Khi tìm hiểu về cước vận chuyển đường biển từ Cảng Đà Nẵng đến Cảng Taicang, việc nắm rõ chi phí và các yếu tố ảnh hưởng là rất quan trọng. Tuyến vận chuyển này kết nối hai cảng lớn, thúc đẩy thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc. Bài viết này Project Shipping sẽ cung cấp chi tiết về cước vận chuyển đường biển từ Cảng Đà Nẵng đến Cảng Taicang, giúp bạn tối ưu hóa quá trình vận chuyển và tiết kiệm chi phí.
Giới thiệu về cảng Taicang – Trung Quốc
Cảng Taicang, nằm ven biển Giang Tô, Trung Quốc, cách cảng Nam Thông 33 hải lý về phía Đông Nam và chỉ 38 hải lý từ Cảng Thượng Hải. Trong thời Tam Quốc, Taicang là cảng biển quan trọng về kinh tế và quân sự.
Từ những năm 1990, cảng này được hiện đại hóa và trở thành Cảng hạng nhất quốc gia, đồng thời là trung tâm trung chuyển container chính. Hiện nay, Cảng Taicang là cảng container trọng điểm ở phía Bắc Trung tâm Vận chuyển Quốc tế Thượng Hải và là cảng ngoại thương lớn nhất Giang Tô.
Dịch vụ vận chuyển hàng từ Đà Nẵng Việt Nam đến Taicang – Trung Quốc của Project Shipping
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực logistics, Project Shipping cam kết mang đến cước vận chuyển đường biển từ Cảng Đà Nẵng đến Cảng Taicang với mức giá cạnh tranh và dịch vụ linh hoạt. Tuyến đường này được khai thác thường xuyên, đảm bảo an toàn và đúng lịch trình, giúp tối ưu hóa sự hài lòng của khách hàng trong và ngoài nước.
Chúng tôi cung cấp các giải pháp vận chuyển với cước vận chuyển đường biển từ Cảng Đà Nẵng đến Cảng Taicang, bao gồm dịch vụ hàng lẻ (LCL), hàng nguyên container (FCL), và hàng rời. Project Shipping luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu vận tải của quý khách một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.
Các mặt hàng vận chuyển đi Taicang – Trung Quốc
Việt Nam xuất khẩu nhiều mặt hàng đa dạng đến thị trường Taicang – Trung Quốc, đáp ứng nhu cầu phong phú của khu vực này. Các sản phẩm xuất khẩu chủ yếu bao gồm:
- Linh kiện điện thoại di động và thiết bị điện tử: Đáp ứng nhu cầu tiêu dùng và sản xuất tại Taicang với các linh kiện và thiết bị điện tử chất lượng.
- Sắt thép và sản phẩm từ sắt thép: Đóng vai trò quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp của khu vực.
- Máy móc, thiết bị và phụ tùng: Cung cấp các máy móc và phụ tùng cần thiết cho ngành công nghiệp và sản xuất.
- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, phân bón và thuốc bảo vệ thực vật: Hỗ trợ sản xuất nông nghiệp và nâng cao năng suất tại Trung Quốc.
- Cao su và sản phẩm từ cao su: Đáp ứng nhu cầu của ngành công nghiệp và tiêu dùng với các sản phẩm cao su.
- Đồ gia dụng: Cung cấp các sản phẩm gia dụng phục vụ nhu cầu hàng ngày của người dân Taicang.
- Thủy sản: Đóng góp vào ngành thực phẩm và chế biến thực phẩm tại khu vực.
- Sản phẩm thủ công từ mây, tre, cói, thảm: Không chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng mà còn thúc đẩy giao lưu văn hóa và truyền thống.
