Trong thương mại quốc tế, CCC là một loại chứng nhận bắt buộc đối với nhiều sản phẩm được nhập khẩu và lưu thông tại thị trường Trung Quốc. CCC đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng do chính phủ Trung Quốc đề ra. Hãy cùng Project Shipping tìm hiểu thêm về CCC là gì và toàn bộ thông tin về CCC qua bài viết dưới đây.
CCC là gì?
CCC là viết tắt của “China Compulsory Certification” (Chứng nhận Bắt buộc của Trung Quốc). Đây là một hệ thống đánh giá sự phù hợp của sản phẩm, được Chính phủ Trung Quốc áp dụng để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng, an ninh quốc gia, quản lý chất lượng sản phẩm và chứng nhận sự tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật.
Các mặt hàng cần có chứng nhận CCC
Trước khi được nhập vào Trung Quốc, nhiều mặt hàng cần phải có chứng nhận CCC để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng. Đến năm 2022, các mặt hàng này bao gồm:
- Thiết bị điện gia dụng
- Thiết bị âm thanh và video
- Thiết bị viễn thông
- Thiết bị chiếu sáng
- Thiết bị đọc thẻ
- Dây và cáp
- Công tắc, động cơ, dụng cụ điện
- Linh kiện xe máy, ô tô
- Thiết bị phòng cháy
- Thiết bị y tế
- Thiết bị chống đột nhập
Nội dung trên giấy chứng nhận CCC
Giấy chứng nhận CCC bao gồm các thông tin quan trọng như:
- Người đăng ký
- Tên doanh nghiệp sản xuất
- Tên hàng hóa, tên mẫu hoặc số seri
- Nhà sản xuất, thiết bị sản xuất hoặc mô tả quá trình
- Phương pháp chứng nhận CCC
- Quy cách chứng nhận và quy định về kỹ thuật
- Ngày phát hành giấy chứng nhận và thời gian hiệu lực
- Đơn vị phát hành giấy chứng nhận CCC
Việc tuân thủ các quy định của CCC là bắt buộc để đảm bảo hàng hóa nhập khẩu vào Trung Quốc đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn và chất lượng. Đây là một phần quan trọng trong quy trình quản lý chất lượng sản phẩm của quốc gia này.
Phạm vi chứng nhận CCC
1 | CNCA-C01-01 | 2014 | Electric Wire and Cable |
2 | CNCA-C02-01 | 2014 | Circuit Switch and Electrical Equipment for Protection or Connection (Electrical Accessories) |
3 | CNCA-C03-01 | 2014 | Low-Voltage Switchgear assembly |
4 | CNCA-C03-02 | 2014 | Low Voltage Component |
5 | CNCA-C04-01 | 2014 | Low Power Motor |
6 | CNCA-C05-01 | 2014 | Electrical Tools |
7 | CNCA-C06-01 | 2014 | Electric welder |
8 | CNCA-C07-01 | 2017 | Household and Similar Equipment |
9 | CNCA-C08-01 | 2014 | Audio-Video Equipment |
10 | CNCA-C09-01 | 2014 | Information Technology Equipment |
11 | CNCA-C10-01 | 2014 | Lighting Appliances |
12 | CNCA-C11-01 | 2014 | Automobile |
13 | CNCA-C11-01/A1 | 2014 | Automobile (Fire Truck) |
14 | CNCA-C11-02 | 2014 | Motorcycle |
15 | CNCA-C11-03 | 2014 | Motorcycle Engine |
16 | CNCA-C11-04 | 2014 | Lap-Belt |
17 | CNCA-C11-05 | 2014 | Motor Horn |
18 | CNCA-C11-06 | 2014 | Motor Vehicle Brake Hose |
19 | CNCA-C11-07 | 2014 | Motor Vehicle Exterior Lighting and Light Signal Device |
20 | CNCA-C11-08 | 2014 | Motor Vehicle Indirect Vision Device |
21 | CNCA-C11-09 | 2014 | Automotive Interior Parts |
22 | CNCA-C11-10 | 2014 | Car Door Lock and Door Retainer |
23 | CNCA-C11-11 | 2014 | Car Fuel Tank |
