Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Naha đến Cảng Đà Nẵng ngày càng trở thành một yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình xuất nhập khẩu giữa Nhật Bản và Việt Nam. Với vai trò là một trong những đối tác logistics hàng đầu, Project Shipping cam kết cung cấp những giải pháp vận chuyển hiệu quả và tiết kiệm nhất cho khách hàng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cước vận chuyển từ cảng Naha đến cảng Đà Nẵng, giúp doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng hơn về chi phí và kế hoạch logistics của mình.
Giới thiệu về cảng Đà Nẵng Việt Nam
Cảng Đà Nẵng, nằm bên bờ vịnh Đà Nẵng, là một trong những trung tâm giao thương hàng đầu của miền Trung Việt Nam. Không chỉ là cầu nối với các tuyến hàng hải quốc tế, cảng còn có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy mối quan hệ thương mại với các quốc gia láng giềng như Lào, Thái Lan và Myanmar.
Cảng được chia thành ba khu vực chính: Tiên Sa, Liên Chiểu và Sông Hàn, với Tiên Sa là khu vực nổi bật nhất nhờ khả năng tiếp nhận các tàu container lớn cùng với hạ tầng hiện đại.
Với dịch vụ logistics chuyên nghiệp và chất lượng cao, Cảng Đà Nẵng ngày càng thu hút nhiều doanh nghiệp, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế khu vực. Cảng không chỉ mở ra cơ hội cho các hoạt động xuất nhập khẩu mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
Dịch vụ vận chuyển hàng từ Naha – Nhật Bản đến Đà Nẵng Việt Nam của Project Shipping
Mối quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Nhật Bản đang phát triển mạnh mẽ, thể hiện qua sự gia tăng đáng kể trong giao dịch các sản phẩm chủ yếu như máy móc, thiết bị điện tử và hàng may mặc. Để đạt được hiệu quả kinh doanh tối ưu, các doanh nghiệp cần lựa chọn những giải pháp vận chuyển vừa an toàn, vừa nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
Project Shipping tự hào là một trong những đối tác logistics hàng đầu, cung cấp thông tin chi tiết về cước phí, phụ phí và các yếu tố quan trọng khác trong quy trình vận chuyển. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp trong việc quản lý quy trình xuất nhập khẩu một cách hiệu quả, đảm bảo rằng mọi hoạt động vận chuyển đều diễn ra thuận lợi và liền mạch, qua đó nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.
Các mặt hàng vận chuyển đi Đà Nẵng Việt Nam
Cảng Đà Nẵng không chỉ là một trong những cảng lớn nhất Việt Nam mà còn là một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Tuyến vận chuyển đường biển từ Cảng Naha đến Cảng Đà Nẵng giúp tối ưu hóa quy trình nhập khẩu, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận nguồn hàng chất lượng cao.
Các mặt hàng chủ yếu nhập khẩu từ Nhật Bản qua cảng này bao gồm:
- Máy tính và linh kiện điện tử: Các sản phẩm này được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao, cung cấp công nghệ tiên tiến cho thị trường Việt Nam.
- Điện thoại và linh kiện: Nhật Bản là một trong những nhà cung cấp hàng đầu, góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp điện thoại di động tại Việt Nam.
- Máy móc và thiết bị công nghiệp: Nhập khẩu thiết bị hiện đại giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất và hiện đại hóa dây chuyền sản xuất.
- Phế liệu sắt thép: Cung cấp nguyên liệu thiết yếu cho ngành tái chế và sản xuất thép.
- Đá quý và kim loại quý: Đáp ứng nhu cầu chế tác trang sức cao cấp trên thị trường Việt Nam.
- Đồ chơi, thủy hải sản và đồ đông lạnh: Các sản phẩm chất lượng cao phục vụ nhu cầu tiêu dùng đa dạng của người dân.
Việc duy trì và mở rộng tuyến vận tải từ Cảng Naha đến Cảng Đà Nẵng không chỉ mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt mà còn củng cố mối quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Nhật Bản, mở ra nhiều cơ hội mới cho doanh nghiệp và thúc đẩy sự phát triển kinh tế của cả hai quốc gia
Cước vận chuyển từ cảng Naha – Nhật Bản đến Đà Nẵng Việt Nam
- Cước vận chuyển hàng FCL (Cont 20/40):
Dưới đây là bảng cước phí cho dịch vụ vận chuyển hàng nguyên container (FCL) từ Cảng Naha, Nhật Bản đến các cảng biển tại Việt Nam:
Loại Container | Giá Cước (USD) |
Container 20 feet | 700 |
Container 40 feet | 1200 |
Lựa chọn dịch vụ FCL từ Cảng Naha đến Việt Nam không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển. Project Shipping tự hào là đối tác logistics hàng đầu, cam kết cung cấp giải pháp vận chuyển hiệu quả và tiết kiệm nhất cho khách hàng.
