Nếu bạn đang cân nhắc vận chuyển hàng hóa từ cảng Cát Lái, Việt Nam đến cảng Hefei, Trung Quốc, việc nắm rõ cước phí vận chuyển đường biển là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Trong bài viết này, Project Shipping sẽ chia sẻ chi tiết về cước vận chuyển đường biển từ cảng Cát Lái đến cảng Hefei, giúp bạn đưa ra những quyết định thông minh và tối ưu nhất cho quy trình xuất khẩu của mình.
Giới thiệu về cảng Heifei – Trung Quốc
Hefei, thủ phủ của tỉnh An Huy, Trung Quốc, là một thành phố năng động nằm bên bờ sông Nanfei. Thành phố này nổi tiếng với sự phát triển nhanh chóng về kinh tế và công nghệ, đồng thời là trung tâm của nhiều viện nghiên cứu và trường đại học hàng đầu. Hefei có dân số khoảng 8 triệu người, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển toàn diện của khu vực miền đông Trung Quốc.
Tọa độ cảng: 31º 52′ 47” N, 117º 17′ 52” E; Mã cảng CNHFE, nằm gần sông Nanfei, cung cấp các dịch vụ vận tải và logistics phong phú, hỗ trợ mạnh mẽ cho hoạt động thương mại trong nước và quốc tế.
Dịch vụ vận chuyển hàng từ Cát Lái đến Heifei – Trung Quốc của Project Shipping
Mối quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc đang mở rộng với tốc độ nhanh chóng, tạo điều kiện cho việc trao đổi đa dạng các loại hàng hóa, bao gồm thiết bị điện tử, máy móc, may mặc và nhiều mặt hàng khác. Để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh, hạn chế rủi ro và tiết kiệm chi phí cũng như thời gian, các doanh nghiệp cần lựa chọn những giải pháp vận chuyển đáng tin cậy và hiệu quả.
Các mặt hàng vận chuyển đi Heifei – Trung Quốc
Việt Nam xuất khẩu một dải sản phẩm đa dạng đến thị trường Heifei, Trung Quốc, bao gồm:
- Điện thoại và linh kiện điện tử: Sản phẩm điện thoại và linh kiện từ Việt Nam nổi bật với chất lượng vượt trội và độ bền lâu dài, đang ngày càng khẳng định vị thế của mình trên thị trường Trung Quốc.
- Sắt thép: Việt Nam cung cấp sắt thép chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng trong các ngành xây dựng và công nghiệp của Trung Quốc.
- Máy móc, thiết bị và phụ tùng: Các sản phẩm máy móc, thiết bị và phụ tùng từ Việt Nam đang đóng góp đáng kể vào sự phát triển của ngành công nghiệp Trung Quốc thông qua xuất khẩu mạnh mẽ.
- Thức ăn chăn nuôi, phân bón và thuốc trừ sâu: Sản phẩm nông nghiệp từ Việt Nam hỗ trợ ngành nông nghiệp Trung Quốc, đáp ứng nhu cầu sản xuất nông sản hiệu quả.
- Cao su: Cao su Việt Nam, với chất lượng ổn định và độ bền cao, ngày càng được thị trường Trung Quốc ưa chuộng hơn.
- Đồ gia dụng: Các mặt hàng đồ gia dụng từ Việt Nam cung cấp giải pháp tiện ích cho sinh hoạt hàng ngày của người tiêu dùng Trung Quốc.
- Thủy sản: Thủy sản từ Việt Nam, nổi bật với độ tươi ngon và chất lượng đảm bảo, là nguồn cung cấp quan trọng cho thị trường thực phẩm Trung Quốc.
- Sản phẩm từ mây, tre, cói và thảm: Những sản phẩm chế tác từ nguyên liệu tự nhiên của Việt Nam không chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng mà còn góp phần vào việc thúc đẩy lối sống thân thiện với môi trường tại Trung Quốc.
Các mặt hàng này đóng góp quan trọng vào việc tăng cường giao thương giữa Việt Nam và Trung Quốc, đặc biệt là trong khu vực Heifei.
