Chi phí cước vận chuyển đường biển từ cảng Hải Phòng đến cảng Ningbo đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả cho các doanh nghiệp xuất khẩu. Trong bài viết này, Project Shipping sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá cước và những yếu tố ảnh hưởng, giúp bạn có được cái nhìn tổng quan và đưa ra những quyết định đúng đắn cho quy trình vận chuyển hàng hóa của mình.
Giới thiệu về cảng Ningbo – Trung Quốc
Cảng Ningbo, tọa lạc trên bờ biển Hoa Đông thuộc tỉnh Chiết Giang, gần vịnh Hàng Châu, là một trong những cảng biển có lịch sử lâu đời nhất ở Trung Quốc. Với vai trò là cảng biển bận rộn thứ ba thế giới, cảng này kết nối vận chuyển với 600 cảng trên 150 quốc gia khác nhau. Project Shipping tự hào cung cấp các dịch vụ vận chuyển hàng hóa thông qua cảng biển nổi tiếng này, đảm bảo kết nối toàn cầu và tối ưu hóa quy trình logistics của bạn.
Dịch vụ vận chuyển hàng từ Hải Phòng Việt Nam đến Ningbo – Trung Quốc của Project Shipping
Việc vận chuyển hàng hóa từ Cảng Hải Phòng đến Cảng Ningbo – Trung Quốc giữ vai trò thiết yếu trong mối quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc. Các mặt hàng chính mà Việt Nam thường xuyên xuất khẩu sang Trung Quốc bao gồm điện thoại di động và phụ kiện, sắt thép, máy móc và thiết bị kỹ thuật, cũng như dụng cụ và phụ tùng. Danh mục xuất khẩu của Việt Nam còn bao gồm thức ăn chăn nuôi, phân bón, thuốc trừ sâu, cao su, đồ gia dụng, thủy sản, và các sản phẩm từ mây, tre, cói.
Ở chiều ngược lại, Việt Nam nhập khẩu từ Trung Quốc nhiều sản phẩm quan trọng như thực phẩm, hàng đông lạnh, máy móc, thiết bị công nghệ, hóa chất và các chế phẩm, mỹ phẩm, thiết bị y tế, giày dép, hàng may mặc, và bông. Sự giao thương giữa Cảng Hải Phòng và Cảng Ningbo – Trung Quốc đóng vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng giữa hai quốc gia.
Các mặt hàng vận chuyển đi Ningbo – Trung Quốc
Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Hải Phòng đến Cảng Ningbo không chỉ phụ thuộc vào loại hàng hóa và khối lượng mà còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác như thời gian giao nhận, phương pháp đóng gói và các dịch vụ bổ sung. Để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn và đúng thời hạn, mỗi loại hàng hóa cần có quy trình bảo quản và đóng gói phù hợp.
- Điện thoại và linh kiện điện tử: Các sản phẩm điện tử xuất khẩu từ Việt Nam đang ngày càng được khách hàng Trung Quốc tin dùng nhờ vào độ bền và chất lượng ổn định.
- Sắt thép: Việt Nam cung cấp sắt thép có chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng trong ngành xây dựng và sản xuất công nghiệp của Trung Quốc.
- Máy móc, thiết bị và phụ tùng: Các loại máy móc và phụ tùng từ Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa tại Trung Quốc.
- Thức ăn chăn nuôi, phân bón và thuốc trừ sâu: Đây là các sản phẩm thiết yếu, góp phần thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của ngành nông nghiệp Trung Quốc.
- Cao su: Sản phẩm cao su từ Việt Nam nổi tiếng về độ bền và tính đồng đều về chất lượng.
- Đồ gia dụng: Những sản phẩm gia dụng thiết yếu từ Việt Nam phục vụ nhu cầu sinh hoạt hàng ngày của người tiêu dùng Trung Quốc.
- Thủy sản: Thủy sản tươi từ Việt Nam ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các bữa ăn của người dân Trung Quốc.
