Phí D/O (Delivery Order) là khoản phí mà các công ty vận tải đặt ra để phát hành hoặc xác nhận văn bản cho phép người nhận hàng có quyền nhận hàng tại cảng. Nó đi kèm với nhiều loại chi phí khác như phí xếp dỡ, phí bốc xếp, và phí lưu kho tại cảng. Trong bài viết này, Project Shipping sẽ chia sẻ chi tiết về khái niệm phí D/O là gì và các loại chi phí khác đi kèm với phí D/O.
Phí D/O là gì?
Phí D/O, viết tắt của Delivery Order, hoặc lệnh giao hàng, là một trong những khoản phí quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Nó đề cập đến chi phí mà consignee (người nhận hàng) phải trả cho các hãng tàu hoặc đơn vị forwarder để nhận được văn bản cho phép lấy hàng tại cảng đích. Trong quá trình nhập khẩu hoặc xuất khẩu, khi hàng hóa đến cảng đích, consignee cần có một văn bản chính thức từ hãng tàu hoặc đơn vị forwarder để xác nhận quyền lấy hàng. Và đó chính là Delivery Order.
Điều này cũng áp dụng trong trường hợp hàng hóa được giao cho các nhà vận chuyển (forwarder), khi đó họ sẽ phát hành Delivery Order cho consignee. Văn bản này sẽ cung cấp thông tin về lô hàng, thông tin consignee và chi tiết về quá trình giao nhận hàng hóa.
Tuy nhiên, để nhận được Delivery Order, consignee phải trả một khoản phí nhất định cho hãng tàu hoặc đơn vị forwarder. Phí này thường được xác định dựa trên các yếu tố như loại hàng hóa, quy mô lô hàng, và điều kiện hợp đồng.
Cần lưu ý rằng, phí D/O thường không bao gồm trong các chi phí vận chuyển cơ bản mà consignee phải trả. Nó là một khoản phí phụ, tuy nhiên, nó rất quan trọng vì nó là yếu tố quyết định để consignee có thể lấy hàng hay không tại cảng đích.
Một điểm cần nhớ là phí D/O – Delivery Order fee không phải là phí chứng từ (Documentation fee). Bởi viết tắt của hai loại phí này khá giống nhau, nên nhiều người dùng mới thường có thể nhầm lẫn giữa chúng.
Các loại phí D/O hiện có
Ngày nay, hình thức Chứng chỉ Giao hàng (Delivery Order – D/O) được phân loại thành nhiều loại khác nhau, phụ thuộc vào đơn vị phát hành chứng chỉ cho việc giao hàng cho bạn. Cụ thể, có hai loại phí D/O chính tương ứng với hai loại D/O do các đơn vị forwarder và các hãng tàu phát hành:
D/O do đơn vị forwarder phát hành:
Đây là D/O được cấp phát cho các đơn vị hoặc đại lý vận chuyển, nhằm chuyển giao hàng hóa cho đơn vị hoặc cá nhân nhận hàng. Trong trường hợp này, lệnh giao hàng cũng yêu cầu người giữ hàng chuyển giao hàng cho người nhận hàng.
Lưu ý rằng, mặc dù Forwarder phát hành D/O, nhưng nếu không phải là bên phát hành bill, người nhận hàng sẽ không thể lấy được hàng. Để nhận hàng, người nhận hàng sẽ phải cung cấp nhiều chứng từ liên quan khác.
Nếu bạn làm việc với các đơn vị forwarder để nhận hàng, bạn sẽ phải thanh toán phí D/O tương ứng theo yêu cầu của họ. Bạn chỉ cần thanh toán một lần duy nhất và trực tiếp cho các đơn vị forwarder này.
D/O do các hãng tàu phát hành:
Đây là lệnh giao hàng được phát hành bởi các hãng tàu vận chuyển. Lệnh này yêu cầu rõ ràng người giữ hàng phải chuyển giao hàng hóa cho người nhận hàng.
Trong thực tế, các hãng tàu yêu cầu forwarder chuyển giao hàng. Sau đó, forwarder sẽ giao hàng cho bên nhận hàng. Điều kiện để người nhập khẩu nhận được hàng là forwarder phải có D/O của hãng tàu và chuyển giao D/O này cho bên mua hàng kèm theo bill gốc của hãng tàu đó.
