Cước vận chuyển đường biển từ cảng Cát Lái đến cảng Nagoya đóng vai trò thiết yếu trong việc tối ưu hóa chi phí và đảm bảo hiệu quả cho các doanh nghiệp xuất khẩu từ Việt Nam sang Nhật Bản. Với dịch vụ chuyên nghiệp từ Project Shipping, doanh nghiệp sẽ nắm rõ thông tin cước phí, thời gian vận chuyển và các giải pháp tối ưu nhất, giúp việc xuất khẩu trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn bao giờ hết.
Giới thiệu về cảng Nagoya – Nhật Bản
Nagoya là một trong những cảng có diện tích lớn nhất Nhật Bản, đạt 82.279 triệu m2, và là điểm trung chuyển sôi động hàng đầu trong nước. Đặc biệt, cảng này được Tập đoàn Toyota – biểu tượng của ngành công nghiệp ô tô – lựa chọn làm trung tâm xuất khẩu xe hơi, góp phần làm nên danh tiếng của Nagoya như là cảng xuất khẩu ô tô lớn nhất Nhật Bản.
Cảng Nagoya sở hữu 280 bến neo với tổng chiều dài lên đến 33,990m, cùng 5 bến container hiện đại: Tobishima Nam, Tobishima Bắc, Tobishima Bờ Nam, NCB và Nabeta. Để xử lý khối lượng hàng hóa lớn, cảng được trang bị cơ sở hạ tầng tiên tiến với 967 ổ cắm cho container lạnh và 27 giàn cẩu cố định để vận chuyển container từ tàu xuống.
Hệ thống còn có khoảng 90 xe cẩu chuyên dụng phục vụ việc vận chuyển container vào sâu đất liền. Khu vực lưu trữ bao gồm nhà kho rộng 3,098,697 m2 và bãi chứa ngoài trời 3,674,745 m2. Cảng Nagoya còn có khu vực dành riêng cho than đá (225,223 m2) và sản phẩm từ gỗ (1,805,205 m2), đảm bảo đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa đa dạng.
Dịch vụ vận chuyển hàng từ Cát Lái – Việt Nam đến Nagoya – Nhật Bản của Project Shipping
Quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Nhật Bản đang ngày càng phát triển, với sự gia tăng trong trao đổi các mặt hàng chủ lực như máy móc, thiết bị điện tử và hàng may mặc. Để thúc đẩy hoạt động kinh doanh, các doanh nghiệp cần giải pháp vận chuyển an toàn, nhanh chóng, tiết kiệm chi phí và hạn chế rủi ro.
Project Shipping tự hào cung cấp dịch vụ logistics uy tín, hỗ trợ thông tin chi tiết về các loại hàng hóa vận chuyển, bảng giá cước, phụ phí và những lưu ý cần thiết, đảm bảo quá trình xuất nhập khẩu thuận lợi và hiệu quả.
Các mặt hàng vận chuyển đi Nagoya – Nhật Bản
Việt Nam là đối tác thương mại quan trọng của Nhật Bản với sự đa dạng trong các mặt hàng xuất khẩu, bao gồm:
- Máy tính, sản phẩm điện tử và linh kiện: Đây là một trong những nhóm hàng chủ lực, đáp ứng nhu cầu lớn về công nghệ và linh kiện điện tử tại thị trường Nhật Bản. Các sản phẩm này được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao, phù hợp với các yêu cầu khắt khe của Nhật.
- Điện thoại và linh kiện: Điện thoại di động và linh kiện đi kèm từ Việt Nam được xuất khẩu với số lượng lớn sang Nhật, nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của ngành sản xuất và lắp ráp công nghệ tại Việt Nam.
- Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng: Việt Nam cũng cung cấp đa dạng các loại máy móc và phụ tùng, đáp ứng nhu cầu sử dụng và thay thế trong các ngành công nghiệp tại Nhật Bản, từ các thiết bị nhỏ lẻ đến máy móc công nghiệp phức tạp.
- Sắt thép: Sản phẩm sắt thép từ Việt Nam là nguyên liệu thiết yếu trong các ngành xây dựng và sản xuất của Nhật, với chất lượng cao và sự ổn định về nguồn cung.
- Đồ mỹ nghệ: Các sản phẩm mỹ nghệ, thủ công từ Việt Nam nổi tiếng với sự tinh tế, khéo léo, được ưa chuộng tại Nhật nhờ vào tính nghệ thuật và giá trị văn hóa cao.
