Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Hải Phòng đến Cảng Montreal là một yếu tố quan trọng mà các doanh nghiệp xuất khẩu cần đặc biệt quan tâm khi lên kế hoạch xuất khẩu hàng hóa sang Canada. Với sự phát triển mạnh mẽ của thương mại quốc tế giữa Việt Nam và Canada, việc lựa chọn phương thức vận tải hiệu quả, tiết kiệm chi phí và thời gian là yếu tố then chốt. Bài viết này Project Shipping sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cước phí vận chuyển đường biển trên tuyến từ Cảng Hải Phòng đến Cảng Montreal.

Giới thiệu về cảng Montreal – Canada
Montreal, thành phố lớn nhất của tỉnh Quebec, Canada, nằm trên hòn đảo Montreal tại nơi hợp lưu của sông Saint Lawrence và sông Ottawa. Với dân số hơn 1,7 triệu người, Montreal là thành phố lớn thứ hai ở Canada và là một trong những trung tâm kinh tế và văn hóa quan trọng của quốc gia này. Thành phố này nổi bật với khí hậu lục địa ẩm và là cửa ngõ quan trọng trong giao thương quốc tế nhờ hệ thống cảng biển phát triển.
Tọa độ cảng: 45º 30′ 51” N, -73º -33′ -33” W. Mã cảng: CAMTR, nằm ở khu vực sông Saint Lawrence và là một trong những cảng lớn nhất Bắc Mỹ, có các terminal phục vụ hàng container, hàng rời, và tàu du lịch. Cảng Montreal đóng vai trò quan trọng trong kết nối thương mại giữa Canada và các quốc gia trên thế giới, đặc biệt là với khu vực châu Âu và Bắc Mỹ.
Dịch vụ vận chuyển hàng từ Hải Phòng Việt Nam đến Montreal – Canada của Project Shipping
Với bề dày kinh nghiệm trong ngành logistics, Project Shipping mang đến dịch vụ vận chuyển hàng hóa hiệu quả giữa Cảng Hải Phòng và Cảng Montreal. Chúng tôi luôn đảm bảo giải pháp vận tải linh hoạt với mức giá hợp lý, đồng thời cam kết an toàn và ổn định trên các tuyến đường biển. Điều này giúp khách hàng dễ dàng đáp ứng nhu cầu kinh doanh, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Các mặt hàng vận chuyển đi Montreal – Canada
Hiện tại, Việt Nam đang nỗ lực thúc đẩy xuất khẩu nhiều mặt hàng phong phú sang Montreal, Canada, từ đó góp phần đáng kể vào sự phát triển của mối quan hệ thương mại giữa hai quốc gia. Dưới đây là các nhóm hàng xuất khẩu chính:
- Thiết bị di động và phụ kiện: Việt Nam đã vươn lên thành một trung tâm lớn trong lĩnh vực sản xuất thiết bị di động, với các sản phẩm điện thoại và linh kiện chất lượng cao đáp ứng nhu cầu ngày càng gia tăng từ thị trường Canada.
- Sản phẩm sắt thép: Với sự phát triển mạnh mẽ trong ngành công nghiệp sắt thép, Việt Nam đang cung cấp các sản phẩm sắt thép chất lượng cao cho Canada, chủ yếu phục vụ các ngành xây dựng và công nghiệp nặng.
- Máy móc và phụ tùng: Máy móc và thiết bị công nghiệp sản xuất tại Việt Nam được đánh giá cao về độ bền và hiệu suất, đáp ứng nhu cầu trong nhiều ngành công nghiệp tại Canada.
- Sản phẩm phục vụ nông nghiệp: Các sản phẩm như thức ăn chăn nuôi, phân bón, và thuốc bảo vệ thực vật của Việt Nam đang hỗ trợ ngành chăn nuôi và trồng trọt của Canada, giúp nâng cao năng suất và chất lượng nông nghiệp.
- Cao su: Các sản phẩm từ cao su của Việt Nam, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, cũng là một trong những mặt hàng xuất khẩu quan trọng sang Canada.
