Bạn đang tìm kiếm cước vận chuyển đường biển từ Cảng Patras đến Cảng Hải Phòng với mức giá cạnh tranh và dịch vụ đáng tin cậy? Project Shipping mang đến giải pháp logistics tối ưu, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và đảm bảo hàng hóa đến nơi an toàn, đúng hẹn. Tìm hiểu ngay về lịch trình vận chuyển, thời gian giao nhận và các ưu đãi hấp dẫn dành cho doanh nghiệp.

Giới thiệu về cảng Hải Phòng Việt Nam
Là một trong những cảng biển quan trọng nhất Việt Nam, Cảng Hải Phòng đóng vai trò then chốt trong kết nối kinh tế miền Bắc với thế giới. Với hơn 100 năm hình thành và phát triển, cảng không ngừng mở rộng và nâng cấp để đáp ứng nhu cầu giao thương ngày càng lớn.
Hệ thống bến cảng hiện đại, kho bãi tiên tiến và trang thiết bị bốc dỡ công nghệ cao giúp cảng xử lý hàng triệu tấn hàng hóa mỗi năm, góp phần nâng cao hiệu quả vận chuyển và xuất nhập khẩu.
Không chỉ giữ vai trò trung tâm vận tải biển, Cảng Hải Phòng còn thúc đẩy mạnh mẽ lĩnh vực logistics và thương mại, trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng quốc tế.
Dịch vụ vận chuyển hàng từ Patras – Hy Lạp đến Hải Phòng Việt Nam của Project Shipping
Sự gia tăng giao thương giữa Hy Lạp và Việt Nam thúc đẩy nhu cầu vận chuyển hàng hóa an toàn, hiệu quả. Project Shipping cung cấp tuyến vận tải biển từ cảng Patras (Hy Lạp) đến cảng Cát Lái (Việt Nam), giúp doanh nghiệp tiếp cận hàng hóa nhanh chóng và tiết kiệm.
Từ thực phẩm, máy móc thiết bị đến hóa chất công nghiệp, chúng tôi đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển với hệ thống logistics hiện đại, đảm bảo quy trình xuất nhập khẩu diễn ra thuận lợi.
Khám phá ngay chi tiết dịch vụ vận chuyển, thời gian giao hàng và các hỗ trợ đặc biệt từ Project Shipping!
Các mặt hàng vận chuyển đi Hải Phòng Việt Nam
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, Việt Nam đang tích cực mở rộng nhập khẩu hàng hóa từ Hy Lạp nhằm đa dạng hóa nguồn cung và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước. Các mặt hàng nhập khẩu chủ yếu từ Hy Lạp bao gồm:
- Thực phẩm đông lạnh: Các sản phẩm như thịt, hải sản và các sản phẩm từ sữa có chất lượng cao, góp phần phục vụ nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng của người dân Việt Nam. Việc nhập khẩu thực phẩm đông lạnh từ Hy Lạp không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn mang đến sự phong phú cho thực đơn hàng ngày.
- Máy móc & thiết bị công nghiệp: Những sản phẩm này góp phần nâng cao năng suất lao động và hiện đại hóa quy trình sản xuất trong nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất đến chế biến và chế tạo.
- Hóa chất công nghiệp: Các sản phẩm hóa chất được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực y tế, nông nghiệp và công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo đảm chất lượng hàng hóa.
- Dược phẩm: Việc nhập khẩu dược phẩm từ Hy Lạp giúp đảm bảo nguồn cung thuốc chất lượng, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe của cộng đồng, đặc biệt là trong bối cảnh dịch bệnh ngày càng phức tạp.
- Thiết bị y tế: Các thiết bị y tế công nghệ tiên tiến từ Hy Lạp hỗ trợ nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại Việt Nam, giúp cải thiện khả năng chẩn đoán và điều trị bệnh.
- Dệt may & giày dép: Nhập khẩu từ Hy Lạp cung cấp nguyên liệu và thành phẩm, phục vụ nhu cầu của thị trường Việt Nam, đồng thời nâng cao khả năng cạnh tranh cho ngành dệt may và giày dép nội địa.
