Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Hải Phòng đến Cảng Fremantle là một trong những thông tin quan trọng mà các doanh nghiệp cần quan tâm khi lập kế hoạch xuất nhập khẩu hàng hóa. Project Shipping sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về chi phí, thời gian giao hàng, cùng các yếu tố tác động đến cước phí, giúp bạn quản lý hiệu quả quy trình vận chuyển và đảm bảo sự chính xác về thời gian và chi phí tối ưu.

Giới thiệu về cảng Fremantle – Úc
Cảng Fremantle là cảng lớn nhất và nhộn nhịp nhất của bang Tây Úc, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của khu vực. Cảng này hoạt động thông qua hai khu vực chính: Cảng nội địa Fremantle và Cảng ngoại Kwinana, cách Fremantle khoảng 22 km về phía nam. Cảng nội địa chủ yếu phục vụ vận chuyển container, nhập khẩu xe cộ, xuất khẩu gia súc và các loại hàng hóa tổng hợp. Ngoài ra, đây cũng là điểm dừng chân của các tàu du lịch và tàu hải quân quốc tế.
Cảng Fremantle là trung tâm chính cho việc vận chuyển hàng hóa của Tây Úc, di chuyển hàng triệu tấn hàng hóa mỗi năm và đảm bảo sự kết nối quốc tế thông suốt. Ngoài ra, cảng cũng hợp tác với nhiều nhà điều hành tư nhân để cung cấp các dịch vụ như lai dắt, hoa tiêu và tiếp nhiên liệu. Với lịch sử từ năm 1829, Cảng Fremantle đã phát triển và trở thành cửa ngõ quan trọng cho thương mại quốc tế của bang Tây Úc, xử lý hơn 3,6 triệu đô la thương mại mỗi giờ.
Dịch vụ vận chuyển hàng từ Hải Phòng Việt Nam đến Fremantle – Úc của Project Shipping
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành logistics, Project Shipping tự hào cung cấp cước vận chuyển đường biển từ Cảng Hải Phòng đến Cảng Fremantle phù hợp, đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Chúng tôi luôn chú trọng khai thác tuyến vận tải này, đảm bảo vận chuyển linh hoạt cho hàng lẻ (LCL), hàng nguyên container (FCL), và hàng rời. Đội ngũ chuyên nghiệp của chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tối ưu, giúp quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho mọi hàng hóa.
Các mặt hàng vận chuyển đi Fremantle – Úc
Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Hải Phòng đến Cảng Fremantle hiện đang biến động theo tình hình cung cầu của thị trường. Đặc biệt, do khoảng cách địa lý và tình hình giao thông biển, việc tính cước sẽ phụ thuộc vào khối lượng, kích thước hàng hóa, và các loại dịch vụ đi kèm như bảo hiểm hàng hóa, đóng gói.
- Máy tính và linh kiện điện tử: Đây là một trong những mặt hàng xuất khẩu chủ lực từ Việt Nam sang Úc. Các sản phẩm như máy tính, điện thoại, và linh kiện điện tử thường xuyên được vận chuyển đến Fremantle để phục vụ cho thị trường bán lẻ và các công ty công nghệ.
- Vật liệu xây dựng: Fremantle là một cảng lớn phục vụ cho các khu vực phát triển tại Tây Úc. Vì vậy, các vật liệu xây dựng như sắt thép, xi măng, và đá hoa cương là những mặt hàng được vận chuyển thường xuyên nhằm phục vụ cho các công trình xây dựng quy mô lớn.
- Thiết bị y tế và vật tư y tế: Kể từ sau đại dịch, nhu cầu về thiết bị y tế, khẩu trang, và các vật tư y tế khác gia tăng mạnh mẽ. Các sản phẩm này thường được vận chuyển theo tiêu chuẩn an toàn cao, nhằm đảm bảo chất lượng khi đến nơi.
- Hàng hóa đông lạnh và thực phẩm: Hải sản, thịt và các mặt hàng đông lạnh khác là những sản phẩm thường xuyên được vận chuyển từ Việt Nam sang Fremantle. Việc bảo quản nhiệt độ và vận chuyển đúng cách là yếu tố quan trọng để duy trì chất lượng của sản phẩm.
- Hàng hóa dễ hỏng và giá trị cao: Ngoài các sản phẩm đông lạnh, những mặt hàng dễ vỡ, có giá trị cao như vàng, đá quý, hoặc những hàng hóa yêu cầu xử lý đặc biệt cũng thường được vận chuyển qua đường biển. Cảng Fremantle được biết đến với khả năng xử lý các loại hàng hóa này một cách chuyên nghiệp, đảm bảo an toàn tối đa.
Cước vận chuyển từ cảng Hải Phòng Việt Nam đến Fremantle – Úc
Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Hải Phòng đến Cảng Fremantle đóng vai trò quan trọng trong việc xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang Úc. Với nhu cầu ngày càng tăng của doanh nghiệp trong việc vận chuyển hàng hóa đến Fremantle – một trong những cảng lớn của Úc, việc hiểu rõ chi phí và các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp tối ưu hóa chi phí và thời gian giao hàng. Bằng cách nắm bắt chính xác cước phí, doanh nghiệp có thể hoạch định chiến lược vận chuyển hiệu quả và tiết kiệm.
- Cước vận chuyển hàng FCL (Cont 20/40): được tính dựa trên kích thước container, phổ biến là 20 feet và 40 feet.
- Sử dụng container nguyên giúp:
- Tiết kiệm chi phí vận chuyển.
- Đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển.
- Hạn chế các rủi ro liên quan đến hư hỏng hay thất lạc hàng hóa.
- Sử dụng container nguyên giúp:
| Container 20 feet | Container 40 feet |
| 2500 USD | 4700 USD |
- Cước vận chuyển hàng LCL (Hàng lẻ tính theo CBM): được tính dựa trên thể tích hàng hóa (CBM – cubic meter)
| Cước vận chuyển hàng LCL (TỐI THIỂU 1CBM/USD) | 10 USD |
Bạn có thể tham khảo thêm về vận tải đường biển cũng như các thông tin khác tại Project Shipping để hiểu rõ hơn về dịch vụ vận chuyển này.