- Đồ gia dụng: Các mặt hàng đồ gia dụng từ Việt Nam như nội thất, đồ dùng nhà bếp và đồ trang trí nhận được sự ưa chuộng từ người tiêu dùng Canada nhờ vào tính thẩm mỹ và chất lượng sản phẩm.
- Thủy sản: Việt Nam nổi tiếng với các sản phẩm thủy sản tươi ngon, chất lượng cao, từ tôm, cá đến các loại hải sản khác, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm của Canada.
- Đồ chơi và thiết bị thể thao: Để đáp ứng nhu cầu giải trí và rèn luyện thể chất, Việt Nam xuất khẩu đa dạng các mặt hàng đồ chơi trẻ em và dụng cụ thể thao chất lượng cao sang thị trường Canada.
Những sản phẩm này không chỉ thể hiện sự phong phú trong danh mục hàng xuất khẩu của Việt Nam mà còn đóng góp quan trọng vào việc củng cố quan hệ thương mại bền vững giữa hai quốc gia.
Cước vận chuyển từ cảng Hải Phòng Việt Nam đến Montreal – Canada
- Cước vận chuyển hàng FCL (Cont 20/40)
Cước vận chuyển hàng nguyên container (FCL) từ cảng Hải Phòng đi cảng Montreal có mức giá cụ thể như sau:
| Container 20 feet | Container 40 feet |
| 2150 USD | 2900 USD |
Mức cước này cung cấp giải pháp vận chuyển hiệu quả, phù hợp cho các doanh nghiệp muốn tối ưu chi phí khi xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang Canada.
- Cước vận chuyển hàng LCL (Hàng lẻ tính theo CBM)
| Cước vận chuyển hàng LCL (TỐI THIỂU 1CBM/USD) | 32 USD |
Mức cước này phù hợp cho các lô hàng nhỏ, giúp tối ưu chi phí vận chuyển cho doanh nghiệp khi xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang Canada.
Phụ phí và Local Charge tại Việt Nam
- Local charges hàng nguyên container FCL:
Khi vận chuyển hàng nguyên container (FCL) từ Việt Nam đi Montreal, bên cạnh cước vận chuyển chính, các doanh nghiệp cần lưu ý đến các khoản phụ phí và local charges.
| Hàng FCL | ||||
| Cont 20DC | Cont 40DC/HC | Cont 20RF | Cont 40RF | |
| Phí THC | $145 | $235 | $195 | $295 |
| Phí Vận Đơn (Bill) | $40 | $40 | $40 | $40 |
| Phí khai AMS (AMS) | $35 | $35 | $35 | $35 |
| Phí Chì (Seal) | $8 | $10 | $8 | $10 |
| Phí Thả hàng (Telex) | $40 | $40 | $40 | $40 |
- Local charges hàng lẻ LCL:
Đối với hàng lẻ (LCL), các local charges tại Việt Nam cũng bao gồm nhiều khoản phụ phí tương tự như hàng FCL, nhưng được tính toán trên cơ sở khối lượng hoặc thể tích hàng hóa.
| Hàng LCL | |
| THC | 10 USD/CBM |
| CFS | 10 USD/CBM |
| LSS | 10 USD/CBM |
| GRI | 40 USD/CBM |
| AMS | 30 USD/SET |
| Fumigation | $20/SET |
Bạn có thể tham khảo thêm về vận tải đường biển cũng như các thông tin khác tại Project Shipping để hiểu rõ hơn về dịch vụ vận chuyển này.

Vận chuyển hàng nguyên container từ Hải Phòng Việt Nam đi Montreal – Canada và ngược lại bằng đường biển (Full Container Load – FCL)
Chúng tôi sử dụng đa dạng các loại container, bao gồm 20’DC, 40’DC, container lạnh, và container flat rack, đáp ứng nhu cầu của nhiều hình thức giao dịch quốc tế. Các dịch vụ vận chuyển cụ thể của chúng tôi gồm:
- Dịch vụ vận chuyển door to door (FCL): Áp dụng cho các điều kiện giao hàng như EXW, FCA, DAP, DDP. Dịch vụ này bao gồm việc thu gom hàng hóa từ địa chỉ của người bán và giao đến tận nơi tại địa chỉ của người mua, giúp đảm bảo quy trình giao nhận thuận tiện và liền mạch.
