Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Hải Phòng đến Cảng Kobe là yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp Việt Nam khi tính toán chi phí xuất khẩu sang Nhật Bản. Project Shipping tự hào cung cấp dịch vụ vận chuyển uy tín, với mức cước hợp lý và linh hoạt, giúp tối ưu hóa chi phí vận tải cho các doanh nghiệp. Với kinh nghiệm trong lĩnh vực vận tải biển quốc tế, chúng tôi đảm bảo mỗi lô hàng được vận chuyển an toàn và đúng thời gian, từ khâu bốc xếp tại cảng đến giao nhận tại điểm đến cuối cùng.
Giới thiệu về cảng Kobe – Nhật Bản
Cảng Kobe, tọa lạc ở tỉnh Hyogo, là một trong những cảng biển hàng đầu và lâu đời nhất tại Nhật Bản. Nằm trong khu vực Kansai, cảng Kobe đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối Nhật Bản với các tuyến thương mại quốc tế, đặc biệt là các tuyến hàng hải châu Á.
Với vị trí chiến lược và cơ sở hạ tầng hiện đại, cảng Kobe đã trở thành một trong những trung tâm logistics chính của Nhật Bản, hỗ trợ giao thương và thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực.
Cảng Kobe có năng lực tiếp nhận đa dạng các loại hàng hóa, từ hàng tiêu dùng, thực phẩm đến thiết bị công nghiệp và nguyên liệu sản xuất. Với các bến cảng sâu và hệ thống kho bãi, bốc xếp hiện đại, Kobe có thể tiếp nhận các tàu container lớn, đảm bảo tốc độ và hiệu quả cao trong khâu xử lý hàng hóa. Gần các khu công nghiệp lớn và hệ thống giao thông thuận tiện, cảng Kobe mang lại lợi thế về thời gian và chi phí vận chuyển cho các doanh nghiệp.
Nhờ vào vị trí và quy mô hoạt động, cảng Kobe không chỉ phục vụ giao thương nội địa mà còn là một trong những cửa ngõ xuất nhập khẩu chính của Nhật Bản, là điểm đến đáng tin cậy cho các doanh nghiệp quốc tế muốn mở rộng hoạt động tại thị trường Nhật.
Dịch vụ vận chuyển hàng từ Hải Phòng Việt Nam đến Kobe – Nhật Bản của Project Shipping
Project Shipping tự hào cung cấp dịch vụ vận tải biển từ cảng Hải Phòng đến cảng Kobe, Nhật Bản, nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp Việt Nam tối ưu hóa chi phí vận chuyển và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Với kinh nghiệm dày dặn trong ngành vận tải quốc tế, chúng tôi đảm bảo an toàn cho hàng hóa từ khâu bốc xếp tại cảng xuất phát cho đến khi giao nhận tại điểm đến. Từng lô hàng đều được giám sát kỹ lưỡng, giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí logistics và duy trì chuỗi cung ứng hoạt động trơn tru, ổn định.
Liên hệ ngay với Project Shipping để nhận báo giá cạnh tranh và tư vấn chi tiết về dịch vụ vận chuyển từ Hải Phòng đến Kobe. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ và đáp ứng mọi nhu cầu vận tải, từ các lô hàng lớn đến những chuyến hàng nhỏ lẻ, nhằm mang lại hiệu quả tối đa cho quá trình giao thương giữa Việt Nam và Nhật Bản.
Các mặt hàng vận chuyển đi Kobe – Nhật Bản
Tuyến vận tải biển từ Hải Phòng đến Kobe đóng vai trò quan trọng trong việc chuyên chở nhiều loại hàng hóa từ Việt Nam đến Nhật Bản.
Dưới đây là các mặt hàng phổ biến thường xuyên được vận chuyển trên tuyến này:
- Máy tính, thiết bị điện tử và linh kiện: Việt Nam cung cấp các sản phẩm như máy tính, bảng mạch, linh kiện bán dẫn và các thiết bị điện tử tiêu dùng cho Nhật Bản, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cao của thị trường này.
- Điện thoại và phụ kiện đi kèm: Các dòng điện thoại di động và phụ kiện như pin, bộ sạc, tai nghe và màn hình từ Việt Nam được xuất khẩu sang Nhật Bản. Với chất lượng đảm bảo và thiết kế hiện đại, các sản phẩm này ngày càng được người tiêu dùng Nhật Bản ưa chuộng.
