Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Hải Phòng đến Cảng Melbourne là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và đảm bảo hiệu quả trong quá trình xuất khẩu sang Úc. Việc lựa chọn đúng đối tác vận tải sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao nhận hàng hóa an toàn và đúng tiến độ. Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực logistics, Project Shipping cam kết cung cấp cước phí cạnh tranh, giúp doanh nghiệp tối ưu quá trình xuất khẩu và mở rộng thị trường tại Úc.

Giới thiệu về cảng Melbourne – Úc
Cảng Melbourne, tọa lạc tại Melbourne, bang Victoria, là cảng container lớn nhất tại Úc và cũng là trung tâm hàng hóa quan trọng của quốc gia. Vị trí của cảng nằm dọc theo sông Yarra, kéo dài từ hạ lưu Cầu Bolte đến Cảng Phillip, với nhiều cầu tàu trên vịnh. Từ ngày 1/7/2003, việc quản lý cảng được thực hiện bởi Tổng công ty Cảng Melbourne, một tổ chức theo quy định của bang Victoria.
Phần lớn diện tích cảng nằm ở West Melbourne, tuy nhiên, hai khu vực chính của cảng là Webb Dock và Station Pier lại thuộc Port Melbourne. Trước đây, Cảng Melbourne được biết đến với tên gọi Sandridge cho đến năm 1884, và đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn hình thành của Melbourne. Mặc dù vai trò hàng hóa đã giảm vào cuối thế kỷ 19 khi cảng phát triển, Station Pier vẫn hoạt động như một ga hành khách phục vụ tàu du lịch.
Dự báo từ Cơ quan Cơ sở hạ tầng Victoria cho thấy Cảng Melbourne sẽ đạt công suất tối đa vào năm 2055. Đáng chú ý, vào tháng 9/2016, quyền vận hành thương mại của cảng đã được Lonsdale Consortium thuê trong 50 năm, với giá trị hơn 9,7 tỷ đô la. Cảng tọa lạc tại vị trí 37°51′N 144°54′E và có mã cảng là AUMEL.
Dịch vụ vận chuyển hàng từ Hải Phòng Việt Nam đến Melbourne – Úc của Project Shipping
Dịch vụ vận tải biển từ Hải Phòng, Việt Nam đến Melbourne – Úc do Project Shipping cung cấp là giải pháp hoàn hảo cho các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa thời gian và chi phí trong hoạt động xuất nhập khẩu. Với bề dày kinh nghiệm trong ngành logistics quốc tế, chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ đáng tin cậy, chuyên nghiệp, phù hợp với nhu cầu vận chuyển đa dạng của nhiều loại hàng hóa.
Để quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ, doanh nghiệp nên nắm rõ các thông tin quan trọng về hàng hóa và chi phí vận chuyển từ Hải Phòng đến Melbourne, giúp tối ưu chi phí và hiệu quả vận tải.
Các mặt hàng vận chuyển đi Melbourne – Úc
Việt Nam ngày càng khẳng định vị thế quan trọng trong thương mại quốc tế nhờ sự phát triển mạnh mẽ và đa dạng hóa hoạt động xuất khẩu. Các sản phẩm mang thương hiệu Việt Nam đã có mặt tại nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó Úc được coi là một thị trường tiềm năng đầy hứa hẹn. Nhu cầu tiêu thụ hàng hóa từ Việt Nam tại Úc đang gia tăng nhanh chóng, mang đến cơ hội lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam mở rộng hoạt động xuất khẩu và tăng cường thị phần.
Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam sang Úc bao gồm:
- Điện thoại di động và linh kiện: Nhu cầu cao về sản phẩm công nghệ tại Úc tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu điện thoại và linh kiện từ Việt Nam.
- Sắt thép: Việt Nam đáp ứng nhu cầu xây dựng và phát triển hạ tầng tại Úc thông qua việc cung cấp lượng lớn sắt thép.
- Máy móc, thiết bị và phụ tùng: Góp phần quan trọng vào sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất tại Úc.
- Thức ăn chăn nuôi, phân bón và thuốc bảo vệ thực vật: Được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp, thúc đẩy sự phát triển của ngành này tại Úc.
- Cao su tự nhiên: Được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là sản xuất lốp xe và các sản phẩm liên quan.