- Dệt may, thủy sản và giày dép: Ngành dệt may của Việt Nam cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, phù hợp với thị hiếu của người tiêu dùng Nhật Bản. Bên cạnh đó, thủy sản và giày dép cũng là những mặt hàng xuất khẩu có sức cạnh tranh mạnh mẽ, đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn thực phẩm nghiêm ngặt của Nhật.
Sự đa dạng và chất lượng cao trong các sản phẩm xuất khẩu đã giúp Việt Nam xây dựng mối quan hệ thương mại vững mạnh với Nhật Bản, góp phần vào sự phát triển của cả hai nền kinh tế.
Cước vận chuyển từ cảng Cát Lái – Việt Nam đến Nagoya – Nhật Bản
- Cước vận chuyển hàng FCL (Cont 20/40):
Bảng Giá Cước Vận Chuyển Container từ Cảng Cát Lái, Việt Nam đến Nagoya – Nhật Bản
Loại Container | Giá Cước (USD) |
---|---|
Container 20 feet | 300 USD |
Container 40 feet | 500 USD |
Dịch vụ vận chuyển với mức giá cạnh tranh này mang đến giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp cần giao thương giữa Việt Nam và Nhật Bản. Không chỉ đảm bảo an toàn, dịch vụ còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đáng kể trong vận tải quốc tế, thúc đẩy hoạt động kinh doanh hiệu quả hơn.
- Cước vận chuyển hàng LCL (Hàng lẻ tính theo CBM):
Bảng Cước Vận Chuyển Hàng Lẻ (LCL)
Loại Hàng Hóa | Cước Vận Chuyển (tối thiểu 1 CBM) |
---|---|
Hàng LCL | 5 USD/CBM |
Vận chuyển hàng lẻ (LCL) là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp có lô hàng nhỏ, giúp tối ưu chi phí và linh hoạt trong quá trình vận chuyển. Để biết thêm chi tiết về dịch vụ logistics và các giải pháp vận tải hiệu quả, vui lòng truy cập Project Shipping. Chúng tôi cam kết mang đến các lựa chọn vận chuyển tiết kiệm và phù hợp nhất cho nhu cầu kinh doanh của bạn.
Phụ phí và Local Charge tại Việt Nam
- Local charges hàng nguyên container FCL:
Bảng phụ phí và local charge cho hàng nguyên container (FCL) từ Việt Nam sang Nhật Bản
Loại Phí | Cont 20DC | Cont 40DC/HC | Cont 20RF | Cont 40RF |
---|---|---|---|---|
Phí THC | $145 | $235 | $195 | $295 |
Phí Vận Đơn (Bill) | $40 | $40 | $40 | $40 |
Phí khai AMS (AMS) | $35 | $35 | $35 | $35 |
Phí Chì (Seal) | $8 | $10 | $8 | $10 |
Phí Thả hàng (Telex) | $40 | $40 | $40 | $40 |
Khi vận chuyển hàng nguyên container (FCL) từ Việt Nam sang Nhật Bản, doanh nghiệp cần lưu ý các khoản phụ phí và chi phí địa phương. Các loại phí này không chỉ ảnh hưởng đến tổng chi phí xuất khẩu mà còn có thể tác động đến hiệu quả vận chuyển. Để quản lý ngân sách hiệu quả và tối ưu hóa chi phí kinh doanh, doanh nghiệp nên tính toán kỹ lưỡng từng khoản phí.
- Local charges hàng lẻ LCL:
Bảng phụ phí và local charge cho hàng lẻ (LCL) tại Việt Nam
Loại Phí | Chi Phí |
---|---|
THC | USD 10/CBM |
CFS | USD 10/CBM |
AMS | USD 10/SET |
LSS | USD 8/CBM |
RR | USD 25/CBM |
Fumigation | USD 20/SET |
Khi vận chuyển hàng lẻ (LCL), doanh nghiệp cần lưu ý đến các chi phí địa phương tại Việt Nam, bao gồm các phụ phí được tính dựa trên khối lượng hoặc thể tích hàng hóa. Việc nắm rõ các khoản phí này giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí hiệu quả hơn, tối ưu hóa quy trình vận hành và giảm thiểu chi phí trong vận chuyển quốc tế.
Vận chuyển hàng nguyên container từ Cát Lái – Việt Nam đến Nagoya – Nhật Bản và ngược lại bằng đường biển (Full Container Load – FCL)
Project Shipping cung cấp dịch vụ vận tải đường biển đi Nhật Bản với nhiều lựa chọn container như 20’DC, 40’DC, container lạnh và flat rack, đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển quốc tế của khách hàng. Chúng tôi mang đến các giải pháp logistics linh hoạt như:
- Door to Door (FCL): Dịch vụ vận chuyển từ kho của người bán đến địa điểm của người mua với các điều khoản EXW, FCA, DAP, DDP, giúp quy trình xuất nhập khẩu trở nên thuận tiện và dễ dàng hơn.
