Nhu cầu gửi hàng đi Nhật Bản tại Bình Chánh đang trở nên ngày càng phổ biến. Trong bối cảnh này, việc chọn lựa một đơn vị vận chuyển đáng tin cậy là điều cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn và đúng thời hạn cho hàng hóa của bạn. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình này, chúng tôi, đội ngũ Project Shipping, muốn chia sẻ với bạn những thông tin hữu ích.
Những mặt hàng có thể gửi đi Nhật Bản
1. Thực phẩm và đồ uống:
- Trà, cà phê và các loại thức uống đặc biệt.
- Socola, kẹo và các loại bánh kẹo.
- Đặc sản địa phương hoặc sản phẩm thực phẩm độc đáo.
2. Sản phẩm công nghiệp và hàng tiêu dùng:
- Quần áo, giày dép và phụ kiện thời trang.
- Đồ điện tử như điện thoại di động, máy tính bảng, máy ảnh.
- Đồ gia dụng như đồ dùng nhà bếp, đồ nội thất.
- Đồ chơi và đồ dùng cho trẻ em.
3. Sách, văn phòng phẩm và vật phẩm cá nhân:
- Sách, vở và các tài liệu văn phòng.
- Bút, viết và các loại văn phòng phẩm khác.
- Phụ kiện cá nhân như trang sức, túi xách, đồng hồ.
4. Hàng hóa thương mại và mẫu thử nghiệm:
- Mẫu thử nghiệm sản phẩm hoặc hàng hóa thương mại.
- Các mẫu hàng dùng cho hoạt động xuất nhập khẩu và thương mại.
5. Quà tặng và đồ trang trí:
- Đồ trang trí nhà cửa, đồ lưu niệm.
- Quà tặng đặc biệt như bút ký cao cấp, trang sức.
6. Hàng hóa cá nhân và vật dụng gia đình:
- Quần áo, giày dép và phụ kiện cá nhân.
- Đồ dùng gia đình như chăn ga gối đệm, đồ điện gia dụng.
Những mặt hàng bị cấm gửi đi Nhật Bản
1. Vũ khí và vật liệu quân sự: Bất kỳ loại vũ khí, vật liệu quân sự hoặc công cụ có thể được sử dụng để gây tổn thương hoặc đe dọa an ninh quốc gia là bị cấm.
2. Chất cấm và chất ma túy: Bất kỳ loại chất cấm hoặc ma túy nào đều bị cấm gửi đi, bao gồm cả ma túy bất hợp pháp và các loại thuốc gây nghiện.
3. Hàng hóa nguy hiểm: Các loại hàng hóa gây nguy hiểm như các chất hóa học, hóa chất độc hại, vật liệu nổ và chất dễ cháy là bị hạn chế hoặc cần tuân thủ các quy định và yêu cầu đặc biệt.
4. Sản phẩm bảo vệ động vật và thực vật: Các loại sản phẩm từ động vật và thực vật bị đe dọa tuyệt chủng hoặc bị hạn chế như da thú, ngà voi, và các loại cây hoang dã có thể bị cấm.
5. Vật liệu có thể gây ô nhiễm: Các vật liệu có thể gây ô nhiễm môi trường như chất thải độc hại, chất phóng xạ và chất ô nhiễm khác cũng bị hạn chế hoặc cấm.
6. Hàng hóa bảo mật và chứng từ quan trọng: Các loại hàng hóa có liên quan đến bảo mật quốc gia hoặc chứng từ quan trọng như hộ chiếu, giấy tờ cá nhân cũng có thể bị hạn chế.
Bảng giá gửi hàng đi Nhật Bản (Japan)
Bảng giá gửi tài liệu đi Nhật Bản (Japan)
Bảng giá gửi hàng chứa các vật phẩm như sổ sách, chứng từ, hợp đồng, bằng cấp, v.v., là những vật phẩm giấy nhẹ thường được đóng gói trong bì thư. Dịch vụ hỏa tốc của các hãng chỉ áp dụng cho hàng từ 100g đến 2kg. Trong trường hợp khách hàng gửi nhiều hơn, chúng tôi sẽ kiểm tra với hãng vận chuyển. Chi phí gửi giấy tờ đi Nhật Bản với ưu đãi đặc biệt từ Project Shipping có thể giảm đến 20%.