Phụ phí và Local Charge tại Việt Nam
Ngoài cước vận chuyển đường biển từ Cảng Hải Phòng đến Cảng Fremantle, các doanh nghiệp cần lưu ý đến các phụ phí như phí xếp dỡ, phí lưu kho, và local charges tại cảng đến. Những chi phí này có thể bao gồm phí xử lý hàng hóa, phí hải quan, và các chi phí phát sinh liên quan khác. Để tránh các khoản phí không mong muốn, việc tính toán kỹ càng là điều cần thiết, giúp tối ưu hóa chi phí vận chuyển và đảm bảo quá trình xuất nhập khẩu suôn sẻ.
- Local charges hàng nguyên container FCL:
Hàng FCL Cont 20DC Cont 40DC/HC Cont 20RF Cont 40RF Phí THC $145 $235 195 295 Phí Vận Đơn (Bill) $40 $40 $40 $40 Phí khai AMS (AMS) $35 $35 $35 $35 Phí Chì (Seal) $8 $10 $8 $10 Phí Thả hàng (Telex) $40 $40 $40 $40
- Local charges hàng lẻ LCL:
| Hàng LCL | |
| THC | 10 USD/CBM |
| CFS | 10 USD/CBM |
| LSS | 10 USD/CBM |
| GRI | 40 USD/CBM |
| AMS | 30 USD/SET |
| Fumigation | $20/SET |

Vận chuyển hàng nguyên container từ Hải Phòng Việt Nam đi Fremantle – Úc và ngược lại bằng đường biển (Full Container Load – FCL)
Vận chuyển đường biển từ Cảng Hải Phòng đến Cảng Fremantle là một trong những dịch vụ trọng điểm của Project Shipping, với nhiều giải pháp container đa dạng như 20’DC, 40’DC, container lạnh và flat rack. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ linh hoạt và tối ưu, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Dịch vụ door-to-door (FCL): Hoàn hảo cho điều kiện EXW, FCA, DAP, DDP, dịch vụ này bao gồm toàn bộ quy trình từ việc nhận hàng tại kho người bán đến khi giao tại kho người mua, đảm bảo sự tiện lợi tối đa.
- Dịch vụ port-to-door (FCL): Áp dụng cho điều kiện FAS, FOB, cho phép giao hàng trực tiếp từ cảng xuất đến kho của người mua, giúp đơn giản hóa các thủ tục phức tạp.
- Dịch vụ port-to-port (FCL): Thích hợp cho điều kiện FAS, FOB, từ cảng Hải Phòng đến cảng Fremantle, tối ưu hóa quy trình và chi phí vận chuyển.
Vận chuyển hàng lẻ từ Hải Phòng Việt Nam đi Fremantle – Úc và ngược lại bằng đường biển (Less than Container Load – LCL)
Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng lẻ (LCL) từ Cảng Hải Phòng đến Cảng Fremantle với các giải pháp tối ưu cho hàng hóa có thể tích từ dưới 1 CBM đến dưới 16 CBM. Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp, dịch vụ của chúng tôi bao gồm:
- Dịch vụ door to door (LCL): Đối với các điều kiện EXW, FCA, DAP, DDP, chúng tôi thu gom hàng hóa từ địa chỉ của người bán, đóng gói container và vận chuyển an toàn đến kho người mua, đảm bảo quá trình vận chuyển trơn tru và hiệu quả.
- Dịch vụ port to door (LCL): Dành cho điều kiện FAS, FOB, chúng tôi tiếp nhận hàng tại cảng Hải Phòng và vận chuyển an toàn đến kho người mua tại Fremantle, đáp ứng yêu cầu xuất nhập khẩu linh hoạt.
- Dịch vụ port to port (LCL): Thích hợp với điều kiện FAS, FOB khi không cần giao hàng nội địa, chúng tôi đảm nhận việc vận chuyển từ Cảng Hải Phòng đến Cảng Fremantle, giúp người mua nhận hàng tại cảng đến một cách dễ dàng.
Các loại container – kích thước và khối lượng
Khi vận chuyển hàng hóa đường biển từ Cảng Hải Phòng đến Cảng Fremantle, doanh nghiệp thường lựa chọn nhiều loại container khác nhau để phù hợp với từng loại hàng hóa.
- Container khô (Dry Container): Dùng để vận chuyển hàng khô, hàng bách hóa. Kích thước phổ biến: 20 feet, 40 feet, container cao (High Cube), dung tích từ 33.2 m³ đến 83.0 m³.
Loại Container Chiều dài (m) Chiều rộng (m) Chiều cao (m) Thể tích (m³) Container 20 feet 5.898 2.352 2.395 33.2 Container 40 feet 12.032 2.350 2.392 67.6 Container 40 feet cao 12.023 2.352 2.698 76.3 Container 45 feet cao 13.556 2.340 2.597 83.0 - Container lạnh (Reefer Container): Dùng cho hàng cần duy trì nhiệt độ lạnh, thường là thực phẩm đông lạnh.
Loại Container Chiều dài (m) Chiều rộng (m) Chiều cao (m) Thể tích (m³) Container 20′ RF 5.485 2.286 2.265 28.4 Container 40′ RF 11.572 2.296 2.521 67.0 - Các loại Container đặc biệt
- Container mở nóc (Open Top): Dùng cho hàng hóa quá khổ.
- Container mặt phẳng (Flat Rack): Thích hợp cho hàng hóa cồng kềnh, nặng.
- Container bồn (Tank Container): Dùng để chở chất lỏng hoặc hóa chất.