- Sản phẩm từ mây, tre, cói và thảm: Các mặt hàng này phù hợp với xu hướng tiêu dùng bền vững và thân thiện với môi trường ở Trung Quốc.
Cước vận chuyển từ cảng Hải Phòng Việt Nam đến Ningbo – Trung Quốc
- Cước vận chuyển hàng FCL (Cont 20/40)
Cước vận chuyển hàng nguyên container (FCL) từ Cảng Hải Phòng đi Cảng Ningbo – Trung Quốc có mức giá cụ thể như sau:
Container 20 feet | Container 40 feet |
10 USD | 30 USD |
- Cước vận chuyển hàng LCL (Hàng lẻ tính theo CBM)
Cước vận chuyển hàng LCL (TỐI THIỂU 1CBM/USD) | 2 USD |
Mức cước này rất lý tưởng cho các lô hàng nhỏ, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận chuyển khi xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang Trung Quốc.
Phụ phí và Local Charge tại Việt Nam
- Local charges hàng nguyên container FCL:
Khi vận chuyển hàng nguyên container (FCL) từ Hải Phòng đi Cảng Ningbo – Trung Quốc , bên cạnh cước vận chuyển chính, các doanh nghiệp cần lưu ý đến các khoản phụ phí và local charges.
Hàng FCL | ||||
Cont 20DC | Cont 40DC/HC | Cont 20RF | Cont 40RF | |
Phí THC | $145 | $235 | $195 | $295 |
Phí Vận Đơn (Bill) | $40 | $40 | $40 | $40 |
Phí khai AMS (AMS) | $35 | $35 | $35 | $35 |
Phí Chì (Seal) | $8 | $10 | $8 | $10 |
Phí Thả hàng (Telex) | $40 | $40 | $40 | $40 |
- Local charges hàng lẻ LCL:
Hàng LCL | |
THC | 10 USD/CBM |
CFS | 10 USD/CBM |
LSS | 10 USD/CBM |
GRI | 40 USD/CBM |
AMS | 30 USD/SET |
Fumigation | $20/SET |
Vận chuyển hàng nguyên container từ Hải Phòng Việt Nam đi Ningbo – Trung Quốc và ngược lại bằng đường biển (Full Container Load – FCL)
Project Shipping cung cấp các dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng container với nhiều lựa chọn như 20’DC, 40’DC, container lạnh và container flat rack, phù hợp với các phương thức giao dịch quốc tế. Chúng tôi cung cấp:
- Dịch vụ door-to-door cho hàng nguyên (FCL): Với các điều kiện giao hàng như EXW, FCA, DAP, DDP, Project Shipping sẽ đảm nhận việc nhận hàng từ địa chỉ người bán và giao đến tận kho của người mua.
- Dịch vụ port-to-door cho hàng nguyên (FCL): Theo các điều kiện như FAS, FOB, Project Shipping sẽ tiếp nhận hàng hóa từ cảng và vận chuyển đến kho của người mua.
- Dịch vụ port-to-port cho hàng nguyên (FCL): Dành cho các điều kiện như FAS, FOB, khi khách hàng không yêu cầu dịch vụ khai báo hải quan hoặc giao hàng nội địa, Project Shipping sẽ nhận hàng tại cảng của người bán và giao đến cảng của người mua.
Vận chuyển hàng lẻ từ Hải Phòng Việt Nam đi Ningbo – Trung Quốc và ngược lại bằng đường biển (Less than Container Load – LCL)
Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa từ Cảng Hải Phòng đi Cảng Ningbo – Trung Quốc với các tùy chọn linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, bao gồm việc ghép hàng từ dưới 1 cbm đến dưới 16 cbm vào container xuất hoặc nhập khẩu. Các dịch vụ của chúng tôi bao gồm:
- Dịch vụ door-to-door cho hàng lẻ (LCL): Đối với các điều kiện EXW, FCA, DAP, DDP, chúng tôi sẽ tiếp nhận hàng trực tiếp từ địa chỉ người bán, gom hàng lẻ tại bãi để đóng vào container, và giao tận kho của người mua.
