Nếu bạn đang tìm hiểu về cước vận chuyển đường biển từ Cảng Melbourne đến Cảng Đà Nẵng, Project Shipping sẽ mang đến cho bạn giải pháp toàn diện với mức chi phí cạnh tranh và dịch vụ chất lượng. Với kinh nghiệm dày dặn trong ngành logistics, chúng tôi tự hào cung cấp dịch vụ vận tải chuyên nghiệp, đảm bảo hàng hóa của bạn được vận chuyển nhanh chóng, an toàn và đúng tiến độ. Hãy cùng khám phá các yếu tố tác động đến cước phí và cách Project Shipping có thể tối ưu hóa chi phí vận chuyển cho doanh nghiệp của bạn!

Giới thiệu về cảng Đà Nẵng Việt Nam
Cảng Đà Nẵng hiện là cảng biển tổng hợp quốc gia (cảng loại I) thuộc khu vực duyên hải Nam Trung Bộ, và đang được quy hoạch trở thành cảng cửa ngõ quốc tế (cảng loại IA) trong tương lai. Với vị trí chiến lược trong vịnh Đà Nẵng, cảng được bảo vệ tự nhiên bởi Núi Hải Vân và Bán Đảo Sơn Trà, cùng với hệ thống đê chắn sóng dài 450m.
Hệ thống giao thông kết nối cảng rất thuận lợi, bao gồm liên kết trực tiếp với sân bay, nhà ga xe lửa, các khu công nghiệp và quốc lộ, tạo điều kiện cho việc vận chuyển hàng hóa dễ dàng đến khắp các vùng trong cả nước. Là một mắt xích quan trọng trong chuỗi dịch vụ logistics khu vực miền Trung Việt Nam, cảng Đà Nẵng không chỉ phục vụ vận tải trong nước mà còn đóng vai trò quan trọng trên tuyến hành lang kinh tế Đông Tây, kết nối Myanmar, Thái Lan, Lào và Việt Nam, trở thành cửa ngõ ra Biển Đông cho toàn khu vực.
Dịch vụ vận chuyển hàng từ Melbourne – Úc đến Đà Nẵng Việt Nam của Project Shipping
Dịch vụ vận tải biển từ Melbourne đến Đà Nẵng của Project Shipping cung cấp giải pháp tối ưu giúp doanh nghiệp giảm thiểu thời gian và chi phí trong hoạt động xuất nhập khẩu. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực logistics quốc tế, Project Shipping đảm bảo mang đến dịch vụ vận chuyển an toàn, linh hoạt và chuyên nghiệp, đáp ứng nhu cầu vận tải của nhiều loại hàng hóa khác nhau.
Để tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng, doanh nghiệp cần nắm rõ thông tin về hàng hóa cũng như cước phí vận chuyển từ Melbourne đến Đà Nẵng. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp quản lý quy trình vận chuyển một cách hiệu quả hơn.
Các mặt hàng vận chuyển đi Đà Nẵng Việt Nam
Chi phí vận chuyển đường biển từ Cảng Melbourne đến Cảng Đà Nẵng phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng như loại hàng hóa, các dịch vụ bổ trợ đi kèm, và khoảng cách vận chuyển giữa hai cảng. Ngoài ra, các yếu tố như lựa chọn loại container, dịch vụ bảo hiểm hàng hóa, kiểm định chất lượng, và thời gian vận chuyển cũng ảnh hưởng đến chi phí tổng thể. Để doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí vận chuyển, việc hiểu rõ từng yếu tố này là cần thiết, đồng thời lựa chọn đúng dịch vụ phù hợp sẽ mang lại hiệu quả cao hơn.
Danh mục các mặt hàng vận chuyển đến Cảng Đà Nẵng rất đa dạng và phong phú, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau từ tiêu dùng đến công nghiệp:
- Thiết bị điện tử và linh kiện: Các sản phẩm công nghệ cao như máy tính, điện thoại, và linh kiện điện tử nhập khẩu từ nhiều quốc gia để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về công nghệ tại Việt Nam. Đây là lĩnh vực phát triển mạnh mẽ, góp phần thúc đẩy đổi mới công nghệ và nền kinh tế số trong nước.
- Vật liệu xây dựng: Các sản phẩm như thép, xi măng và gạch là những vật liệu chủ chốt trong các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng lớn tại Việt Nam. Những sản phẩm này được nhập khẩu để phục vụ các dự án phát triển đô thị, nhà ở, và các công trình hạ tầng quan trọng khác.
- Máy móc và thiết bị công nghiệp: Việt Nam đang trong quá trình công nghiệp hóa, vì vậy, việc nhập khẩu máy móc và thiết bị sản xuất từ các quốc gia phát triển là rất cần thiết để hỗ trợ sản xuất nội địa và nâng cao năng lực sản xuất.
