Bạn đang tìm hiểu cước vận chuyển đường biển từ Cảng Cát Lái đến Cảng Patras để tối ưu chi phí logistics cho lô hàng xuất khẩu? Với kinh nghiệm trong lĩnh vực vận tải quốc tế, Project Shipping cung cấp dịch vụ vận chuyển an toàn, đúng lịch trình và tối ưu ngân sách cho doanh nghiệp. Cùng khám phá chi tiết về cước phí, thời gian vận chuyển và các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí ngay sau đây!

Giới thiệu về Cảng Patras – Hy Lạp
Nằm ở phía tây Hy Lạp, cảng Patras là một trong những đầu mối giao thương quan trọng, với lịch sử hơn 2.000 năm. Cảng có quy mô vừa phải nhưng đóng vai trò thiết yếu trong việc vận chuyển hàng hóa và hành khách đến khu vực Tây Âu và Ý.
Mỗi năm, cảng Patras xử lý khoảng 250.000 TEU hàng hóa container, với độ sâu từ 9 đến 12 mét, thích hợp cho các tàu có trọng tải trung bình. Vị trí cách trung tâm thành phố Patras chỉ 3 km giúp tối ưu việc luân chuyển hàng hóa, giảm thời gian vận tải.
Về mặt kinh tế, cảng Patras đóng góp hàng trăm triệu euro mỗi năm cho nền kinh tế Hy Lạp. Các tuyến thương mại từ Patras đến Việt Nam chủ yếu tập trung vào sản phẩm công nghiệp nhẹ và thực phẩm chế biến, thúc đẩy hợp tác giao thương giữa hai quốc gia.
Dịch vụ vận chuyển hàng từ Cát Lái Việt Nam đến Patras – Hy Lạp của Project Shipping
Project Shipping mang đến giải pháp vận chuyển chuyên nghiệp từ Cảng Cát Lái (Việt Nam) đến Cảng Patras (Hy Lạp), giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và mở rộng thị trường quốc tế dễ dàng.
Chúng tôi cam kết giao hàng đúng hẹn, bảo quản an toàn và xử lý thủ tục hải quan nhanh chóng, giúp quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ. Đội ngũ giàu kinh nghiệm của Project Shipping luôn theo sát từng lô hàng, đảm bảo hàng hóa không bị gián đoạn trong suốt hành trình.
Lựa chọn Project Shipping, doanh nghiệp có thể tin tưởng vào dịch vụ logistics chuyên nghiệp, hiệu quả và đáng tin cậy.
Các mặt hàng vận chuyển đi Patras – Hy Lạp
Hy Lạp là đối tác thương mại quan trọng của Việt Nam tại khu vực Trung Đông, với kim ngạch xuất khẩu ngày càng tăng. Những mặt hàng chủ lực của Việt Nam tại thị trường Hy Lạp bao gồm:
- Điện thoại di động và linh kiện: Một trong những mặt hàng xuất khẩu có giá trị cao, phục vụ nhu cầu tiêu dùng và lắp ráp.
- Sắt thép: Hy Lạp có nhu cầu lớn về sắt thép để phát triển hạ tầng và sản xuất công nghiệp.
- Máy móc, thiết bị công nghiệp: Các sản phẩm phục vụ sản xuất, chế tạo và lắp ráp được Việt Nam cung cấp cho doanh nghiệp Hy Lạp.
- Thức ăn chăn nuôi và phân bón: Đóng vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp và chăn nuôi, giúp Hy Lạp tăng năng suất sản xuất.
- Cao su thiên nhiên: Được ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất lốp xe, thiết bị y tế và các sản phẩm cao su khác.
- Đồ gia dụng: Các sản phẩm đồ nhựa, đồ gỗ, đồ điện tử tiêu dùng từ Việt Nam được nhiều người tiêu dùng Hy Lạp lựa chọn.
- Thủy sản: Việt Nam xuất khẩu nhiều tôm, cá tra, cá basa sang Hy Lạp để phục vụ chế biến thực phẩm.
- Sản phẩm mây, tre, cói và thảm: Các mặt hàng thủ công mỹ nghệ Việt Nam đang ngày càng được ưa chuộng tại thị trường này.