Trọng lượng (kg) | Giá cước (USD) | Giá cước (JPY) |
0.5 kg | 17 usd | 2422 JPY |
1.0 kg | 21 usd | 3000 JPY |
1.5 kg | 25 usd | 3571 JPY |
2.0 kg | 29 usd | 4142 JPY |
Lưu ý:
- Bảng giá trên chưa bao gồm PPXD & VAT. (Khách lẻ không lấy hđ thì bỏ VAT)
- Bảng giá cập nhật tại thời điểm hiện tại.
- Tỷ giá áp dụng: 23.280
Bảng giá chuyển phát nhanh đi Nhật Bản (Japan)
Bảng giá chuyển phát nhanh đi Nhật Bản (Japan) áp dụng cho hàng nhẹ từ 0,5kg đến 20kg, được tính dựa trên các lô hàng đóng gói trong 1 thùng carton nhỏ. Dịch vụ này có ưu điểm là giao hàng nhanh chóng, thời gian thông quan nhanh và thường chỉ mất từ 3 đến 5 ngày để phát hàng đến đích. Chúng tôi cam kết cung cấp giá cước hãng vận chuyển thấp nhất và cung cấp cho khách hàng giá tốt nhất trên toàn quốc.
Trọng lượng (kg) | Giá cước (USD) | Giá cước (JPY) |
0.5 kg | 17 usd | 2428 JPY |
1.0 kg | 21 usd | 3000 JPY |
1.5 kg | 25 usd | 3571 JPY |
2.0 kg | 29 usd | 4142 JPY |
3.0 kg | 37 usd | 5285 JPY |
3.5 kg | 41 usd | 5856 JPY |
4.0 kg | 45 usd | 6428 JPY |
4.5 kg | 51 usd | 7285 JPY |
5.0 kg | 54 usd | 7713 JPY |
5.5 kg | 63 usd | 9142 JPY |
6.0 kg | 68 usd | 9713 JPY |
6.5 kg | 72 usd | 10285 JPY |
7.0 kg | 76 usd | 10856 JPY |
7.5 kg | 80 usd | 11427 JPY |
8.0 kg | 83 usd | 11856 JPY |
8.5 kg | 87 usd | 12427 JPY |
9.0 kg | 91 usd | 12999 JPY |
9.5 kg | 95 usd | 13570 JPY |
10.0 kg | 98 usd | 13998 JPY |
10.5 kg | 104 usd | 14856 JPY |
11.0 kg | 108 usd | 15427 JPY |
11.5 kg | 112 usd | 15998 JPY |
12.0 kg | 115 usd | 16427 JPY |
12.5 kg | 120 usd | 17141 JPY |
13.0 kg | 123 usd | 17571 JPY |
13.5 kg | 127 usd | 18141 JPY |
14.0 kg | 131 usd | 18713 JPY |
14.5 kg | 135 usd | 19284 JPY |
15.0 kg | 138 usd | 19713 JPY |
15.5 kg | 142 usd | 20284 JPY |
16.0 kg | 146 usd | 20855 JPY |
16.5 kg | 150 usd | 21427 JPY |
17.0 kg | 153 usd | 21855 JPY |
17.5 kg | 157 usd | 22429 JPY |
18.0 kg | 161 usd | 22998 JPY |
18.5 kg | 165 usd | 23569 JPY |
19.0 kg | 168 usd | 24000 JPY |
19.5 kg | 173 usd | 24712 JPY |
20.0 kg | 176 usd | 25141 JPY |
Lưu ý:
- Bảng giá thường áp dụng cho thực phẩm và mỹ phẩm, có phụ phí khai báo MSDS là 5$/1 hóa đơn.
- Giá trên chưa bao gồm Phí Phục Vụ và VAT. (Bảng giá này được cung cấp để tham khảo cho khách hàng lẻ)
- Giá cập nhật theo thời điểm hiện tại với tỷ giá áp dụng là 23.250.