- Hàng đông lạnh và thực phẩm: Các loại thực phẩm đông lạnh như hải sản, thịt và rau củ quả không chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu thụ trong nước mà còn được xuất khẩu sang các thị trường khác. Đây là một trong những loại hàng hóa quan trọng trong ngành vận tải đường biển.
- Hàng tiêu dùng: Quần áo, giày dép, đồ nội thất và nhiều mặt hàng tiêu dùng khác được nhập khẩu liên tục để cung cấp cho thị trường nội địa, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng cao tại các thành phố lớn và khu vực đô thị hóa.
- Thiết bị và vật tư y tế: Đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu chăm sóc sức khỏe gia tăng, các thiết bị y tế như khẩu trang, găng tay, máy móc y tế và các vật tư thiết yếu được nhập khẩu để phục vụ cho các bệnh viện và cơ sở y tế trên toàn quốc.
- Nguyên liệu thô: Các nguyên liệu đầu vào như bông, sợi, nhựa và hóa chất được vận chuyển về Việt Nam để phục vụ ngành sản xuất công nghiệp và tiêu dùng, từ dệt may, hóa chất đến sản xuất hàng tiêu dùng.
Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển đường biển từ Cảng Melbourne đến Cảng Đà Nẵng sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn giải pháp vận tải phù hợp, tối ưu chi phí và đảm bảo thời gian giao nhận hàng hóa đúng tiến độ.
Cước vận chuyển từ cảng Melbourne – Úc đến Đà Nẵng Việt Nam
- Cước vận chuyển hàng FCL (Cont 20/40):
Dưới đây là bảng cước phí chi tiết cho dịch vụ vận chuyển hàng nguyên container (FCL) từ cảng Melbourne đến cảng Đà Nẵng, bao gồm các loại container và mức phí cụ thể:
Loại Container | Cước Phí (USD) |
---|---|
Container 20 feet | 1050 USD |
Container 40 feet | 1340 USD |
Mức phí này được tối ưu hóa nhằm giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí vận chuyển từ Úc đến Việt Nam. Nhờ vào mức cước hợp lý, doanh nghiệp có thể gia tăng hiệu quả trong xuất khẩu, hỗ trợ tăng trưởng kinh doanh và phát triển thương mại quốc tế.
- Cước vận chuyển hàng LCL (Hàng lẻ tính theo CBM):
Bảng dưới đây cung cấp chi phí vận chuyển hàng lẻ (LCL) từ cảng Melbourne đến cảng Đà Nẵng với khối lượng tối thiểu 1 CBM:
Loại Hình Vận Chuyển | Giá Cước (Tối thiểu 1 CBM/USD) |
---|---|
Hàng LCL (1 CBM) | 20 USD |
Dịch vụ này phù hợp cho các lô hàng nhỏ, giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí vận chuyển khi xuất khẩu từ Úc sang Việt Nam, đảm bảo hiệu quả kinh tế cao và tăng cường năng lực cạnh tranh trong thương mại quốc tế.
Phụ phí và Local Charge tại Việt Nam
- Local charges hàng nguyên container FCL:
Khi xuất khẩu hàng nguyên container (FCL) từ cảng Melbourne đến cảng Đà Nẵng ngoài chi phí vận chuyển chính, doanh nghiệp cần chú ý các khoản phí phụ trợ như:
Hàng FCL | ||||
Cont 20DC | Cont 40DC/HC | Cont 20RF | Cont 40RF | |
Phí THC | $150 | $230 | $195 | $285 |
Phí DO | $40 | $40 | $40 | $40 |
Phí CIC | $90 | $150 | $90 | $150 |
Phí Cleanning | $8 | $10 | $8 | $10 |
Phí EMF | $20 | $25 | $20 | $25 |
Kiểm soát tốt các loại chi phí này sẽ giúp doanh nghiệp tránh chi phí phát sinh không mong muốn, đồng thời nâng cao hiệu quả xuất khẩu từ Úc sang Việt Nam.
- Local charges hàng lẻ LCL:
Đối với hàng lẻ (LCL), các phụ phí địa phương tại Việt Nam cũng tương tự như hàng nguyên container (FCL), nhưng các chi phí thường được tính theo trọng lượng hoặc thể tích của lô hàng. Dưới đây là bảng chi tiết các phụ phí áp dụng:
Hàng LCL | |
D/O | USD40/BILL |
CFS | USD20/CBM |
THC | USD10/CBM |
CIC | USD10/CBM |
Những chi phí này giúp đảm bảo hàng hóa vận chuyển một cách an toàn, tối ưu chi phí xuất khẩu từ Úc sang Việt Nam, và giảm thiểu những rủi ro trong quá trình vận chuyển.

