IMDG là hệ thống quốc tế quy định vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên biển. Quan trọng vì nó đảm bảo an toàn, bảo vệ môi trường và con người trong quá trình vận chuyển hàng hóa độc hại, giúp đảm bảo tuân thủ pháp luật và tiêu chuẩn an toàn quốc tế. Hãy cùng Project Shipping tìm hiểu chi tiết về mã hàng hóa nguy hiểm hàng hải quốc tế (IMDG) trong bài viết này.
Mã hàng hóa nguy hiểm hàng hải quốc tế (IMDG) là gì?
Mã hàng hóa nguy hiểm (IMDG) được tạo ra dưới sự khuyến nghị của các chuyên gia Liên Hiệp Quốc và Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) vào năm 1956. Đây là một bước quan trọng nhằm đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường trong quá trình vận chuyển hàng hóa nguy hiểm qua đường biển. Bộ luật IMDG của IMO, bắt đầu được soạn thảo vào năm 1961, đã điều chỉnh và cung cấp các quy định cần thiết để quản lý vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên biển một cách an toàn và hiệu quả.
Từ khi được thiết lập, ngành vận tải biển đã trải qua sự phát triển không ngừng, với nhiều thách thức và yêu cầu mới. Do đó, việc cập nhật và sửa đổi mã IMDG liên tục là điều cần thiết để đảm bảo tính linh hoạt và phản ánh đúng thực tế của ngành này. Các sửa đổi được đề xuất hàng năm theo quy trình có sự tham gia của các quốc gia thành viên của IMO và được duyệt bởi Hội đồng chuyên gia của Liên Hiệp Quốc.
Quy trình này đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng và kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo rằng các quy định mới đề xuất sẽ đáp ứng được các yêu cầu an toàn và môi trường đặc biệt trong vận chuyển hàng hóa nguy hiểm. Sự tham gia và chấp nhận từ các cơ quan có liên quan đảm bảo rằng các quy định mới được thực thi một cách hiệu quả và thích hợp với môi trường vận tải biển quốc tế.
Nhóm hàng nguy hiểm theo IMDG gồm những loại nào?
Loại 1: Chất nổ (Explosive Substances or Articles)
IMDG là hệ thống quốc tế quản lý vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên biển. Loại 1 bao gồm 6 nhóm chất nổ, mỗi nhóm có đặc tính và mức độ nguy hiểm riêng:
- Nhóm 1.1: Vật liệu có nguy cơ phát nổ cao.
- Nhóm 1.2: Tạo ra nguy hiểm nhưng không phát nổ khối.
- Nhóm 1.3: Có khả năng cháy hoặc phát nổ nhẹ.
- Nhóm 1.4: Không thể hiện nguy hiểm nghiêm trọng.
- Nhóm 1.5: Ít nhạy nhưng vẫn nguy hiểm.
- Nhóm 1.6: Chứa vật phẩm ít nhạy và không tạo ra nguy hiểm nổ khối.
Loại 2: Các chất khí (Gases)
Loại hàng 2 trong danh sách hàng nguy hiểm theo IMDG là các chất khí, đặc điểm của chúng là:
- Tại nhiệt độ 50°C có áp suất bay hơi lớn hơn 300kPa.
- Hoàn toàn ở dạng khí ở nhiệt độ 20°C, áp suất tiêu chuẩn 101,3kPa.
Các loại chất khí này thường được vận chuyển trên tàu dưới các dạng như khí hóa lỏng, khí nén, khí hóa lỏng dưới áp suất cao, khí hóa lỏng dưới áp suất thấp và khí được hòa tan trong dung dịch. Chúng có thể được phân thành 3 nhóm cơ bản:
- Các chất khí dễ cháy nổ (Flammable Gases)
- Các chất khí không dễ cháy và không độc (Non-Flammable, Non-Toxic Gases)
- Các chất khí độc (Toxic Gases)
Loại 3: Chất lỏng dễ cháy (Flammable Liquids)
IMDG là hệ thống quốc tế quản lý vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên biển. Loại hàng 3 theo IMDG là chất lỏng dễ cháy, được chia thành hai loại chính:
- Các chất lỏng dễ cháy: Nhóm này bao gồm các chất lỏng được vận chuyển ở nhiệt độ bằng hoặc cao hơn điểm bắt lửa của chúng. Đồng thời, cũng có thể là các hợp chất được vận chuyển dưới dạng lỏng ở nhiệt độ cao và tạo ra khí dễ cháy ở nhiệt độ tương đương hoặc thấp hơn nhiệt độ chuyên chở lớn nhất.
- Các chất lỏng đã bị triệt tiêu đặc tính dễ nổ: Nhóm này bản chất là các hợp chất dễ nổ, nhưng đã được hòa tan hoặc pha với nước hay các chất lỏng khác, tạo thành một hỗn hợp chất lỏng đồng nhất để triệt tiêu đặc tính dễ nổ ban đầu.