- Máy móc, thiết bị công nghiệp và phụ tùng: Việt Nam cung cấp cho Nhật Bản nhiều loại máy móc công nghiệp, dụng cụ cơ khí và phụ tùng chất lượng cao, như thiết bị xây dựng và máy móc chế biến, góp phần hỗ trợ mạnh mẽ cho ngành sản xuất và xây dựng tại Nhật Bản.
- Sản phẩm sắt thép: Các mặt hàng sắt thép từ Việt Nam, bao gồm thép thanh, thép ống và thép tấm, được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn cao của Nhật, đáp ứng nhu cầu trong các ngành công nghiệp xây dựng và sản xuất.
- Đồ thủ công mỹ nghệ: Các sản phẩm thủ công mỹ nghệ Việt Nam, như gốm sứ, đồ từ tre nứa, sơn mài và đồ gỗ, rất được ưa chuộng tại Nhật Bản nhờ thiết kế tinh xảo và chất lượng thủ công. Những sản phẩm này vừa làm đồ trang trí vừa là quà tặng độc đáo, mang đậm văn hóa Việt Nam.
- Hàng dệt may: Việt Nam xuất khẩu nhiều loại hàng dệt may sang Nhật Bản, từ quần áo thời trang đến vải vóc và phụ kiện may mặc. Với chất lượng tốt và mẫu mã đa dạng, hàng dệt may của Việt Nam đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong các lĩnh vực thời trang và trang phục công sở tại Nhật.
- Thủy sản: Các mặt hàng thủy sản của Việt Nam như tôm, cá tra, cá ba sa và hải sản chế biến khác được xuất khẩu sang Nhật Bản, đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm nghiêm ngặt và đáp ứng nhu cầu thủy sản tươi sống, đông lạnh tại Nhật.
- Giày dép: Việt Nam xuất khẩu nhiều loại giày dép như giày da, giày thể thao và giày thời trang sang Nhật Bản. Với thiết kế đa dạng và chất lượng vượt trội, giày dép Việt Nam vừa đáp ứng xu hướng thời trang vừa mang đến sự thoải mái cho người tiêu dùng Nhật.
Các mặt hàng trên không chỉ giúp doanh nghiệp Việt Nam mở rộng hoạt động xuất khẩu mà còn tăng cường mối quan hệ thương mại song phương giữa Việt Nam và Nhật Bản, góp phần xây dựng nền tảng hợp tác bền vững trong bối cảnh kinh tế toàn cầu ngày càng phát triển.
Cước vận chuyển từ cảng Hải Phòng Việt Nam đến Kobe – Nhật Bản
- Cước vận chuyển hàng FCL (Cont 20/40):
Project Shipping cung cấp dịch vụ vận chuyển nguyên container (FCL) từ Hải Phòng đến Kobe, phù hợp cho các doanh nghiệp cần chuyển hàng với khối lượng lớn. Mức cước phí cho tuyến này được chi tiết như sau:
Container 20 feet | Container 40 feet |
300 USD | 500 USD |
- Cước vận chuyển hàng LCL (Hàng lẻ tính theo CBM)
Đối với các lô hàng có kích thước nhỏ, Project Shipping mang đến dịch vụ vận chuyển hàng lẻ (LCL), giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận chuyển.
Cước vận chuyển hàng LCL (TỐI THIỂU 1CBM/USD) | 12 |
Bạn có thể tham khảo thêm về vận tải đường biển cũng như các thông tin khác tại Project Shipping để hiểu rõ hơn về dịch vụ vận chuyển này.
Phụ phí và Local Charge tại Việt Nam
Ngoài chi phí vận chuyển chính, doanh nghiệp cần tính đến các khoản phụ phí tại cảng để có một kế hoạch tài chính chính xác và đầy đủ. Dưới đây là các khoản phụ phí phổ biến:
- Local charges hàng nguyên container FCL:
Hàng FCL | ||||
Cont 20DC | Cont 40DC/HC | Cont 20RF | Cont 40RF | |
Phí THC | $145 | $235 | $195 | $295 |
Phí Vận Đơn (Bill) | $40 | $40 | $40 | $40 |
Phí khai AMS (AMS) | $35 | $35 | $35 | $35 |
Phí Chì (Seal) | $8 | $10 | $8 | $10 |
Phí Thả hàng (Telex) | $40 | $40 | $40 | $40 |
- Local charges hàng lẻ LCL:
Hàng LCL | |
THC | USD10/CBM |
CFS | USD10/CBM |
AMS | USD10/SET |
LSS | USD8/CBM |
RR | USD25/CBM |
Fumigation | $20/SET |
Những phụ phí này giúp doanh nghiệp nắm rõ chi phí vận chuyển thực tế, giảm thiểu rủi ro tài chính trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
Vận chuyển hàng nguyên container Hải Phòng Việt Nam đi Kobe – Nhật Bản và ngược lại bằng đường biển (Full Container Load – FCL)
Project Shipping cung cấp dịch vụ FCL với các hình thức vận tải linh hoạt, đảm bảo đáp ứng từng yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp:
- FCL Door-to-Door: Vận chuyển hàng từ điểm xuất phát đến nơi nhận cuối cùng, phù hợp với các điều kiện EXW, FCA, DAP và DDP, giúp doanh nghiệp tối ưu thời gian và chi phí, đồng thời giảm thiểu các khâu trung gian.