Cước vận chuyển từ Đà Nẵng Việt Nam đến Taicang – Trung Quốc
- Cước vận chuyển hàng FCL (Cont 20/40): Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Đà Nẵng đến Cảng Taicang đối với hàng nguyên container (FCL) được chi tiết như sau:
Container 20 feet | Container 40 feet |
Liên hệ trực tiếp để báo giá | Liên hệ trực tiếp để báo giá |
- Cước vận chuyển hàng LCL (Hàng lẻ tính theo CBM): Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Đà Nẵng đến Cảng Taicang đối với hàng lẻ (LCL), cước phí vận chuyển được xác định dựa trên trọng lượng, loại hàng hóa và thời gian vận chuyển. Ngoài ra, biến động giá nhiên liệu và yếu tố mùa vụ cũng có ảnh hưởng lớn đến mức phí. Để có được báo giá chính xác và cập nhật nhất, việc liên hệ với các đơn vị vận chuyển uy tín là rất cần thiết.
Cước vận chuyển hàng LCL (TỐI THIỂU 1CBM/USD) | Liên hệ trực tiếp để báo giá |
Phụ phí và Local Charge tại Việt Nam
Khi vận chuyển hàng hóa theo phương thức nguyên container (FCL), ngoài cước vận chuyển đường biển từ Cảng Đà Nẵng đến Cảng Taicang, các doanh nghiệp cần chú ý đến các khoản phụ phí và chi phí địa phương liên quan.
- Local charges hàng nguyên container FCL:
Khi vận chuyển hàng nguyên container (FCL) từ Việt Nam đến Taicang, ngoài cước phí chính, các doanh nghiệp cần chú ý đến một số phụ phí quan trọng như phí nhiên liệu, phí xử lý container và các chi phí địa phương (local charges). Những khoản phí này bao gồm phí hải quan, phí bốc dỡ và phí lưu kho, và có thể thay đổi tùy theo quy định của cảng xuất nhập khẩu và khu vực cụ thể.
Hàng FCL | ||||
Cont 20DC | Cont 40DC/HC | Cont 20RF | Cont 40RF | |
Phí THC | $145 | $235 | $195 | $295 |
Phí Vận Đơn (Bill) | $40 | $40 | $40 | $40 |
Phí khai AMS (AMS) | $35 | $35 | $35 | $35 |
Phí Chì (Seal) | $8 | $10 | $8 | $10 |
Phí Thả hàng (Telex) | $40 | $40 | $40 | $40 |
- Local charges hàng lẻ LCL:
Đối với hàng lẻ (LCL), chi phí địa phương (local charges) tại Việt Nam cũng bao gồm các phụ phí tương tự như hàng nguyên container (FCL), như phí xử lý container, phí hải quan, phí bốc dỡ và phí lưu kho. Tuy nhiên, các khoản phí này được tính theo trọng lượng hoặc thể tích hàng hóa, thay vì theo container, mang lại sự linh hoạt hơn trong việc tính toán chi phí vận chuyển, phù hợp với kích thước của lô hàng.
Hàng LCL | |
THC | USD10/CBM |
CFS | USD10/CBM |
AMS | USD10/SET |
LSS | USD8/CBM |
RR | USD25/CBM |
Fumigation | $20/SET |
Vận chuyển hàng nguyên container từ Đà Nẵng Việt Nam đi Taicang – Trung Quốc và ngược lại bằng đường biển (Full Container Load – FCL)
Project Shipping cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng nguyên container (FCL) với các tùy chọn container như 20’DC, 40’DC, container lạnh và container flat rack để đáp ứng nhu cầu giao dịch quốc tế. Các dịch vụ chính bao gồm:
- Vận Chuyển FCL Door to Door: Được thiết kế cho các điều kiện EXW, FCA, DAP, DDP, dịch vụ này bao gồm việc thu gom hàng từ địa chỉ người bán và giao trực tiếp đến kho người mua, đảm bảo sự tiện lợi và hiệu quả trong quy trình giao hàng.
- Vận Chuyển FCL Port to Door: Áp dụng cho điều kiện FAS, FOB, dịch vụ này chuyển hàng từ cảng xuất đến kho của người mua, giúp tối ưu hóa thời gian và giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận chuyển.
- Vận Chuyển FCL Port to Port: Dành cho các điều kiện FAS, FOB, dịch vụ này vận chuyển hàng từ cảng xuất đến cảng nhập của người mua mà không cần thực hiện khai báo hải quan hoặc dịch vụ vận chuyển nội địa, lý tưởng cho các lô hàng không yêu cầu dịch vụ nội địa.