Loại 4: Chất rắn nguy hiểm (Dangerous Solid)
Loại hàng thứ 4 theo IMDG là Chất Rắn Nguy Hiểm, gồm các chất không thuộc nhóm chất nổ nhưng vẫn có tính chất nguy hiểm, đặc biệt khi tiếp xúc với điều kiện vận chuyển hoặc môi trường khác. Chất rắn nguy hiểm được chia thành ba nhóm chính:
- Nhóm 4.1: Các chất rắn dễ cháy (Flammable Solids)
- Nhóm 4.2: Các chất rắn dễ cháy và tự cháy (Substances liable to spontaneous Combustion)
- Nhóm 4.3: Các chất rắn khi tiếp xúc với nước có thể sinh ra khí dễ cháy (Substances which, in contact with water, emit flammable gases)
Loại 5: Các chất oxit và peroxit hữu cơ (Oxidizing Substances and Organic Peroxides)
IMDG là hệ thống quốc tế quản lý vận chuyển hàng hóa nguy hiểm trên biển. Theo quy định, loại 5 bao gồm các chất oxit và peroxit hữu cơ, được phân thành hai nhóm chính:
- Nhóm 5.1: Các chất oxit dễ cháy
- Nhóm 5.2: Các peroxit hữu cơ dễ cháy
Loại 6: Các chất độc hoặc chất gây nhiễm bệnh (Toxic Substances or Infectious)
Loại hàng thứ 6 theo IMDG được phân thành hai loại chính:
- Các chất độc: Đây là những chất có khả năng gây tử vong, thương tật nghiêm trọng hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe khi tiếp xúc hoặc hít phải chúng.
- Các chất gây nhiễm bệnh: Đây là các chất mà bản thân chúng chứa các mầm bệnh, có khả năng lây nhiễm bệnh đối với gia súc hoặc con người.
Loại 7: Các chất phóng xạ (Radioactive Materials)
Loại hàng thứ 7 theo IMDG là các chất phóng xạ, được định nghĩa là bất kỳ vật liệu nào chứa hoặc tự nhiên chứa các chất phóng xạ vượt quá mức độ được quy định theo các tiêu chuẩn trong IMDG Code, từ mục 2.7.7.2.1 đến 2.7.7.2.6.
Loại 8: Các chất ăn mòn (Corrosive Substances)
Loại hàng thứ 8 theo IMDG là các chất ăn mòn, được định nghĩa là các chất có khả năng gây hư hại hoặc phá hủy các vật liệu, hàng hóa, hoặc phương tiện vận chuyển thông qua các phản ứng hóa học khi có sự rò rỉ hoặc tiếp xúc.
Loại 9: Các chất và vật phẩm nguy hiểm khác (Miscellaneous Dangerous Substances and Article)
Đây là các chất và vật phẩm có tính chất nguy hiểm không thuộc vào 8 loại hàng nguy hiểm đã được phân loại trước đó, nhưng vẫn mang theo các đặc tính nguy hiểm theo quy định trong phần A, chương VII của SOLAS-74.
Điều kiện của các đơn vị được phép vận chuyển hàng IMDG
Trong lĩnh vực đường hàng không
Trong lĩnh vực đường hàng không, để vận chuyển hàng nguy hiểm, các đơn vị phải tuân thủ các quy định cụ thể theo Quyết định số 11/VBHN-BGTVT ngày 14/08/2013 của Bộ Giao thông Vận tải. Các điều kiện đặc thù áp dụng như sau:
Đối với hãng hàng không Việt Nam:
- Phải có Giấy phép kinh doanh vận chuyển hàng không.
- Cần có Giấy chứng nhận người khai thác tàu bay cho phép vận chuyển hàng nguy hiểm bằng đường hàng không, được cấp hoặc công nhận bởi Cục Hàng không Việt Nam.
Đối với hãng hàng không nước ngoài:
- Phải có Giấy chứng nhận đủ điều kiện vận chuyển hàng nguy hiểm bằng đường hàng không do Cục Hàng không Việt Nam cấp.
- Cần được công nhận Giấy chứng nhận đủ điều kiện vận chuyển hàng nguy hiểm bằng đường hàng không từ quốc gia của hãng hàng không hoặc của người khai thác tàu bay liên quan.
Trong lĩnh vực đường bộ
Trong lĩnh vực đường bộ, theo Điều 13 của Nghị định số 104/2009/NĐ-CP ngày 09/11/2009 của Chính phủ, các tiêu chuẩn về phương tiện vận chuyển hàng nguy hiểm được quy định như sau:
- Phương tiện vận chuyển hàng nguy hiểm phải đáp ứng đủ điều kiện tham gia giao thông.
- Thiết bị đặc biệt dành cho vận chuyển hàng nguy hiểm phải tuân thủ các tiêu chuẩn do các Bộ quản lý ngành quy định.
- Các phương tiện cơ giới đường bộ phải được các Bộ quản lý ngành, cơ quan kiểm định và cấp chứng nhận đủ điều kiện vận chuyển hàng nguy hiểm.
