN CAT LAI 2Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Tp.HCM2,100,0002,300,0006
TP. HỒ CHÍ MINHQUAN 9KHU CONG NGHE CAOQuốc lộ 52, Vietnam1,800,0002,000,00016
TP. HỒ CHÍ MINHCU CHITT. CU CHICủ Chi, Ho Chi Minh, Vietnam3,200,0003,400,00055
TP. HỒ CHÍ MINHCU CHIKCN TAY BAC CU CHIQuốc lộ 22, huyện Củ Chi, Tp.HCM3,200,0003,400,00055
TP. HỒ CHÍ MINHCU CHIKCN DONG NAMXã Hòa Phú & Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi, Tp. HCM2,700,0002,900,00038
TP. HỒ CHÍ MINHCU CHIKCN TAN PHU TRUNGXã Tân Phú Trung & xã Tân Thông Hội, huyện Củ Chi, Tp.HCM2,700,0002,900,00046
TP. HỒ CHÍ MINHHOC MONTT. HOC MONHóc Môn, Ho Chi Minh, Vietnam2,600,0002,800,00035
TP. HỒ CHÍ MINHNHA BEKCN HIEP PHUOCXã Hiệp Phước và Long Thới, Huyện Nhà Bè, TP.HCM2,400,0002,800,00020
TP. HỒ CHÍ MINHCAN GIOTT. CAN GIOCần Giờ, Ho Chi Minh, Vietnam2,800,0003,000,00030
TP. HỒ CHÍ MINHBINH CHANHTT. BINH CHANHBình Chánh, Ho Chi Minh, Vietnam2,700,0002,900,00027
TP. HỒ CHÍ MINHBINH CHANHKCN VINH LOCXã Bình Hưng Hòa, huyện Bình Chánh, Tp.HCM2,700,0002,900,00038
TP. HỒ CHÍ MINHBINH CHANHKCN TAN TAOẤp 1, xã Tân Tạo, huyện Bình Chánh, Tp.HCM2,800,0003,000,00029
TP. HỒ CHÍ MINHBINH CHANHKCN PHONG PHUXã Phong Phú, huyện Bình Chánh, Tp.HCM2,400,0002,600,00023
TP. HỒ CHÍ MINHBINH CHANHKCN LE MINH XUANxã Tân Nhựt và Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, Tp.HCM3,100,0003,300,00033
TP. HỒ CHÍ MINHBINH CHANHKCN AN HAPham Van Hai Commune, Binh Chanh Commune, Binh Chanh District, HCMC3,000,0003,200,00031
BÌNH THUẬNTP. PHAN THIET8,000,0008,500,000220
BÌNH THUẬNTX. LA GI6,500,0007,000,000145
BÌNH THUẬNTUY PHONG9,000,0009,500,000270
BÌNH THUẬNBAC BINH8,500,0009,000,000240
BÌNH THUẬNHAM THUAN BAC8,000,0008,500,000215
BÌNH THUẬNHAM THUAN NAM7,000,0007,500,000180
BÌNH THUẬNTANH LINH6,800,0007,200,000150
BÌNH THUẬNHAM TAN6,800,0007,200,000155
BÌNH THUẬNDUC LINH6,500,0007,000,000140
NINH THUẬNTP. PHAN RANG14,500,00015,000,000325
NINH THUẬNBAC AI15,000,00015,500,000360
NINH THUẬNNINH HAI14,500,00015,000,000355
NINH THUẬNNINH PHUOC14,500,00015,000,000325
NINH THUẬNNINH SON14,500,00015,000,000355
NINH THUẬNTHUAN BAC14,500,00015,000,000350
NINH THUẬNTHUAN NAM14,500,00015,000,000350
KHÁNH HÒATP. NHA TRANG15,500,00016,000,000420
KHÁNH HÒATP. CAM RANH15,000,00015,500,000370
KHÁNH HÒATX. NINH HOA15,500,00016,000,000455
KHÁNH HÒAVAN NINH16,000,00016,500,000485
KHÁNH HÒADIEN KHANH15,500,00016,000,000415