Với nhiều tiềm năng phát triển, Việt Nam tiếp tục tăng cường xuất khẩu, mở rộng cơ hội hợp tác và thúc đẩy quan hệ thương mại song phương với Hy Lạp.
Cước vận chuyển từ cảng Cát Lái Việt Nam đến Patras – Hy Lạp
Cước vận chuyển hàng FCL (Cont 20/40)
Dịch vụ vận chuyển nguyên container (FCL) từ Cảng Cát Lái đến Cảng Patras mang đến giải pháp logistics tối ưu cho doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển hàng hóa số lượng lớn. Với hệ thống vận tải hiện đại, hàng hóa luôn được bảo vệ an toàn, hạn chế rủi ro hư hỏng trong quá trình di chuyển. Thời gian vận chuyển nhanh chóng giúp doanh nghiệp duy trì chuỗi cung ứng liên tục.
Loại Container |
Giá cước (USD) |
Container 20 feet |
2262 |
Container 40 feet |
2783 |
Lựa chọn dịch vụ FCL giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận tải, đồng thời tối ưu hoạt động logistics. Với hệ thống giám sát lộ trình chuyên nghiệp, giao hàng đúng tiến độ, Project Shipping cam kết cung cấp dịch vụ vận chuyển chất lượng cao, giúp doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả trên thị trường.
Cước vận chuyển hàng LCL (Hàng lẻ tính theo CBM)
Cước vận chuyển hàng LCL (TỐI THIỂU 1CBM/USD) |
40 USD |
Dịch vụ này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển mà còn đảm bảo hàng hóa được bảo quản an toàn và giữ nguyên chất lượng từ lúc xuất kho đến khi giao đến tay khách hàng. Nhờ quy trình theo dõi chặt chẽ, mọi rủi ro được giảm thiểu tối đa, giúp hàng hóa đến nơi đúng thời gian cam kết.
Bạn có thể tham khảo thêm về vận tải đường biển cũng như các thông tin khác tại Project Shipping để hiểu rõ hơn về dịch vụ vận chuyển này.
Phụ phí và Local Charge tại Việt Nam
- Local charges hàng nguyên container FCL:
Việc vận chuyển hàng từ Cảng Cát Lái đến Cảng Patras có thể kèm theo một số chi phí địa phương và phụ phí trong quá trình giao nhận. Bảng dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về các khoản phí áp dụng cho dịch vụ FCL và LCL, giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi và tối ưu chi phí vận tải.
Hàng FCL |
||||
Cont 20DC | Cont 40DC/HC | Cont 20RF |
Cont 40RF |
|
Phí THC |
$145 | $235 | $195 | $295 |
Phí Vận Đơn (Bill) | $40 | $40 | $40 |
$40 |
Phí khai AMS (AMS) |
$35 | $35 | $35 | $35 |
Phí Chì (Seal) | $8 | $10 | $8 |
$10 |
Phí Thả hàng (Telex) |
$40 | $40 | $40 |
$40 |
- Local charges hàng lẻ LCL:
Phụ phí vận chuyển là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tổng chi phí logistics và mức độ cạnh tranh về giá. Doanh nghiệp cần theo dõi sát sao, đánh giá hợp lý và quản lý hiệu quả các khoản phí này để tối ưu chi phí và đảm bảo hoạt động chuỗi cung ứng diễn ra suôn sẻ.
Hàng LCL |
|
THC |
USD10/CBM |
CFS |
USD10/CBM |
AMS |
USD10/SET |
LSS |
USD8/CBM |
RR |
USD25/CBM |
Fumigation |
$20/SET |
Nắm rõ các khoản phí vận chuyển giúp doanh nghiệp hạn chế chi phí phát sinh ngoài dự kiến và xây dựng kế hoạch tài chính hiệu quả, đảm bảo tối ưu ngân sách và nâng cao lợi nhuận.