- Dịch vụ port-to-door cho hàng lẻ (LCL): Áp dụng cho các điều kiện như FAS, FOB, người bán sẽ gửi hàng đến bãi tập kết hoặc cảng gần nhất, và chúng tôi sẽ nhận hàng và vận chuyển đến kho của người mua.
- Dịch vụ port-to-port cho hàng lẻ (LCL): Đối với các điều kiện FAS, FOB, khi không yêu cầu dịch vụ khai báo hải quan hoặc giao hàng nội địa, người bán sẽ đưa hàng đến bãi tập kết hoặc cảng gần nhất. Chúng tôi sẽ thu gom hàng hóa và vận chuyển đến Cảng Guangzhou, nơi người mua có thể nhận hàng trực tiếp.
Các loại container – kích thước và khối lượng
Khi vận chuyển hàng hóa từ Cảng Hải Phòng đến Cảng Ningbo – Trung Quốc, các loại container phổ biến sau thường được sử dụng:
- Container thường (Dry Container) và Container cao (Dry High Cube Container)
Các container có các kích thước 20 feet, 40 feet, và 45 feet, bao gồm cả loại thông thường (Dry Container) và loại cao (Dry High Cube), được thiết kế chuyên dụng cho việc vận chuyển hàng hóa khô và hàng tổng hợp. Những container này phù hợp cho việc vận chuyển các lô hàng có quy mô trung bình, mang lại khả năng chịu tải tốt và bảo vệ hàng hóa khỏi những tác nhân có thể gây hại hoặc làm biến dạng trong quá trình vận chuyển. Chúng đảm bảo sự an toàn của hàng hóa từ giai đoạn bốc xếp đến khi giao hàng đến tay người nhận.
Kích thước và thể tích của các loại container tiêu chuẩn:
Loại Container | Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) | Thể tích (m3) |
Container 20 feet | 5.898 | 2.352 | 2.395 | 33.2 m3 |
Container 40 feet thường | 12.032 | 2.35 | 2.392 | 67.6 m3 |
Container 40 feet cao | 12.023 | 2.352 | 2.698 | 76.3 m3 |
Container 45 cao | 13.556 | 2.340 | 2.597 | 83.0 m3 |
- Container lạnh (Reefer Container)
Container lạnh, thường có kích thước 20 hoặc 40 feet, được thiết kế chuyên biệt để duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình vận chuyển. Đây là giải pháp tối ưu cho các loại hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ như thực phẩm tươi, dược phẩm và hàng đông lạnh. Container lạnh đảm bảo chất lượng sản phẩm được giữ nguyên vẹn trong suốt hành trình, giúp bảo vệ hàng hóa khỏi sự thay đổi nhiệt độ và đảm bảo sản phẩm luôn trong tình trạng tốt nhất.
Kích thước và thể tích của các container lạnh tiêu chuẩn:
Loại Container | Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) | Thể tích (m3) |
Container 20 ’RF | 5.485 | 2.286 | 2.265 | 28.4 m3 |
Container 40‘RF | 11.572 | 2.296 | 2.521 | 67.0 m3 |
- Container mở nóc (Open Top Container) là giải pháp hoàn hảo cho các lô hàng có chiều cao vượt quá giới hạn của container thông thường. Thiết kế không có phần mái giúp việc bốc xếp các loại hàng hóa cồng kềnh hoặc có kích thước lớn trở nên đơn giản và hiệu quả hơn.
- Container dạng mặt phẳng (Flat Rack Container) được tạo ra nhằm mục đích vận chuyển các mặt hàng nặng hoặc có hình dạng đặc biệt. Với bề mặt phẳng và không có thành bên, loại container này mang lại sự linh hoạt tối ưu trong việc bốc dỡ và sắp xếp hàng hóa.
- Container bồn (Tank Container) là lựa chọn chuyên dụng cho việc vận chuyển chất lỏng, hóa chất hoặc khí nén. Thiết kế với bồn chứa bên trong đảm bảo an toàn và hiệu quả xuyên suốt quá trình vận chuyển.
