Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Đà Nẵng đến Cảng Naha

Công ty TNHH Vận Tải Project Shipping tự tin là một trong những nhà thầu vận tải Đa Phương Thức hàng đầu tại Việt Nam. 

Cước vận chuyển đường biển giữa các cảng không chỉ ảnh hưởng đến chi phí logistics mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chuỗi cung ứng toàn cầu. Bài viết Project Shipping dưới đây sẽ cung cấp những thông tin cần thiết về cước vận chuyển đường biển từ Cảng Đà Nẵng đến Cảng Naha, bao gồm các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí và các dịch vụ liên quan.

Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Đà Nẵng đến Cảng Naha
Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Đà Nẵng đến Cảng Naha

Giới thiệu về cảng Naha – Nhật Bản

Cảng Naha, nằm ở phía Nam Nhật Bản, là cảng chính của tỉnh Okinawa và có vai trò quan trọng trong giao thương quốc tế. Với tọa độ 26º 11′ 60” N, 127º 39′ 0” E và mã cảng JPNAH, Naha không chỉ là một trong những cảng lớn nhất trong khu vực Far East mà còn là một điểm trung chuyển quan trọng cho hàng hóa và hành khách giữa Nhật Bản và các quốc gia khác trong khu vực châu Á.

Naha có một vị trí địa lý thuận lợi, nằm gần các tuyến hàng hải chính, điều này giúp tăng cường khả năng kết nối với các cảng khác, không chỉ trong nước mà còn quốc tế. Thành phố Naha cũng nổi tiếng với văn hóa đa dạng và là cửa ngõ đến các hòn đảo xung quanh, mang đến những cơ hội phát triển du lịch và thương mại không ngừng. Cảng Naha có các tiện ích hiện đại và dịch vụ hậu cần tốt, giúp nâng cao hiệu quả vận chuyển hàng hóa và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các doanh nghiệp.

Dịch vụ vận chuyển hàng từ Đà Nẵng Việt Nam đến Naha – Nhật Bản của Project Shipping

Project Shipping tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa đường biển từ Cảng Đà Nẵng đến Cảng Naha. Chúng tôi mang đến giải pháp logistics hiệu quả, giúp doanh nghiệp Việt Nam tối ưu hóa chi phí vận tải và cải thiện hiệu suất trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Ngoài ra, với kiến thức vững vàng về các quy định hải quan và thủ tục xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Nhật Bản, Project Shipping hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đảm bảo quy trình xuất nhập khẩu diễn ra suôn sẻ và không gặp phải những trở ngại pháp lý. 

Đội ngũ tư vấn của chúng tôi luôn sẵn sàng cung cấp thông tin chi tiết, giúp khách hàng lựa chọn được các giải pháp vận chuyển linh hoạt và phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể.

Các mặt hàng vận chuyển đi Naha – Nhật Bản

Nhật Bản hiện là một trong những thị trường nhập khẩu quan trọng của Việt Nam, với mối quan hệ thương mại đang phát triển mạnh mẽ. Kim ngạch xuất khẩu giữa hai quốc gia không ngừng tăng trưởng và đa dạng hóa. Các sản phẩm xuất khẩu chủ yếu từ Việt Nam sang Nhật Bản bao gồm:

  • Phương tiện vận tải và phụ tùng: Nhật Bản có nhu cầu lớn về phương tiện và phụ tùng, đặc biệt trong ngành công nghiệp ô tô. Các linh kiện sản xuất tại Việt Nam không chỉ đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật mà còn phù hợp với tiêu chuẩn chất lượng cao của Nhật Bản, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp phụ tùng trong nước.
  • Máy móc, thiết bị và dụng cụ: Việt Nam cung cấp đa dạng máy móc và thiết bị phục vụ cho các ngành công nghiệp tại Nhật Bản. Nhu cầu cho các sản phẩm này đang gia tăng nhanh chóng do sự phát triển mạnh mẽ của nền công nghiệp Nhật Bản, tạo điều kiện cho Việt Nam nâng cao năng lực sản xuất và cải tiến công nghệ.
  • Gỗ và sản phẩm từ gỗ: Nhật Bản là một thị trường tiềm năng cho các sản phẩm gỗ từ Việt Nam, với nhu cầu cao về gỗ xây dựng và đồ nội thất. Các sản phẩm như đồ gỗ gia dụng và các sản phẩm trang trí nội thất từ Việt Nam được sản xuất đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường mà Nhật Bản rất chú trọng.
  • Hàng thủy sản: Việt Nam là một trong những nhà cung cấp chính các loại thủy sản cho thị trường Nhật Bản, với các sản phẩm nổi bật như cá ngừ, tôm và cá basa. Nhật Bản, với nền ẩm thực phong phú, luôn tìm kiếm những sản phẩm thủy sản chất lượng cao, điều này thúc đẩy các nhà xuất khẩu Việt Nam nâng cao tiêu chuẩn chất lượng và quy trình kiểm tra an toàn thực phẩm.
  • Sản phẩm điện tử và linh kiện: Nhật Bản là một thị trường lớn cho các sản phẩm điện tử từ Việt Nam, bao gồm máy vi tính và linh kiện điện tử. Các nhà sản xuất Việt Nam đang tích cực đầu tư vào công nghệ sản xuất tiên tiến để đáp ứng các tiêu chuẩn cao của thị trường Nhật Bản, từ đó mở rộng thị phần trong lĩnh vực này.

