Thức ăn thủy sản là sản phẩm chuyên dụng cung cấp dinh dưỡng và thành phần hữu ích cho sự phát triển của động vật thủy sản. Để có thể nhập khẩu thức ăn thủy sản một cách thuận lợi, nhà nhập khẩu cần phải hiểu rõ kiến thức về ngoại thương và am hiểu về quy định pháp luật hải quan. Hôm nay Project Shipping sẽ cung cấp cho bạn những thông tin quan trọng về vấn đề này.
Chính sách nhập khẩu thức ăn thủy sản
Quy trình nhập khẩu thức ăn thủy sản được quy định một cách chặt chẽ trong các văn bản chính thức của pháp luật Việt Nam, bao gồm:
- Nghị định 187/2013/NĐ-CP (20/11/2013)
- Nghị định số 77/2016/NĐ-CP (01/07/2016)
- Thông tư số 28/2017/TT-BNNPTNT (25/12/2017)
- Thông tư 38/2015/TT-BTC (25/3/2015) và sửa đổi, bổ sung 39/2018/TT-BTC (20/04/2018)
- Nghị định số 69/2018/NĐ-CP (15/05/2018)
- Công văn 6313/TB-TCHQ (25/09/2020)
- Nghị định 15/2022/NĐ-CP (28/01/2022)
- Nghị định số 43/2017/NĐ-CP (14/4/2017)
- Nghị định 128/2020/NĐ-CP (19/10/2020)
Theo các quy định của những văn bản trên, thức ăn thủy sản không nằm trong danh mục hàng hóa cấm nhập khẩu. Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện thủ tục nhập khẩu, cần tuân thủ các điểm quan trọng sau:
- Thức ăn thủy sản muốn nhập khẩu phải thực hiện công bố lưu hành sản phẩm.
- Thức ăn dành cho cá cảnh, vật nuôi cảnh cần phải được kiểm dịch động vật.
- Kiểm tra chất lượng là bước quan trọng khi nhập khẩu thức ăn thủy sản.
- Thuế GTGT áp dụng cho thức ăn thủy sản là 0%.
Những quy định này nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm, chất lượng sản phẩm, và quản lý hiệu quả quá trình nhập khẩu thức ăn thủy sản tại Việt Nam.
Dán nhãn hàng nhập khẩu
Việc gắn nhãn lên hàng hóa nhập khẩu không phải là một quy định mới. Tuy nhiên, kể từ khi Nghị định 128/2020/NĐ-CP được ban hành, việc giám sát việc gắn nhãn hàng hóa nhập khẩu đã trở nên nghiêm ngặt hơn. Gắn nhãn hàng hóa có mục đích giúp các cơ quan hành chính quản lý hàng hóa, xác định nguồn gốc và đơn vị chịu trách nhiệm về hàng hóa. Do đó, việc gắn nhãn lên hàng hóa là một phần quan trọng không thể thiếu trong quy trình nhập khẩu thực phẩm thuỷ sản từ các quốc gia khác nhau.
Nội dung nhãn hàng hóa
Ngoài việc gắn nhãn, nội dung của nhãn cũng rất quan trọng. Nội dung nhãn hàng hóa được quy định trong Nghị định số 43/2017/NĐ-CP. Đối với thực phẩm thuỷ sản, một nhãn hàng hóa đầy đủ bao gồm các thông tin sau:
– Thông tin về người xuất khẩu (địa chỉ, tên công ty).
– Thông tin về người nhập khẩu (địa chỉ, tên công ty).
– Tên hàng hóa và thông tin về hàng hóa.
– Định lượng.
– Ngày sản xuất.
– Hạn sử dụng.
– Thành phần định lượng.
– Hướng dẫn sử dụng và bảo quản.
– Xuất xứ hàng hóa.