- Đồ gia dụng: Sản phẩm từ Việt Nam được người tiêu dùng Úc đánh giá cao về chất lượng và đa dạng.
- Thủy sản: Việt Nam là một trong những nhà cung cấp thủy sản hàng đầu tại Úc với nhiều sản phẩm đa dạng.
- Sản phẩm mây, tre, cói và thảm: Những sản phẩm thủ công mỹ nghệ này rất được ưa chuộng nhờ chất lượng và tính thẩm mỹ cao.
Sự gia tăng nhu cầu và đa dạng mặt hàng xuất khẩu đang thúc đẩy Việt Nam mở rộng quan hệ thương mại quốc tế, đặc biệt với Úc, qua đó không chỉ giúp phát triển kinh tế mà còn nâng cao vị thế của Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
Cước vận chuyển từ cảng Hải Phòng Việt Nam đến Melbourne – Úc
- Cước vận chuyển hàng FCL (Cont 20/40):
Dưới đây là bảng giá chi tiết cho dịch vụ vận chuyển hàng nguyên container (FCL) từ cảng Hải Phòng đến cảng Melbourne, áp dụng các mức cước phí cụ thể:
Loại Container | Cước Phí (USD) |
---|---|
Container 20 feet | 1050 USD |
Container 40 feet | 1340 USD |
Mức giá này được thiết kế để giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí vận chuyển hàng hóa từ Việt Nam sang Úc. Cước phí cạnh tranh không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần nâng cao hiệu quả xuất khẩu, thúc đẩy tăng trưởng và cải thiện hiệu suất trong hoạt động thương mại quốc tế.
- Cước vận chuyển hàng LCL (Hàng lẻ tính theo CBM):
Dưới đây là bảng giá cước vận chuyển hàng lẻ (LCL) từ cảng Hải Phòng đến cảng Melbourne, áp dụng cho khối lượng tối thiểu 1 CBM:
Loại Hình Vận Chuyển | Giá Cước (Tối thiểu 1 CBM/USD) |
---|---|
Hàng LCL (1 CBM) | 20 USD |
Dịch vụ này được tối ưu cho các lô hàng nhỏ, giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí vận tải khi xuất khẩu từ Việt Nam sang Úc, đồng thời đảm bảo tính hiệu quả kinh tế trong các hoạt động thương mại quốc tế.
Phụ phí và Local Charge tại Việt Nam
- Local charges hàng nguyên container FCL:
Khi vận chuyển hàng nguyên container (FCL) từ Việt Nam đến cảng Melbourne, ngoài chi phí vận chuyển chính, doanh nghiệp cần quan tâm đến các phụ phí và chi phí địa phương (local charges) như sau:
Hàng FCL | ||||
Cont 20DC | Cont 40DC/HC | Cont 20RF | Cont 40RF | |
Phí THC | $145 | $235 | 195 | 295 |
Phí Vận Đơn (Bill) | $40 | $40 | $40 | $40 |
Phí khai AMS (AMS) | $35 | $35 | $35 | $35 |
Phí Chì (Seal) | $8 | $10 | $8 | $10 |
Phí Thả hàng (Telex) | $40 | $40 | $40 | $40 |
Việc quản lý chặt chẽ và tối ưu các chi phí này sẽ giúp quy trình vận chuyển diễn ra thuận lợi và hiệu quả. Đồng thời, điều này còn hỗ trợ doanh nghiệp kiểm soát chi phí xuất khẩu từ Việt Nam sang Úc, hạn chế những chi phí phát sinh không mong muốn và đảm bảo tính hợp lý trong quản lý tài chính.
- Local charges hàng lẻ LCL:
Khi vận chuyển hàng lẻ (LCL), các khoản phụ phí địa phương tại Việt Nam có điểm tương đồng với hàng nguyên container (FCL), tuy nhiên chúng được tính dựa trên trọng lượng hoặc thể tích của lô hàng. Dưới đây là bảng chi tiết các phụ phí áp dụng:
Hàng LCL | |
THC | 10 USD/CBM |
CFS | 10 USD/CBM |
LSS | 10 USD/CBM |
GRI | 40 USD/CBM |
AMS | 30 USD/SET |
Fumigation | $20/SET |
Những khoản phụ phí này không chỉ đảm bảo an toàn và chất lượng trong suốt quá trình vận chuyển mà còn giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí xuất khẩu từ Việt Nam sang Úc, đồng thời giảm thiểu các rủi ro phát sinh trong quá trình vận tải.