Nhập khẩu từ Hy Lạp không chỉ mang lại nguồn hàng chất lượng mà còn thúc đẩy sự phát triển của nhiều ngành kinh tế tại Việt Nam, mở ra cơ hội hợp tác và đầu tư trong tương lai.
Cước vận chuyển từ cảng Patras – Hy Lạp đến Hải Phòng Việt Nam
- Cước vận chuyển hàng FCL (Cont 20/40):
Vận chuyển hàng hóa nguyên container (FCL) từ cảng Patras đến cảng Hải Phòng là phương án tối ưu cho doanh nghiệp cần đảm bảo an toàn và thời gian giao nhận nhanh chóng. Giải pháp này giúp tối ưu chuỗi cung ứng và tiết kiệm chi phí logistics.
Loại Container |
Giá cước (USD) |
Container 20 feet |
2662 |
Container 40 feet |
3183 |
Lựa chọn FCL giúp doanh nghiệp bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả, đồng thời tối ưu hóa quy trình vận chuyển, nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
- Cước vận chuyển hàng LCL (Hàng lẻ tính theo CBM):
Dịch vụ LCL từ cảng Patras đến cảng Hải Phòng là phương án vận chuyển tối ưu dành cho doanh nghiệp có lô hàng nhỏ hơn 16 CBM. Hình thức này giúp tiết kiệm chi phí, đồng thời đảm bảo quy trình logistics linh hoạt và hiệu quả.
Loại Hàng |
Giá (USD) |
Hàng LCL |
42 |
Dịch vụ LCL tuân thủ các tiêu chuẩn bảo quản và xử lý quốc tế, đảm bảo hàng hóa luôn an toàn, hạn chế tối đa hư hại và duy trì chất lượng tốt nhất khi đến tay khách hàng.
Bạn có thể tham khảo thêm về vận tải đường biển cũng như các thông tin khác tại Project Shipping để hiểu rõ hơn về dịch vụ vận chuyển này.
Phụ phí và Local Charge tại Việt Nam
Để tối ưu ngân sách khi nhập khẩu hàng từ cảng Patras đến cảng Hải Phòng, doanh nghiệp cần cân nhắc và kiểm soát chặt chẽ các chi phí nội địa. Quản lý hiệu quả những khoản phí này giúp tối ưu dòng tiền, cải thiện chuỗi cung ứng và đảm bảo lợi nhuận ổn định.
- Local charges hàng nguyên container FCL:
Doanh nghiệp sử dụng dịch vụ FCL (nguyên container) cần quan tâm đến một số phụ phí có thể phát sinh. Dưới đây là những chi phí phổ biến mà doanh nghiệp nên xem xét để tối ưu hóa chi tiêu và đảm bảo quy trình vận chuyển suôn sẻ.
Hàng FCL |
||||
Cont 20DC | Cont 40DC/HC | Cont 20RF |
Cont 40RF |
|
Phí THC |
$150 | $230 | $195 | $285 |
Phí DO | $40 | $40 | $40 |
$40 |
Phí CIC |
$150 | $260 | $150 | $260 |
Phí Cleanning |
$8 | $10 | $8 |
$10 |
Phí EMF | $20 | $25 | $20 |
$25 |
- Local charges hàng lẻ LCL:
Để tránh tình trạng chi phí đội lên ngoài kế hoạch, doanh nghiệp nên tìm hiểu kỹ về các khoản phụ phí khi vận chuyển hàng lẻ (LCL). Dưới đây là những chi phí thường gặp cần xem xét.
Hàng LCL |
|
D/O |
USD40/BILL |
CFS |
USD20/CBM |
THC |
USD10/CBM |
CIC |
USD10/CBM |
Doanh nghiệp có thể chủ động kiểm soát ngân sách, hạn chế chi phí bất ngờ và lên kế hoạch tài chính tối ưu hơn khi hiểu rõ các khoản phí này.

