Gửi hàng đến Nhật Bản từ quận Bình Thạnh đòi hỏi không chỉ sự chính xác và đảm bảo về thời gian mà còn về chất lượng dịch vụ. Trong nội dung này, hãy cùng Project Shipping khám phá những yếu tố quan trọng khi chọn dịch vụ gửi hàng đi Nhật Bản tại quận Bình Thạnh.
Các mặt hàng thường được gửi hàng đi Nhật Bản quận Bình Thạnh
Dịch vụ Project Shipping chuyên vận chuyển một loạt các loại hàng hóa đến Nhật Bản. Dưới đây là một số loại mặt hàng phổ biến mà chúng tôi đảm nhận gửi sang Nhật Bản:
- Hồ sơ, tài liệu, thư từ và các loại giấy tờ khác.
- Mỹ phẩm, nước hoa, sản phẩm chăm sóc da, kem chống nắng, sữa tắm, sửa rửa mặt, dầu gội đầu.
- Hoa quả, hạt, rau củ và các loại thực phẩm khô, mì gói, bún, miến.
- Thuốc nam, thuốc tây và thuốc bắc.
- Quần áo, giày dép, phụ kiện thời trang, túi xách, balo.
- Đồ gỗ, máy móc và linh kiện điện tử.
- Các sản phẩm đồ gia dụng đa dạng.
Quy trình gửi hàng đi Nhật Bản tại quận Bình Thạnh của Project Shipping
Bước 1: Liên hệ và tư vấn
- Liên hệ trực tiếp với Project Shipping qua điện thoại hoặc email.
- Nhân viên tư vấn sẽ tiếp nhận yêu cầu và cung cấp thông tin chi tiết về dịch vụ gửi hàng đi Nhật Bản từ quận Bình Thạnh.
Bước 2: Xác định yêu cầu và đóng gói
- Thảo luận và xác định yêu cầu cụ thể, bao gồm loại hàng, kích thước, trọng lượng và hạn chót giao hàng.
- Hướng dẫn về quy trình đóng gói để đảm bảo an toàn trong vận chuyển.
Bước 3: Lựa chọn phương tiện vận chuyển
- Tư vấn và chọn phương tiện vận chuyển phù hợp nhất, bao gồm đường biển, hàng không hoặc đường bộ, dựa trên yêu cầu và tính chất hàng hóa.
Bước 4: Xử lý thủ tục hải quan
- Hỗ trợ chuẩn bị và xử lý thủ tục hải quan cần thiết cho gửi hàng đi Nhật Bản, bao gồm tài liệu và hồ sơ liên quan.
Bước 5: Vận chuyển và theo dõi
- Vận chuyển hàng hóa theo lịch trình đã thống nhất.
- Cung cấp dịch vụ theo dõi trực tuyến để kiểm tra trạng thái và vị trí của hàng hóa.
Bước 6: Giao nhận và đảm bảo chất lượng
- Giao nhận hàng hóa đúng thời gian và địa điểm như đã thỏa thuận.
- Kiểm tra và đảm bảo chất lượng hàng hóa được bảo toàn.
Bước 7: Hỗ trợ khách hàng
- Hỗ trợ giải quyết mọi thắc mắc hoặc vấn đề phát sinh từ quá trình vận chuyển.
- Nhận phản hồi để cải thiện dịch vụ trong tương lai.
Bảng giá gửi hàng đi Nhật Bản (Japan)
Bảng giá gửi hàng từ Việt Nam đi Nhật Bản thường áp dụng ở các điểm xuất phát chính như Hà Nội, Đà Nẵng và TP Hồ Chí Minh. Mỗi sân bay quốc tế có một mức cước phí riêng từ các hãng vận chuyển. Tuy nhiên, sự chênh lệch giữa các sân bay trong cùng một quốc gia không lớn nên các công ty vận chuyển thường sử dụng cùng một bảng giá cho tất cả các tỉnh thành.
- Bảng giá gửi hàng từ Hà Nội đi Nhật Bản: Áp dụng cho các tỉnh miền Bắc.
- Bảng giá gửi hàng từ Đà Nẵng đi Nhật Bản: Áp dụng cho các tỉnh miền Trung.