Vận chuyển hàng lẻ từ Đà Nẵng Việt Nam đi Taicang – Trung Quốc và ngược lại bằng đường biển (Less than Container Load – LCL)
Project Shipping cung cấp dịch vụ gom hàng lẻ (LCL) với khối lượng từ 1cbm đến 16cbm, phục vụ xuất nhập khẩu từ Trung Quốc qua các phương thức linh hoạt:
- Dịch Vụ LCL Door to Door: Được thiết kế cho các điều kiện EXW, FCA, DAP, DDP, dịch vụ này bao gồm việc thu gom hàng từ địa chỉ người bán, tập kết và đóng container tại bãi, sau đó giao trực tiếp đến kho của người mua, đảm bảo quy trình giao hàng nhanh chóng và tiện lợi.
- Dịch Vụ LCL Port to Door: Phù hợp với các điều kiện FAS, FOB, dịch vụ này yêu cầu người bán đưa hàng đến bãi tập kết hoặc cảng gần nhất. Sau đó, Project Shipping sẽ vận chuyển hàng hóa đến kho của người mua, tối ưu hóa quy trình giao nhận và tiết kiệm thời gian.
- Dịch Vụ LCL Port to Port: Áp dụng cho các điều kiện FAS, FOB, dịch vụ này không yêu cầu khai báo hải quan hoặc vận chuyển nội địa. Hàng hóa sẽ được gom tại bãi hoặc cảng và vận chuyển đến kho của Project Shipping, nơi người mua có thể đến nhận hàng một cách thuận tiện.
Bạn có thể tham khảo thêm về vận tải đường biển cũng như các thông tin khác tại Project Shipping để hiểu rõ hơn về dịch vụ vận chuyển này.
Các loại container – kích thước và khối lượng
- Container Khô (Dry Container) và Container Cao (High Cube Container)
Các loại container 20 feet, 40 feet và 45 feet, bao gồm container khô (Dry Container) và container cao (High Cube Container), là lựa chọn phổ biến cho việc vận chuyển hàng khô và hàng tổng hợp. Container khô (ký hiệu 20’DC và 40’DC) rất phù hợp cho hàng hóa không cồng kềnh và có ít nguy cơ bị hư hỏng.
Kích Thước và Dung Tích Tiêu Chuẩn của Container Khô
Loại Container | Chiều Dài (m) | Chiều Rộng (m) | Chiều Cao (m) | Thể Tích (m³) |
---|---|---|---|---|
Container 20 feet | 5.898 | 2.352 | 2.395 | 33.2 |
Container 40 feet | 12.032 | 2.350 | 2.392 | 67.6 |
Container 40 feet Cao | 12.023 | 2.352 | 2.698 | 76.3 |
Container 45 feet Cao | 13.556 | 2.340 | 2.597 | 83.0 |
- Container Lạnh (Reefer Container)
Container lạnh được thiết kế đặc biệt để duy trì nhiệt độ ổn định cho các mặt hàng như thực phẩm đông lạnh, dược phẩm và các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ.
Kích Thước và Dung Tích Tiêu Chuẩn của Container Lạnh
Loại Container | Chiều Dài (m) | Chiều Rộng (m) | Chiều Cao (m) | Thể Tích (m³) |
---|---|---|---|---|
Container 20 feet RF | 5.485 | 2.286 | 2.265 | 28.4 |
Container 40 feet RF | 11.572 | 2.296 | 2.521 | 67.0 |
- Container Chuyên Dụng
Ngoài các loại container cơ bản, còn có các loại container chuyên dụng như container mở nóc (Open Top Container), container mặt phẳng (Flat Rack Container), và container bồn (Tank Container), được thiết kế để vận chuyển các mặt hàng đặc biệt hoặc có yêu cầu riêng.