Cước vận chuyển từ cảng Cát Lái Việt Nam đến Heifei – Trung Quốc
- Cước vận chuyển hàng FCL (Cont 20/40):
Cước vận chuyển hàng nguyên container (FCL) từ Cảng Cát Lái đến Cảng Heifei – Trung Quốc có mức giá cụ thể như sau:
Container 20 feet | Container 40 feet |
USD | USD |
Mức cước này cung cấp giải pháp vận chuyển hiệu quả, phù hợp cho các doanh nghiệp muốn tối ưu chi phí khi xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang Trung Quốc.
- Cước vận chuyển hàng LCL (Hàng lẻ tính theo CBM)
Cước vận chuyển hàng LCL (TỐI THIỂU 1CBM/USD) | USD |
Mức cước này phù hợp cho các lô hàng nhỏ, giúp tối ưu chi phí vận chuyển cho doanh nghiệp khi xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang Trung Quốc.
Bạn có thể tham khảo thêm về vận tải đường biển cũng như các thông tin khác tại Project Shipping để hiểu rõ hơn về dịch vụ vận chuyển này.
Phụ phí và Local Charge tại Việt Nam
- Local charges hàng nguyên container FCL:
Khi thực hiện vận chuyển hàng hóa nguyên container (FCL) từ Việt Nam đến Heifei, ngoài việc tính toán cước vận chuyển chính, các doanh nghiệp cũng cần chú ý đến các khoản phụ phí và chi phí địa phương.
Hàng FCL | ||||
Cont 20DC | Cont 40DC/HC | Cont 20RF | Cont 40RF | |
Phí THC | $145 | $235 | $195 | $295 |
Phí Vận Đơn (Bill) | $40 | $40 | $40 | $40 |
Phí khai AMS (AMS) | $35 | $35 | $35 | $35 |
Phí Chì (Seal) | $8 | $10 | $8 | $10 |
Phí Thả hàng (Telex) | $40 | $40 | $40 | $40 |
- Local charges hàng lẻ LCL:
Đối với hàng lẻ (LCL), các local charges tại Việt Nam cũng bao gồm nhiều khoản phụ phí tương tự như hàng FCL, nhưng được tính toán trên cơ sở khối lượng hoặc thể tích hàng hóa.
Hàng LCL | |
THC | USD10/CBM |
CFS | USD10/CBM |
AMS | USD10/SET |
LSS | USD8/CBM |
RR | USD25/CBM |
Fumigation | $20/SET |
Vận chuyển hàng nguyên container từ Cát Lái Việt Nam đi Heifei – Trung Quốc và ngược lại bằng đường biển (Full Container Load – FCL)
Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa nguyên container giữa Việt Nam và Trung Quốc qua đường biển (Full Container Load – FCL), với các tùy chọn container đa dạng như 20’DC, 40’DC, container lạnh, và container flat rack. Dưới đây là các loại hình dịch vụ mà Project Shipping cung cấp:
- Vận chuyển từ cửa đến cửa (FCL): Dành cho các giao dịch theo các điều kiện EXW, FCA, DAP, DDP, v.v. Trong dịch vụ này, Project Shipping sẽ tiếp nhận hàng từ địa chỉ của người bán và giao tận nơi đến kho của người mua.
- Vận chuyển từ cảng đến cửa (FCL): Áp dụng cho các điều kiện như FAS, FOB, v.v. Dịch vụ này bao gồm việc vận chuyển hàng từ cảng xuất phát và chuyển tiếp đến kho của người mua.
- Vận chuyển từ cảng đến cảng (FCL): Phù hợp với các giao dịch theo các điều kiện như FAS, FOB, v.v., khi chỉ cần vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất khẩu đến cảng đích mà không yêu cầu dịch vụ khai báo hải quan hoặc giao hàng nội địa.
Vận chuyển hàng lẻ từ Cát Lái Việt Nam đi Heifei Trung Quốc và ngược lại bằng đường biển (Less than Container Load – LCL)
Project Shipping cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng lẻ với khối lượng từ dưới 1cbm đến dưới 16cbm, thông qua các phương thức gom hàng và đóng container xuất nhập từ Trung Quốc như sau:
- Dịch vụ vận chuyển hàng lẻ từ cửa đến cửa (LCL): Dành cho các giao dịch theo điều kiện như EXW, FCA, DAP, DDP, và tương tự. Dịch vụ này bao gồm việc thu thập hàng hóa tại địa chỉ của người bán, sau đó tập hợp hàng tại kho trung gian, đóng vào container và giao trực tiếp đến kho của người mua.
