Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển đóng vai trò quan trọng trong hoạt động thương mại quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu ngày càng phát triển. Bài viết này Project Shipping sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về cước vận chuyển đường biển từ Cảng Halifax đến Cảng Cát Lái, giúp các doanh nghiệp và nhà đầu tư nắm bắt thông tin cần thiết cho hoạt động giao thương của mình.

Giới thiệu về cảng Cát Lái – Việt Nam
Cảng Cát Lái, tọa lạc tại thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, hiện đang được công nhận là cảng container quốc tế lớn nhất và hiện đại nhất Việt Nam. Với vị trí trong danh sách 25 cảng hàng đầu thế giới, Cảng Cát Lái chiếm hơn 90% thị phần container xuất nhập khẩu ở khu vực phía Nam và gần 50% tổng thị phần cả nước.
Cảng có tọa độ 10°45’25″N – 106°47’40″E, nằm bên bờ sông và kết nối chặt chẽ với hệ thống giao thông đường bộ, giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển hàng hóa một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Dịch vụ vận chuyển hàng từ Halifax Canada đến Cát Lái – Việt Nam của Project Shipping
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực logistics, Project Shipping tự hào cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa giữa Cảng Halifax và Cảng Cát Lái một cách chuyên nghiệp. Chúng tôi cam kết mang đến các giải pháp vận tải linh hoạt, giá cả cạnh tranh, đồng thời đảm bảo an toàn và độ tin cậy cao cho các tuyến đường biển. Điều này giúp khách hàng dễ dàng thích ứng với nhu cầu kinh doanh, từ đó tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Các mặt hàng xuất khẩu đi Cát Lái – Việt Nam
Dưới đây là các nhóm hàng xuất khẩu chủ yếu:
- Thực phẩm và sản phẩm đông lạnh: Bao gồm nhiều loại thực phẩm tươi sống và chế biến, cùng với các sản phẩm đông lạnh, nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao của người dân.
- Thiết bị và máy móc: Các loại máy móc và thiết bị công nghiệp từ Canada phục vụ cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ sản xuất đến chế biến, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động trong các ngành kinh tế chủ chốt.
- Hóa chất và các chế phẩm: Việt Nam nhập khẩu các sản phẩm hóa chất thiết yếu cho sản xuất công nghiệp và nông nghiệp, bao gồm cả những chế phẩm hỗ trợ, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
- Mỹ phẩm: Sản phẩm mỹ phẩm từ Canada được thị trường Việt Nam ưa chuộng nhờ chất lượng cao và tính an toàn, không chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng mà còn nâng cao trải nghiệm người dùng.
- Thiết bị y tế: Việc nhập khẩu thiết bị y tế từ Canada giúp cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe tại Việt Nam, phục vụ cho các cơ sở y tế và nâng cao khả năng chẩn đoán và điều trị.
- Giày dép và hàng may mặc: Các sản phẩm thời trang như giày dép và quần áo từ Canada không chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng mà còn mang đến thiết kế hiện đại và chất lượng cao cho thị trường Việt Nam.
- Bông các loại: Bông được nhập khẩu từ Canada phục vụ cho ngành dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng, đóng góp vào chuỗi cung ứng của ngành công nghiệp thời trang.
Sự đa dạng của các mặt hàng này không chỉ thể hiện sự phong phú trong thương mại mà còn góp phần củng cố và phát triển mối quan hệ hợp tác chặt chẽ giữa Canada và Việt Nam.
Cước vận chuyển từ cảng Halifax Canada đến Cát Lái – Việt Nam
- Cước vận chuyển hàng FCL (Cont 20/40)
Cước vận chuyển hàng nguyên container (FCL) từ cảng Halifax đi cảng Cát Lái có mức giá cụ thể như sau:
| Container 20 feet | Container 40 feet |
| 1450 USD | 1640 USD |
Mức cước này cung cấp giải pháp vận chuyển hiệu quả, phù hợp cho các doanh nghiệp muốn tối ưu chi phí khi xuất khẩu hàng hóa từ Canada sang Việt Nam.
- Cước vận chuyển hàng LCL (Hàng lẻ tính theo CBM)
| Cước vận chuyển hàng LCL (TỐI THIỂU 1CBM/USD) | 22USD |
Mức cước này phù hợp cho các lô hàng nhỏ, giúp tối ưu chi phí vận chuyển cho doanh nghiệp khi xuất khẩu hàng hóa từ Canada sang Việt Nam.
Bạn có thể tham khảo thêm về vận tải đường biển cũng như các thông tin khác tại Project Shipping để hiểu rõ hơn về dịch vụ vận chuyển này.