Vận chuyển hàng nguyên container từ Đà Nẵng Việt Nam đi Melbourne – Úc và ngược lại bằng đường biển (Full Container Load – FCL)
Project Shipping cung cấp giải pháp vận chuyển biển từ cảng Melbourne đến cảng Đà Nẵng, sử dụng các loại container chuyên dụng như 20’DC, 40’DC, container lạnh và flat rack, đáp ứng mọi nhu cầu vận tải của khách hàng.
- Dịch vụ door-to-door (FCL): Áp dụng cho các điều kiện EXW, FCA, DAP, DDP, dịch vụ này đảm bảo quá trình vận chuyển từ kho xuất hàng đến kho nhận hàng với độ an toàn và đúng hạn.
- Dịch vụ port-to-door (FCL): Phù hợp với điều kiện FAS, FOB, dịch vụ này hỗ trợ việc vận chuyển nhanh chóng từ cảng đến kho hàng.
- Dịch vụ port-to-port (FCL): Giải pháp hiệu quả về chi phí và thời gian cho điều kiện FAS, FOB từ cảng Melbourne đến cảng Đà Nẵng.
Vận chuyển hàng lẻ từ Đà Nẵng Việt Nam đi Melbourne – Úc và ngược lại bằng đường biển (Less than Container Load – LCL)
Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng lẻ (LCL) từ cảng Melbourne đến cảng Đà Nẵng, đáp ứng nhu cầu cho hàng hóa từ dưới 1 CBM đến dưới 16 CBM. Với kinh nghiệm lâu năm, chúng tôi mang đến các giải pháp vận tải tối ưu như sau:
- Dịch vụ door to door (LCL): Vận chuyển từ kho người bán đến kho người mua theo các điều kiện EXW, FCA, DAP, DDP, giúp đảm bảo hàng hóa được giao an toàn, đúng thời hạn.
- Dịch vụ port to door (LCL): Chúng tôi vận chuyển từ cảng theo điều kiện FAS, FOB, giao đến kho khách hàng, đảm bảo sự linh hoạt cho hoạt động xuất nhập khẩu.
- Dịch vụ port to port (LCL): Vận chuyển từ cảng Melbourne đến cảng Đà Nẵng theo điều kiện FAS, FOB, thích hợp cho các lô hàng không yêu cầu giao nội địa.
Bạn có thể tham khảo thêm về vận tải đường biển cũng như các thông tin khác tại Project Shipping để hiểu rõ hơn về dịch vụ vận chuyển này.
Các loại container – kích thước và khối lượng
- Container khô (Dry Container) và container cao (High Cube) là lựa chọn tối ưu cho vận chuyển hàng hóa khô và tổng hợp, với kích thước tiêu chuẩn 20 feet, 40 feet và 45 feet. Các loại container này đảm bảo khả năng bảo quản hàng hóa tốt, giảm thiểu rủi ro hư hỏng, phù hợp cho các lô hàng có kích thước trung bình.
Thông số kích thước và thể tích của các loại container:
Loại Container | Dài (m) | Rộng (m) | Cao (m) | Thể tích (m³) |
---|---|---|---|---|
Container 20 feet | 5.898 | 2.352 | 2.395 | 33.2 |
Container 40 feet | 12.032 | 2.350 | 2.392 | 67.6 |
Container 40 feet cao | 12.023 | 2.352 | 2.698 | 76.3 |
Container 45 feet cao | 13.556 | 2.340 | 2.597 | 83.0 |
- Container lạnh (Reefer Container) là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm cần duy trì nhiệt độ ổn định, như thực phẩm và dược phẩm.
Loại Container | Dài (m) | Rộng (m) | Cao (m) | Thể tích (m³) |
---|---|---|---|---|
Container 20 feet RF | 5.485 | 2.286 | 2.265 | 28.4 |
Container 40 feet RF | 11.572 | 2.296 | 2.521 | 67.0 |
Ngoài ra, các loại container đặc biệt gồm:
- Container mở nóc (Open Top Container): Lựa chọn tối ưu cho các lô hàng có chiều cao vượt tiêu chuẩn.
- Container mặt phẳng (Flat Rack Container): Thiết kế đặc thù để vận chuyển hàng hóa nặng hoặc hàng có hình dạng không đều.
- Container bồn (Tank Container): Sử dụng để vận chuyển an toàn các loại chất lỏng, hóa chất và khí nén.
