Trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa quốc tế, khái niệm “Chargeable Weight” đóng một vai trò quan trọng trong việc tính toán chi phí vận chuyển. Đây là một khái niệm cần được hiểu rõ để tránh những rắc rối và chi phí không mong muốn. Vậy Chargeable Weight là gì, tham khảo bài viết sau của Project Shipping để biết thêm thông tin chi tiết.
Chargeable Weight là gì?
Chargeable weight là một khái niệm quan trọng trong vận tải và logistics, đặc biệt khi gửi hàng hóa qua các dịch vụ vận chuyển như hàng không hoặc vận tải đường bộ. Đây là trọng lượng được sử dụng để tính phí vận chuyển và có thể khác với trọng lượng thực tế của hàng hóa. Chargeable weight thường được áp dụng nhiều trong vận chuyển hàng không.
Hướng dẫn cách tính cước phí Chargeable Weight cho hàng Air
Giả sử bạn muốn gửi một lô hàng bao gồm 20 kiện hàng, với mỗi kiện có kích thước 100 cm x 90 cm x 80 cm và trọng lượng mỗi kiện là 100 kg (bao gồm trọng lượng cả bì).
Bước 1: Tính tổng trọng lượng hàng hóa
Để so sánh trọng lượng theo thể tích, bạn cần biết tổng trọng lượng của lô hàng. Tổng trọng lượng hàng hóa trong trường hợp này là 2000 kg (20 kiện x 100 kg/kiện).
Bước 2: Tính thể tích lô hàng
Để tính trọng lượng theo thể tích, bạn cần tính thể tích của lô hàng theo mét khối.
- Kích thước mỗi kiện hàng: 100 cm x 90 cm x 80 cm = 1m x 0,9m x 0,8m
- Thể tích của 1 kiện hàng: 1m x 0,9m x 0,8m = 0,72 cbm
- Tổng thể tích của lô hàng: 20 kiện x 0,72 cbm/kiện = 14,4 cbm
Bước 3: Tính trọng lượng thể tích (Volume Weight) lô hàng
Để tính trọng lượng theo thể tích, nhân thể tích của lô hàng với hằng số trọng lượng thể tích. Trong vận tải hàng không, hằng số này là 167 kg/cbm.
- Trọng lượng theo thể tích = Tổng thể tích hàng hóa x Hằng số trọng lượng thể tích
- Trọng lượng theo thể tích = 14,4 cbm x 167 kg/cbm = 2404,8 kg
Bước 4: Tính cước của lô hàng
So sánh tổng trọng lượng của hàng hóa với trọng lượng theo thể tích của hàng hóa và chọn giá trị lớn hơn.
- Trọng lượng tổng cộng của lô hàng là 2000 kg.
- Trọng lượng theo thể tích của lô hàng là 2404,8 kg.
Vì trọng lượng theo thể tích lớn hơn trọng lượng thực tế, nên trọng lượng theo thể tích 2404,8 kg sẽ được sử dụng làm trọng lượng tính cước phí.
Hướng dẫn cách tính cước phí Chargeable Weight cho hàng Sea
Giả sử bạn muốn gửi một lô hàng bao gồm 10 kiện hàng, với thông số như sau:
- Kích thước mỗi kiện hàng: 120 cm x 100 cm x 150 cm.
- Trọng lượng mỗi kiện: 800 kg (bao gồm trọng lượng cả bì).
Bước 1: Tính tổng trọng lượng hàng hóa
Tổng trọng lượng của lô hàng là 8000 kg (10 kiện x 800 kg/kiện).
Bước 2: Tính thể tích lô hàng
Để tính trọng lượng thể tích, bạn cần biết kích thước của kiện hàng và chuyển sang đơn vị mét khối.