Đây là những nội dung cơ bản cần được gắn nhãn lên hàng hóa. Các thông tin phải được hiển thị bằng tiếng Anh hoặc dịch sang các ngôn ngữ khác. Khi thực hiện thủ tục nhập khẩu thực phẩm thuỷ sản và gặp phải kiểm tra hải quan, nội dung nhãn sẽ được họ chú ý đặc biệt.
Vị trí gắn nhãn trên hàng hóa
Việc gắn nhãn lên hàng hóa là cần thiết, nhưng việc gắn nhãn đúng vị trí càng quan trọng hơn. Khi nhập khẩu, nhãn hàng hóa cần được gắn lên các bề mặt của kiện hàng như thùng carton, kiện gỗ, bao bì sản phẩm hoặc bất kỳ vị trí nào dễ kiểm tra và nhìn thấy. Gắn nhãn đúng vị trí sẽ giúp tiết kiệm thời gian kiểm tra hải quan trong quy trình nhập khẩu các loại thực phẩm thuỷ sản.
Đối với hàng hóa bán lẻ trên thị trường, cần cung cấp nhiều thông tin khác như nhà sản xuất, định lượng, thông số kỹ thuật, ngày tháng sản xuất và cảnh báo an toàn.
Những rủi ro khi không gắn nhãn
Gắn nhãn lên hàng hóa là một yêu cầu theo quy định của pháp luật. Nếu không gắn nhãn lên hàng hóa khi nhập khẩu hoặc nội dung nhãn hàng hóa không chính xác, nhà nhập khẩu sẽ phải đối mặt với các rủi ro sau:
– Bị phạt tiền theo quy định, mức phạt được quy định tại Điều 22 của Nghị định 128/2020/NĐ-CP.
– Mất quyềnhưởng lợi từ thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt do việc chứng nhận xuất xứ bị từ chối.
– Hàng hóa dễ bị thất lạc hoặc hư hỏng do thiếu nhãn cảnh báo trong quá trình xếp dỡ và vận chuyển.
Do những rủi ro trên, chúng tôi khuyến nghị rằng quý vị nên gắn nhãn lên hàng hóa khi thực hiện thủ tục nhập khẩu thực phẩm thuỷ sản. Nếu quý vị chưa hiểu rõ về quy định về gắn nhãn hàng hóa, xin vui lòng liên hệ qua hotline hoặc email để được tư vấn.
Chính sách nhập khẩu thức ăn thủy sản rất phức tạp và yêu cầu người nhập khẩu phải có kiến thức vững về ngoại thương và hiểu biết sâu sắc về pháp luật hải quan. Quý khách có thể tham khảo Bảng báo giá dịch vụ Thủ Tục Hải Quan Trọn Gói của chúng tôi để có thể dễ dàng hoàn tất thủ tục nhập khẩu thức ăn thủy sản một cách nhanh chóng và tiết kiệm nhất.
Mã hs thức ăn thủy sản
Việc tra cứu mã HS là bước quan trọng trong thủ tục nhập khẩu thức ăn thủy sản. Mã HS là dãy số quy ước cho từng loại hàng trên toàn thế giới, thường giống nhau ít nhất từ 4 đến 6 số đầu giữa các quốc gia. Điều này làm cho việc nhập khẩu trở nên dễ dàng hơn, và do đó, khi thực hiện quá trình này, việc tham khảo mã HS từ người bán là quan trọng.
Project Shipping đã tổng hợp một số mã HS thức ăn thủy sản để hỗ trợ Quý vị:
Mã HS | Mô Tả |
---|---|
23099013 | Thức ăn cho tôm |
23099019 | Thức ăn chăn nuôi khác |
23099020 | Chất tổng hợp, chất bổ sung thức ăn hoặc phụ gia thức ăn |
23099090 | Thức ăn chăn nuôi loại khác |
Thức ăn thủy sản thuộc nhóm 2309, và thuế nhập khẩu dao động từ 0%-3%. Đối với thức ăn thủy sản, áp dụng thuế GTGT là 0%. Ngoài ra, còn có thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt, áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia ký kết hiệp định thương mại với Việt Nam.