Việc tăng cường xuất khẩu sang Nhật Bản, đặc biệt với những sản phẩm có giá trị cao như phương tiện, thiết bị công nghệ, gỗ và thủy sản, sẽ góp phần nâng cao chất lượng hàng hóa Việt Nam cũng như thúc đẩy mối quan hệ thương mại bền vững giữa hai quốc gia. Sự am hiểu về thị trường Nhật Bản sẽ giúp các doanh nghiệp Việt Nam nắm bắt tốt hơn những cơ hội phát triển và tối ưu hóa hoạt động xuất khẩu.

Các mặt hàng vận chuyển đi Naha - Nhật Bản
Các mặt hàng vận chuyển đi Naha – Nhật Bản

Cước vận chuyển từ cảng Đà Nẵng Việt Nam đến Naha – Nhật Bản

  • Cước vận chuyển hàng FCL (Cont 20/40)

Cước vận chuyển hàng nguyên container (FCL) từ cảng Đà Nẵng đi cảng Naha có mức giá cụ thể như sau: 

Container 20 feet  Container 40 feet
700 USD 1200 USD

Mức cước này cung cấp giải pháp vận chuyển hiệu quả, phù hợp cho các doanh nghiệp muốn tối ưu chi phí khi xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang Nhật Bản.

  • Cước vận chuyển hàng LCL (Hàng lẻ tính theo CBM) 
Cước vận chuyển hàng LCL (TỐI THIỂU 1CBM/USD) 20 USD

Mức cước này phù hợp cho các lô hàng nhỏ, giúp tối ưu chi phí vận chuyển cho doanh nghiệp khi xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang Nhật Bản.

Bạn có thể tham khảo thêm về vận tải đường biển cũng như các thông tin khác tại Project Shipping để hiểu rõ hơn về dịch vụ vận chuyển này.

Phụ phí và Local Charge tại Việt Nam

  • Local charges hàng nguyên container FCL:

Khi vận chuyển hàng nguyên container (FCL) từ Việt Nam đi Naha, bên cạnh cước vận chuyển chính, các doanh nghiệp cần lưu ý đến các khoản phụ phí và local charges. 

Hàng FCL
Cont 20DC Cont 40DC/HC Cont 20RF Cont 40RF
Phí THC $145 $235 $195 $295
Phí Vận Đơn (Bill) $40 $40 $40 $40
Phí khai AMS (AMS) $35 $35 $35 $35
Phí Chì (Seal) $8 $10 $8 $10
Phí Thả hàng (Telex) $40 $40 $40 $40

 

  • Local charges hàng lẻ LCL:

Đối với hàng lẻ (LCL), các local charges tại Việt Nam cũng bao gồm nhiều khoản phụ phí tương tự như hàng FCL, nhưng được tính toán trên cơ sở khối lượng hoặc thể tích hàng hóa.

Hàng LCL
THC USD10/CBM
CFS USD10/CBM
AMS USD10/SET
LSS USD8/CBM
RR USD25/CBM
Fumigation $20/SET
Phụ phí và Local Charge tại Việt Nam
Phụ phí và Local Charge tại Việt Nam

Vận chuyển hàng nguyên container Đà Nẵng Việt Nam đi Naha- Nhật Bản và ngược lại bằng đường biển (Full Container Load – FCL)

Project Shipping chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng container nguyên (Full Container Load – FCL) với các loại container đa dạng như 20’DC, 40’DC, container lạnh, và container flat rack. Các loại container này đáp ứng nhu cầu của nhiều hình thức giao dịch quốc tế khác nhau.