- Kích thước mỗi kiện hàng: 120 cm x 100 cm x 150 cm = 1,2m x 1m x 1,5m
- Thể tích của 1 kiện hàng: 1,2m x 1m x 1,5m = 1,8 cbm
- Tổng thể tích của lô hàng: 10 kiện x 1,8 cbm/kiện = 18 cbm
Bước 3: Tính trọng lượng thể tích lô hàng
Trọng lượng thể tích của lô hàng được tính bằng cách nhân thể tích của hàng hóa với hằng số trọng lượng thể tích, với hằng số quy định cho vận tải đường biển là 1000 kg/cbm.
- Trọng lượng thể tích = Tổng thể tích hàng hóa x Hằng số trọng lượng thể tích
- Trọng lượng thể tích = 18 cbm x 1000 kg/cbm = 18000 kg
Bước 4: Tính Chargeable Weight của lô hàng
Để xác định Chargeable Weight, bạn so sánh tổng trọng lượng của hàng hóa với trọng lượng theo thể tích của hàng hóa và chọn giá trị lớn hơn.
- Tổng trọng lượng của lô hàng là 8000 kg.
- Trọng lượng theo thể tích của lô hàng là 18000 kg.
Vì trọng lượng theo thể tích lớn hơn trọng lượng thực tế, nên chọn trọng lượng theo thể tích 18000 kg làm trọng lượng tính cước.
Bạn có thể tham khảo những nội dung liên quan khác về kiến thức chuyên ngành tại Project Shipping để nắm được thêm những thông tin bổ ích khác.
Những lưu ý cần biết khi tính cước phí
- Hệ số chuyển đổi khác nhau giữa hàng không và đường biển: Hệ số chuyển đổi từ thể tích sang khối lượng rất khác nhau giữa vận chuyển hàng không và đường biển. Đối với hàng không, hệ số thường là 167 (1m3 = 167kg), trong khi đối với đường biển là 1000 (1m3 = 1000kg) hoặc thậm chí thấp hơn tùy hãng tàu.
- Các hãng hàng không/tàu có thể áp dụng hệ số riêng: Mặc dù có các hệ số chuyển đổi chuẩn, nhưng mỗi hãng hàng không/tàu có thể áp dụng hệ số riêng của mình. Do đó, bạn nên kiểm tra với hãng vận chuyển cụ thể về hệ số mà họ sử dụng.
- Tính chính xác kích thước và dung tích: Việc tính toán kích thước và dung tích chính xác của hàng hóa là rất quan trọng để có một ước tính Chargeable Weight chính xác. Sai lệch trong đo lường có thể dẫn đến tính sai phí vận chuyển.
- Đóng gói thích hợp: Cách đóng gói hàng hóa cũng ảnh hưởng đến Chargeable Weight. Hàng hóa được đóng gói không chặt chẽ có thể chiếm nhiều không gian hơn, dẫn đến Chargeable Weight cao hơn.
- Kiểm tra ràng buộc về trọng lượng và kích thước: Một số hãng vận chuyển có thể áp đặt giới hạn về trọng lượng và kích thước tối đa cho mỗi kiện hàng. Điều này có thể ảnh hưởng đến cách tính Chargeable Weight.
- Lựa chọn phương thức vận chuyển phù hợp: Tùy thuộc vào bản chất của hàng hóa, có thể lựa chọn vận chuyển đường biển hay hàng không sẽ tiết kiệm chi phí hơn. Việc tính toán Chargeable Weight cho cả hai phương thức sẽ giúp ra quyết định đúng đắn.
- Đàm phán với hãng vận chuyển: Trong một số trường hợp, bạn có thể đàm phán với hãng vận chuyển về cách tính Chargeable Weight hoặc hệ số chuyển đổi để có mức giá tốt hơn, đặc biệt với khối lượng lớn.
Xem thêm: ULD là gì? Tầm quan trọng của ULD trong vận tải hàng không
Hiểu rõ cách tính Chargeable Weight sẽ giúp bạn tối ưu chi phí vận chuyển hàng hóa. Hãy luôn kiểm tra kỹ lưỡng và áp dụng đúng công thức để tránh các chi phí không đáng có. Nếu bạn cần hỗ trợ thêm, hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của Project Shipping để được tư vấn chi tiết.