Lịch tàu từ Hải Phòng Việt Nam đi Fremantle – Úc
Việc nắm bắt lịch trình tàu chi tiết giúp các doanh nghiệp dễ dàng lập kế hoạch vận chuyển, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa chi phí. Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Hải Phòng đến Cảng Fremantle luôn được cập nhật, giúp hàng hóa đến nơi an toàn và đúng hạn, đáp ứng nhu cầu xuất nhập khẩu ngày càng gia tăng.
| Loại hàng hóa | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển dự kiến | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Hàng nguyên container (FCL) | Thứ Ba, Thứ Bảy hàng tuần | 35 – 38 ngày | Đảm bảo hàng hóa được giao nhận đúng thời gian và an toàn. Giúp doanh nghiệp linh hoạt trong kế hoạch xuất khẩu |
| Hàng lẻ (LCL) | Thứ Hai, Thứ Tư, Thứ Sáu, Chủ Nhật hàng tuần | 35 – 38 ngày |
Những lưu ý khi vận chuyển hàng từ Hải Phòng Việt Nam đi Fremantle – Úc
Khi vận chuyển hàng từ Cảng Hải Phòng đến Cảng Fremantle, Úc, cần chú ý các yếu tố quan trọng sau để đảm bảo hiệu quả và an toàn:
- Chuẩn bị hồ sơ pháp lý đầy đủ: Hóa đơn thương mại, vận đơn, giấy chứng nhận xuất xứ và các giấy tờ hải quan cần được hoàn thiện chính xác, tránh các rủi ro khi thông quan tại Úc.
- Theo dõi lịch tàu và thời gian vận chuyển: Đảm bảo cập nhật thường xuyên lịch trình tàu để hàng đến Fremantle đúng hạn, nhất là với hàng có yêu cầu giao nhanh.
- Chi phí và phụ phí vận chuyển: Ngoài cước vận chuyển chính, cần tính toán các phí xếp dỡ, lưu kho và các khoản phụ phí tại Fremantle để tránh phát sinh chi phí.
- Đóng gói cẩn thận: Đóng gói hàng theo tiêu chuẩn quốc tế, nhất là đối với hàng dễ vỡ, nhằm bảo vệ tốt trong quá trình vận chuyển.
- Lựa chọn container phù hợp: Sử dụng loại container thích hợp với hàng hóa, như container lạnh cho hàng cần bảo quản nhiệt độ, hoặc container mặt phẳng cho hàng cồng kềnh.

Lời kết:
Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Hải Phòng đến Cảng Fremantle là thông tin đóng vai trò quan trọng trong chiến lược vận chuyển hàng hóa quốc tế của các doanh nghiệp. Hiểu rõ về các chi phí và phụ phí đi kèm cũng như lịch trình vận chuyển giúp doanh nghiệp quản lý chi phí tốt hơn và đảm bảo hàng hóa đến nơi an toàn, đúng thời gian.
Với dịch vụ chuyên nghiệp từ Project Shipping, khách hàng có thể yên tâm tối ưu hóa quy trình logistics, giúp tăng tính cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh trên thị trường quốc tế.
Xem thêm: Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Cát Lái đến Cảng Darwin