Bảng giá vận chuyển hàng hóa đi Nhật Bản (Japan)
Bảng giá vận chuyển hàng hóa đi Nhật Bản áp dụng cho hàng nặng từ 21kg trở lên. Loại bảng giá này thường áp dụng cho các khách hàng gửi hàng thường xuyên hoặc các lô hàng như nệm, tượng, bàn ghế cồng kềnh cần đóng kiện gỗ, làm tăng trọng lượng và khối lượng. Nhân viên kinh doanh sẽ tư vấn dịch vụ và giá cước hợp lý nhằm tiết kiệm chi phí cho khách hàng. Dưới đây là bảng giá tham khảo:
Trọng lượng (kg) | Giá cước (USD) | Giá cước (JPY) |
21 ⇒ 30 kg | 9.0 usd / kg | 1325 JPY / kg |
31 ⇒ 44 kg | 8.0 usd / kg | 1179 JPY / kg |
45 ⇒ 70 kg | 7.2 usd / kg | 1060 JPY / kg |
71 ⇒ 100 kg | 6.0 usd / kg | 883 JPY / kg |
101 ⇒ 200 kg | 5.5 usd / kg | 810 JPY / kg |
+200 kg | 4.6 usd / kg | 677 JPY / kg |
Lưu ý:
- Giá cước khuyến mãi gửi hàng đi Nhật Bản trên tham khảo tại thời điểm hiện tại.
- Giá cước thay đổi theo tuần phụ thuộc phụ phí xăng dầu thế giới.
Bạn có thể tham khảo thêm nhiều thông tin chi tiết khác về dịch vụ gửi hàng đi Nhật Bản tại Project Shipping để hiểu rõ hơn về dịch vụ vận chuyển này.
Hướng dẫn các bước gửi hàng đi Nhật Bản tại Bình Chánh
Bước 1: Nhận thông tin từ khách hàng qua cuộc gọi hoặc tin nhắn và tư vấn về thủ tục, thời gian và giá cả
Bước 2: Kiểm tra thông tin về điểm đến, loại hàng hóa và dịch vụ cần sử dụng
Bước 3: Báo giá qua Zalo hoặc email để cung cấp thông tin chi tiết về chi phí
Bước 4: Xác nhận đơn hàng để tiếp tục quá trình
Bước 5: Hỗ trợ nhận hàng tại địa chỉ của khách hàng
Bước 6: Kiểm tra hàng hóa trước khi đóng gói
Bước 7: Thực hiện đóng gói hàng
Bước 8: Hoàn tất hồ sơ và chứng từ liên quan đến lô hàng
Bước 9: Theo dõi đơn hàng và cung cấp Tracking Number cho khách hàng
Bước 10: Hỗ trợ thông quan và tiến trình giao hàng
Bước 11: Xác nhận giao hàng thành công và thông báo cho khách hàng
Lợi ích khi sử dụng dịch vụ gửi hàng đi Nhật Bản tại Bình Chánh của Project Shipping
- Chúng tôi cam kết gửi hàng đi Nhật Bản tại Bình Chánh một cách an toàn và đảm bảo.
- Với hệ thống vận chuyển linh hoạt và hiệu quả, chúng tôi đưa hàng của bạn đến đích nhanh chóng và đáng tin cậy.
- Đội ngũ chuyên nghiệp và linh hoạt của chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn và giải quyết mọi vấn đề phát sinh.
- Bên cạnh đó, chúng tôi cung cấp các gói dịch vụ tiện lợi và linh hoạt, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn. B
- ạn cũng có thể dễ dàng theo dõi quá trình vận chuyển của hàng hóa thông qua dịch vụ theo dõi trực tuyến của chúng tôi.
Xem thêm: Khám phá dịch vụ gửi hàng đi Nhật Bản tại Nhà Bè
Chúng tôi hi vọng thông tin về dịch vụ gửi hàng đi Nhật Bản tại Bình Chánh đã cung cấp sẽ mang lại ích lợi cho bạn. Nếu bạn có nhu cầu gửi hàng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Project Shipping. Chúng tôi sẽ tư vấn, hỗ trợ và cung cấp báo giá chi tiết nhất cho đơn hàng của bạn. Với cam kết luôn hỗ trợ bạn trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế, chúng tôi mong muốn được đồng hành cùng bạn trên mọi hành trình.