- Phải dán nhãn hàng và biểu trưng nguy hiểm của loại, nhóm hàng vận chuyển theo quy định. Nếu có nhiều loại hàng nguy hiểm trên cùng một phương tiện, phải dán đủ các biểu trưng nguy hiểm tương ứng ở hai bên thành và phía sau phương tiện, đảm bảo độ bền cao. Ngoài ra, không được dán biểu trưng nếu không vận chuyển hàng nguy hiểm.
Các lưu ý trong quá trình vận chuyển hàng hóa IMDG
Trước khi vận chuyển hàng IMDG
Trước khi vận chuyển hàng IMDG, người vận tải cần tuân thủ các hướng dẫn của Tổ chức Hàng hải Quốc tế IMO như Bộ luật vận chuyển hàng nguy hiểm (IMDG Code), SOLAS-74 và các điều lưu ý sau:
- Đảm bảo bình chứa, đặc biệt là khí nén và gas, đáp ứng yêu cầu về độ bền. Cần kiểm tra áp suất giới hạn của bình chứa trước khi sử dụng và đảm bảo chúng có kết cấu thích hợp. Bình từng chứa hàng nguy hiểm mà chưa được vệ sinh đúng mức được coi là những bình chứa hàng nguy hiểm.
- Hàng nguy hiểm cần được ghi tên gọi theo chuẩn kỹ thuật trong quy định vận tải, không chỉ theo tên thương mại. Mã hiệu và nhãn hiệu của hàng nguy hiểm cần được viết hoặc dán ở những vị trí dễ nhìn thấy nhất để chỉ rõ tính chất nguy hiểm của hàng.
- Tất cả các tài liệu liên quan đến vận chuyển hàng nguy hiểm cần phải gọi đúng tên kỹ thuật trong vận tải, ghi đúng thông tin kỹ thuật của hàng và cần phải có đầy đủ giấy chứng nhận về bao bì, đóng gói, ký hiệu, nhãn hiệu. Tàu cần có danh sách hàng hóa nguy hiểm và sơ đồ vị trí hàng, đồng thời hàng phải được xếp an toàn và tuân thủ quy định phân cách hàng nguy hiểm trong IMDG Code.
- Cần có tờ khai và giấy chứng nhận hàng nguy hiểm trên tàu, trong đó cần ghi đầy đủ thông tin về mã số liên hợp quốc (UN Number), hàng hóa, bao bì, cách đóng gói, hướng dẫn xếp dỡ, vận chuyển, bảo quản và xử lý trong trường hợp khẩn cấp.
Nếu như bạn muốn tìm hiểu thêm về chi phí các dịch vụ của Project Shipping thì có thể tham khảo bảng giá dịch vụ thủ tục hải quan trọn gói và khám phá nhiều ưu đãi hấp dẫn khác!
Quy định về bảo quản, bao bì cho hàng hóa nguy hiểm
Quy định về bảo quản và đóng gói bao bì cho hàng hóa nguy hiểm theo IMDG Code và Nghị định 60/2016/NĐ-CP như sau:
Theo quy định của IMDG Code:
- Hàng hóa cần được đóng gói kỹ lưỡng và sử dụng bao bì chất lượng, không bị hợp chất trong bao bì phá hủy và có khả năng chịu được các nguy hiểm thông thường do vận tải gây ra.
- Nếu sử dụng các vật liệu đệm lót cho chất lỏng, cần hạn chế tối đa các nguy cơ từ chất lỏng. Khi đóng chất lỏng trong bình, cần để trống một phần thể tích để tránh nguy cơ nổ.
Theo Điều 27 Nghị định 60/2016/NĐ-CP:
- Bao bì phải có khả năng chống sự ăn mòn, không phản ứng hóa học với chất chứa bên trong và không bị hoen gỉ, đồng thời phải chống thấm và đảm bảo không rò rỉ khi vận chuyển hoặc xảy ra sự cố.
- Nếu tự đóng gói hàng hóa, cá nhân hoặc tổ chức cần tiến hành thực nghiệm và kiểm tra bao bì trước khi sử dụng để đảm bảo không xảy ra rò rỉ hay rơi lọt chất độc hại khi vận chuyển.
- Sau khi sử dụng, các loại bao bì cần được bảo quản riêng theo quy định của nhà nước.
- Bao bì cần phù hợp với loại hàng chứa bên trong và miễn nhiễm với hóa chất hoặc tác động của hàng nguy hiểm.
Xem thêm: Vận chuyển hàng hóa dễ hư hỏng và những yếu tố cần lưu ý
Hy vọng rằng bài viết của Project Shipping đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về mã hàng hóa nguy hiểm hàng hải quốc tế (IMDG) là gì. Hãy áp dụng những kiến thức này vào thực tiễn kinh doanh của bạn để tối ưu hóa quá trình vận chuyển và tăng cường hiệu quả hoạt động kinh doanh.