Trong bối cảnh thương mại quốc tế ngày càng phát triển, việc cước vận chuyển hàng hóa từ Liêu Ninh về Việt Nam không chỉ là một phần không thể thiếu trong chuỗi cung ứng mà còn là yếu tố quyết định đến thành công kinh doanh. Hãy cùng Project Shipping tìm hiểu về các phương tiện và dịch vụ vận chuyển hàng hóa từ Liêu Ninh sang Việt Nam để hiểu rõ hơn về thị trường này.

Đôi nét về Liêu Ninh
- Liêu Ninh là một huyện thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc. Huyện này nằm ở phía đông nam của tỉnh Hà Nam và giáp với thành phố Thượng Hải. Liêu Ninh có diện tích khoảng 2.715 km² và dân số xấp xỉ 1,1 triệu người.
- Liêu Ninh có vị trí địa lý thuận lợi, nằm ở giao lộ của sông Dương Tử và sông Hậu (phụ lưu của sông Hoàng Hà), tạo nên một mạng lưới sông ngòi phong phú. Điều này đã tạo điều kiện thuận lợi cho nền kinh tế và giao thông vận tải trong khu vực.
- Nền kinh tế của Liêu Ninh chủ yếu dựa vào nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa và nuôi trồng thủy sản. Huyện này cũng có một số ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm, dệt may, điện tử và máy móc.
- Liêu Ninh có nhiều điểm du lịch nổi tiếng, bao gồm Cổng thành Liêu Ninh, Đình Tổ Tông Đường, Chùa Đại Kỳ, và Công viên Đại Lăng. Du khách cũng có thể tận hưởng cảnh quan thiên nhiên tại Vườn quốc gia Đại Lăng và Vườn quốc gia Liêu Ninh.
- Ngoài ra, Liêu Ninh cũng có một số trường đại học và cao đẳng, đóng góp vào việc phát triển giáo dục và nghiên cứu khoa học trong khu vực. Liêu Ninh là một địa điểm quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế và văn hóa của tỉnh Hà Nam và khu vực xung quanh.
Cước vận chuyển hàng hóa từ Liêu Ninh về Việt Nam đường biển
Cước vận chuyển hàng lẻ – LCL
Dưới đây là bảng trình bày cước vận chuyển hàng lẻ từ Liêu Ninh về Việt Nam (cước được tính theo đơn vị RT – Revenue Ton):
POL | POD | 1-5RT (USD/RT) | > 5RT (USD/RT) |
---|---|---|---|
DALIAN | HỒ CHÍ MINH | 0 | 2 |
DALIAN | HẢI PHÒNG | 1 | 2 |
DALIAN | ĐÀ NẴNG | 2 | 5 |
- Lưu ý: RT (Revenue Ton) là đơn vị tính cước dựa trên sự so sánh giữa trọng lượng và thể tích. Đối với một đơn hàng, nếu trọng lượng hoặc thể tích lớn hơn, giá trị RT sẽ được sử dụng để tính cước.
- Ví dụ: Nếu đơn hàng có trọng lượng là 2 tấn và thể tích là 1.8CBM, thì giá trị RT sẽ được tính là 2RT.
Cước vận chuyển nguyên container FCL
Dưới đây là bảng trình bày giá cước vận chuyển hàng nguyên container từ các cảng của Liêu Ninh về Việt Nam (cước được tính theo đơn vị USD):
POL | POD | CONT 20DC (USD) | CONT 40GP (USD) |
---|---|---|---|
DALIAN | HỒ CHÍ MINH | 35 | 50 |
DALIAN | HẢI PHÒNG | 40 | 65 |
DALIAN | ĐÀ NẴNG | 35 | 65 |
- Trên đây là cước vận chuyển hàng hóa từ Liêu Ninh về Việt Nam cho container 20DC và 40GP. Ngoài ra, còn có rất nhiều loại container khác như 20RF, 40RF, 20FR, 40FR, 20OT, 40OT.
- Đối với các loại container đặc biệt như đã liệt kê, giá cước vận chuyển từ Liêu Ninh về Việt Nam sẽ phải được kiểm tra theo từng đơn hàng cụ thể. Giá cước sẽ phụ thuộc vào đặc tính hàng hóa, số lượng và trọng lượng hàng hóa.
- Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá cước vận chuyển đường biển từ Liêu Ninh về Việt Nam như giá dầu, mùa cao điểm, dịch bệnh và trình trạng thiếu container trống. Những yếu tố này có thể làm giá cước biến động, tăng hoặc giảm.
Toàn bộ thông tin về cước vận chuyển hàng hóa từ Liêu Ninh về Việt Nam
Phụ phí và local charge tại Việt Nam
Local charge hàng lẻ LCL
Dưới đây là bảng trình bày phụ phí local charges cho hàng lẻ (cước được tính theo đơn vị USD và UNIT):
LOCAL CHARGES | USD | UNIT |
---|---|---|
Terminal Handling Charge (THC) | 5 | RT |
Delivery order (D/O) | 25 | BILL |
CIC fee (CIC) | 4 | RT |
Container Freight Station (CFS) | 17 | RT |
Local charge cho hàng lẻ chủ yếu bao gồm các loại phí cơ bản như đã liệt kê ở trên. Ngoài ra, còn có thể có các phí phát sinh khác như phí quá khổ, phụ phí hàng nguy hiểm.
