Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Huangpu đến Cảng Cát Lái

Công ty TNHH Vận Tải Project Shipping tự tin là một trong những nhà thầu vận tải Đa Phương Thức hàng đầu tại Việt Nam. 

Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Huangpu đến Cảng Cát Lái là một trong những yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu giữa Trung Quốc và Việt Nam. Với sự phát triển không ngừng của thương mại quốc tế, việc lựa chọn tuyến vận chuyển tối ưu, đảm bảo hiệu quả về thời gian và chi phí, là nhu cầu cấp thiết của nhiều doanh nghiệp. Project Shipping mang đến thông tin toàn diện về các yếu tố cấu thành cước vận chuyển trên tuyến đường này.

Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Huangpu đến Cảng Cát Lái
Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Huangpu đến Cảng Cát Lái

Giới thiệu về cảng Cát Lái – Việt Nam

Cảng Cát Lái, còn gọi là Tân Cảng – Cát Lái (TCCL), nằm ven sông Đồng Nai và đóng vai trò quan trọng trong mạng lưới cảng biển của TP. Hồ Chí Minh. Được quản lý bởi Tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn và trực thuộc sự quản lý của Bộ Quốc phòng, cảng này nằm cách trạm hoa tiêu Vũng Tàu khoảng 43 hải lý, với độ sâu trước bến đạt 12,5 mét.

Hiện nay, Cảng Cát Lái, nằm tại TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, là một trong những cảng container lớn nhất Việt Nam. Với quy mô và hiệu suất vận hành nổi bật, cảng đã lọt vào danh sách 25 cảng hàng đầu thế giới, chiếm hơn 90% thị phần container xuất nhập khẩu ở khu vực phía Nam và gần 50% trên toàn quốc, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong lĩnh vực vận tải quốc tế.

Dịch vụ vận chuyển hàng từ Huangpu Trung Quốc đến Cát Lái – Việt Nam của Project Shipping

Với hơn 10 năm hoạt động trong ngành logistics, Project Shipping cam kết mang đến cước vận chuyển đường biển với mức giá tối ưu và dịch vụ linh hoạt. Tuyến đường vận tải của chúng tôi luôn an toàn, đúng thời gian và làm hài lòng khách hàng.

Các mặt hàng vận chuyển đi Cát Lái – Việt Nam

Các mặt hàng chính được nhập khẩu qua cảng Cát Lái, Việt Nam bao gồm:

  • Thực phẩm và sản phẩm đông lạnh: Đây là nhóm hàng tiêu dùng thiết yếu hàng ngày, gồm thực phẩm tươi sống và đông lạnh, giúp duy trì sự ổn định của nguồn cung trong nước, đáp ứng nhu cầu tiêu thụ của người dân.
  • Thiết bị và máy móc công nghiệp: Các loại thiết bị và máy móc nhập khẩu đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu suất sản xuất và hiện đại hóa các ngành công nghiệp, từ nhà máy sản xuất cho đến cơ sở chế biến.
  • Hóa chất và chế phẩm công nghiệp: Hóa chất và các sản phẩm chế phẩm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như sản xuất, dược phẩm, chế biến thực phẩm và công nghệ, góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
  • Mỹ phẩm: Các sản phẩm nhập khẩu như chăm sóc da, tóc và trang điểm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng Việt Nam trong việc chăm sóc sắc đẹp và cá nhân.
  • Thiết bị y tế: Dụng cụ và thiết bị y tế từ nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn y tế tiên tiến.
  • Giày dép, hàng may mặc và nguyên liệu bông: Đây là những mặt hàng thiết yếu cho ngành công nghiệp thời trang và dệt may nội địa, đáp ứng nhu cầu ngày càng lớn về sản xuất và tiêu dùng.

Cước vận chuyển từ cảng Huangpu Trung Quốc đến Cát Lái – Việt Nam

  • Cước vận chuyển hàng FCL (Cont 20/40)

Cước vận chuyển hàng nguyên container (FCL) từ cảng Huangpu về cảng Cát Lái có mức giá cụ thể như sau:

Container 20 feet  Container 40 feet
USD USD

Mức cước này cung cấp giải pháp vận chuyển hiệu quả, phù hợp cho các doanh nghiệp muốn tối ưu chi phí khi nhập khẩu hàng hóa Trung Quốc về Việt Nam.