Lịch tàu từ Melbourne – Úc đi Đà Nẵng Việt Nam
Bảng dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về lịch trình và thời gian vận chuyển từ cảng Melbourne đến cảng Đà Nẵng bằng đường biển. Doanh nghiệp có thể lựa chọn giữa phương thức hàng nguyên container (FCL) hoặc hàng lẻ (LCL) để tối ưu hóa quy trình vận chuyển một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Loại hàng hóa | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển dự kiến | Ghi chú |
Hàng nguyên container (FCL) | Thứ Tư, Thứ Sáu, Chủ Nhật hàng tuần | 33 – 37 ngày | Việc đảm bảo giao nhận hàng hóa đúng tiến độ và an toàn giúp doanh nghiệp duy trì sự linh hoạt trong các hoạt động xuất nhập khẩu. |
Hàng lẻ (LCL) | Thứ Hai, Thứ Tư, Thứ Sáu, Chủ Nhật hàng tuần | 33 – 37 ngày |
Những lưu ý khi vận chuyển hàng từ Melbourne – Úc đi Đà Nẵng Việt Nam
Khi xuất khẩu hàng hóa từ Cảng Melbourne đến Cảng Đà Nẵng Việt Nam, doanh nghiệp cần phải thực hiện một loạt các quy trình quan trọng để đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra thuận lợi, an toàn và tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu pháp lý của Úc. Mỗi bước trong quy trình xuất khẩu đều đóng vai trò thiết yếu, giúp doanh nghiệp tránh những rủi ro không mong muốn và đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đúng thời hạn. Dưới đây là các yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp cần chú ý:
- Nắm rõ quy định nhập khẩu của Úc: Hàng hóa phải tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của Úc về an toàn, chất lượng và môi trường. Điều này giúp hàng hóa của bạn được nhập khẩu một cách hợp pháp và tránh những rào cản pháp lý trong quá trình vận chuyển.
- Hoàn thành thủ tục xuất khẩu: Chuẩn bị kỹ càng các giấy tờ pháp lý như hóa đơn thương mại, chứng từ vận chuyển và tờ khai hải quan là bước quan trọng. Đảm bảo các giấy tờ này hoàn chỉnh và chính xác sẽ giúp quá trình thông quan diễn ra nhanh chóng và tránh được các chi phí phát sinh.
- Giấy phép nhập khẩu: Một số loại hàng hóa đặc biệt như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm từ động thực vật cần có giấy phép nhập khẩu. Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng mọi giấy phép cần thiết đã được chuẩn bị trước khi xuất khẩu, giúp hàng hóa thông quan thuận lợi khi đến Việt Nam.
- Chứng nhận xuất xứ (C.O): Đây là yếu tố giúp hàng hóa của bạn được hưởng các ưu đãi thuế nhập khẩu, góp phần giảm chi phí và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xuất nhập khẩu.
- Kiểm dịch thực vật: Các sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật cần phải có giấy chứng nhận kiểm dịch để đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy định về vệ sinh thực vật của Úc.
- Xử lý hun trùng cho hàng gỗ: Đối với các sản phẩm gỗ, việc xử lý hun trùng là bắt buộc trước khi xuất khẩu nhằm loại bỏ nguy cơ lây lan sâu bệnh và đảm bảo tuân thủ quy định của Úc.
- Đóng gói hàng hóa an toàn: Hàng hóa cần được đóng gói một cách cẩn thận, chắc chắn để tránh hư hại trong suốt quá trình vận chuyển đường biển. Đặc biệt đối với các sản phẩm dễ vỡ hoặc có giá trị cao, việc đóng gói đúng tiêu chuẩn là vô cùng quan trọng.
- Chọn đối tác vận chuyển đáng tin cậy: Lựa chọn một đơn vị vận tải uy tín và chuyên nghiệp là yếu tố then chốt để đảm bảo hàng hóa của bạn được giao đúng thời hạn và an toàn. Một đối tác vận tải đáng tin cậy sẽ hỗ trợ doanh nghiệp xử lý mọi vấn đề liên quan đến thủ tục hải quan, vận chuyển và giao nhận hàng hóa.
Bằng cách tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình này, doanh nghiệp sẽ đảm bảo quá trình xuất khẩu từ Cảng Melbourne đến Cảng Đà Nẵng diễn ra hiệu quả, an toàn và đúng tiến độ.

Lời kết
Hiểu rõ cước vận chuyển đường biển từ Cảng Melbourne đến Cảng Đà Nẵng sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và quản lý quy trình vận tải hiệu quả hơn. Với Project Shipping, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp vận tải toàn diện, đảm bảo hàng hóa của bạn được giao đúng thời hạn và an toàn, cùng mức giá cạnh tranh nhất. Liên hệ ngay với Project Shipping để nhận tư vấn và báo giá chi tiết, giúp bạn dễ dàng kiểm soát quá trình vận chuyển và thúc đẩy hoạt động kinh doanh của mình.
Xem thêm: Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Đà Nẵng đến Cảng Brisbane