Xác định chính xác mã HS là quan trọng để tránh rủi ro:
- Chịu phạt do khai sai mã HS theo Nghị định 128/2020/NĐ-CP.
- Trong trường hợp phát sinh thuế nhập khẩu, phải đối mặt với mức phạt từ 2,000,000 VND đến 3 lần số thuế.
Nếu Quý vị cần sự hỗ trợ trong việc xác định mã HS thức ăn thủy sản, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc email để được tư vấn chi tiết.
Hồ sơ làm thủ tục nhập khẩu thức ăn thủy sản
Bộ hồ sơ làm thủ tục nhập khẩu thức ăn thủy sản và các mặt hàng khác bao gồm các chứng từ sau:
1. Tờ khai hải quan: Đây là một chứng từ quan trọng để khai báo thông tin về hàng hóa nhập khẩu, bao gồm thông tin về nguồn gốc, giá trị và các yếu tố liên quan.
2. Vận đơn (Bill of lading): Đây là chứng từ xác nhận việc vận chuyển hàng hóa từ nơi xuất phát đến nơi đích. Nó cung cấp thông tin về loại hàng hóa, số lượng, điểm xuất phát và điểm đến.
3. Hóa đơn thương mại (commercial invoice): Đây là chứng từ xuất bản bởi người bán hàng, nêu rõ thông tin về hàng hóa, giá trị, số lượng và các điều khoản thương mại khác.
4. Hợp đồng thương mại (sale contract): Đây là một hợp đồng giữa người mua và người bán, quy định các điều kiện và điều khoản liên quan đến giao dịch mua bán hàng hóa.
5. Danh sách đóng gói (packing list): Chứng từ này liệt kê chi tiết các mặt hàng có trong kiện hàng, bao gồm số lượng, trọng lượng, kích thước và cách đóng gói.
6. Chứng nhận xuất xứ (CO): Đây là chứng từ không bắt buộc, nhưng rất quan trọng để nhà nhập khẩu được hưởng mức thuế suất nhập khẩu ưu đãi. Nhà nhập khẩu có thể đàm phán và yêu cầu người bán cung cấp chứng nhận xuất xứ.
7. Hồ sơ công bố lưu hành thức ăn thủy sản: Đây là các tài liệu chứng minh rằng thức ăn thủy sản được nhập khẩu đã được công bố và đáp ứng các quy định về an toàn thực phẩm.
8. Hồ sơ kiểm dịch: Đây là các tài liệu liên quan đến quá trình kiểm tra và giám sát hàng hóa thực phẩm thuỷ sản nhập khẩu bởi cơ quan kiểm dịch.
9. Hồ sơ kiểm tra chất lượng: Đây là các tài liệu liên quan đến quá trình kiểm tra chất lượng của hàng hóa nhập khẩu, bao gồm kết quả kiểm tra và chứng chỉ chất lượng.
10. Catalogs: Đây là các tài liệu mô tả chi tiết về sản phẩm, bao gồm thông số kỹ thuật, thành phần, cách sử dụng và thông tin khác liên quan.
Trên đây là những chứng từ quan trọng trong bộ hồ sơ làm thủ tục nhập khẩu thức ăn thủy sản. Tuy nhiên, các chứng từ khác cũng có thể được yêu cầu bởi cơ quan hải quan tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.
Quy trình làm thủ tục nhập khẩu
Quy trình thực hiện thủ tục nhập khẩu thức ăn thủy sản, cũng như các mặt hàng khác, được đặc thù và chi tiết theo quy định của Thông tư 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015, được sửa đổi bổ sung qua Thông tư 39/2018/TT-BTC ngày 20/04/2018. Dưới đây là tóm tắt các bước chính trong quá trình này để Quý vị có cái nhìn tổng quan.