Vận chuyển hàng nguyên container từ Hải Phòng Việt Nam đi Melbourne – Úc và ngược lại bằng đường biển (Full Container Load – FCL)
Project Shipping cung cấp dịch vụ vận tải hàng nguyên container (FCL) với nhiều loại container phong phú như 20’DC, 40’DC, container lạnh và flat rack, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu vận chuyển quốc tế. Chúng tôi cung cấp các giải pháp vận chuyển bao gồm:
- Vận chuyển door to door cho hàng FCL: Thích hợp với điều kiện giao nhận như EXW, FCA, DAP, DDP, hàng hóa sẽ được nhận tại kho của người bán và giao trực tiếp đến kho của người mua nhanh chóng, an toàn.
- Vận chuyển port to door cho hàng FCL: Phù hợp với các điều kiện FAS, FOB, hàng hóa được nhận tại cảng và giao đến địa chỉ người mua, đảm bảo thời gian giao hàng tối ưu.
- Vận chuyển port to port cho hàng FCL: Áp dụng cho các điều kiện như FAS, FOB, hàng hóa được vận chuyển từ cảng người bán đến cảng người mua mà không cần khai báo hải quan hoặc giao hàng nội địa, đảm bảo tính hiệu quả và an toàn.
Những dịch vụ này giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí và quản lý quá trình vận chuyển một cách dễ dàng.
Vận chuyển hàng lẻ từ Hải Phòng Việt Nam đi Melbourne – Úc và ngược lại bằng đường biển (Less than Container Load – LCL)
Project Shipping cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng lẻ (LCL) với khối lượng từ dưới 1 CBM đến 16 CBM, hỗ trợ gom hàng và đóng container cho hoạt động xuất nhập khẩu sang Úc. Chúng tôi mang đến các giải pháp vận chuyển linh hoạt như sau:
- Dịch vụ door to door cho hàng LCL: Thích hợp với các điều kiện như EXW, FCA, DAP, DDP, hàng hóa được nhận từ địa chỉ người bán, gom tại kho và đóng container, sau đó vận chuyển đến kho người mua.
- Dịch vụ port to door cho hàng LCL: Phù hợp với các điều kiện như FAS, FOB, hàng hóa sẽ được giao tại bãi tập kết hoặc cảng và tiếp tục vận chuyển đến địa chỉ người mua.
- Dịch vụ port to port cho hàng LCL: Áp dụng cho các điều kiện như FAS, FOB, không cần khai báo hải quan hoặc giao nhận nội địa, hàng hóa được gom tại bãi hoặc cảng và vận chuyển đến cảng đích để người mua nhận hàng.
Những dịch vụ này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và quản lý vận chuyển hiệu quả khi xuất nhập khẩu hàng hóa sang Úc.
Bạn có thể tham khảo thêm về vận tải đường biển cũng như các thông tin khác tại Project Shipping để hiểu rõ hơn về dịch vụ vận chuyển này.
Các loại container – kích thước và khối lượng
Container khô (Dry Container) và container cao (High Cube) là những lựa chọn hàng đầu cho việc vận chuyển hàng khô và hàng hóa tổng hợp. Với kích thước tiêu chuẩn 20 feet, 40 feet, và 45 feet, các loại container này đảm bảo bảo quản tốt và hạn chế rủi ro hư hỏng, đặc biệt phù hợp với các lô hàng có kích thước trung bình.
Chi tiết về kích thước và thể tích của các loại container:
Loại Container | Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) | Thể tích (m³) |
---|---|---|---|---|
Container 20 feet | 5.898 | 2.352 | 2.395 | 33.2 |
Container 40 feet | 12.032 | 2.350 | 2.392 | 67.6 |
Container 40 feet cao | 12.023 | 2.352 | 2.698 | 76.3 |
Container 45 feet cao | 13.556 | 2.340 | 2.597 | 83.0 |
Container lạnh (Reefer Container) là lựa chọn hoàn hảo cho các sản phẩm cần duy trì nhiệt độ ổn định, như thực phẩm tươi sống, dược phẩm, và hàng hóa yêu cầu bảo quản lạnh.