- FCL Port-to-Door: Với dịch vụ này, hàng được vận chuyển từ cảng xuất đến kho của người nhận, thích hợp với điều kiện FAS và FOB, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và rút ngắn thời gian giao hàng.
- FCL Port-to-Port: Đây là dịch vụ vận chuyển trực tiếp giữa các cảng, cho phép doanh nghiệp chủ động trong khai báo hải quan và quản lý chuỗi cung ứng, mang lại sự tối ưu về chi phí và thời gian vận chuyển.
Vận chuyển hàng lẻ từ Hải Phòng Việt Nam đi Kobe – Nhật Bản và ngược lại bằng đường biển (Less than Container Load – LCL)
Project Shipping cung cấp dịch vụ LCL cho các lô hàng nhỏ hơn, hỗ trợ doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả logistics:
- Door-to-Door (LCL): Hàng được gom từ địa chỉ của người gửi và giao tận nơi nhận, đáp ứng các điều kiện EXW, FCA, DAP và DDP, mang đến cho doanh nghiệp một giải pháp vận chuyển trọn gói, tiện lợi.
- Port-to-Door (LCL): Phù hợp với các điều kiện FAS và FOB, dịch vụ này vận chuyển từ cảng xuất đến kho của người nhận, giúp tối ưu chi phí và giảm bớt các khâu trung gian trong quy trình giao nhận.
- Port-to-Port (LCL): Dịch vụ vận chuyển từ kho tập kết đến cảng đích mà không cần khai báo hải quan, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí vận chuyển, đặc biệt hiệu quả cho các lô hàng nhỏ.
Các loại container – kích thước và khối lượng
Project Shipping cung cấp đa dạng các loại container, đáp ứng tốt nhất các nhu cầu vận chuyển của doanh nghiệp, từ hàng hóa thông thường đến những mặt hàng đặc thù cần bảo quản đặc biệt.
- Container khô (Dry Container) 20 feet, 40 feet, 45 feet và Container cao (Dry High Cube Container) 20 feet, 40 feet, 45 feet (viết tắt là 20’DC hoặc 40’DC): Đây là loại container được thiết kế đặc biệt để chuyên chở các loại hàng hóa khô, không yêu cầu điều kiện bảo quản phức tạp, không quá khổ và không dễ hư hỏng.
Loại Container | Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) | Thể tích (m³) |
Container 20 feet | 5.898 | 2.352 | 2.395 | 33.2 |
Container 40 feet | 12.032 | 2.350 | 2.392 | 67.6 |
Container 40 feet cao | 12.023 | 2.352 | 2.698 | 76.3 |
Container 45 feet cao | 13.556 | 2.340 | 2.597 | 83.0 |
- Container lạnh (Reefer Container) 20 feet, 40 feet: Dòng container này duy trì nhiệt độ từ -25°C đến 25°C, thích hợp cho các mặt hàng cần bảo quản lạnh hoặc mát, như thực phẩm và dược phẩm.
Loại Container | Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) | Thể tích (m³) |
Container 20′ RF | 5.485 | 2.286 | 2.265 | 28.4 |
Container 40′ RF | 11.572 | 2.296 | 2.521 | 67.0 |
- Container mở nóc (Open Top Container): Thiết kế mở nóc cho phép xếp dỡ hàng từ phía trên, phù hợp với các mặt hàng lớn, nặng như thiết bị công nghiệp hoặc hàng hóa có kích thước vượt quá chiều cao của container kín.
- Container mặt phẳng (Flat Rack Container): Đây là loại container đặc biệt không có vách bao quanh, giúp tối ưu không gian và dễ dàng xếp dỡ các lô hàng có kích thước không đều, phù hợp cho các mặt hàng cồng kềnh.