  • Dịch vụ Door-to-Door (FCL): Dịch vụ này áp dụng cho các điều kiện thương mại như EXW, FCA, DAP, và DDP, bao gồm việc thu gom hàng hóa từ kho của người bán và vận chuyển trực tiếp đến kho của người mua.
  • Dịch vụ Port-to-Door (FCL): Dành cho các giao dịch theo điều kiện FAS, FOB, Project Shipping tiếp nhận hàng từ cảng xuất phát và thực hiện vận chuyển tới kho của người mua.
  • Dịch vụ Port-to-Port (FCL): Dịch vụ này phục vụ cho các giao dịch theo điều kiện FAS, FOB mà không bao gồm thủ tục khai báo hải quan hay vận chuyển nội địa. Hàng hóa sẽ được chuyển từ cảng xuất phát của người bán đến cảng của người mua.

Vận chuyển hàng lẻ Đà Nẵng Việt Nam đi Naha – Nhật Bản và ngược lại bằng đường biển (Less than Container Load – LCL)

Ngoài FCL, Project Shipping cũng cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng lẻ (Less than Container Load – LCL) cho các lô hàng có khối lượng từ dưới 1 cbm đến dưới 16 cbm, giúp kết hợp hàng hóa của nhiều khách hàng trong một container để tiết kiệm chi phí.

  • Dịch vụ Door-to-Door (LCL): Dịch vụ này hỗ trợ cho các giao dịch theo điều kiện EXW, FCA, DAP, và DDP. Nó bao gồm thu gom hàng từ địa chỉ của người bán, tập trung hàng tại kho, đóng gói container và giao hàng đến kho của người mua.
  • Dịch vụ Port-to-Door (LCL): Phù hợp cho các giao dịch theo điều kiện FAS, FOB, hàng hóa sẽ được tập kết tại bãi hoặc cảng bởi người bán, sau đó Project Shipping sẽ thực hiện việc vận chuyển đến kho của người mua.
  • Dịch vụ Port-to-Port (LCL): Áp dụng cho các giao dịch theo điều kiện FAS, FOB mà không bao gồm thủ tục hải quan hay giao hàng nội địa. Người bán sẽ chuyển hàng đến bãi hoặc cảng gần nhất, và Project Shipping sẽ chịu trách nhiệm vận chuyển từ cảng đến kho của người mua để họ có thể nhận hàng dễ dàng.

Dịch vụ của Project Shipping không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo chất lượng và tiến độ giao hàng, hỗ trợ tối đa cho doanh nghiệp trong hoạt động xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Nhật Bản.

Các loại container – kích thước và khối lượng

  • Container khô tiêu chuẩn (Dry Container) và Container cao (Dry High Cube)

Các loại container khô tiêu chuẩn (Dry Container) và container cao (High Cube) như 20 feet, 40 feet, và 45 feet được thiết kế để vận chuyển hàng hóa khô và hàng tổng hợp không yêu cầu điều kiện bảo quản đặc biệt. Những container này thường được sử dụng cho các mặt hàng không quá lớn hoặc dễ vỡ. Các ký hiệu thông dụng cho chúng là 20’DC và 40’DC.

Loại Container Chiều dài (m) Chiều rộng (m) Chiều cao (m) Thể tích (m3)
Container 20 feet 5.898 2.352 2.395 33.2 m3
Container 40 feet thường 12.032 2.35 2.392 67.6 m3
Container 40 feet cao 12.023 2.352 2.698 76.3 m3
Container 45 cao 13.556 2.340 2.597 83.0 m3
  • Container lạnh (Reefer Container)

Container lạnh (Reefer Container) được thiết kế đặc biệt cho việc vận chuyển các mặt hàng yêu cầu duy trì nhiệt độ mát hoặc lạnh, giúp bảo quản thực phẩm tươi sống, dược phẩm và các sản phẩm dễ hỏng trong suốt quá trình vận chuyển.

Loại Container Chiều dài (m) Chiều rộng (m) Chiều cao (m) Thể tích (m3)
Container 20 ’RF 5.485 2.286 2.265 28.4 m3
Container 40‘RF 11.572 2.296 2.521 67.0 m3
  • Container Mở Nóc (Open Top Container): Loại container này có thiết kế mở ở phần nóc để dễ dàng xếp dỡ các mặt hàng quá khổ hoặc cần vận chuyển bằng cẩu từ trên xuống.
  • Container Mặt Phẳng (Flat Rack Container): Được thiết kế không có hai vách ngắn, thường dùng cho các loại hàng nặng hoặc cồng kềnh mà không thể xếp vào các container thông thường.
  • Container Bồn (Tank Container): Container này được thiết kế chuyên dụng để chứa các chất lỏng, hóa chất hoặc khí nén, bảo đảm an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Các loại container - kích thước và khối lượng
Các loại container – kích thước và khối lượng