Phụ phí và Local Charge tại Canada
- Local charges hàng nguyên container FCL:
Khi vận chuyển hàng nguyên container (FCL) từ Canada đi Cát Lái, bên cạnh cước vận chuyển chính, các doanh nghiệp cần lưu ý đến các khoản phụ phí và local charges.
| Hàng FCL | ||||
| Cont 20DC | Cont 40DC/HC | Cont 20RF | Cont 40RF | |
| Phí THC | $150 | $230 | $195 | $285 |
| Phí DO | $40 | $40 | $40 | $40 |
| Phí CIC | $90 | $150 | $90 | $150 |
| Phí Cleanning | $8 | $10 | $8 | $10 |
| Phí EMF | $20 | $25 | $20 | $25 |

- Local charges hàng lẻ LCL:
Đối với hàng lẻ (LCL), các local charges tại Canada cũng bao gồm nhiều khoản phụ phí tương tự như hàng FCL, nhưng được tính toán trên cơ sở khối lượng hoặc thể tích hàng hóa.
| Hàng LCL | |
| D/O | USD40/BILL |
| CFS | USD20/CBM |
| THC | USD10/CBM |
| CIC | USD10/CBM |
Vận chuyển hàng nguyên container từ Halifax Canada đi Cát Lái – Việt Nam và ngược lại bằng đường biển (Full Container Load – FCL)
Project Shipping tự hào cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa nguyên container (FCL) với nhiều loại container đa dạng như 20’DC, 40’DC, container lạnh và container flat rack. Chúng tôi cam kết đem đến giải pháp vận tải tối ưu, phù hợp với các giao dịch quốc tế qua nhiều hình thức vận chuyển, cụ thể:
- Dịch vụ Door-to-Door (FCL): Áp dụng cho các điều kiện EXW, FCA, DAP và DDP, dịch vụ này đảm bảo hàng hóa được nhận tận nơi tại địa chỉ của người bán và giao trực tiếp đến địa chỉ của người mua. Điều này giúp khách hàng yên tâm về tính tiện lợi và hiệu quả trong quá trình vận chuyển.
- Dịch vụ Port-to-Door (FCL): Phục vụ các điều kiện FAS và FOB, dịch vụ này đảm bảo hàng hóa sẽ được vận chuyển từ cảng xuất phát tại Halifax đến tận kho hàng của người nhận tại Việt Nam, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và công sức trong khâu giao nhận.
- Dịch vụ Port-to-Port (FCL): Cũng áp dụng cho điều kiện FAS và FOB, dịch vụ này không yêu cầu khai báo hải quan hoặc giao hàng nội địa, đảm bảo hàng hóa được vận chuyển trực tiếp từ cảng Halifax đến cảng Cát Lái, tối ưu quy trình cho những doanh nghiệp không cần dịch vụ hậu cần phức tạp.
Vận chuyển hàng lẻ từ Halifax Canada đi Cát Lái – Việt Nam và ngược lại bằng đường biển (Less than Container Load – LCL)
Bên cạnh dịch vụ FCL, Project Shipping cũng cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng lẻ (LCL) dành cho những đơn hàng có khối lượng nhỏ hơn, từ dưới 1 cbm đến dưới 16 cbm. Chúng tôi giúp ghép hàng, đóng container một cách linh hoạt với các lựa chọn:
- Dịch vụ Door-to-Door (LCL): Phù hợp với điều kiện EXW, FCA, DAP và DDP, dịch vụ này đảm bảo hàng hóa được nhận tại địa chỉ của người bán, sau đó đóng gói và vận chuyển đến tận nơi người mua, đem lại sự thuận tiện tối đa cho cả bên xuất khẩu và nhập khẩu.
- Dịch vụ Port-to-Door (LCL): Dịch vụ này phục vụ khách hàng theo điều kiện FAS và FOB, giúp nhận hàng từ cảng xuất phát và giao đến tận kho của người nhận tại Việt Nam hoặc Canada, tối ưu hóa việc giao nhận.
- Dịch vụ Port-to-Port (LCL): Dịch vụ này áp dụng cho các điều kiện FAS và FOB, không yêu cầu khai báo hải quan hoặc giao hàng nội địa. Hàng hóa sẽ được vận chuyển trực tiếp từ bãi tập kết hoặc cảng của người bán đến cảng của người mua, phù hợp cho những doanh nghiệp muốn tối giản quá trình vận chuyển.
Các loại container – kích thước và khối lượng
- Container khô: Dùng để vận chuyển hàng hóa không cần kiểm soát nhiệt độ. Các loại container này bao gồm 20 feet, 40 feet và 45 feet, với hai phân loại chính là container tiêu chuẩn (Dry Container) và container cao (Dry High Cube Container) nhằm đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa thông thường.
Kích thước và trọng lượng lọt lòng của các container tiêu chuẩn 20’, 40’, 45’ như sau:
| Loại Container | Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) | Thể tích (m3) |
| Container 20 feet | 5.898 | 2.352 | 2.395 | 33.2 m3 |
| Container 40 feet thường | 12.032 | 2.35 | 2.392 | 67.6 m3 |
| Container 40 feet cao | 12.023 | 2.352 | 2.698 | 76.3 m3 |
| Container 45 cao | 13.556 | 2.340 | 2.597 | 83.0 m3 |
- Container lạnh (Reefer container): Được sử dụng để vận chuyển hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ. Kích thước và trọng lượng lọt lòng của các container lạnh tiêu chuẩn là:
| Loại Container | Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) | Thể tích (m3) |
| Container 20 ’RF | 5.485 | 2.286 | 2.265 | 28.4 m3 |
| Container 40‘RF | 11.572 | 2.296 | 2.521 | 67.0 m3 |
- Container mở nóc (Open Top Container): Loại container này có phần nóc mở, cho phép vận chuyển các loại hàng hóa có chiều cao vượt quá kích thước tiêu chuẩn của container thông thường, như máy móc hoặc vật liệu xây dựng cồng kềnh. Container mở nóc giúp dễ dàng xếp dỡ hàng hóa từ trên xuống bằng cần cẩu.