- Cước vận chuyển hàng LCL (Hàng lẻ tính theo CBM):
Mức cước vận chuyển hàng LCL (Less than Container Load) từ Cảng Naha đến Cảng Đà Nẵng được xác định như sau:
Cước Vận Chuyển Hàng LCL (Tối thiểu 1 CBM) | Giá (USD) |
Hàng LCL | 20 |
Giải pháp vận chuyển hàng LCL là sự lựa chọn tuyệt vời cho các lô hàng nhỏ, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí khi nhập khẩu hàng hóa từ Nhật Bản về Việt Nam. Việc sử dụng dịch vụ LCL không chỉ mang lại lợi ích về chi phí mà còn tăng cường tính linh hoạt trong quy trình nhập khẩu, giúp doanh nghiệp nhanh chóng đáp ứng nhu cầu thị trường.
Phụ phí và Local Charge tại Việt Nam
- Local charges hàng nguyên container FCL:
Khi tiến hành vận chuyển hàng nguyên container (FCL) từ Naha đến Việt Nam, các doanh nghiệp cần chú ý không chỉ đến cước vận chuyển chính mà còn các khoản phụ phí và chi phí địa phương (local charges). Những yếu tố này có thể ảnh hưởng đáng kể đến tổng chi phí và hiệu quả của quy trình xuất khẩu. Để quản lý ngân sách hiệu quả trong vận chuyển quốc tế, việc xem xét kỹ lưỡng các chi phí này là rất quan trọng nhằm tối ưu hóa quy trình xuất khẩu.
Loại Container | Phí THC | Phí DO | Phí CIC | Phí Cleaning | Phí EMF |
Cont 20DC | $150 | $40 | $90 | $8 | $20 |
Cont 40DC/HC | $230 | $40 | $150 | $10 | $25 |
Cont 20RF | $195 | $40 | $90 | $8 | $20 |
Cont 40RF | $285 | $40 | $150 | $10 | $25 |
Việc hiểu rõ và phân tích các khoản chi phí này sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa ngân sách, từ đó nâng cao hiệu quả trong các hoạt động xuất khẩu.
- Local charges hàng lẻ LCL:
Khi thực hiện vận chuyển hàng lẻ (LCL), các doanh nghiệp cần lưu ý rằng chi phí địa phương (local charges) tại Việt Nam bao gồm nhiều khoản phụ phí tương tự như đối với hàng nguyên container (FCL). Tuy nhiên, các khoản phí này được tính toán dựa trên khối lượng hoặc thể tích của hàng hóa, do đó, việc xác định chính xác là rất cần thiết để quản lý chi phí một cách hiệu quả.
Loại Chi Phí | Mức Phí |
Phí D/O | USD 40/BILL |
Phí CFS | USD 20/CBM |
Phí THC | USD 10/CBM |
Phí CIC | USD 10/CBM |
Việc nắm rõ thông tin về các khoản chi phí này sẽ giúp doanh nghiệp kiểm soát ngân sách hiệu quả hơn, từ đó tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa và nâng cao hiệu quả trong hoạt động xuất nhập khẩu.
Vận chuyển hàng nguyên container từ Đà Nẵng – Việt Nam đến Naha – Nhật Bản và ngược lại bằng đường biển (Full Container Load – FCL)
Project Shipping tự hào là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa đường biển đến Nhật Bản, cung cấp một loạt các loại container đa dạng như 20’DC, 40’DC, container lạnh và flat rack. Chúng tôi chuyên cung cấp các dịch vụ giao dịch quốc tế linh hoạt, bao gồm:
- Dịch vụ Door to Door (FCL): Chúng tôi đảm bảo vận chuyển hàng hóa an toàn và nhanh chóng từ địa chỉ của người bán đến kho của người mua, với các điều kiện như EXW, FCA, DAP và DDP, nhằm mang lại sự thuận tiện tối đa cho khách hàng.