- Bước 1: Khai Tờ Khai Hải Quan
- Chuẩn bị đầy đủ chứng từ xuất nhập khẩu: Hợp đồng, commercial invoice, packing list, vận đơn đường biển, chứng nhận xuất xứ, thông báo hàng đến và xác định Mã HS thức ăn thủy sản.
- Nhập thông tin khai báo lên hệ thống hải quan qua phần mềm khai quan.
- Bước 2: Mở Tờ Khai Hải Quan
- Hệ thống hải quan sẽ trả về kết quả phân luồng tờ khai.
- In tờ khai và mang hồ sơ nhập khẩu xuống chi cục hải quan để mở tờ khai.
- Thực hiện các bước mở tờ khai tùy theo phân luồng xanh, vàng, đỏ.
- Bước 3: Lấy Mẫu Kiểm Dịch, Kiểm Tra Chất Lượng
- Lấy mẫu là bước quan trọng để kiểm tra thức ăn thủy sản.
- Kiểm dịch và kiểm tra chất lượng có thể được thực hiện tại cửa khẩu, cảng, sân bay, hoặc tại kho.
- Bước 4: Thông Quan Hàng Hóa
- Nếu không có thắc mắc, cán bộ hải quan sẽ chấp nhận thông quan tờ khai.
- Thanh toán lệ phí và thuế nhập khẩu cho tờ khai hải quan để thông quan hàng hóa.
- Bước 5: Mang Hàng Về Bảo Quản và Sử Dụng
- Tiến hành thanh lý tờ khai và làm thủ tục để mang hàng về kho.
- Chuẩn bị trước lệnh giao hàng, phiếu lấy hàng tại cảng, và bố trí phương tiện lấy hàng để tránh tình trạng giữ hàng trong cảng sau khi tờ khai đã được xử lý.
Quá trình này đòi hỏi sự chú ý và kiên nhẫn, đặc biệt là trong việc nhập liệu khai tờ khai hải quan để tránh sai sót và chi phí không cần thiết.
Những lưu ý khi nhập khẩu thức ăn thủy sản
Trong quá trình tiến hành thủ tục nhập khẩu thực phẩm từ ngành thủy sản, chúng tôi đã nhận thức được một số điều quan trọng muốn chia sẻ với Quý vị để tham khảo. Khi Quý vị tiến hành nhập khẩu thực phẩm từ ngành thủy sản, hãy chú ý đến những điểm sau đây:
- Nghĩa vụ thuế nhập khẩu: Nhà nhập khẩu phải hoàn thành nghĩa vụ thuế nhập khẩu đối với nhà nước.
- Xác định mã HS chính xác: Việc xác định chính xác mã HS của thực phẩm thủy sản là rất quan trọng để xác định mức thuế và tránh bị phạt do sử dụng mã HS sai.
- Thuế GTGT: Thuế GTGT đối với thực phẩm thủy sản là 0%.
- Kiểm dịch động vật: Chỉ có thực phẩm dành cho cá cảnh và vật nuôi cảnh mới phải thực hiện kiểm dịch động vật.
- Dán nhãn hàng hóa: Trong quá trình nhập khẩu, đảm bảo rằng hàng hóa được dán nhãn đúng cách để tuân thủ quy định.
- Thông quan hàng hóa: Hàng hóa chỉ được phép tiêu thụ trên thị trường khi tờ khai hải quan được thông quan.
Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết cách làm thủ tục nhập khẩu thức ăn gia cầm 2024
Chúng tôi hy vọng thông qua bài viết này, quý vị đã nắm bắt được những thông tin quan trọng và những lưu ý cần thiết trong quá trình làm thủ tục nhập khẩu thức ăn thủy sản. Mong rằng những chia sẻ này của PROJECT SHIPPING có thể giúp quý vị tự tin hơn khi tiếp cận thị trường quốc tế.