- Bảng giá gửi hàng từ TP Hồ Chí Minh đi Nhật Bản: Áp dụng cho các tỉnh miền Nam.
Bảng giá gửi tài liệu đi Nhật Bản (Japan)
Bảng giá gửi hàng chứa các vật phẩm như sổ sách, chứng từ, hợp đồng, bằng cấp, v.v., là những vật phẩm giấy nhẹ thường được đóng gói trong bì thư. Dịch vụ hỏa tốc của các hãng chỉ áp dụng cho hàng từ 100g đến 2kg. Trong trường hợp khách hàng gửi nhiều hơn, chúng tôi sẽ kiểm tra với hãng vận chuyển. Chi phí gửi giấy tờ đi Nhật Bản với ưu đãi đặc biệt từ Project Shipping có thể giảm đến 20%.
Trọng lượng (kg) | Giá cước (USD) | Giá cước (JPY) |
0.5 kg | 17 usd | 2422 JPY |
1.0 kg | 21 usd | 3000 JPY |
1.5 kg | 25 usd | 3571 JPY |
2.0 kg | 29 usd | 4142 JPY |
Lưu ý:
- Bảng giá trên chưa bao gồm PPXD & VAT. (Khách lẻ không lấy hđ thì bỏ VAT)
- Bảng giá cập nhật tại thời điểm hiện tại.
- Tỷ giá áp dụng: 23.280
Bảng giá chuyển phát nhanh đi Nhật Bản (Japan)
Bảng giá chuyển phát nhanh đi Nhật Bản (Japan) áp dụng cho hàng nhẹ từ 0,5kg đến 20kg, được tính dựa trên các lô hàng đóng gói trong 1 thùng carton nhỏ. Dịch vụ này có ưu điểm là giao hàng nhanh chóng, thời gian thông quan nhanh và thường chỉ mất từ 3 đến 5 ngày để phát hàng đến đích. Chúng tôi cam kết cung cấp giá cước hãng vận chuyển thấp nhất và cung cấp cho khách hàng giá tốt nhất trên toàn quốc.
Trọng lượng (kg) | Giá cước (USD) | Giá cước (JPY) |
0.5 kg | 17 usd | 2428 JPY |
1.0 kg | 21 usd | 3000 JPY |
1.5 kg | 25 usd | 3571 JPY |
2.0 kg | 29 usd | 4142 JPY |
3.0 kg | 37 usd | 5285 JPY |
3.5 kg | 41 usd | 5856 JPY |
4.0 kg | 45 usd | 6428 JPY |
4.5 kg | 51 usd | 7285 JPY |
5.0 kg | 54 usd | 7713 JPY |
5.5 kg | 63 usd | 9142 JPY |
6.0 kg | 68 usd | 9713 JPY |
6.5 kg | 72 usd | 10285 JPY |
7.0 kg | 76 usd | 10856 JPY |
7.5 kg | 80 usd | 11427 JPY |
8.0 kg | 83 usd | 11856 JPY |
8.5 kg | 87 usd | 12427 JPY |
9.0 kg | 91 usd | 12999 JPY |
9.5 kg | 95 usd | 13570 JPY |
10.0 kg | 98 usd | 13998 JPY |
10.5 kg | 104 usd | 14856 JPY |
11.0 kg | 108 usd | 15427 JPY |
11.5 kg | 112 usd | 15998 JPY |
12.0 kg | 115 usd | 16427 JPY |
12.5 kg | 120 usd | 17141 JPY |
13.0 kg | 123 usd | 17571 JPY |
13.5 kg | 127 usd | 18141 JPY |
14.0 kg | 131 usd | 18713 JPY |
14.5 kg | 135 usd | 19284 JPY |
15.0 kg | 138 usd | 19713 JPY |
15.5 kg | 142 usd | 20284 JPY |
16.0 kg | 146 usd | 20855 JPY |
16.5 kg | 150 usd | 21427 JPY |
17.0 kg | 153 usd | 21855 JPY |
17.5 kg | 157 usd | 22429 JPY |
18.0 kg | 161 usd | 22998 JPY |
18.5 kg | 165 usd | 23569 JPY |
19.0 kg | 168 usd | 24000 JPY |
19.5 kg | 173 usd | 24712 JPY |
20.0 kg | 176 usd | 25141 JPY |
Lưu ý:
- Bảng giá thường áp dụng cho thực phẩm và mỹ phẩm, có phụ phí khai báo MSDS là 5$/1 hóa đơn.