Vận chuyển hàng nguyên container Cát Lái Việt Nam đi Patras – Hy Lạp và ngược lại bằng đường biển (Full Container Load – FCL)
Hiểu rõ các khoản phí vận chuyển là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả trong chuỗi cung ứng. Project Shipping cung cấp dịch vụ vận chuyển nguyên container (FCL) với nhiều tùy chọn linh hoạt, đáp ứng đa dạng nhu cầu logistics:
-
Door to Door (FCL): Giao hàng trực tiếp từ kho xuất khẩu đến kho nhập khẩu theo các điều kiện EXW, FCA, DAP, DDP. Dịch vụ này giúp doanh nghiệp đơn giản hóa quy trình vận tải, giảm bớt thủ tục trung gian và tối ưu thời gian giao nhận.
-
Port to Door (FCL): Hàng hóa được vận chuyển từ cảng xuất đến kho nhập khẩu theo FAS, FOB, mang đến sự linh hoạt trong kiểm soát chi phí, đặc biệt phù hợp với doanh nghiệp có hệ thống kho bãi tại điểm đến.
-
Port to Port (FCL): Giải pháp kết nối trực tiếp giữa các cảng quốc tế, giúp rút ngắn thời gian vận chuyển, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo lịch trình giao hàng chính xác. Đây là lựa chọn phù hợp cho doanh nghiệp có đối tác tại các trung tâm logistics lớn.
Vận chuyển hàng lẻ Cát Lái Việt Nam đi Patras – Hy Lạp và ngược lại bằng đường biển (Less than Container Load – LCL)
Dịch vụ vận tải LCL giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí bằng cách sử dụng container chung thay vì nguyên container, mang đến sự linh hoạt mà vẫn đảm bảo an toàn hàng hóa. Các phương thức vận chuyển gồm:
- Door to Door (LCL): Dịch vụ giao nhận tận nơi từ kho xuất khẩu đến kho nhập khẩu, giúp rút ngắn thời gian xử lý và tối ưu quy trình logistics.
- Port to Door (LCL): Phương án vận chuyển từ cảng đến kho nhập khẩu, giúp doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát quá trình giao nhận.
- Port to Port (LCL): Giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp chỉ cần vận chuyển giữa các cảng mà không muốn mất nhiều thời gian xử lý thủ tục hải quan.
Các loại container – kích thước và khối lượng
- Container khô tiêu chuẩn (Dry Container) và Container cao (Dry High Cube)
Container khô tiêu chuẩn (Dry Container) được sử dụng rộng rãi trong vận tải quốc tế nhờ khả năng chứa đa dạng hàng hóa, đặc biệt là các sản phẩm không cần bảo quản đặc biệt như linh kiện điện tử, máy móc, vật liệu xây dựng. Với mức chi phí hợp lý và hiệu quả vận chuyển cao, loại container này là sự lựa chọn hàng đầu của nhiều doanh nghiệp.
Trong khi đó, container High Cube có thiết kế chiều cao vượt trội, giúp tăng dung tích chứa hàng, đặc biệt phù hợp với các sản phẩm cồng kềnh hoặc cần nhiều không gian. Loại container này không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu diện tích lưu trữ mà còn góp phần giảm chi phí logistics đáng kể.
Hàng FCL |
||||
Cont 20DC | Cont 40DC/HC | Cont 20RF |
Cont 40RF |
|
Phí THC |
$145 | $235 | $195 | $295 |
Phí Vận Đơn (Bill) | $40 | $40 | $40 |
$40 |
Phí khai AMS (AMS) |
$35 | $35 | $35 | $35 |
Phí Chì (Seal) | $8 | $10 | $8 |
$10 |
Phí Thả hàng (Telex) |
$40 | $40 | $40 |
$40 |
- Container lạnh (Reefer Container)
Container lạnh (Reefer) là loại container chuyên dụng trong vận tải hàng hóa, giúp kiểm soát nhiệt độ ổn định nhằm bảo vệ chất lượng sản phẩm. Với khả năng duy trì môi trường lạnh tiêu chuẩn, loại container này là lựa chọn lý tưởng cho thực phẩm tươi sống, dược phẩm và hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ.