Local charge hàng nguyên container FCL
Dưới đây là bảng trình bày phụ phí local charges chung trên thị trường cho hàng container được nhập khẩu về Việt Nam (cước được tính theo đơn vị USD và UNIT):
LOCAL CHARGES | CONT 20DC (USD) | CONT 40GP (USD) | UNIT |
---|---|---|---|
Terminal Handling Charge (THC) | 125 | 185 | CONT |
Delivery order (D/O) | 38 | 38 | BILL |
CIC fee | 60 | 120 | CONT |
Cleaning fee | 20 | 25 | CONT |
Trên đây là phụ phí local charges cho container 20DC và 40GP. Bên cạnh đó, còn có phụ phí local charges cho nhiều loại container đặc biệt khác như 20OT, 40OT, 20RF, 40RF, 20FR, 40FR. Đối với những loại container đặc biệt, phụ phí local charges sẽ được thông báo theo từng đơn hàng cụ thể.
Ngoài local charges và giá cước vận chuyển hàng hóa từ Liêu Ninh về Việt Nam, còn có nhiều phí và lệ phí khác mà nhà nhập khẩu phải thanh toán như cước vận chuyển nội địa, phí nâng hạ container, phí kiểm dịch, phí hun trùng, phí làm thủ tục hải quan, phí kiểm tra chuyên ngành.
Lịch tàu Liêu Ninh về Việt Nam
Dưới đây là bảng trình bày lịch tàu hàng container từ Liêu Ninh về Việt Nam (ETD: Estimated Time of Departure, T/T: Transit Time):
POL | POD | ETD | T/T |
---|---|---|---|
XINGANG | HỒ CHÍ MINH | WEEKLY | 12 |
XINGANG | HẢI PHÒNG | WEEKLY | 15 |
XINGANG | ĐÀ NẴNG | WEEKLY | 16 |
Lịch tàu và thời gian vận chuyển từ Liêu Ninh về Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong quyết định tiến độ giao hàng và có thể là nguyên nhân dẫn đến hủy hợp đồng nếu kéo dài quá lâu.
Tuy giá cước vận chuyển từ Liêu Ninh về Việt Nam, lịch tàu cũng chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau như hủy chuyến tàu, tình trạng thiếu container, thời tiết, tắc nghẽn cảng và dịch bệnh. Những yếu tố này có thể làm thay đổi ngày tàu chạy và kéo dài thời gian hành trình.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các dịch vụ vận chuyển hàng hoá theo phương thức đường biển của Project Shipping thì có thể tham khảo ngay Dịch Vụ Vận Tải Hàng Hóa Bằng Đường Biển

Những lưu ý khi nhập hàng từ Liêu Ninh về Việt Nam
Dưới đây là bảng trình bày các yếu tố quan trọng khi lựa chọn nhà cung cấp uy tín:
YẾU TỐ | MÔ TẢ |
---|---|
Nhà cung cấp đáng tin cậy | Hãy cẩn thận lựa chọn nhà cung cấp để tránh rơi vào tình trạng lừa đảo hoặc gặp rủi ro không mong muốn. |
Giấy tờ và chứng từ | Chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ và chứng từ cần thiết cho quá trình hải quan, bao gồm hóa đơn mua hàng, danh mục hàng hóa, giấy chứng nhận xuất xứ và các giấy tờ liên quan khác. |
Quy định hải quan | Nắm vững quy định pháp luật về nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc vào Việt Nam. Kiểm tra danh sách hàng hóa được phép nhập khẩu, các loại thuế, phí và giấy tờ cần thiết. |
Quy định hàng hóa hạn chế và cấm | Kiểm tra quy định về hàng hóa hạn chế và cấm để đảm bảo rằng hàng hóa bạn nhập khẩu không vi phạm các quy định và không bị tịch thu hoặc xử lý hình phạt. |
Bảo hiểm | Xem xét mua bảo hiểm hàng hóa để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển và nhập khẩu. |
Kiểm tra hàng hóa | Trước khi nhập khẩu, hãy kiểm tra kỹ lưỡng hàng hóa để đảm bảo rằng nó đáp ứng yêu cầu và không có lỗi hoặc hư hỏng. Điều này giúp đảm bảo chất lượng và tránh các vấn đề sau khi nhập khẩu. |
Lựa chọn nhà cung cấp uy tín và tuân thủ các yếu tố quan trọng này sẽ giúp đảm bảo quá trình nhập khẩu diễn ra một cách trơn tru và đáng tin cậy.
Xem thêm: Đầy đủ thông tin về cước vận chuyển hàng từ Bắc Kinh về Việt Nam
Tìm hiểu ngay hôm nay để trải nghiệm sự thuận tiện và đáng tin cậy với dịch vụ vận chuyển từ Liêu Ninh về Việt Nam tại Project Shipping – đối tác lý tưởng cho mọi nhu cầu logistics của bạn.