- Giá trên chưa bao gồm Phí Phục Vụ và VAT. (Bảng giá này được cung cấp để tham khảo cho khách hàng lẻ)
- Giá cập nhật theo thời điểm hiện tại với tỷ giá áp dụng là 23.250.
Bảng giá vận chuyển hàng hóa đi Nhật Bản (Japan)
Bảng giá vận chuyển hàng hóa đi Nhật Bản áp dụng cho hàng nặng từ 21kg trở lên. Loại bảng giá này thường áp dụng cho các khách hàng gửi hàng thường xuyên hoặc các lô hàng như nệm, tượng, bàn ghế cồng kềnh cần đóng kiện gỗ, làm tăng trọng lượng và khối lượng. Nhân viên kinh doanh sẽ tư vấn dịch vụ và giá cước hợp lý nhằm tiết kiệm chi phí cho khách hàng. Dưới đây là bảng giá tham khảo:
Trọng lượng (kg) | Giá cước (USD) | Giá cước (JPY) |
21 ⇒ 30 kg | 9.0 usd / kg | 1325 JPY / kg |
31 ⇒ 44 kg | 8.0 usd / kg | 1179 JPY / kg |
45 ⇒ 70 kg | 7.2 usd / kg | 1060 JPY / kg |
71 ⇒ 100 kg | 6.0 usd / kg | 883 JPY / kg |
101 ⇒ 200 kg | 5.5 usd / kg | 810 JPY / kg |
+200 kg | 4.6 usd / kg | 677 JPY / kg |
Lưu ý:
- Giá cước khuyến mãi gửi hàng đi Nhật Bản trên tham khảo tại thời điểm hiện tại.
- Gái cước thay đổi theo tuần phụ thuộc phụ phí xăng dầu thế giới.
Bạn có thể tham khảo thêm nhiều thông tin chi tiết khác về dịch vụ gửi hàng đi Nhật Bản tại Project Shipping để hiểu rõ hơn về dịch vụ vận chuyển này.
Thời gian gửi hàng đi Nhật tại quận Bình Thạnh mất bao lâu?
Hình thức chuyển phát | Thời gian vận chuyển |
---|---|
Chuyển phát nhanh đường hàng không | 3-5 ngày làm việc |
Chuyển phát thông thường | 5-10 ngày làm việc |
Chuyển phát tiết kiệm | 7-14 ngày làm việc |
Project Shipping chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hoá từ quận Bình Thạnh đến Nhật Bản chuyên nghiệp và nhanh chóng
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành vận chuyển, Project Shipping hiểu rõ các quy trình và yêu cầu để đảm bảo việc vận chuyển hàng hóa của bạn diễn ra một cách suôn sẻ và hiệu quả.
Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ chuyên nghiệp và tận tâm, từ khi bạn liên hệ để đặt hàng cho đến khi hàng hóa được giao đến địa điểm đích.
Project Shipping cung cấp các tùy chọn vận chuyển đa dạng, bao gồm đường biển, hàng không, và đường bộ, để bạn có thể lựa chọn phương tiện phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển nhanh chóng và đáng tin cậy, giúp bạn đảm bảo rằng hàng hóa của bạn sẽ đến đích đúng thời gian và với tình trạng tốt nhất.
Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của Project Shipping luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong mọi vấn đề liên quan đến vận chuyển hàng hóa, từ thủ tục hải quan đến tình trạng của lô hàng.
Xem thêm: Gửi hàng đi Nhật Bản tại quận 12 – Bảng giá cập nhật 2024
Với Project Shipping, bạn có thể yên tâm gửi hàng hóa của mình từ quận Bình Thạnh đến Nhật Bản một cách dễ dàng và an toàn. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biết thêm thông tin và nhận được báo giá tốt nhất!