- Port to Door (FCL): Đối với các đơn hàng FAS hoặc FOB, chúng tôi nhận hàng tại cảng và giao đến nơi theo yêu cầu của khách, đảm bảo an toàn và đúng tiến độ.
- Port to Port (FCL): Vận chuyển từ cảng xuất phát đến cảng đích mà không cần qua các thủ tục hải quan, phù hợp với các điều khoản FAS và FOB.
Với dịch vụ chuyên nghiệp và tối ưu từ Project Shipping, khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về giải pháp vận tải hiệu quả cho mọi lô hàng, đảm bảo giao dịch quốc tế nhanh chóng và tiết kiệm.
Vận chuyển hàng lẻ từ Cát Lái – Việt Nam đến Nagoya – Nhật Bản và ngược lại bằng đường biển (Less than Container Load – LCL)
Project Shipping cung cấp giải pháp vận chuyển tối ưu cho các lô hàng nhỏ có kích thước từ dưới 1 CBM đến 16 CBM đi Nhật Bản, với dịch vụ ghép hàng vào container cho cả xuất khẩu và nhập khẩu, bao gồm:
- Door to Door cho hàng lẻ (LCL): Đối với các lô hàng theo điều khoản EXW, FCA, DAP, và DDP, chúng tôi thu nhận hàng tận nơi từ người bán, tập hợp hàng tại điểm tập kết và vận chuyển đến kho của người mua, giúp quy trình trở nên thuận tiện và liền mạch.
- Port to Door cho hàng lẻ (LCL): Dành cho các lô hàng FAS hoặc FOB, dịch vụ này tiếp nhận hàng tại cảng hoặc điểm tập kết và giao tận nơi cho người mua, đảm bảo quy trình vận chuyển nhanh chóng và an toàn.
- Port to Port cho hàng lẻ (LCL): Phù hợp với các đơn hàng FAS hoặc FOB không yêu cầu thông quan. Người bán chuyển hàng đến điểm tập kết, và chúng tôi sẽ gom hàng, vận chuyển đến cảng đích, nơi người mua có thể nhận hàng một cách dễ dàng.
Khách hàng có thể tìm hiểu thêm về các dịch vụ vận tải đường biển và lựa chọn tối ưu tại Project Shipping, nơi chúng tôi cam kết mang đến giải pháp logistics hiệu quả nhất cho từng lô hàng.
Bạn có thể tham khảo thêm về vận tải đường biển cũng như các thông tin khác tại Project Shipping để hiểu rõ hơn về dịch vụ vận chuyển này.
Các loại container – kích thước và khối lượng
Project Shipping cung cấp đa dạng loại container để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa, bao gồm container thường, container cao, và container lạnh. Các loại container này đảm bảo an toàn và phù hợp với nhiều loại hàng hóa từ hàng khô, hàng tổng hợp đến hàng cần bảo quản lạnh.
- Container Thường và Cao (Dry Container)
Loại Container | Chiều Dài (m) | Chiều Rộng (m) | Chiều Cao (m) | Thể Tích (m³) |
---|---|---|---|---|
Container 20 feet | 5.898 | 2.352 | 2.395 | 33.2 |
Container 40 feet | 12.032 | 2.35 | 2.392 | 67.6 |
Container 40 feet cao | 12.023 | 2.352 | 2.698 | 76.3 |
Container 45 feet cao | 13.556 | 2.34 | 2.597 | 83.0 |
Các container này là lựa chọn tối ưu cho việc vận chuyển hàng khô và hàng tổng hợp, giúp bảo vệ hàng hóa khỏi hư hại trong quá trình vận chuyển.
- Container Lạnh (Reefer Container)
Loại Container | Chiều Dài (m) | Chiều Rộng (m) | Chiều Cao (m) | Thể Tích (m³) |
---|---|---|---|---|
Container 20 feet lạnh | 5.485 | 2.286 | 2.265 | 28.4 |
Container 40 feet lạnh | 11.572 | 2.296 | 2.521 | 67.0 |
Container lạnh (Reefer Container) thích hợp cho hàng hóa cần bảo quản ở nhiệt độ thấp hoặc đông lạnh.
Các Loại Container Đặc Biệt
- Open Top Container: Thích hợp cho hàng hóa có kích thước quá khổ.
- Flat Rack Container: Phù hợp cho hàng nặng hoặc có hình dạng đặc biệt.