  • Cước vận chuyển hàng LCL (Hàng lẻ tính theo CBM) 

Cước vận chuyển hàng LCL (Tối thiểu 1 CBM/USD) từ cảng Huangpu về cảng Cát Lái có mức giá cụ thể như sau:

Cước vận chuyển hàng LCL (TỐI THIỂU 1CBM/USD) USD

Mức cước này phù hợp cho các lô hàng nhỏ, giúp tối ưu chi phí vận chuyển cho doanh nghiệp khi nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam.

Phụ phí và Local Charge tại Việt Nam

  • Local charges hàng nguyên container FCL:

Khi vận chuyển hàng nguyên container (FCL) từ Trung Quốc về cảng Cát Lái, bên cạnh cước vận chuyển chính, các doanh nghiệp cần lưu ý đến các khoản phụ phí và local charges sau đây:

Hàng FCL
Cont 20DC Cont 40DC/HC Cont 20RF Cont 40RF
Phí THC $150 $230 $195 $285
Phí DO $40 $40 $40 $40
Phí CIC $90 $150 $90 $150
Phí Cleanning $8 $10 $8 $10
Phí EMF $20 $25 $20 $25

Các khoản phụ phí này là cần thiết để đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ và an toàn, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và ngăn chặn các phát sinh không mong muốn khi nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam.

Phụ phí và Local Charge tại Việt Nam
Phụ phí và Local Charge tại Việt Nam
  • Local charges hàng lẻ LCL:

Đối với hàng lẻ (LCL), các local charges tại Việt Nam bao gồm nhiều khoản phụ phí tương tự như hàng nguyên container (FCL), nhưng được tính toán trên cơ sở khối lượng hoặc thể tích hàng hóa. Dưới đây là chi tiết các khoản phụ phí:

Hàng LCL
D/O USD40/BILL
CFS USD20/CBM
THC USD10/CBM
CIC USD10/CBM

Các khoản phụ phí này được áp dụng để đảm bảo chất lượng dịch vụ và an toàn trong quá trình vận chuyển hàng lẻ (LCL), giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí khi nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam.

Vận chuyển hàng nguyên container Cát Lái Việt Nam đi Huangpu – Trung Quốc và ngược lại bằng đường biển (Full Container Load – FCL)

Project Shipping mang đến các giải pháp vận tải container toàn diện, phục vụ nhu cầu đa dạng của thương mại quốc tế. Chúng tôi cung cấp nhiều loại container khác nhau, bao gồm 20’DC, 40’DC, container lạnh và flat rack, đáp ứng mọi yêu cầu vận chuyển từ phía khách hàng. Các dịch vụ chính mà chúng tôi cung cấp bao gồm:

  • Vận tải door-to-door cho hàng nguyên (FCL): Dịch vụ này đảm bảo giao hàng trực tiếp từ địa điểm của người gửi đến địa chỉ của người nhận, phù hợp với các điều kiện EXW, FCA, DAP, và DDP. Khách hàng có thể yên tâm về an toàn và thời gian giao hàng nhanh chóng.
  • Vận tải port-to-door cho hàng nguyên (FCL): Được thiết kế theo các điều kiện FAS và FOB, dịch vụ này hỗ trợ vận chuyển hàng từ cảng xuất khẩu đến địa chỉ của người mua, giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển và giảm thiểu rủi ro.
  • Vận tải port-to-port cho hàng nguyên (FCL): Dịch vụ này tập trung vào việc vận chuyển giữa các cảng theo điều kiện FAS và FOB, không bao gồm các công đoạn hải quan và giao nhận trong nội địa.

Với mục tiêu cung cấp dịch vụ vận tải linh hoạt, đáng tin cậy, Project Shipping tự hào là đối tác đáng tin cậy của khách hàng trong lĩnh vực vận tải container.

Vận chuyển hàng lẻ Cát Lái Việt Nam đi HuangpuTrung Quốc và ngược lại bằng đường biển (Less than Container Load – LCL)

Project Shipping chuyên cung cấp dịch vụ vận tải hàng lẻ (LCL) cho các lô hàng có khối lượng từ dưới 1CBM đến 16CBM, giúp tối ưu việc ghép hàng trong container cho hoạt động xuất nhập khẩu từ Trung Quốc. Chúng tôi mang đến những giải pháp vận chuyển linh hoạt, bao gồm:

  • Dịch vụ door-to-door cho hàng lẻ (LCL): Thiết kế theo các điều kiện như EXW, FCA, DAP và DDP, dịch vụ này thu gom hàng từ địa chỉ người bán, ghép và đóng hàng tại trung tâm, sau đó vận chuyển an toàn đến địa chỉ người nhận.
  • Dịch vụ port-to-door cho hàng lẻ (LCL): Phù hợp với điều kiện FAS và FOB, dịch vụ này nhận hàng từ cảng hoặc bãi tập kết và vận chuyển đến kho của người mua, đảm bảo giao hàng đúng hạn, an toàn.
  • Dịch vụ port-to-port cho hàng lẻ (LCL): Được thiết kế theo điều kiện FAS và FOB, tập trung vào việc ghép hàng tại cảng xuất và vận chuyển đến cảng đích mà không bao gồm các thủ tục hải quan hay giao hàng nội địa.