Lịch tàu từ Đà Nẵng Việt Nam đi Naha – Nhật Bản

Loại hàng hóa Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển dự kiến Ghi chú
Hàng nguyên container (FCL) Thứ Hai, Thứ Tư, Thứ Sáu, Chủ Nhật hàng tuần 7-10 ngày Đảm bảo hàng hóa được giao nhận đúng thời gian và an toàn

Giúp doanh nghiệp linh hoạt trong kế hoạch xuất khẩu

Hàng lẻ (LCL) Thứ Hai, Thứ Tư, Thứ Sáu, Chủ Nhật hàng tuần 7-10 ngày

Những lưu ý khi vận chuyển hàng từ Đà Nẵng Việt Nam đi Naha – Nhật Bản

Khi lựa chọn phương thức vận chuyển đường biển, khâu chuẩn bị và đóng gói hàng hóa đóng vai trò then chốt để đảm bảo an toàn cho hàng hóa trên hành trình. Dưới đây là các lưu ý quan trọng giúp doanh nghiệp đạt hiệu quả vận chuyển tối ưu:

  • Lựa chọn vật liệu đóng gói phù hợp: Tùy thuộc vào đặc tính của từng loại hàng, cần chọn các loại vật liệu như giấy, bìa carton, bọt biển, thùng gỗ hoặc pallet để bảo vệ hàng hóa.
  • Ghi rõ ràng thông tin hàng hóa: Bao gồm các chi tiết như số lượng, trọng lượng, kích thước và địa chỉ nhận hàng để tránh nhầm lẫn trong quá trình vận chuyển.
  • Đóng gói chắc chắn, cẩn thận: Đảm bảo hàng hóa được cố định chặt chẽ trong thùng để giảm thiểu nguy cơ xê dịch hoặc va đập khi vận chuyển.
  • Sử dụng các vật liệu bảo vệ: Các lớp đệm hoặc bọt biển giúp bảo vệ hàng hóa, giảm thiểu tác động và ngăn chặn các sự cố bất ngờ.
  • Đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn hải quan: Đóng gói hàng hóa phải tuân thủ đúng các yêu cầu và tiêu chuẩn của hải quan nhằm tránh các vấn đề phát sinh hoặc sai sót không đáng có.
  • Tuân thủ hướng dẫn từ đơn vị vận chuyển: Cần đảm bảo hàng hóa đáp ứng đầy đủ các quy định và yêu cầu cần thiết của đơn vị vận chuyển đường biển để chuyến hàng diễn ra suôn sẻ.

Việc thực hiện tốt các bước trên giúp doanh nghiệp bảo vệ hàng hóa, tối ưu quy trình vận chuyển và đảm bảo hàng hóa đến nơi an toàn, đúng thời gian quy định.

Lời kết

Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Đà Nẵng đến Cảng Naha đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chi phí và hiệu quả của các giao dịch thương mại giữa Việt Nam và Nhật Bản. Bằng việc nắm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến mức giá cước và lựa chọn đơn vị vận chuyển uy tín, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chuỗi cung ứng của mình. Hy vọng rằng những thông tin Project Shipping cung cấp trong bài viết sẽ giúp các doanh nghiệp có được cái nhìn tổng quát và đưa ra quyết định thông minh trong việc vận chuyển hàng hóa.

Xem thêm: Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Đà Nẵng đến Cảng Hakata

Liên hệ với chúng tôi
Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest
Telegram
Đánh giá bài viết
LIÊN HỆ HỖ TRỢ
Gửi Form liên hệ tư vấn & báo giá

Chúng tôi sẽ liên hệ lại ngay khi nhận được phản hồi của Quý Khách Hàng và Doanh Nghiệp.

Hỗ trợ xuyên suốt

Đội ngũ Project Shipping cam kết mang đến cho Khách Hàng trải nghiệm vận chuyển An Toàn, Nhanh Chóng và Đúng Tiến Độ

Hỗ trợ, tư vấn & báo giá dịch vụ
Bài viết liên quan
Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Đà Nẵng đến Cảng Bilbao
Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Đà Nẵng đến Cảng Bilbao
Vận chuyển hàng hóa đường biển đóng một vai trò quan trọng trong việc kết nối các nền kinh tế trên toàn...
Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Đà Nẵng đến Cảng Barcelona
Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Đà Nẵng đến Cảng Barcelona
Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Đà Nẵng đến Cảng Barcelona là một yếu tố quan trọng trong quá trình...
Thủ Tục Xuất Khẩu Hàng Hóa
Thủ Tục Nhập Khẩu Hàng Hóa
Giấy Phép Chuyên Ngành

DOWNLOAD BẢNG GIÁ