Hàng LCL |
|
THC |
USD10/CBM |
CFS |
USD10/CBM |
AMS |
USD10/SET |
LSS |
USD8/CBM |
RR |
USD25/CBM |
Fumigation |
$20/SET |
Các loại container khác
- Container Mở Nóc (Open Top Container): Thiết kế không có mái che giúp loại container này phù hợp để vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, có kích thước lớn hoặc khó xếp vào container kín. Hàng hóa có thể được xếp dỡ từ phía trên, giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu suất vận chuyển.
- Container Mặt Phẳng (Flat Rack Container): Không có thành bên, loại container này lý tưởng để chở máy móc, thiết bị quá khổ hoặc hàng hóa có hình dáng đặc biệt. Với thiết kế linh hoạt, Flat Rack Container giúp tối ưu không gian và đảm bảo an toàn khi vận chuyển.
- Container Bồn (Tank Container): Chuyên dụng để vận chuyển chất lỏng, khí hoặc hóa chất, loại container này được thiết kế chịu áp suất cao và có hệ thống kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng hàng hóa trong suốt hành trình.
Lịch tàu từ Cát Lái Việt Nam đi Patras – Hy Lạp
Project Shipping cung cấp dịch vụ vận chuyển với lịch trình chi tiết, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng. Giải pháp logistics tối ưu giúp doanh nghiệp không chỉ bảo vệ hàng hóa mà còn tiết kiệm ngân sách đáng kể.
Loại hàng hóa |
Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển dự kiến | Ghi chú |
Hàng nguyên container (FCL) | Thứ Ba, Thứ Tư, Thứ Sáu, Chủ Nhật hàng tuần | 33 – 36 ngày |
Project Shipping luôn sẵn sàng cung cấp các giải pháp vận chuyển linh hoạt, an toàn và hiệu quả cho các doanh nghiệp cần vận chuyển hàng hóa giữa Việt Nam và Hy Lạp. |
Hàng lẻ (LCL) |
Thứ Hai, Thứ Tư, Thứ Sáu, Chủ Nhật hàng tuần | 33 – 36 ngày |
Những lưu ý khi vận chuyển hàng từ Cát Lái Việt Nam đi Patras – Hy Lạp
Muốn xuất khẩu hàng hóa sang Hy Lạp đúng tiến độ và đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau:
- Nắm vững quy định nhập khẩu: Hiểu rõ yêu cầu về hồ sơ, kiểm định và thủ tục giúp tránh rủi ro khi thông quan.
- Hoàn tất các thủ tục xuất khẩu: Đảm bảo có đầy đủ giấy phép, nộp thuế đúng quy định và tuân thủ pháp luật Việt Nam.
- Xin giấy phép nhập khẩu nếu cần: Một số hàng hóa đặc thù như thực phẩm, dược phẩm, động vật, cây trồng cần có giấy phép nhập khẩu từ Hy Lạp.
- Đăng ký chứng nhận xuất xứ: Hỗ trợ doanh nghiệp hưởng ưu đãi thuế khi xuất khẩu theo các hiệp định thương mại.
- Kiểm dịch và xử lý hàng hóa trước khi xuất khẩu:
- Nông sản yêu cầu kiểm dịch thực vật.
- Sản phẩm từ gỗ phải được xử lý phun trùng theo quy định.
- Đóng gói chắc chắn, bảo vệ hàng hóa: Lựa chọn vật liệu phù hợp để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
- Tìm đơn vị vận chuyển chuyên nghiệp: Đối tác vận chuyển uy tín giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo giao hàng đúng lịch trình.

Lời kết
Việc nắm rõ cước vận chuyển đường biển từ Cảng Cát Lái đến Cảng Patras giúp doanh nghiệp chủ động trong kế hoạch xuất khẩu, tối ưu chi phí và đảm bảo tiến độ giao hàng. Với dịch vụ chuyên nghiệp từ Project Shipping, doanh nghiệp có thể yên tâm về sự an toàn, minh bạch và hiệu quả trong quá trình vận chuyển. Liên hệ Project Shipping ngay để nhận báo giá chi tiết và tư vấn giải pháp phù hợp nhất cho lô hàng của bạn!
Xem thêm: Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Cát Lái đến Cảng Kavala