Lịch tàu từ Đà Nẵng Việt Nam đi Taicang – Trung Quốc
Loại hàng hóa
|
Ngày khởi hành
|
Thời gian vận chuyển dự kiến
|
Ghi chú
|
Hàng nguyên container (FCL)
|
Liên hệ trực tiếp
|
Liên hệ trực tiếp
|
Đảm bảo hàng hóa được giao nhận đúng thời gian và an toàn. Giúp doanh nghiệp linh hoạt trong kế hoạch xuất khẩu
|
Hàng lẻ (LCL)
|
Liên hệ trực tiếp
|
Liên hệ trực tiếp
|
Những lưu ý khi vận chuyển hàng từ Đà Nẵng Việt Nam đi Taicang – Trung Quốc
Trước khi xuất khẩu hàng hóa từ Cảng Đà Nẵng đến Cảng Taicang, Trung Quốc, doanh nghiệp cần tuân thủ một số bước quan trọng để đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của thị trường Trung Quốc. Đặc biệt, việc nắm rõ cước vận chuyển đường biển từ Cảng Đà Nẵng đến Cảng Taicang là yếu tố thiết yếu giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và quản lý logistics một cách hiệu quả.
1. Kiểm tra quy định nhập khẩu:
Trước khi vận chuyển, hãy kiểm tra chi tiết các quy định và yêu cầu nhập khẩu của Trung Quốc để đảm bảo hàng hóa của bạn đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn của thị trường.
2. Hoàn thiện thủ tục xuất khẩu:
Đảm bảo hoàn tất tất cả các thủ tục xuất khẩu tại Việt Nam, bao gồm giấy phép và thuế xuất khẩu, để tránh các rủi ro không mong muốn trong suốt quá trình xuất khẩu.
3. Giấy phép nhập khẩu:
Đối với các mặt hàng như thực phẩm, sản phẩm y tế, cây trồng và động vật sống, cần xin giấy phép nhập khẩu từ Trung Quốc trước khi gửi hàng để tuân thủ đúng các quy định.
4. Giấy chứng nhận xuất xứ (C.O):
Xin giấy chứng nhận xuất xứ để nhận ưu đãi thuế khi xuất khẩu vào Trung Quốc, giúp giảm chi phí và thuận tiện hơn trong quá trình thông quan.
5. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật:
Đảm bảo có giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các sản phẩm cây trồng và nông sản chưa qua chế biến để tránh các vấn đề về sức khỏe cây trồng.
6. Phun trùng sản phẩm gỗ:
Thực hiện phun trùng cho các sản phẩm gỗ đã qua sơ chế để tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế, ngăn ngừa nguy cơ lây lan dịch bệnh.
7. Đóng gói hàng hóa:
Đóng gói hàng hóa một cách cẩn thận để bảo vệ sản phẩm khỏi hư hỏng trong quá trình vận chuyển từ Đà Nẵng đến Taicang, đảm bảo hàng hóa đến tay người nhận trong tình trạng tốt nhất.
8. Chọn đơn vị vận chuyển:
Lựa chọn đơn vị vận chuyển uy tín và có kinh nghiệm để đảm bảo hàng hóa được giao đúng thời gian và đúng yêu cầu.
Lời kết:
Trong bối cảnh giao thương quốc tế không ngừng phát triển, việc nắm bắt thông tin về cước vận chuyển đường biển từ Cảng Đà Nẵng đến Cảng Taicang trở nên vô cùng quan trọng đối với các doanh nghiệp nhằm tối ưu hóa chi phí logistics và nâng cao hiệu quả vận chuyển.
Với sự hỗ trợ từ Project Shipping, các doanh nghiệp không chỉ nhận được bảng giá cước vận chuyển chi tiết mà còn có thể tiếp cận các giải pháp vận tải linh hoạt, phù hợp với từng loại hàng hóa và quy mô dự án. Điều này giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng và giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận chuyển đường biển, đảm bảo hàng hóa đến đích an toàn và đúng hạn.
Ngoài ra, với sự am hiểu sâu rộng về thị trường và mạng lưới đối tác quốc tế, Project Shipping còn giúp các doanh nghiệp dễ dàng quản lý và theo dõi lộ trình hàng hóa, đảm bảo hàng hóa đến đích an toàn, đúng hạn, và đáp ứng mọi yêu cầu về thời gian và chất lượng.
Xem thêm: Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Đà Nẵng đến Cảng Jiujiang