- Container mặt phẳng (Flat Rack Container): Đây là loại container không có vách bên và mái, chỉ có sàn phẳng và đôi khi có hai đầu cố định hoặc gập được. Loại container này lý tưởng cho việc vận chuyển hàng hóa siêu trường siêu trọng hoặc các cấu kiện lớn như xe cộ, máy móc hạng nặng.
- Container bồn (Tank Container): Container bồn được thiết kế đặc biệt để vận chuyển các loại hàng hóa dạng lỏng, hóa chất hoặc thực phẩm lỏng. Bồn chứa nằm bên trong khung thép chắc chắn, đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển dài ngày.

Lịch tàu từ Halifax Canada đi Cát Lái – Việt Nam
| Loại hàng hóa | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển dự kiến | Ghi chú |
| Hàng nguyên container (FCL) | Thứ Tư, Thứ Sáu, Chủ Nhật hàng tuần | 31 – 33 ngày | Đảm bảo hàng hóa được giao nhận đúng thời gian và an toàn
Giúp doanh nghiệp linh hoạt trong kế hoạch xuất nhập khẩu |
| Hàng lẻ (LCL) | Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, Thứ Sáu, Chủ Nhật hàng tuần | 31 – 33 ngày |
Những lưu ý khi vận chuyển hàng từ Halifax Canada đi Cát Lái – Việt Nam
- Nghiên cứu thủ tục nhập khẩu tại Việt Nam: Doanh nghiệp cần nắm vững các quy định liên quan đến an toàn, chất lượng và kiểm dịch để đảm bảo hàng hóa đáp ứng đầy đủ yêu cầu và tránh rủi ro không mong muốn khi nhập khẩu.
- Kiểm tra thủ tục xuất khẩu tại Canada: Trước khi xuất khẩu, cần kiểm tra và xác nhận rằng hàng hóa không bị ràng buộc bởi các quy định về giấy phép hoặc thuế xuất khẩu để đảm bảo quy trình xuất khẩu diễn ra thuận lợi.
- Xin giấy phép nhập khẩu đối với hàng hóa đặc biệt: Đối với các loại hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm hoặc động vật, việc xin giấy phép nhập khẩu từ Canada là điều bắt buộc để đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật của cả hai quốc gia.
- Chứng nhận xuất xứ (C.O): Chứng nhận xuất xứ là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp hưởng các ưu đãi về thuế quan theo các hiệp định thương mại quốc tế, đồng thời tăng cường tính cạnh tranh của sản phẩm.
- Chứng nhận kiểm dịch thực vật: Đối với các sản phẩm có nguồn gốc thực vật, cần thực hiện kiểm dịch thực vật trước khi xuất khẩu để đáp ứng yêu cầu về kiểm dịch của Việt Nam và Canada.
- Phun trùng cho hàng hóa từ gỗ: Để tránh bị từ chối nhập khẩu, các sản phẩm gỗ cần được xử lý phun trùng kỹ lưỡng nhằm ngăn ngừa sâu bệnh và đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh kiểm dịch quốc tế.
- Đóng gói chắc chắn: Vì thời gian vận chuyển kéo dài, việc đóng gói hàng hóa an toàn và chắc chắn là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ hàng hóa khỏi hư hại trong suốt quá trình vận chuyển.
- Chọn đơn vị vận chuyển uy tín: Việc lựa chọn một công ty vận chuyển có kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa giữa Canada và Việt Nam sẽ giúp đảm bảo quá trình vận chuyển được diễn ra suôn sẻ, an toàn và hiệu quả.
Lời kết
Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Halifax đến Cảng Cát Lái đóng vai trò quan trọng trong quá trình ra quyết định giao thương của các doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng phát triển mạnh mẽ. Đây không chỉ là yếu tố tác động trực tiếp đến chi phí xuất nhập khẩu, mà còn ảnh hưởng đến thời gian giao hàng, chất lượng dịch vụ logistics, và sự cạnh tranh của các doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.
Hiểu rõ chi phí vận chuyển cùng các yếu tố liên quan như loại hình vận chuyển, khối lượng hàng hóa, giá nhiên liệu và biến động thị trường có thể giúp doanh nghiệp xây dựng kế hoạch logistics hiệu quả hơn. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, mà còn cải thiện thời gian giao nhận, giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận chuyển và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.
Hy vọng rằng những thông tin Project Shipping được cung cấp trong bài viết sẽ giúp các doanh nghiệp có được cái nhìn tổng quan và chiến lược phù hợp trong việc phát triển hoạt động vận chuyển hàng hóa của mình.
Xem thêm: Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Cát Lái đến Cảng Ma’anshan