- Dịch vụ vận chuyển port to door (FCL): Phù hợp với các giao dịch theo điều kiện FAS, FOB. Dịch vụ này chuyên vận chuyển hàng từ cảng xuất phát đến kho của người mua, kết hợp linh hoạt giữa vận tải biển và nội địa.
- Dịch vụ vận chuyển port to port (FCL): Dành cho các điều kiện như FAS, FOB, khi không yêu cầu dịch vụ khai báo hải quan hay giao hàng nội địa. Hàng hóa sẽ được vận chuyển từ cảng của người bán đến cảng của người mua một cách nhanh chóng và an toàn.
Vận chuyển hàng lẻ từ Hải Phòng Việt Nam đi Montreal – Canada và ngược lại bằng đường biển (Less than Container Load – LCL)
Project Shipping còn cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng lẻ (LCL) với khối lượng từ dưới 1cbm đến dưới 16cbm. Chúng tôi có khả năng ghép hàng và đóng container cho cả các lô hàng xuất và nhập khẩu giữa Việt Nam và Canada. Các phương thức vận chuyển cụ thể bao gồm:
- Dịch vụ door to door hàng lẻ (LCL): Dành cho các điều kiện giao hàng như EXW, FCA, DAP, DDP. Hàng lẻ sẽ được thu gom từ địa chỉ người bán, tập hợp tại kho, đóng container, và vận chuyển đến tận địa chỉ của người mua, mang lại sự thuận tiện và tiết kiệm chi phí cho khách hàng.
- Dịch vụ port to door hàng lẻ (LCL): Phục vụ khách hàng theo điều kiện FAS, FOB. Dịch vụ này nhận hàng từ bãi tập kết hoặc cảng gần nhất và vận chuyển đến kho của người mua, đảm bảo sự linh hoạt và hiệu quả trong quá trình giao nhận hàng hóa.
- Dịch vụ port to port hàng lẻ (LCL): Áp dụng cho các giao dịch FAS, FOB, khi không yêu cầu dịch vụ hải quan hay giao hàng nội địa. Người bán chỉ cần đưa hàng ra bãi tập kết hoặc cảng gần nhất, và Project Shipping sẽ đảm nhận việc tập hợp hàng, vận chuyển đến cảng của người mua, đảm bảo việc giao nhận diễn ra an toàn và nhanh chóng.
Project Shipping cam kết mang lại các giải pháp vận tải biển toàn diện, đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển của doanh nghiệp từ Việt Nam đi Canada và ngược lại.
Các loại container – kích thước và khối lượng
- Container dùng để vận chuyển hàng khô: bao gồm các loại như 20 feet, 40 feet và 45 feet (ký hiệu là 20’DC, 40’DC, 45’DC). Chúng được chia thành hai loại chính: container tiêu chuẩn (Dry Container) và container cao (Dry High Cube Container). Những loại này phù hợp để vận chuyển hàng khô, hàng hóa thông thường, không cồng kềnh và có độ bền cao.
Kích thước và trọng lượng lọt lòng của các container tiêu chuẩn 20’, 40’, 45’ như sau:
| Loại Container | Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) | Thể tích (m3) |
| Container 20 feet | 5.898 | 2.352 | 2.395 | 33.2 m3 |
| Container 40 feet thường | 12.032 | 2.35 | 2.392 | 67.6 m3 |
| Container 40 feet cao | 12.023 | 2.352 | 2.698 | 76.3 m3 |
| Container 45 cao | 13.556 | 2.340 | 2.597 | 83.0 m3 |
- Container 20 feet, 40 feet lạnh (Reefer container): Được sử dụng để vận chuyển hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ. Kích thước và trọng lượng lọt lòng của các container lạnh tiêu chuẩn 20’, 40’:
| Loại Container | Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) | Thể tích (m3) |
| Container 20 ’RF | 5.485 | 2.286 | 2.265 | 28.4 m3 |
| Container 40‘RF | 11.572 | 2.296 | 2.521 | 67.0 m3 |
- Container mở nóc (Open Top Container): Là giải pháp hoàn hảo cho những loại hàng hóa cao hơn giới hạn của container thường, nhờ vào phần trên được mở giúp dễ dàng bốc xếp.