24 | CNCA-C11-12 | 2014 | Car Seat and Seat Headrest |
25 | CNCA-C11-13 | 2014 | Automobile Body Reflection Marking |
26 | CNCA-C11-14 | 2014 | Automobile Data Recorder |
27 | CNCA-C12-01 | 2014 | Motor Vehicle Tire |
28 | CNCA-C13-01 | 2014 | Safety Glass |
29 | CNCA-C14-01 | 2014 | Agricultural Machinery Products |
30 | CNCA-C16-01 | 2014 | Telecommunications Terminal Equipment |
31 | CNCA-C18-01 | 2014 | Fire Alarm Equipment |
32 | CNCA-C18-02 | 2014 | Fire Protection Products |
33 | CNCA-C18-03 | 2014 | Fire Extinguishing Equipment |
34 | CNCA-C18-04 | 2014 | Fire Protection Products |
35 | CNCA-C19-01 | 2014 | Anti-theft Alarm Products |
36 | CNCA-C19-02 | 2014 | Security Physical Protection Products |
37 | CNCA-C20-01 | 2007 | Wireless LAN products |
38 | CNCA-C21-01 | 2014 | Decoration Products |
39 | CNCA-C22-01 | 2014 | Baby Carriages |
40 | CNCA-C22-02 | 2014 | Toys |
41 | CNCA-C22-03 | 2014 | Motor vehicle Restraint System for Children |
42 | CNCA-C11-15 | 2017 | Mandatory Product Certification Rules, Motorcycle Helmet |
43 | CNCA-CXX-XXX | 2018 | Mandatory Product Certification Rules, Toys and Baby Carriages (Draft) |
44 | CNCA-C11-16 | 2018 | Mandatory Product Certification Rules, Electric Bicycle |
Bạn có thể tham khảo những nội dung liên quan khác về kiến thức chuyên ngành tại Project Shipping để nắm được thêm những thông tin bổ ích khác.
Quy trình nhận chứng nhận bắt buộc Trung Quốc (CCC)
Quy trình chứng nhận CCC bao gồm:
Bước 1: Đăng ký chứng nhận: Nhà sản xuất hoặc nhà nhập khẩu cần nộp đơn đăng ký xin cấp chứng nhận CCC, cùng với các tài liệu và thông tin liên quan về sản phẩm.
Bước 2: Thử nghiệm hình thức: Các mẫu sản phẩm sẽ được kiểm tra về hình thức, kích thước, màu sắc, nhãn mác và các đặc điểm bên ngoài khác theo yêu cầu.
Bước 3: Kiểm tra nhà máy: Đội đánh giá sẽ tiến hành khảo sát tại cơ sở sản xuất để kiểm tra quy trình sản xuất, hệ thống quản lý chất lượng và các yêu cầu khác.
Bước 4: Thử nghiệm mẫu: Các mẫu sản phẩm sẽ được kiểm tra tại phòng thí nghiệm được công nhận để đánh giá sự phù hợp với các tiêu chuẩn an toàn, chất lượng và hiệu suất.
Bước 5: Đánh giá, phê duyệt kết quả chứng nhận: Cơ quan chứng nhận sẽ xem xét tất cả các kết quả đánh giá và kiểm tra, nếu sản phẩm đáp ứng đủ yêu cầu, chứng nhận CCC sẽ được cấp.
Bước 6: Kiểm tra nhà máy sau chứng nhận: Sau khi được cấp chứng nhận, nhà máy sẽ tiếp tục được kiểm tra định kỳ để đảm bảo duy trì sự tuân thủ các yêu cầu của chứng nhận CCC.
Sau khi kiểm tra sản phẩm, sẽ có quá trình quản lý và theo dõi để xác nhận sản phẩm tuân thủ các quy định liên quan một cách liên tục.
Nếu sản phẩm chứng nhận CCC không được thử nghiệm tại phòng thí nghiệm quy định hoặc tem CCC không được áp dụng đúng cách, sản phẩm đó sẽ bị cấm nhập khẩu, bán hoặc sử dụng cho mục đích thương mại tại Trung Quốc.
Xem thêm: Partial Shipment là gì? Những điều cần biết về Partial Shipment
Trên đây là thông tin chi tiết nhất về chứng nhận CCC tại Trung Quốc. Hy vọng qua bài viết này của Project Shipping, bạn sẽ hiểu rõ CCC là gì, các tiêu chuẩn CCC, cũng như quy trình để xin chứng nhận này.