KHÁNH HÒAKHANH VINH15,800,00016,200,000435
KHÁNH HÒAKHANH SON15,500,00016,000,000415
KHÁNH HÒACAM LAM15,000,00015,500,000390
PHÚ YÊNTP. TUY HOA17,500,00018,000,000550
PHÚ YÊNTX. SONG CAU18,000,00018,500,000600
PHÚ YÊNDONG HOA17,200,00017,500,000525
PHÚ YÊNDONG XUAN18,200,00018,700,000620
PHÚ YÊNPHU HOA17,500,00018,000,000570
PHÚ YÊNSON HOA17,500,00018,000,000575
PHÚ YÊNSONG HINH17,500,00018,000,000545
PHÚ YÊNTUY AN17,500,00018,000,000575
PHÚ YÊNTUY HOA17,500,00018,000,000550
BÌNH ĐỊNHTP. QUY NHON19,000,00019,500,000645
BÌNH ĐỊNHAN NHON19,500,00020,000,000695
BÌNH ĐỊNHHOAI NHON20,000,00021,000,000770
BÌNH ĐỊNHAN LAO20,000,00021,000,000770
BÌNH ĐỊNHHOAI AN20,000,00021,000,000740
BÌNH ĐỊNHPHU CAT20,000,00021,000,000710
BÌNH ĐỊNHPHU MY20,000,00021,000,000730
BÌNH ĐỊNHTUY PHUOC19,500,00020,000,000685
BÌNH ĐỊNHTAY SON20,000,00021,000,000735
BÌNH ĐỊNHVAN CANH19,500,00020,000,000655
BÌNH ĐỊNHVINH THANH20,000,00021,000,000775
QUÃNG NGÃITP. QUANG NGAI21,500,00022,000,000850
QUÃNG NGÃIBA TO21,500,00022,000,000850
QUÃNG NGÃIBINH SON21,500,00022,000,000870
QUÃNG NGÃIDUC PHO22,000,00022,500,000780
QUÃNG NGÃIMINH LONG21,500,00022,000,000860
QUÃNG NGÃIMO DUC21,500,00022,000,000830
QUÃNG NGÃITU NGHIA21,500,00022,000,000855
QUÃNG NGÃITRA BONG22,000,00022,500,000900
QUÃNG NGÃITAY TRA22,000,00022,500,000935
QUÃNG NGÃISON TINH21,500,00022,000,000860
QUÃNG NGÃISON TAY21,500,00022,000,000880
QUÃNG NGÃISON HA21,500,00022,000,000885
QUÃNG NGÃINGHIA HANH21,500,00022,000,000850
QUÃNG NAMTP. TAM KY24,000,00025,000,000915
QUÃNG NAMTP. HOI AN24,000,00025,000,000940
QUÃNG NAMBINH THANG24,000,00025,000,000930
QUÃNG NAMBAC TRA MY24,000,00025,000,000960
QUÃNG NAMNAM TRA MY26,000,00027,000,0001045
QUÃNG NAMNUI THANH24,000,00025,000,000900
QUÃNG NAMPHUOC SON26,000,00027,000,0001015
QUÃNG NAMTIEN PHUOC25,000,00026,000,000925
QUÃNG NAMHIEP DUC26,000,00027,000,000970
QUÃNG NAMNONG SON26,000,00027,000,000960
QUÃNG NAMDONG GIANG26,000,00027,000,0001060
QUÃNG NAMNAM GIANG26,000,00027,000,0001055
QUÃNG NAMDAI LOC25,000,00026,000,000955
QUÃNG NAMPHU NINH26,000,00027,000,0001030
QUÃNG NAMTAY GIANG26,000,00027,000,0001075
QUÃNG NAMDUY XUYEN26,000,00027,000,0001000
QUÃNG NAMQUE SON26,000,00027,000,0001020
TP. ĐÀ NẴNGHAI CHAU25,000,00026,000,000950
TP. ĐÀ NẴNGTHANH KHUE25,000,00026,000,000955
TP. ĐÀ NẴNGSON TRA26,000,00027,000,000985
TP. ĐÀ NẴNGNGU HANH SON25,000,00026,000,000945