Các loại container này giúp đáp ứng nhiều nhu cầu vận chuyển khác nhau và hỗ trợ việc giao hàng hiệu quả từ Hải Phòng đến Ningbo.
Lịch tàu từ Hải Phòng Việt Nam đi Ningbo – Trung Quốc
Loại hàng hóa | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển dự kiến | Ghi chú |
Hàng nguyên container (FCL) | Thứ Ba, Thứ Tư, Thứ Sáu, Chủ Nhật hàng tuần | 5 – 7 ngày | Đảm bảo hàng hóa được giao nhận đúng thời gian và an toàn |
Hàng lẻ (LCL) | Thứ Hai, Thứ Tư, Thứ Sáu, Chủ Nhật hàng tuần | 5 – 7 ngày | Giúp doanh nghiệp linh hoạt trong kế hoạch xuất khẩu |
Những lưu ý khi vận chuyển hàng từ Hải Phòng Việt Nam đi Ningbo – Trung Quốc
Khi vận chuyển hàng hóa từ Cảng Hải Phòng đến Cảng Ningbo – Trung Quốc, việc tuân thủ các quy định nhập khẩu của Trung Quốc là rất quan trọng. Dưới đây là các điểm cần lưu ý:
- Tìm hiểu quy định nhập khẩu của Trung Quốc: Hiểu rõ các quy định nhập khẩu là bước then chốt giúp hàng hóa từ Cát Lái tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng mà Trung Quốc yêu cầu.
- Hoàn thiện thủ tục xuất khẩu tại Việt Nam: Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ pháp lý cần thiết và hoàn thành các nghĩa vụ thuế theo quy định để đảm bảo xuất khẩu diễn ra hợp lệ.
- Xin cấp giấy phép nhập khẩu từ phía Trung Quốc: Đối với các sản phẩm đặc thù như thực phẩm, dược phẩm, hoặc nông sản, giấy phép nhập khẩu phải được phê duyệt trước khi bắt đầu vận chuyển.
- Nhận chứng nhận xuất xứ (C.O.): Chứng nhận này rất quan trọng để doanh nghiệp có thể hưởng các ưu đãi thuế khi hàng hóa nhập vào Trung Quốc.
- Thực hiện kiểm dịch và phun trùng: Các mặt hàng nông sản, gỗ phải trải qua quá trình kiểm dịch và phun trùng theo đúng tiêu chuẩn để được phép nhập khẩu.
- Chuẩn bị đóng gói và lựa chọn đối tác vận tải đáng tin cậy: Hàng hóa cần được đóng gói cẩn thận để tránh hư hỏng trong suốt quá trình vận chuyển, đồng thời lựa chọn một đối tác vận tải uy tín để đảm bảo việc giao nhận diễn ra an toàn và hiệu quả.
Lời kết
Việc nắm rõ và cập nhật thông tin chính xác về cước vận chuyển đường biển từ cảng Hải Phòng đến cảng Ningbo đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp kiểm soát chi phí và tối ưu hóa quy trình xuất khẩu. Khi có sự hiểu biết sâu về các yếu tố ảnh hưởng đến cước phí, doanh nghiệp có thể đưa ra những quyết định đúng đắn, góp phần nâng cao hiệu quả vận hành và cạnh tranh trên thị trường quốc tế và tối ưu được hiểu quả kinh doanh.
Project Shipping cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp trong suốt quá trình vận chuyển hàng hóa, từ khâu tư vấn đến thực hiện, bằng các giải pháp vận chuyển toàn diện, an toàn và hiệu quả. Với kinh nghiệm dày dặn trong ngành logistics, Project Shipping luôn đảm bảo cung cấp các dịch vụ chất lượng cao, đáp ứng đúng tiến độ và yêu cầu khắt khe nhất của khách hàng.
Xem thêm: Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Hải Phòng đến Cảng Haikou