- Dịch vụ Port to Door (FCL): Đối với các đơn hàng theo điều khoản FAS hoặc FOB, Project Shipping sẽ tiếp nhận hàng hóa tại cảng và vận chuyển đến kho của người mua, đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
- Dịch vụ Port to Port (FCL): Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa từ cảng của người bán đến cảng của người mua mà không cần khai báo hải quan, phù hợp với các đơn hàng theo điều khoản FAS và FOB.
Với Project Shipping, bạn hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng dịch vụ và sự an toàn của hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển. Chúng tôi cam kết cung cấp giải pháp logistics tối ưu, đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả nhất cho mọi nhu cầu của bạn.
Vận chuyển hàng lẻ từ Đà Nẵng – Việt Nam đến Naha – Nhật Bản và ngược lại bằng đường biển (Less than Container Load – LCL)
Project Shipping tự hào là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa đường biển đến Nhật Bản, chuyên cung cấp dịch vụ cho các lô hàng lẻ (LCL) với khối lượng từ dưới 1 CBM đến 16 CBM. Chúng tôi hỗ trợ ghép hàng vào container xuất nhập khẩu thông qua các phương thức linh hoạt như:
- Dịch vụ Door to Door cho hàng lẻ (LCL): Chúng tôi nhận hàng trực tiếp từ địa chỉ của người bán, sau đó tập hợp tại bãi tập kết và giao đến kho của người mua. Dịch vụ này áp dụng cho các đơn hàng theo điều kiện EXW, FCA, DAP và DDP, mang lại sự tiện lợi tối ưu cho khách hàng.
- Dịch vụ Port to Door cho hàng lẻ (LCL): Đối với các đơn hàng theo điều khoản FAS và FOB, người bán chỉ cần đưa hàng đến bãi tập kết hoặc cảng gần nhất. Project Shipping cam kết vận chuyển hàng hóa đến kho của người mua một cách an toàn và đúng hẹn.
- Dịch vụ Port to Port cho hàng lẻ (LCL): Dịch vụ này dành cho các đơn hàng FAS và FOB mà không yêu cầu khai báo hải quan. Người bán chỉ cần đưa hàng đến bãi tập kết, và chúng tôi sẽ gom hàng và giao đến kho, giúp người mua dễ dàng nhận hàng.
Với Project Shipping, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng lẻ, đảm bảo an toàn và thuận tiện trong mọi giao dịch. Chúng tôi cam kết mang đến những giải pháp logistics hiệu quả, đáp ứng nhanh chóng mọi nhu cầu của bạn.
Bạn có thể tham khảo thêm về vận tải đường biển cũng như các thông tin khác tại Project Shipping để hiểu rõ hơn về dịch vụ vận chuyển này.
Các loại container – kích thước và khối lượng
- Các Loại Container: Container Thường và Container Cao
Chúng tôi tự hào giới thiệu đa dạng các loại container, bao gồm container thường (Dry Container) và container cao (Dry High Cube Container), với kích thước từ 20 feet đến 45 feet, ký hiệu là 20’DC và 40’DC. Những container này được thiết kế đặc biệt để vận chuyển hàng khô và hàng tổng hợp, đảm bảo an toàn cho các lô hàng có kích thước vừa, đồng thời ngăn chặn hư hại và biến dạng trong suốt quá trình vận chuyển.
Loại Container | Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) | Thể tích (m³) |
Container 20 feet | 5.898 | 2.352 | 2.395 | 33.2 |
Container 40 feet | 12.032 | 2.35 | 2.392 | 67.6 |
Container 40 feet cao | 12.023 | 2.352 | 2.698 | 76.3 |
Container 45 feet cao | 13.556 | 2.340 | 2.597 | 83.0 |
- Container Lạnh (Reefer Container)
Container lạnh được thiết kế để vận chuyển hàng hóa cần được bảo quản ở nhiệt độ thấp hoặc mát, nhằm giữ gìn chất lượng sản phẩm trong suốt hành trình.
Loại Container lạnh | Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) | Thể tích (m³) |
Container 20 feet lạnh | 5.485 | 2.286 | 2.265 | 28.4 |
Container 40 feet lạnh | 11.572 | 2.296 | 2.521 | 67.0 |
Các Loại Container Khác:
- Container Mở Nóc (Open Top Container): Phù hợp cho hàng hóa có kích thước lớn hơn tiêu chuẩn.