TP. ĐÀ NẴNGLIEN CHIEU26,000,00027,000,000985
TP. ĐÀ NẴNGCAM LE26,000,00027,000,000995
TP. ĐÀ NẴNGHOA VANG26,000,00027,000,0001000
LÂM ĐỒNGTP. DA LAT14,000,00014,500,000335
LÂM ĐỒNGTP. BAO LOC14,500,00015,000,000195
LÂM ĐỒNGBAO LAM14,500,00015,000,000220
LÂM ĐỒNGCAT TIEN14,500,00015,000,000200
LÂM ĐỒNGDI LINH14,500,00015,000,000215
LÂM ĐỒNGDAM RONG14,000,00014,500,000320
LÂM ĐỒNGDA HUOAI14,000,00014,500,000155
LÂM ĐỒNGDON DUONG14,000,00014,500,000320
LÂM ĐỒNGLAC DUONG14,500,00015,000,000350
LÂM ĐỒNGLAM HA13,000,00013,500,000330
LÂM ĐỒNGDUC TRONG13,500,00014,000,000250
KON TUMTP. KON TUM21,500,00023,500,000605
KON TUMDAK GLEI25,500,00026,000,000750
KON TUMDAK HA24,000,00026,500,000665
KON TUMDAK TO24,000,00026,500,000660
KON TUMKON RAY24,000,00026,500,000650
KON TUMNGOC HOI22,000,00022,500,000685
KON TUMSA THAY24,000,00026,500,000655
KON TUMTU MO RONG22,000,00022,500,000675
GIA LAITP. PLEIKU19,500,00021,500,000555
GIA LAITX. AN KHE21,500,00023,500,000600
GIA LAITX. AYUNPA16,500,00018,500,000500
GIA LAICHU PAH19,000,00021,000,000600
GIA LAICHU PRONG22,000,00024,000,000530
GIA LAICHU SE21,000,00023,000,000510
GIA LAIDAK DOA21,500,00023,500,000600
GIA LAICHU PUH18,500,00019,000,000480
GIA LAIPHU THIEN18,500,00019,000,000520
GIA LAIMANG YANG19,000,00019,500,000575
GIA LAIKRONG PA18,500,00019,000,000525
GIA LAIKONG CHRO19,000,00019,500,000575
GIA LAIK'BANG19,000,00019,500,000595
GIA LAIIA GRAI19,000,00019,500,000560
GIA LAIDUC CO19,000,00019,500,000535
GIA LAIDAK PO19,000,00019,500,000585
DAK NONGTX. GIA NGHIA15,500,00016,000,000225
DAK NONGCU JUT15,500,00016,000,000375
DAK NONGDAT GLONG16,000,00016,500,000250
DAK NONGDAK MIL16,500,00017,000,000290
DAK NONGDAK R'LAP16,000,00016,500,000220
DAK NONGDAK SONG16,000,00016,500,000255
DAK NONGDUC XUYEN17,000,00017,500,000305
DAK NONGKRONG NO17,000,00017,500,000320
DAK NONGTUY DUC16,000,00016,500,000220
DAK LAKTP. BUON MA THUOT18,000,00018,500,000360
DAK LAKTX. BUON HO18,500,00019,000,000400
DAK LAKEA SUP19,500,00020,000,000475
DAK LAKKRONG BONG18,000,00018,500,000385
DAK LAKKRONG BUK18,500,00019,000,000430
DAK LAKKRONG NANG18,500,00019,000,000440
DAK LAKKRONG ANA17,500,00018,000,000380
DAK LAKM'DRAK18,000,00018,500,000470
DAK LAKLAK17,500,00018,000,000315
DAK LAKEA KAR18,500,00019,000,000410
DAK LAKCU M'GAR18,000,00018,500,000385
DAK LAKCU KUIN18,000,00018,500,000390
DAK LAKBUON DON18,000,00018,500,000365

DOWNLOAD BẢNG GIÁ