Kích thước và thể tích của container lạnh:
Loại Container | Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) | Thể tích (m³) |
---|---|---|---|---|
Container 20 feet RF | 5.485 | 2.286 | 2.265 | 28.4 |
Container 40 feet RF | 11.572 | 2.296 | 2.521 | 67.0 |
Ngoài ra, có các loại container chuyên dụng bao gồm:
- Container mở nóc (Open Top Container): Dùng cho các lô hàng có chiều cao vượt chuẩn.
- Container mặt phẳng (Flat Rack Container): Được thiết kế cho hàng nặng hoặc có hình dạng đặc biệt.
- Container bồn (Tank Container): Sử dụng để vận chuyển chất lỏng, hóa chất hoặc khí nén một cách an toàn và hiệu quả.
Lịch tàu từ Hải Phòng Việt Nam đi Melbourne – Úc
Bảng dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về lịch trình và thời gian vận chuyển hàng hóa bằng đường biển từ cảng Hải Phòng đến cảng Melbourne. Bao gồm cả hai loại hình vận chuyển là hàng nguyên container (FCL) và hàng lẻ (LCL), bảng thông tin này giúp doanh nghiệp dễ dàng tối ưu hóa quá trình vận chuyển hàng hóa một cách hiệu quả và thuận lợi.
Loại hàng hóa | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển dự kiến | Ghi chú |
Hàng nguyên container (FCL) | Thứ Tư, Thứ Sáu, Chủ Nhật hàng tuần | 33 – 37 ngày |
Đảm bảo hàng hóa được giao nhận đúng thời gian và an toàn. Giúp doanh nghiệp linh hoạt trong kế hoạch xuất khẩu |
Hàng lẻ (LCL) | Thứ Hai, Thứ Tư, Thứ Sáu, Chủ Nhật hàng tuần | 33 – 37 ngày |
Những lưu ý khi vận chuyển hàng từ Hải Phòng Việt Nam đi Melbourne – Úc
Khi xuất khẩu hàng hóa từ Hải Phòng đến cảng Melbourne – Úc, doanh nghiệp cần tuân thủ các bước quan trọng để đảm bảo quá trình xuất khẩu diễn ra trơn tru và đáp ứng các yêu cầu của thị trường Úc. Các yếu tố cần lưu ý bao gồm:
- Nắm rõ quy định nhập khẩu của Úc: Đảm bảo sản phẩm phù hợp với tiêu chuẩn nhập khẩu.
- Hoàn thiện các thủ tục xuất khẩu: Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ pháp lý và hoàn thành các thủ tục hải quan.
- Giấy phép nhập khẩu: Bắt buộc đối với các sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm, và hàng hóa từ động thực vật.
- Chứng nhận xuất xứ (C.O): Cần thiết để hưởng các ưu đãi thuế nhập khẩu.
- Kiểm dịch thực vật: Các sản phẩm thực vật cần có giấy chứng nhận kiểm dịch.
- Xử lý hun trùng cho hàng gỗ: Hàng gỗ phải được hun trùng trước khi nhập khẩu.
- Đóng gói hàng hóa kỹ lưỡng: Đảm bảo hàng hóa được đóng gói cẩn thận, tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
- Chọn đối tác vận chuyển uy tín: Hợp tác với đơn vị vận tải tin cậy để đảm bảo hàng hóa được giao đúng tiến độ và an toàn.
Thực hiện đầy đủ các bước trên sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo quy trình xuất khẩu sang Úc diễn ra thuận lợi.

Lời kết
Với Project Shipping, việc vận chuyển hàng hóa từ Cảng Hải Phòng đến Cảng Melbourne trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết. Chúng tôi cam kết cung cấp cước vận chuyển đường biển từ Cảng Hải Phòng đến Cảng Melbourne với mức giá cạnh tranh, đảm bảo an toàn và đúng thời gian giao hàng. Liên hệ ngay với Project Shipping để nhận tư vấn chi tiết và giải pháp vận chuyển tốt nhất cho doanh nghiệp của bạn.
Xem thêm: Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Đà Nẵng đến Cảng Darwin