Container, với những ký hiệu, chữ viết và các thông số trên vỏ, mang đến nhiều thông tin quan trọng mà chúng ta cần biết để đảm bảo tuân thủ quy định và đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Trong bài viết này, Project Shipping sẽ giải thích ý nghĩa các thông số trên vỏ container cũng như cách nhận biết và cùng cách sử dụng các thông số đó.
Các loại container trong vận tải
Khi bạn nhìn thấy các mã trên bill, có 6 dạng container quan trọng bạn cần biết:
- DC (Dry Container), GP (General Purpose), ST hoặc SD (Standard): Đây là các loại container thông thường được sử dụng phổ biến. Chúng được sử dụng để vận chuyển hàng hóa không đòi hỏi điều kiện đặc biệt.
- HC (High Cube): Đây là container có chiều cao tăng hơn so với container thông thường. Với chiều cao lớn hơn, chúng cung cấp không gian lưu trữ cao hơn cho hàng hóa.
- RE (Reefer): Đây là container lạnh, được sử dụng để vận chuyển hàng hóa đông lạnh hoặc hàng hóa yêu cầu điều kiện nhiệt độ kiểm soát.
- HR (Hi-Cube Reefer): Đây là container lạnh có chiều cao cao hơn so với container lạnh thông thường. Chúng kết hợp cả tính năng của container lạnh và chiều cao tăng, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa yêu cầu không chỉ nhiệt độ kiểm soát mà còn không gian lưu trữ cao hơn.
- OT (Open Top): Đây là container có thể mở nắp trên. Chúng được sử dụng khi hàng hóa có kích thước lớn hoặc không thể đặt vào container thông thường từ trên.
- FR (Flat Rack): Đây là container có thể mở nắp trên và mở cạnh. Chúng được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có kích thước lớn, siêu trường, siêu trọng hoặc cồng kềnh, không thể đặt vào container thông thường.
Những loại container này đáp ứng nhu cầu đa dạng của hàng hóa và đảm bảo rằng chúng được vận chuyển một cách an toàn và hiệu quả trong quá trình giao nhận.
Ý nghĩa các thông số trên vỏ container và cách nhận biết các ký hiệu đó
Mã chủ sở hữu container trên vỏ container thường gồm 4 chữ cái in hoa, ví dụ như COLU. Trong đó, 3 chữ cái đầu (COL) được gọi là “tiếp đầu ngữ” (prefix) và đại diện cho chủ sở hữu của container. Chủ sở hữu này đăng ký mã tiếp đầu ngữ với cơ quan quản lý trực tiếp, thường là Cục Container Quốc tế (International Container Bureau) – BIC.
Chữ cái U ở dưới là ký hiệu loại thiết bị trong container. Thông thường, chúng ta thường gặp ký hiệu U, còn có thể có J và Z.
- U: Đại diện cho container chở hàng (freight container).
- J: Đại diện cho thiết bị có thể tháo rời liên quan đến container chở hàng (detachable freight container-related equipment).
- Z: Đại diện cho đầu kéo (trailer) hoặc mooc (chassis).
Ví dụ, trong mã COLU, tên container là COL và U là ký hiệu cho container chở hàng.
Số Seri Cont (Serial Number) là một số gồm 6 chữ số do chủ sở hữu container tự đặt. Quy ước là không được trùng tên với container khác, và mỗi số chỉ được sử dụng một lần duy nhất. Trong trường hợp tên container không đủ 6 chữ số, thì chủ sở hữu sẽ thêm chữ số 0 đứng trước. Ví dụ, 200056 hoặc 003476 là số seri của container.
Chữ số kiểm tra container (Check digit) là số đứng sau dãy số seri của container. Số này thường được in và được đặt trong khung trên vỏ container, ví dụ như số 2, 6 và các số khác. Mục đích của số kiểm tra là để hạn chế trường hợp trùng lặp số container, vì khi kiểm tra trên hệ thống, số kiểm tra này sẽ khác với thực tế. Trong một số trường hợp, nếu có sai lệch ở 2 ký tự, số kiểm tra vẫn có thể đúng.
Loại container được xác định bằng dòng các chữ số nằm dưới dãy số seri của container, ví dụ như 22G1, 45R1, 22T6…
Mã kích thước container gồm 2 ký tự, có thể là chữ cái hoặc chữ số. Ký tự thứ nhất biểu thị chiều dài của container, ký tự thứ hai biểu thị chiều rộng và chiều cao của container.
Mã kiểu container cũng gồm 2 ký tự. Ký tự thứ nhất cho biết kiểu container và chữ cái trong mã kiểu container được chia thành các nhóm như sau:
- G: Đại diện cho container thông thường (general-purpose container).
- R: Đại diện cho container lạnh (reefer container).
- U: Đại diện cho container có khả năng mở lắp (open-top container).
- T: Đại diện cho container bồn (tank container).
Ký tự thứ hai trong mã kiểu container biểu thị các đặc tính chính liên quan đến container. Nếu là chữ số, số 0 có thể biểu thị container có thể mở 1 hoặc 2 đầu, và số 1 có thể biểu thị container có cửa thông gió ở trên.
Thông số ký hiệu trên container khai báo khải quan
Dòng kích thước và mã kiểu container được hiển thị bên dưới container để thể hiện các thông số sau:
- MAX. GROSS (Tổng trọng lượng tối đa): Đây là trọng lượng tối đa cho phép của container, bao gồm cả hàng hóa và các vật dụng trong container (bao gồm cả các vật dụng đã chèn lót trong container). Thông thường được biểu thị bằng 2 đơn vị là kilogram (Kg) và pound (lb) (1 kg khoảng 2,2 lb).
- TARE (Trọng lượng tịnh): Đây là trọng lượng của vỏ container mà không tính đến hàng hóa bên trong.
- NET (hoặc PAYLOAD hoặc MAX.C.W): Đây là trọng lượng tối đa của hàng hóa có thể đóng gói vào container, được tính bằng cách trừ trọng lượng tịnh (TARE) khỏi tổng trọng lượng tối đa (MAX. GROSS).
- CU.CAP (CUBIC CAPACITY): Đây là dung tích của container, được tính bằng mét khối (m³) và feet khối (ft³).
Xem thêm: Hướng dẫn book cước vận tải biển quốc tế 2024
Bài viết này cung cấp một tổng quan về thông tin trên vỏ container, mã ký hiệu trên container và thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến container. Hy vọng rằng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu tìm kiếm về ý nghĩa các thông số trên vỏ container của quý vị. Đừng quên truy cập Project Shipping để có thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé!