Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Semarang đến Cảng Hải Phòng là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động thương mại và logistics giữa Indonesia và Việt Nam. Khi nhu cầu vận chuyển hàng hóa giữa hai quốc gia ngày càng gia tăng, việc tìm hiểu chi tiết về chi phí vận chuyển, các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả và các lựa chọn vận tải hiệu quả trở thành nhu cầu thiết yếu của các doanh nghiệp. Bài viết này Project Shipping bật mí về cước vận chuyển đường biển từ Cảng Semarang đến Cảng Hải Phòng.
Giới thiệu về cảng Hải Phòng – Việt Nam
Cảng Hải Phòng là một trong những cảng biển lớn và quan trọng nhất tại Việt Nam, đóng vai trò cửa ngõ giao thương quốc tế hàng đầu của khu vực phía Bắc. Nằm tại thành phố Hải Phòng, cảng được đánh giá là có vị trí địa lý chiến lược khi gần các tuyến đường biển quốc tế, đồng thời kết nối thuận lợi với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội và Quảng Ninh.
Cảng Hải Phòng có lịch sử phát triển lâu đời và không ngừng nâng cấp, mở rộng, với hệ thống hạ tầng hiện đại và công nghệ tiên tiến nhằm đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng, từ hàng hóa container, hàng lẻ đến các loại hàng rời, hàng dự án có quy mô lớn.
Hiện nay, Cảng Hải Phòng không chỉ là nơi xuất nhập khẩu hàng hóa quan trọng mà còn là điểm trung chuyển hàng hóa quốc tế của khu vực Đông Nam Á. Với dịch vụ đa dạng, hệ thống logistics hoàn thiện và sự phát triển của các khu vực công nghiệp phụ cận, Cảng Hải Phòng đã và đang góp phần tích cực vào sự phát triển kinh tế của Việt Nam và đẩy mạnh quan hệ thương mại giữa Việt Nam với các quốc gia trong khu vực và trên thế giới.
Dịch vụ vận chuyển hàng từ Semarang Indonesia đến Hải Phòng – Việt Nam của Project Shipping
Với nền tảng vững chắc trong ngành vận tải và logistics, Project Shipping tự hào cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa từ cảng Semarang đến Hải Phòng, tạo cơ hội cho các doanh nghiệp mở rộng hoạt động tại thị trường Việt Nam. Chúng tôi mang đến các giải pháp vận tải linh hoạt và tiết kiệm chi phí, cam kết đáp ứng tối đa nhu cầu khách hàng. Mỗi lô hàng đều được đảm bảo an toàn và đáng tin cậy, đóng góp vào sự phát triển bền vững của đối tác trong môi trường thương mại quốc tế đầy cạnh tranh.
Các mặt hàng xuất khẩu đi Hải Phòng – Việt Nam
Khi nhập khẩu qua cảng Hải Phòng, các doanh nghiệp cần tuân thủ quy trình và thủ tục hợp lý nhằm tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển. Những mặt hàng nhập khẩu chủ yếu qua cảng này bao gồm:
- Linh kiện và thiết bị điện tử: Việt Nam là thị trường lớn cho các sản phẩm công nghệ như laptop và linh kiện điện tử, bao gồm vi mạch và bo mạch.
- Điện thoại di động và phụ kiện: Nhu cầu nhập khẩu các loại điện thoại và linh kiện như màn hình, pin luôn ở mức cao.
- Máy móc và thiết bị công nghiệp: Phục vụ cho đa dạng ngành sản xuất, máy móc và thiết bị công nghiệp là nhóm hàng được nhập khẩu phổ biến.
- Sản phẩm sắt thép: Các loại thép nguyên liệu và thép thành phẩm phục vụ ngành xây dựng và sản xuất là nhu cầu nhập khẩu lớn tại Việt Nam.
- Sản phẩm dệt may: Với nhu cầu tiêu thụ cao, các mặt hàng thời trang và phụ kiện dệt may luôn được nhập khẩu thường xuyên.
- Giày dép: Các sản phẩm từ giày thể thao đến giày thời trang với nhiều mẫu mã phong phú đều đáp ứng tốt thị hiếu người tiêu dùng.
Những mặt hàng này không chỉ góp phần thúc đẩy nền kinh tế Việt Nam mà còn củng cố quan hệ thương mại song phương với các quốc gia đối tác, tạo điều kiện cho mối quan hệ thương mại giữa Việt Nam và các nước trong khu vực ngày càng bền chặt.
Cước vận chuyển từ cảng Semarang Indonesia đến Hải Phòng – Việt Nam
- Cước vận chuyển hàng FCL (Cont 20/40)
Giá cước vận chuyển hàng nguyên container (FCL) Semarang – Indonesia đến Hải Phòng – Việt Nam được quy định cụ thể như sau:
Container 20 feet | Container 40 feet |
USD | USD |
Mức cước này cung cấp giải pháp vận chuyển hiệu quả, phù hợp cho các doanh nghiệp muốn tối ưu chi phí khi xuất khẩu hàng hóa từ Semarang – Indonesia sang Việt Nam.
- Cước vận chuyển hàng LCL (Hàng lẻ tính theo CBM)
Cước vận chuyển hàng LCL (TỐI THIỂU 1CBM/USD) | USD |
Mức cước này phù hợp cho các lô hàng nhỏ, giúp tối ưu chi phí vận chuyển cho doanh nghiệp khi xuất khẩu hàng hóa từ Indonesia sang Việt Nam.
Bạn có thể tham khảo thêm về vận tải đường biển cũng như các thông tin khác tại Project Shipping để hiểu rõ hơn về dịch vụ vận chuyển này.
Phụ phí và Local Charge tại Việt Nam
- Local charges hàng nguyên container FCL:
Khi vận chuyển hàng nguyên container (FCL) từ Semarang – Indonesia đi Việt Nam, bên cạnh cước vận chuyển chính, các doanh nghiệp cần lưu ý đến các khoản phụ phí và local charges.
Hàng FCL | ||||
Cont 20DC | Cont 40DC/HC | Cont 20RF | Cont 40RF | |
Phí THC | $150 | $230 | $195 | $285 |
Phí DO | $40 | $40 | $40 | $40 |
Phí CIC | $150 | $260 | $150 | $260 |
Phí Cleanning | $8 | $10 | $8 | $10 |
Phí EMF | $20 | $25 | $20 | $25 |
- Local charges hàng lẻ LCL:
Đối với hàng lẻ (LCL), các local charges cũng bao gồm nhiều khoản phụ phí tương tự như hàng FCL, nhưng được tính toán trên cơ sở khối lượng hoặc thể tích hàng hóa.
Hàng LCL | |
D/O | USD40/BILL |
CFS | USD20/CBM |
THC | USD10/CBM |
CIC | USD10/CBM |
Vận chuyển hàng nguyên container từ Semarang Indonesia đi Hải Phòng – Việt Nam và ngược lại bằng đường biển (Full Container Load – FCL)
Project Shipping tự hào cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng nguyên container (FCL) với đa dạng loại hình container như 20’DC, 40’DC, container lạnh và flat rack. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp linh hoạt và tiết kiệm chi phí, đáp ứng tốt nhất nhu cầu cụ thể của từng khách hàng thông qua các dịch vụ sau:
- Dịch vụ Door-to-Door (FCL): Dựa trên các điều kiện EXW, FCA, DAP, và DDP, chúng tôi sẽ thu gom hàng từ địa chỉ của người bán và giao đến địa điểm nhận, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức.
- Dịch vụ Port-to-Door (FCL): Theo điều kiện FAS và FOB, hàng hóa sẽ được vận chuyển từ cảng xuất phát tới kho của người nhận đúng thời gian và địa điểm đã thỏa thuận.
- Dịch vụ Port-to-Port (FCL): Hàng hóa sẽ được vận chuyển từ cảng xuất đến cảng đích mà không cần khai báo hải quan nội địa, phù hợp với các điều kiện FAS và FOB.
Vận chuyển hàng lẻ từ Semarang Indonesia đi Hải Phòng – Việt Nam và ngược lại bằng đường biển (Less than Container Load – LCL)
Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng lẻ (LCL) cho các lô hàng từ dưới 1 cbm đến dưới 16 cbm. Dịch vụ này bao gồm ghép hàng và đóng container cho cả xuất khẩu và nhập khẩu, đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Dịch vụ Door-to-Door (LCL): Áp dụng cho điều kiện EXW, FCA, DAP, và DDP, chúng tôi sẽ thu gom, đóng gói và giao hàng tận nơi, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo quản lý hàng hóa chuyên nghiệp.
- Dịch vụ Port-to-Door (LCL): Theo điều kiện FAS và FOB, chúng tôi nhận hàng tại cảng và giao đến kho của người nhận, đảm bảo quá trình vận chuyển nhanh chóng và thuận lợi.
- Dịch vụ Port-to-Port (LCL): Đây là giải pháp tiết kiệm chi phí cho những khách hàng có khả năng tự quản lý việc giao nhận hàng tại cảng đến, dựa trên điều kiện FAS và FOB.
Các loại container – kích thước và khối lượng
- Container Khô (Dry Container): Là loại container phổ biến nhất với các kích thước 20 feet, 40 feet và 45 feet, được thiết kế cho hàng hóa không dễ hư hỏng. Dưới đây là thông số chi tiết:
Loại Container | Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) | Thể tích (m3) |
Container 20 feet | 5.898 | 2.352 | 2.395 | 33.2 m3 |
Container 40 feet thường | 12.032 | 2.35 | 2.392 | 67.6 m3 |
Container 40 feet cao | 12.023 | 2.352 | 2.698 | 76.3 m3 |
Container 45 cao | 13.556 | 2.340 | 2.597 | 83.0 m3 |
- Container lạnh (Reefer container): Loại container này được thiết kế đặc biệt để bảo quản hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ, như thực phẩm và dược phẩm. Dưới đây là thông số kỹ thuật của container lạnh:
Loại Container | Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) | Thể tích (m3) |
Container 20 ’RF | 5.485 | 2.286 | 2.265 | 28.4 m3 |
Container 40‘RF | 11.572 | 2.296 | 2.521 | 67.0 m3 |
- Container Mở Nóc (Open Top Container)
Container mở nóc là một loại container đặc biệt, không có mái, được thiết kế để vận chuyển hàng hóa có kích thước lớn hoặc cao hơn so với các container tiêu chuẩn. Với cấu trúc này, việc xếp dỡ hàng hóa trở nên dễ dàng hơn, nhất là khi cần lấy hàng từ trên xuống. Container mở nóc thường được sử dụng cho các loại hàng hóa như máy móc công nghiệp, vật liệu xây dựng, và hàng hóa cồng kềnh khác mà không thể vận chuyển bằng các container thông thường.
- Container Mặt Phẳng (Flat Rack Container)
Container mặt phẳng, hay còn gọi là flat rack container, là một loại container có thiết kế phẳng và không có bốn bức tường như các loại container thông thường. Đặc điểm nổi bật của container mặt phẳng là khả năng gập lại, cho phép tiết kiệm không gian khi không sử dụng.
- Container Bồn (Tank Container)
Container bồn là loại container chuyên dụng được thiết kế để vận chuyển các chất lỏng, hóa chất, hoặc khí hóa lỏng. Với cấu trúc bằng thép chắc chắn và được gắn trên khung container tiêu chuẩn, container bồn đảm bảo an toàn tối đa cho hàng hóa dễ cháy nổ hoặc có tính nguy hiểm cao. Đặc điểm nổi bật của container bồn là khả năng chịu áp lực cao và tính năng chống rò rỉ, giúp bảo vệ môi trường và sức khỏe con người trong quá trình vận chuyển.
Lịch tàu từ Semarang Indonesia đi Hải Phòng – Việt Nam
Chúng tôi cung cấp lịch khởi hành linh hoạt cho cả hàng nguyên container (FCL) và hàng lẻ (LCL), đảm bảo thời gian giao nhận đúng hẹn và an toàn cho hàng hóa, giúp khách hàng linh hoạt trong kế hoạch xuất nhập khẩu.
Loại hàng hóa | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển dự kiến | Ghi chú |
Hàng nguyên container (FCL) | Đảm bảo hàng hóa được giao nhận đúng thời gian và an toàn
Giúp doanh nghiệp linh hoạt trong kế hoạch xuất nhập khẩu |
||
Hàng lẻ (LCL) |
Những lưu ý khi vận chuyển hàng từ Semarang Indonesia đi Hải Phòng – Việt Nam
Để đảm bảo việc vận chuyển hàng hóa từ Cảng Semarang đến Cảng Hải Phòng diễn ra suôn sẻ và hiệu quả, các doanh nghiệp cần chú ý đến một số yếu tố quan trọng như sau:
- Tuân thủ quy định hải quan: Nắm vững và thực hiện nghiêm túc các quy định xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Indonesia. Mỗi nước có yêu cầu pháp lý riêng cho hàng hóa xuất và nhập. Đảm bảo thủ tục hải quan thực hiện đúng cách để tránh giữ hàng, phạt, hoặc làm gián đoạn tiến độ.
- Chuẩn bị tài liệu đầy đủ: Đảm bảo tất cả chứng từ như khai báo hải quan, thuế xuất nhập khẩu và giấy phép vận chuyển được hoàn thiện trước khi xuất khẩu. Thiếu tài liệu có thể gây trì hoãn thông quan.
- Nắm vững quy định nhập khẩu: Nghiên cứu kỹ các quy định nhập khẩu, đặc biệt với hàng hóa nhạy cảm. Nếu hàng hóa yêu cầu giấy phép mà chưa có, có thể bị từ chối hoặc trả lại.
- Chứng nhận xuất xứ: Giấy chứng nhận xuất xứ (C.O.) giúp tận dụng ưu đãi thuế từ hiệp định thương mại và xác nhận nguồn gốc hàng hóa.
- Kiểm dịch hàng hóa: Đối với nông sản, thực phẩm và hàng dễ hư hỏng, cần thực hiện kiểm dịch theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Tiêu chuẩn đóng gói: Sử dụng vật liệu đóng gói chắc chắn cho hàng dễ vỡ và có nhãn mác rõ ràng.
- Lựa chọn đơn vị vận chuyển úy tín: Các công ty logistics uy tín không chỉ cung cấp giải pháp vận chuyển an toàn mà còn hỗ trợ các thủ tục hải quan và bảo hiểm hàng hóa.
Việc tuân thủ những yếu tố này sẽ giúp doanh nghiệp vận chuyển hàng hóa từ Cảng Semarang đến Cảng Hải Phòng một cách hiệu quả, nâng cao uy tín và đảm bảo tiến độ kinh doanh ổn định.
Lời kết
Hiểu rõ cước vận chuyển đường biển từ Cảng Semarang (Indonesia) đến Cảng Hải Phòng (Việt Nam) giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và lựa chọn phương thức vận tải phù hợp nhất với nhu cầu kinh doanh. Quá trình này không chỉ đòi hỏi kiến thức về các yếu tố ảnh hưởng đến cước phí, như khoảng cách địa lý, loại hàng hóa, và biến động giá nhiên liệu, mà còn cần nắm rõ các loại dịch vụ vận chuyển đa dạng và linh hoạt từ phía các đơn vị vận tải.
Khi tối ưu hóa chi phí vận chuyển, các doanh nghiệp không chỉ đảm bảo việc vận hành hiệu quả mà còn có thể nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường. Sự đảm bảo an toàn và kịp thời trong quá trình vận chuyển hàng hóa còn giúp tăng cường uy tín thương hiệu và mối quan hệ với đối tác
Chúng tôi hy vọng rằng thông tin từ Project Shipping trong bài viết này sẽ giúp các doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện và xây dựng chiến lược hiệu quả nhằm mở rộng hoạt động vận chuyển hàng hóa.
Xem thêm: Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Surabaya đến Cảng Hải Phòng