- Container bồn (Tank Container): Được làm từ thép chịu lực cao và chống rò rỉ, container bồn là lựa chọn tối ưu cho các chất lỏng và hóa chất, giúp đảm bảo an toàn cho các mặt hàng dễ cháy nổ hoặc cần bảo quản đặc biệt.
Project Shipping cam kết hỗ trợ doanh nghiệp lựa chọn container phù hợp, bảo vệ an toàn hàng hóa và tối ưu hóa chi phí cho tuyến vận tải từ Hải Phòng đến Kobe.
Lịch tàu từ Hải Phòng Việt Nam đi Kobe – Nhật Bản
Dịch vụ vận tải biển của Project Shipping từ Hải Phòng đến Kobe được tổ chức với lịch trình linh hoạt, phù hợp với nhu cầu vận chuyển của từng doanh nghiệp:
Loại hàng hóa | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển dự kiến | Ghi chú |
Hàng nguyên container (FCL) | Thứ Hai, Thứ Tư, Thứ Sáu, Chủ Nhật hàng tuần | 7 – 10 ngày | Giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo hàng hóa được giao đúng thời hạn, tạo thuận tiện cho việc quản lý logistics của doanh nghiệp |
Hàng lẻ (LCL) | Thứ Hai, Thứ Tư, Thứ Sáu, Chủ Nhật hàng tuần | 7 – 10 ngày |
Những lưu ý khi vận chuyển hàng từ Hải Phòng Việt Nam đi Kobe – Nhật Bản
Để đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ, doanh nghiệp nên lưu ý một số thủ tục và yêu cầu sau:
- Hiểu rõ thủ tục nhập khẩu và các quy định tại Nhật Bản: Nắm chắc các yêu cầu nhập khẩu giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý và những vấn đề phát sinh khi hàng hóa đến Nhật.
- Kiểm tra thủ tục xuất khẩu tại Việt Nam: Đảm bảo giấy tờ xuất khẩu đầy đủ và chính xác, tránh các vướng mắc liên quan đến giấy phép đặc biệt hoặc thuế xuất khẩu, giúp quá trình làm thủ tục được thuận lợi.
- Giấy phép nhập khẩu cho hàng hóa đặc biệt: Với các mặt hàng như thực phẩm, dược phẩm, cây trồng và động vật sống, doanh nghiệp cần xin giấy phép nhập khẩu trước khi hàng hóa xuất phát để đảm bảo quá trình thông quan tại Nhật Bản diễn ra suôn sẻ.
- Chứng nhận xuất xứ (C.O): Giấy chứng nhận xuất xứ là bắt buộc để hàng hóa có thể được hưởng các ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại song phương giữa Việt Nam và Nhật Bản.
- Kiểm dịch cho cây trồng và sản phẩm chưa qua chế biến: Với các sản phẩm từ cây trồng hoặc chưa qua chế biến, doanh nghiệp cần chứng nhận kiểm dịch thực vật trước khi xuất khẩu để tuân thủ các quy định về an toàn sinh học tại Nhật Bản.
- Yêu cầu khử trùng đối với sản phẩm gỗ: Các sản phẩm gỗ hoặc gỗ sơ chế cần phải được phun khử trùng nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn khi nhập khẩu vào Nhật Bản.
- Đóng gói chắc chắn để bảo vệ hàng hóa: Thời gian vận chuyển kéo dài đòi hỏi hàng hóa phải được đóng gói kỹ lưỡng, đặc biệt với hàng dễ vỡ, để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
- Chọn đối tác vận chuyển uy tín: Chọn một công ty vận tải đáng tin cậy, chuyên tuyến Việt Nam – Nhật Bản, giúp doanh nghiệp an tâm hơn về quy trình vận chuyển, đồng thời nhận được tư vấn hỗ trợ trước khi xuất hàng.
Những lưu ý trên sẽ giúp doanh nghiệp chuẩn bị tốt nhất cho quá trình xuất khẩu, đảm bảo hiệu quả trong từng khâu và tối ưu hóa thời gian, chi phí trong hoạt động giao thương quốc tế.
Lời kết
Project Shipping cam kết mang đến dịch vụ vận chuyển từ Hải Phòng đến Kobe với cước phí cạnh tranh và lịch trình linh hoạt, đáp ứng mọi nhu cầu xuất khẩu của doanh nghiệp. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí vận tải, duy trì chuỗi cung ứng ổn định và hiệu quả.
Hãy liên hệ ngay với Project Shipping để nhận báo giá tốt nhất và giải pháp vận chuyển phù hợp, hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận thị trường Kobe một cách dễ dàng và tiết kiệm.
Xem thêm: Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Hải Phòng đến Cảng Osaka