Tương tự như phí D/O của đơn vị forwarder, phí D/O của hãng tàu chỉ cần thanh toán một lần và trực tiếp cho hãng tàu mà bạn làm việc với.
Các thông tin về lệnh D/O và quy trình lấy D/O
- Delivery Order (D/O) là một tài liệu quan trọng mà người nhận hàng cần phải có để lấy được hàng hóa.
- Thông thường, D/O chứa các thông tin như:
- Tên tàu vận chuyển
- Hành trình của tàu
- Tên của người nhận hàng (Consignee)
- Cảng dỡ hàng hóa (POD)
- Mã hiệu hàng hoá
- Thông tin về thể tích, trọng lượng và số lượng kiện hàng.
- Khi lấy hàng, Consignee cần chuẩn bị các chứng từ như:
- Giấy tờ tùy thân
- Giấy giới thiệu
- Thông báo lô hàng cập cảng
- Bản sao vận đơn hoặc vận đơn gốc ký hậu đóng dấu của ngân hàng (nếu thanh toán bằng L/C).
- Việc lấy D/O có thể thực hiện độc lập với quá trình làm thủ tục hải quan.
- Bạn có thể lấy D/O trước hoặc sau khi thực hiện các thủ tục hải quan, tùy thuộc vào quy trình và yêu cầu cụ thể của từng trường hợp.
Các chi phí đi kèm với D/O
- Ngoài việc phải thanh toán phí D/O để nhận lệnh giao hàng, bạn cũng sẽ phải chi trả một số khoản phí đi kèm khác.
- Cụ thể, đó có thể là:
- Phí THC (Terminal Handling Charge)
- Phí vệ sinh cont (Container Cleaning Fee)
- Phí CFS hàng lẻ (Consolidation and Freight Station Fee)
- Phí cước cont theo quy định của các hãng tàu.
- Vì phải đóng phí cho nhiều loại dịch vụ đi kèm, nên để việc kiểm tra và rà soát sau này trở nên đơn giản hơn, bạn nên giữ lại hóa đơn (Bill) của các khoản phí này.
- Trong trường hợp đơn vị nhập khẩu lấy hàng từ tàu xuống cảng mà giữ hàng trong container nguyên vẹn, D/O sẽ được đóng dấu là “hàng giao thẳng”.
- Tuy nhiên, nếu bên nhập khẩu quyết định cắt chì container ngay tại bãi, thì D/O sẽ được đóng dấu là “hàng rút ruột”.
Nếu như bạn muốn tìm hiểu thêm về chi phí các dịch vụ của Project Shipping thì có thể tham khảo bảng giá dịch vụ thủ tục hải quan trọn gói và khám phá nhiều ưu đãi hấp dẫn khác!
Lưu ý về D/O và phí D/O
Khi thực hiện việc lấy lệnh giao hàng và đóng phí D/O, bạn cần chú ý các điểm sau:
- Trong nhiều trường hợp, D/O của forwarder là đủ để nhận hàng. Forwarder sẽ ký tên trên lệnh giao hàng với vai trò đại lý (AS AGENT) của hàng tàu. Sau khi ký xác nhận, lệnh giao hàng này có hiệu lực tương đương với lệnh giao hàng của hãng tàu.
- Khi vận chuyển hàng sử dụng tàu phụ, doanh nghiệp cần lệnh nối của feeder để nhận hàng. Bản sao của lệnh nối này đủ để thực hiện việc lấy hàng, thường doanh nghiệp sẽ yêu cầu forwarder cung cấp chứng từ này.
Xem thêm: Vận đơn hàng không – Airway Bill (AWB) là gì? Nội dung quan trọng trên vận đơn hàng không
Hy vọng rằng bài viết của Project Shipping đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về phí D/O là gì? Chi tiết các loại chi phí khác đi kèm với phí D/O . Hãy áp dụng những kiến thức này vào thực tiễn kinh doanh của bạn để tối ưu hóa quá trình vận chuyển và tăng cường hiệu quả hoạt động kinh doanh.