- Container Mặt Phẳng (Flat Rack Container): Dành riêng cho hàng hóa nặng hoặc có hình dạng đặc biệt.
- Container Bồn (Tank Container): Chuyên sử dụng để vận chuyển các chất lỏng.
Với sự phong phú trong lựa chọn container, chúng tôi cam kết mang đến các giải pháp vận chuyển hàng hóa hiệu quả và an toàn, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của quý khách hàng
Lịch tàu từ Naha – Nhật Bản đi Đà Nẵng Việt Nam
Chúng tôi luôn cập nhật lịch trình tàu từ Naha (Nhật Bản) đến Đà Nẵng (Việt Nam) nhằm hỗ trợ khách hàng lập kế hoạch vận chuyển hàng hóa một cách chính xác và hiệu quả. Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch trình, giúp bạn dễ dàng chọn lựa phương án vận chuyển phù hợp với nhu cầu của mình:
Loại hàng hóa | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Ghi chú |
Hàng nguyên container (FCL) | Thứ Hai, Thứ Tư, Thứ Sáu, Chủ Nhật hàng tuần | 7-10 ngày | Đảm bảo giao nhận hàng hóa đúng thời gian và an toàn, hỗ trợ doanh nghiệp linh hoạt trong kế hoạch xuất khẩu. |
Hàng lẻ (LCL) | Thứ Hai, Thứ Tư, Thứ Sáu, Chủ Nhật hàng tuần | 7-10 ngày |
Với lịch trình ổn định và dịch vụ đáng tin cậy, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp vận chuyển tối ưu cho mọi nhu cầu của doanh nghiệp.
Những lưu ý khi vận chuyển hàng từ Naha – Nhật Bản đi Đà Nẵng Việt Nam
Trước khi tiến hành xuất khẩu hàng hóa sang Việt Nam, các doanh nghiệp cần thực hiện một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng về các thủ tục nhập khẩu và yêu cầu liên quan. Dưới đây là những điểm quan trọng cần chú ý:
- Kiểm tra quy trình nhập khẩu: Doanh nghiệp cần nắm vững các quy định và yêu cầu để đảm bảo hàng hóa có thể được nhập khẩu hợp pháp vào thị trường Nhật Bản.
- Thủ tục xuất khẩu tại Việt Nam: Xác định xem hàng hóa có yêu cầu giấy phép xuất khẩu hoặc có phải chịu thuế xuất khẩu hay không, nhằm đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ.
- Hàng hóa đặc biệt: Đối với những sản phẩm như thực phẩm, thiết bị y tế, cây sống và động vật sống, cần xin giấy phép nhập khẩu trước khi thực hiện xuất hàng.
- Chứng chỉ xuất xứ (C.O): Doanh nghiệp cần xin chứng chỉ này tại Việt Nam để được hưởng ưu đãi thuế khi xuất khẩu sang Nhật Bản.
- Kiểm dịch thực vật: Các sản phẩm liên quan đến cây trồng hoặc chưa qua chế biến phải có chứng nhận kiểm dịch thực vật trước khi xuất khẩu.
- Phun trùng sản phẩm gỗ: Tất cả sản phẩm gỗ, dù đã hoàn thiện hay chưa, đều cần thực hiện phun trùng để đáp ứng yêu cầu kiểm dịch.
- Đóng gói hàng hóa an toàn: Hàng hóa cần được đóng gói chắc chắn để tránh hư hại trong quá trình vận chuyển.
- Lựa chọn đơn vị vận chuyển uy tín: Doanh nghiệp nên tìm kiếm các công ty chuyên nghiệp trong lĩnh vực vận chuyển giữa Việt Nam và Nhật Bản để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời về thủ tục xuất khẩu.
Nắm vững các yêu cầu và quy trình này sẽ giúp doanh nghiệp thực hiện việc xuất khẩu hàng hóa sang Việt Nam một cách thuận lợi, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và tối ưu hóa quy trình giao thương quốc tế.
Lời kết
cước vận chuyển đường biển từ Cảng Naha đến Cảng Đà Nẵng là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và thời gian xuất nhập khẩu. Project Shipping cam kết cung cấp giải pháp logistics hiệu quả và đáng tin cậy, hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình kết nối thương mại giữa Nhật Bản và Việt Nam!
Xem thêm: Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Hong Kong đến Cảng Đà Nẵng