- Tank Container: Dùng để vận chuyển các loại chất lỏng.
Với các tùy chọn phong phú và đa dạng, Project Shipping đảm bảo cung cấp giải pháp vận chuyển phù hợp nhất cho nhu cầu của khách hàng.
Lịch tàu từ Cát Lái – Việt Nam đi Nagoya – Nhật Bản
Project Shipping liên tục cập nhật lịch trình tàu để đảm bảo tính chính xác và nhanh chóng, giúp khách hàng dễ dàng lập kế hoạch vận chuyển hàng hóa một cách hiệu quả. Tham khảo lịch trình dưới đây để chọn lựa phù hợp với nhu cầu vận chuyển của bạn.
Loại Hàng Hóa | Ngày Khởi Hành | Thời Gian Dự Kiến | Ghi Chú |
---|---|---|---|
Hàng nguyên container (FCL) | Thứ Hai, Thứ Tư, Thứ Sáu, Chủ Nhật hàng tuần | 7-10 ngày | Đảm bảo an toàn và thời gian giao hàng chính xác, tạo sự linh hoạt cho kế hoạch xuất khẩu. |
Hàng lẻ (LCL) | Thứ Hai, Thứ Tư, Thứ Sáu, Chủ Nhật hàng tuần | 7-10 ngày |
Với lịch trình đều đặn và rõ ràng, Project Shipping mang đến giải pháp vận chuyển hiệu quả, hỗ trợ tối đa cho các doanh nghiệp trong quá trình xuất nhập khẩu.
Những lưu ý khi vận chuyển hàng từ Cát Lái – Việt Nam đi Nagoya – Nhật Bản
Trước khi xuất khẩu hàng hóa sang Nhật Bản, doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ lưỡng để đảm bảo tuân thủ mọi quy định nhập khẩu và các yêu cầu liên quan. Dưới đây là những điểm cần lưu ý:
- Xác định quy trình nhập khẩu: Nắm rõ các thủ tục và yêu cầu nhập khẩu giúp doanh nghiệp đưa hàng hóa vào Nhật Bản một cách hợp pháp và hiệu quả.
- Kiểm tra thủ tục xuất khẩu tại Việt Nam: Xác minh liệu hàng hóa có cần giấy phép xuất khẩu hoặc chịu thuế xuất khẩu, đảm bảo quy trình xuất khẩu thuận lợi.
- Mặt hàng đặc biệt: Với các sản phẩm như thực phẩm, sản phẩm y tế, cây và động vật sống, doanh nghiệp phải xin giấy phép nhập khẩu trước khi xuất hàng.
- Chứng chỉ xuất xứ (C.O): Để được hưởng mức thuế ưu đãi, doanh nghiệp nên xin cấp chứng chỉ xuất xứ tại Việt Nam.
- Kiểm dịch thực vật: Các sản phẩm nông nghiệp hoặc chưa qua chế biến phải có chứng nhận kiểm dịch thực vật trước khi xuất khẩu.
- Phun trùng sản phẩm gỗ: Tất cả các sản phẩm từ gỗ, đã hoặc chưa hoàn thiện, cần được xử lý phun trùng để tuân thủ yêu cầu kiểm soát dịch hại.
- Đóng gói hàng hóa an toàn: Do quá trình vận chuyển có thể kéo dài, cần đảm bảo hàng hóa được đóng gói cẩn thận để tránh hư hỏng.
- Lựa chọn đơn vị vận chuyển uy tín: Tìm các đơn vị vận chuyển chuyên nghiệp và có kinh nghiệm để được hỗ trợ tối đa về thủ tục và tư vấn vận chuyển.
Hiểu rõ các yêu cầu này sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng hơn trong quá trình xuất khẩu hàng hóa sang Nhật Bản, nâng cao hiệu quả và giảm thiểu rủi ro trong giao thương quốc tế.
Lời kết
Với dịch vụ vận chuyển chuyên nghiệp và mức cước vận chuyển đường biển từ Cảng Cát Lái đến Cảng Nagoya cạnh tranh, Project Shipping cam kết mang đến giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp Việt Nam khi mở rộng thị trường sang Nhật Bản. Việc lựa chọn đơn vị vận chuyển uy tín không chỉ đảm bảo hàng hóa an toàn mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tăng cường hiệu quả trong xuất khẩu. Hãy liên hệ với Project Shipping để nhận được hỗ trợ chi tiết và dịch vụ vận chuyển tốt nhất cho mọi nhu cầu kinh doanh.
Xem thêm: Cước vận chuyển đường biển từ Cảng General Santos đến Cảng Đà Nẵng