- Dịch vụ vận chuyển hàng lẻ từ cảng đến cửa (LCL): Phù hợp với các điều kiện giao dịch như FAS, FOB, v.v. Trong trường hợp này, hàng hóa sẽ được chuyển từ người bán đến bãi tập kết hoặc cảng gần nhất. Project Shipping sẽ tiếp nhận và vận chuyển hàng hóa đến kho của người mua.
- Dịch vụ vận chuyển hàng lẻ từ cảng đến cảng (LCL): Dịch vụ này áp dụng cho các điều kiện như FAS, FOB, v.v., khi không yêu cầu hỗ trợ khai báo hải quan hoặc giao hàng nội địa. Hàng hóa sẽ được chuyển đến bãi tập kết hoặc cảng gần nhất bởi người bán, và Project Shipping sẽ thực hiện việc gom hàng, đóng container và vận chuyển đến cảng đích để người mua có thể nhận hàng.
Các loại container – kích thước và khối lượng
- Container khô (Dry Container) và Container cao (Dry High Cube Container)
Các container có kích thước 20 feet, 40 feet và 45 feet, bao gồm cả phiên bản tiêu chuẩn (Dry Container) và phiên bản cao hơn (Dry High Cube), được chế tạo đặc biệt để vận chuyển các loại hàng hóa khô và hàng tổng hợp. Những loại container này (ký hiệu 20’DC hoặc 40’DC) được thiết kế để đáp ứng nhu cầu vận chuyển các lô hàng có kích thước vừa phải, với khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, giúp bảo vệ hàng hóa khỏi hư hỏng hoặc biến dạng trong quá trình vận chuyển.
Kích thước và trọng lượng lọt lòng của các container tiêu chuẩn 20’, 40’, 45’ như sau:
Loại Container | Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) | Thể tích (m3) |
Container 20 feet | 5.898 | 2.352 | 2.395 | 33.2 m3 |
Container 40 feet thường | 12.032 | 2.35 | 2.392 | 67.6 m3 |
Container 40 feet cao | 12.023 | 2.352 | 2.698 | 76.3 m3 |
Container 45 cao | 13.556 | 2.340 | 2.597 | 83.0 m3 |
Bảng thông tin trên mô tả chi tiết các kích thước và thể tích của các loại container phổ biến trong việc vận chuyển hàng khô và hàng tổng hợp. Các dữ liệu này hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc chọn lựa container phù hợp nhất với yêu cầu vận chuyển hàng hóa của họ.
- Container 20 feet, 40 feet lạnh (Reefer container)
Các container lạnh với kích thước 20 feet và 40 feet (Reefer container) được thiết kế chuyên biệt cho việc vận chuyển hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ. Chúng thường được sử dụng để vận chuyển thực phẩm tươi sống, thuốc men và các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ. Các container này đảm bảo môi trường lạnh hoặc mát ổn định để bảo vệ chất lượng của hàng hóa trong toàn bộ hành trình vận chuyển.
Kích thước và trọng lượng lọt lòng của các container lạnh tiêu chuẩn 20’, 40’:
Loại Container | Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) | Thể tích (m3) |
Container 20 ’RF | 5.485 | 2.286 | 2.265 | 28.4 m3 |
Container 40‘RF | 11.572 | 2.296 | 2.521 | 67.0 m3 |
- Container mở nóc (Open Top Container): Phù hợp cho các mặt hàng có chiều cao lớn hơn so với kích thước của container tiêu chuẩn, giúp dễ dàng vận chuyển các loại hàng hóa cao và cồng kềnh.
- Container mặt phẳng (Flat Rack Container): Được thiết kế đặc biệt để vận chuyển hàng hóa nặng hoặc có hình dạng không đều, cho phép hàng hóa dễ dàng được đặt lên và cố định.
- Container bồn (Tank Container): Chuyên dùng cho việc vận chuyển các chất lỏng, hóa chất hoặc khí nén, với cấu trúc bồn chứa giúp bảo đảm an toàn và hiệu quả trong việc vận chuyển các loại vật liệu này.
