Phí handling là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, thường được áp dụng tại các cảng và khu vực lưu trữ hàng hóa. Phí handling thường bao gồm các chi phí liên quan đến việc xếp dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển, lưu kho tạm thời, đóng gói lại hoặc kiểm tra chất lượng. Hãy cùng Project Shipping tìm hiểu chi tiết về phí handling là gì và những đặc điểm của phí handing trong xuất nhập khẩu.
Phí handling là gì?
Phí xử lý hàng, hay còn được gọi là phí handling fee trong tiếng Anh, là một loại phụ phí được quy định bởi các hãng tàu hoặc đơn vị chuyển phát. Các hãng tàu hoặc đơn vị chuyển phát này sẽ thu phí xử lý hàng từ người gửi hoặc người nhận hàng để bù đắp chi phí cho việc chăm sóc lô hàng.
Có một số loại phí xử lý hàng thường được nhắc đến, như phí của đại lý của hãng tàu/đơn vị chuyển phát, phí làm D/O và phí kê khai biên bản chuyến, phí làm thủ tục khai báo hải quan, chi phí khấu hao, vv.
Những khoản phí xử lý hàng này cần phải được thanh toán để duy trì mạng lưới đại lý cho các công ty vận tải trên toàn thế giới. Trong quá trình làm việc, các công ty chuyển phát trong nước làm việc với các chi nhánh của họ tại các quốc gia khác trên thế giới để hoàn thành các dịch vụ đã nêu, và họ phải trả một khoản tiền cho các chi nhánh đó để thực hiện các nhiệm vụ thay mặt cho mình.
Đặc điểm của phí handling
- Để hiểu rõ hơn về phí handling, dưới đây là một số đặc điểm cơ bản của loại phí này:
- Phí handling là khoản phụ phí mà các chủ hàng hoặc đơn vị xuất khẩu hàng hóa cần thanh toán cho các hãng tàu hoặc công ty forwarder.
- Thường thì phí handling xuất hiện trong quá trình các đơn vị forwarder thực hiện các giao dịch và thủ tục với các chi nhánh của họ đặt tại nước ngoài. Các chi nhánh này sẽ đại diện và thực hiện các thủ tục cho chi nhánh tại Việt Nam.
- Các quy trình và thủ tục mà các chi nhánh này thực hiện và tính vào phí handling thường bao gồm khai báo hải quan về lô hàng, đăng ký D/O (Delivery Order), đăng ký B/L (Bill of Lading) cùng với nhiều loại thủ tục khác.
Trong thực tế, các hãng tàu thường không thu trực tiếp phí handling charge. Thay vào đó, một số hãng sẽ thu phí này thông qua các đơn vị forwarder. Do đó, forwarder sẽ là đơn vị thu phí này từ các chủ hàng và tính vào tổng chi phí vận tải đường biển. Lý do cho điều này là vì forwarder không nhận hoa hồng từ cước phí tàu suốt quá trình hoạt động xuất nhập khẩu.
Phân biệt giữa phí handling và THC
Phí handling charge thường được chia thành hai loại chính là phí THC (Terminal Handling Charge) và Handling fee. Do tên gọi tương đồng, nên hai loại phí này thường bị nhầm lẫn với nhau. Trong đó, phí THC là loại phí phổ biến trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, trong khi đó, phí handling lại ít được đề cập đến hơn.
Phí THC (Terminal Handling Charge) là khoản phí được tính cho việc xếp dỡ hàng hóa tại cảng, bao gồm cả cảng nhập hàng và cảng xuất hàng. Phí này thường được tính trên mỗi container và dựa trên số lượng container hàng hóa mà đơn vị gửi hàng vận chuyển. Các cảng sẽ thu phí này từ các hãng tàu, và sau đó, các hãng tàu sẽ chuyển giao phí này cho khách hàng. Phí THC thường bao gồm hai loại phí chính: phí xếp dỡ container hàng và phí vận chuyển container từ cầu tàu vào bãi container.
Các hãng tàu sẽ thu phí THC của Consignee tại cảng xuất hàng (port of loading) theo các điều kiện giao hàng (EXW, FCR, FAS), và thu phí của Shipper tại cảng nhập hàng (port of discharge) theo các điều kiện giao hàng (DAT, DDP).
Từ những đặc điểm trên, có thể thấy rõ sự khác biệt giữa phí THC và phí Handling. Phí THC là khoản phí phát sinh trong quá trình làm việc tại cảng, trong khi phí Handling fee là khoản phí được các forwarder thu nhằm bù vào các chi phí thủ tục và chuyển giao hàng hóa.
Nếu như bạn muốn tìm hiểu thêm về chi phí các dịch vụ của Project Shipping thì có thể tham khảo bảng giá dịch vụ thủ tục hải quan trọn gói và khám phá nhiều ưu đãi hấp dẫn khác!
Một số loại phí khác trong quy trình vận chuyển quốc tế
Ngoài hai loại phí đã được đề cập, trong quá trình vận chuyển quốc tế, còn tồn tại một số khoản phí khác cần được thu, bao gồm:
- Phí D/O (Delivery Order): Đây là khoản phí thể hiện việc phát hành lệnh giao hàng. Phí này được consignee thanh toán theo các điều kiện giao hàng (incoterm) để có được lệnh giao hàng (D/O), thực hiện khai báo manifest hoặc lấy lệnh giao hàng.
- Phí CFS (Container Freight Station): Đây là loại phí áp dụng cho việc khai thác hàng lẻ, bao gồm các hoạt động như bốc xếp hàng từ container ra kho hoặc ngược lại từ kho vào container. Phí này cũng bao gồm chi phí quản lý kho hàng.
- Phí DEM hoặc DET (Demurrage hoặc Detention): Đây là phí lưu bãi cho container. Khi container lưu trữ tại bãi quá thời gian quy định miễn phí của hãng tàu, sẽ phát sinh phí này.
- Phí B/L (Bill of Lading): Đây là phí phát hành dành riêng cho việc cấp vận đơn B/L. Phí này không chỉ bao gồm việc cấp B/L và thu tiền mà còn bao gồm việc thông báo cho đại lý đã nhập B/L để theo dõi và quản lý đơn hàng.
Xem thêm: Phí THC là gì? Việt Nam áp dụng phí THC ở mức nào?
Hy vọng rằng bài viết của Project Shipping đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về những đặc điểm của phí handing trong xuất nhập khẩu. Hãy áp dụng những kiến thức này vào thực tiễn kinh doanh của bạn để tối ưu hóa quá trình vận chuyển và tăng cường hiệu quả hoạt động kinh doanh.