Với cam kết cung cấp dịch vụ hàng lẻ linh hoạt và đáng tin cậy, Project Shipping luôn tự hào mang đến các giải pháp vận tải chuyên nghiệp, đáp ứng hiệu quả mọi nhu cầu của khách hàng.

Bạn có thể tham khảo thêm về vận tải đường biển cũng như các thông tin khác tại Project Shipping để hiểu rõ hơn về dịch vụ vận chuyển này.

Các loại container – kích thước và khối lượng

  • Container khô (Dry Container) và Container cao (Dry High Cube Container):

Các loại container 20 feet, 40 feet, 45 feet loại thường (Dry Container) và loại cao (Dry High Cube) (ký hiệu 20’DC hoặc 40’DC) được thiết kế đặc biệt để vận chuyển các loại hàng khô và tổng hợp. Chúng phù hợp với những lô hàng không quá cồng kềnh và không dễ bị hỏng hóc.

Kích thước và thể tích của các loại container tiêu chuẩn:

Loại Container Chiều dài (m) Chiều rộng (m) Chiều cao (m) Thể tích (m3)
Container 20 feet 5.898 2.352 2.395 33.2 m3
Container 40 feet thường 12.032 2.35 2.392 67.6 m3
Container 40 feet cao 12.023 2.352 2.698 76.3 m3
Container 45 cao 13.556 2.340 2.597 83.0 m3

Bảng trên cung cấp thông tin chi tiết về kích thước và thể tích của các loại container thường dùng trong vận chuyển hàng khô và tổng hợp. Những thông số này giúp các doanh nghiệp lựa chọn loại container phù hợp nhất cho nhu cầu vận chuyển hàng hóa của mình.

  • Container lạnh (Reefer Container):

Container lạnh 20 feet và 40 feet (Reefer container) thường được sử dụng để vận chuyển các loại hàng hóa cần duy trì nhiệt độ mát hoặc lạnh, như thực phẩm tươi sống, dược phẩm, hoặc các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ.

Kích thước và thể tích của các container lạnh tiêu chuẩn:

Loại Container Chiều dài (m) Chiều rộng (m) Chiều cao (m) Thể tích (m3)
Container 20 ’RF 5.485 2.286 2.265 28.4 m3
Container 40‘RF 11.572 2.296 2.521 67.0 m3
  • Container mở nóc (Open Top Container): Thích hợp cho các loại hàng hóa có chiều cao vượt quá giới hạn của container thông thường.
  • Container mặt phẳng (Flat Rack Container): Được thiết kế để vận chuyển hàng hóa nặng hoặc hàng có hình dạng không đồng đều.
  • Container bồn (Tank Container): Dùng để vận chuyển các loại chất lỏng, hóa chất, hoặc khí nén.
Các loại container - kích thước và khối lượng
Các loại container – kích thước và khối lượng

Lịch tàu từ Huangpu Trung Quốc đi Cát Lái – Việt Nam

Bảng dưới cung cấp thông tin chi tiết về lịch trình và thời gian vận chuyển đường biển cho hàng nguyên container (FCL) và hàng lẻ (LCL) từ cảng Huangpu đến cảng Cát Lái.

Loại hàng hóa Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển dự kiến Ghi chú
Hàng nguyên container (FCL) Đảm bảo hàng hóa được giao nhận đúng thời gian và an toàn

Giúp doanh nghiệp linh hoạt trong kế hoạch vận chuyển hàng hóa đường biển

Hàng lẻ (LCL)

Những lưu ý khi vận chuyển hàng từ Huangpu Trung Quốc đi Cát Lái – Việt Nam

Để đảm bảo quá trình vận chuyển hàng hóa từ cảng Huangpu, Trung Quốc đến cảng Cát Lái, Việt Nam diễn ra trôi chảy và tuân thủ đầy đủ các quy định pháp lý, doanh nghiệp cần lưu ý những điểm sau:

  • Hiểu rõ quy định về xuất nhập khẩu: Nắm vững các quy định xuất khẩu tại Trung Quốc và các yêu cầu nhập khẩu tại Việt Nam là điều cần thiết để đảm bảo hàng hóa đủ điều kiện thông quan hợp lệ khi nhập vào Việt Nam.
  • Hoàn tất thủ tục xuất khẩu: Trước khi hàng hóa rời cảng Huangpu, doanh nghiệp cần đảm bảo các thủ tục pháp lý và thuế quan được hoàn thiện để tránh rủi ro pháp lý trong quá trình vận chuyển.
  • Xin giấy phép nhập khẩu: Đối với các mặt hàng đặc thù như thực phẩm, dược phẩm, hoặc sản phẩm từ động thực vật, cần phải có giấy phép nhập khẩu từ các cơ quan chức năng Việt Nam trước khi tiến hành vận chuyển.
  • Chứng nhận xuất xứ (C.O.): Để được hưởng ưu đãi thuế quan, doanh nghiệp cần đảm bảo hàng hóa có chứng nhận xuất xứ hợp lệ.
  • Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật: Đối với các sản phẩm thực vật chưa qua chế biến, cần có giấy kiểm dịch thực vật để đảm bảo tuân thủ các yêu cầu nhập khẩu.
  • Xử lý sản phẩm từ gỗ: Các mặt hàng làm từ gỗ phải được xử lý bằng phương pháp hun trùng đúng quy định để đáp ứng tiêu chuẩn nhập khẩu của Việt Nam.
  • Đóng gói đúng quy chuẩn: Hàng hóa cần được đóng gói chắc chắn để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển bằng đường biển.
  • Lựa chọn đối tác vận tải uy tín: Hợp tác với nhà cung cấp dịch vụ vận tải đáng tin cậy sẽ giúp đảm bảo hàng hóa đến nơi an toàn và đúng tiến độ.

Việc tuân thủ các quy trình này sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu các rủi ro, đồng thời đảm bảo quá trình vận chuyển từ Huangpu đến Cát Lái diễn ra một cách hiệu quả và thuận lợi.

Lời kết:

Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Huangpu đến Cảng Cát Lái chịu tác động từ nhiều yếu tố như khối lượng hàng hóa, loại container, điều kiện thị trường, và biến động giá dầu. Để tối ưu hóa chi phí vận tải, các doanh nghiệp cần nắm rõ những yếu tố này và có sự chuẩn bị tốt trong quá trình lập kế hoạch vận chuyển. Bằng cách lựa chọn các đối tác vận tải uy tín và đưa ra các giải pháp linh hoạt, doanh nghiệp sẽ có thể đảm bảo hàng hóa đến đích an toàn, nhanh chóng và với chi phí hợp lý nhất.

Để tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa giữa Việt Nam và Trung Quốc trên tuyến đường biển này, hãy liên hệ với Project Shipping để hiểu rõ hơn về quy trình và các giải pháp vận tải phù hợp.

Xem thêm: Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Zhanjiang đến Cảng Cát Lái

 

Liên hệ với chúng tôi
Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest
Telegram
Đánh giá bài viết
LIÊN HỆ HỖ TRỢ
Gửi Form liên hệ tư vấn & báo giá

Chúng tôi sẽ liên hệ lại ngay khi nhận được phản hồi của Quý Khách Hàng và Doanh Nghiệp.

Hỗ trợ xuyên suốt

Đội ngũ Project Shipping cam kết mang đến cho Khách Hàng trải nghiệm vận chuyển An Toàn, Nhanh Chóng và Đúng Tiến Độ

Hỗ trợ, tư vấn & báo giá dịch vụ
Bài viết liên quan
Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Laem Chabang đến Cảng Đà Nẵng
Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Laem Chabang đến Cảng Đà Nẵng
Nắm rõ thông tin về cước vận chuyển đường biển từ Cảng Laem Chabang đến Cảng Đà Nẵng là điều cần thiết...
Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Bangkok đến Cảng Đà Nẵng
Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Bangkok đến Cảng Đà Nẵng
Trong bối cảnh thương mại quốc tế ngày càng phát triển, việc lựa chọn đơn vị vận chuyển hàng hóa là rất...
Thủ Tục Xuất Khẩu Hàng Hóa
Thủ Tục Nhập Khẩu Hàng Hóa
Giấy Phép Chuyên Ngành

DOWNLOAD BẢNG GIÁ