Thông tin chi tiết về kích thước và thể tích của từng loại container trên sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn container phù hợp với yêu cầu và đặc điểm của hàng hóa cần vận chuyển.
Lịch tàu từ Cát Lái Việt Nam đi Heifei – Trung Quốc
Loại hàng hóa | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển dự kiến | Ghi chú |
Hàng nguyên container (FCL) | Đảm bảo hàng hóa được giao nhận đúng thời gian và an toàn
Giúp doanh nghiệp linh hoạt trong kế hoạch xuất khẩu |
||
Hàng lẻ (LCL) |
Những lưu ý khi vận chuyển hàng từ Cát Lái Việt Nam đi Heifei – Trung Quốc
Trước khi tiến hành xuất khẩu hàng hóa từ Cảng Cát Lái sang Cảng Heifei – Trung Quốc, cần thực hiện một số bước quan trọng để đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ và tuân thủ các quy định của thị trường Trung Quốc. Dưới đây là các điểm cần lưu ý:
- Tìm hiểu yêu cầu và thủ tục nhập khẩu: Nghiên cứu kỹ các yêu cầu nhập khẩu và quy định đặc thù của thị trường Trung Quốc để đảm bảo hàng hóa đáp ứng được các tiêu chuẩn cần thiết trước khi xuất khẩu từ Cát Lái.
- Hoàn thiện thủ tục xuất khẩu tại Việt Nam: Đảm bảo rằng tất cả các thủ tục xuất khẩu tại Việt Nam, bao gồm giấy phép và thuế xuất khẩu, đều được thực hiện đầy đủ và không gặp phải bất kỳ vấn đề nào.
- Xin giấy phép nhập khẩu từ Trung Quốc: Đối với các mặt hàng đặc thù như thực phẩm, sản phẩm y tế, cây trồng, và động vật sống, cần phải xin giấy phép nhập khẩu từ Trung Quốc trước khi hàng hóa rời khỏi Việt Nam.
- Chứng nhận xuất xứ (C.O): Để được hưởng các ưu đãi thuế khi xuất khẩu sang Trung Quốc, cần có chứng nhận xuất xứ do cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam cấp.
- Kiểm dịch thực vật: Đối với cây trồng và sản phẩm chưa chế biến từ cây, cần phải có chứng nhận kiểm dịch thực vật trước khi hàng hóa được xuất khẩu.
- Xử lý phun trùng: Đối với gỗ và các sản phẩm từ gỗ đã qua chế biến, cần thực hiện xử lý phun trùng để tuân thủ các quy định an toàn.
- Đóng gói hàng hóa: Đảm bảo hàng hóa được đóng gói cẩn thận để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển từ Cát Lái đến Heifei, đặc biệt khi thời gian vận chuyển có thể kéo dài.
- Làm việc với công ty vận chuyển uy tín: Hợp tác với một công ty vận chuyển đáng tin cậy và chuyên nghiệp trong tuyến Việt Nam – Trung Quốc để nhận được sự hỗ trợ và tư vấn cần thiết, giúp quá trình vận chuyển diễn ra hiệu quả.
Lời kết:
Để quản lý chi phí một cách tối ưu và đảm bảo rằng quá trình xuất khẩu hàng hóa từ cảng Cát Lái đến cảng Hefei diễn ra một cách suôn sẻ, việc hiểu biết chi tiết về cước phí vận chuyển đường biển từ Cảng Cát Lái đến cảng Hefei là điều không thể thiếu. Cước phí không chỉ bao gồm mức giá vận chuyển cơ bản mà còn các khoản phụ phí có thể phát sinh trong quá trình vận chuyển. Do đó, việc nắm rõ các yếu tố này sẽ giúp bạn lập kế hoạch ngân sách chính xác hơn và tránh những chi phí bất ngờ.
Project Shipping cam kết cung cấp dịch vụ hỗ trợ toàn diện, từ việc tính toán chi phí vận chuyển đến việc đảm bảo hàng hóa của bạn được giao đúng thời gian và trong tình trạng tốt nhất. Chúng tôi tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình vận chuyển để giảm thiểu rủi ro và tăng cường hiệu quả, đồng thời giúp doanh nghiệp của bạn nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Xem thêm: Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Cát Lái đến Cảng Fangcheng