- Container mặt phẳng (Flat Rack Container): Phù hợp để vận chuyển các loại hàng nặng hoặc có hình dáng không đều, nhờ cấu trúc mặt phẳng giúp quá trình xếp dỡ linh hoạt hơn.
- Container bồn (Tank Container): Được thiết kế đặc biệt để vận chuyển các loại chất lỏng, hóa chất, và khí nén, đảm bảo an toàn và hiệu quả tối đa trong việc vận hành.

Lịch tàu từ Hải Phòng Việt Nam đi Montreal – Canada
| Loại hàng hóa | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển dự kiến | Ghi chú |
| Hàng nguyên container (FCL) | Thứ Ba, Thứ Bảy hàng tuần | 45 – 54 ngày | Đảm bảo hàng hóa được giao nhận đúng thời gian và an toàn
Giúp doanh nghiệp linh hoạt trong kế hoạch xuất khẩu |
| Hàng lẻ (LCL) | Thứ Hai, Thứ Tư, Thứ Sáu, Chủ Nhật hàng tuần | 35 – 38 ngày |
Những lưu ý khi vận chuyển hàng từ Hải Phòng Việt Nam đi Montreal – Canada
Trước khi xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang Canada, cần thực hiện các bước sau để đảm bảo quy trình diễn ra thuận lợi:
- Nghiên cứu thủ tục nhập khẩu tại Canada: Nắm rõ các quy định liên quan đến an toàn, chất lượng và kiểm dịch để tránh các rủi ro khi nhập khẩu.
- Kiểm tra thủ tục xuất khẩu tại Việt Nam: Đảm bảo hàng hóa không bị ràng buộc bởi giấy phép hoặc thuế xuất khẩu.
- Xin giấy phép nhập khẩu cho hàng đặc biệt: Đối với hàng hóa đặc thù như thực phẩm, dược phẩm hoặc động vật, cần có giấy phép nhập khẩu từ Canada.
- Chứng nhận xuất xứ (C.O): Để được hưởng các ưu đãi thuế theo các hiệp định thương mại, cần có chứng nhận xuất xứ từ Việt Nam.
- Chứng nhận kiểm dịch thực vật: Nếu hàng hóa là sản phẩm thực vật, cần thực hiện thủ tục kiểm dịch tại Việt Nam trước khi xuất khẩu.
- Phun trùng đối với hàng hóa từ gỗ: Các sản phẩm từ gỗ cần được phun trùng để đảm bảo không bị từ chối nhập khẩu vào Canada.
- Đóng gói chắc chắn: Do thời gian vận chuyển kéo dài, cần đảm bảo hàng hóa được đóng gói an toàn.
- Chọn đơn vị vận chuyển uy tín: Lựa chọn một công ty vận chuyển có kinh nghiệm và uy tín trong tuyến Việt Nam – Canada để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong suốt quá trình vận chuyển.
Lời kết
Việc nắm vững thông tin về cước vận chuyển đường biển từ Cảng Hải Phòng đến Cảng Montreal không chỉ là một yếu tố quan trọng trong quá trình lập kế hoạch xuất khẩu, mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa chi phí và đảm bảo sự an toàn của hàng hóa.
Khi hiểu rõ các yếu tố tác động đến cước vận chuyển như chi phí nhiên liệu, phí hải quan, điều kiện thời tiết, và các quy định nhập khẩu tại Canada, doanh nghiệp sẽ có thể chủ động xây dựng các chiến lược xuất khẩu phù hợp, giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm chi phí. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định chính xác và hiệu quả cho quá trình xuất khẩu sang Canada. Liên hệ Project Shipping để được tư vấn và hỗ trợ nhé.
Xem thêm: Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Hải Phòng đến Cảng Heifei