Vận chuyển hàng nguyên container từ Hải Phòng – Việt Nam đến Patras – Hy Lạp và ngược lại bằng đường biển (Full Container Load – FCL)
Doanh nghiệp có thể tận dụng tối đa dịch vụ vận chuyển nguyên container (FCL) của Project Shipping bằng cách nắm rõ các khoản phụ phí, giúp tối ưu chi phí và quy trình logistics:
- Dịch vụ Door to Door (FCL): Giao hàng từ kho xuất đến kho nhập theo điều kiện EXW, FCA, DAP, DDP, giúp tiết kiệm thời gian và đơn giản hóa thủ tục.
- Dịch vụ Port to Door (FCL): Vận chuyển từ cảng xuất đến kho nhận theo FAS, FOB, giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn trong quản lý chi phí.
- Dịch vụ Port to Port (FCL): Giải pháp vận chuyển trực tiếp giữa hai cảng, đảm bảo tốc độ giao nhận và tối ưu ngân sách.
Vận chuyển hàng lẻ từ Hải Phòng – Việt Nam đến Patras – Hy Lạp và ngược lại bằng đường biển (Less than Container Load – LCL)
Doanh nghiệp có lô hàng nhỏ nhưng vẫn muốn vận chuyển an toàn và tiết kiệm? Dịch vụ LCL là giải pháp hoàn hảo. Phương thức này ghép chung nhiều đơn hàng vào một container, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả vận tải. Các tùy chọn dịch vụ gồm:
- Door to Door (LCL): Giao nhận hàng tận nơi, hỗ trợ tiết kiệm thời gian và giảm rủi ro trong suốt quá trình vận chuyển.
- Port to Door (LCL): Vận chuyển từ cảng đến kho theo cách linh hoạt, giúp doanh nghiệp cân đối chi phí hợp lý.
- Port to Port (LCL): Phù hợp với những doanh nghiệp chỉ cần vận chuyển giữa các cảng, giúp tối ưu ngân sách và rút ngắn thời gian giao nhận.
Các loại container – kích thước và khối lượng
- Dry Container – Giải pháp vận tải phổ biến
Là loại container thông dụng nhất trong vận chuyển hàng hóa, Dry Container phù hợp với hầu hết các mặt hàng không cần bảo quản đặc biệt. Với kết cấu bền vững và nhiều kích thước khác nhau, loại container này được sử dụng phổ biến trong vận tải hàng tiêu dùng, nguyên liệu sản xuất và nhiều loại hàng hóa khác, giúp giảm chi phí logistics.
- High Cube Container – Tối ưu không gian chứa hàng
So với container khô tiêu chuẩn, High Cube Container có chiều cao lớn hơn, tạo thêm không gian cho hàng hóa cồng kềnh hoặc có khối lượng lớn. Đây là lựa chọn lý tưởng để tối ưu hóa tải trọng và tăng hiệu suất sử dụng container trong chuỗi cung ứng.
Loại Container |
Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) | Thể tích (m³) |
Container 20 feet | 5.898 | 2.352 | 2.395 |
33.2 |
Container 40 feet |
12.032 | 2.35 | 2.392 | 67.6 |
Container 40 feet cao | 12.023 | 2.352 | 2.698 |
76.3 |
Container 45 feet cao |
13.556 | 2.340 | 2.597 |
83.0 |
- Container lạnh
Thiết kế với công nghệ làm lạnh tiên tiến, container lạnh (Reefer Container) giúp kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ, giữ cho hàng hóa luôn ở điều kiện lý tưởng. Loại container này đặc biệt phù hợp để vận chuyển thực phẩm đông lạnh, dược phẩm và các mặt hàng dễ hư hỏng, đảm bảo chất lượng tối ưu từ khâu xuất hàng đến điểm đến cuối cùng.
Loại Container |
Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) | Thể tích (m³) |
Container 20 feet lạnh | 5.485 | 2.286 | 2.265 |
28.4 |
Container 40 feet lạnh |
11.572 | 2.296 | 2.521 |
67.0 |
Các Loại Container Đặc Thù Phù Hợp Với Mọi Nhu Cầu Vận Chuyển
- Open Top Container: Không có phần mái cố định, tạo điều kiện thuận lợi khi vận chuyển hàng hóa có kích thước lớn hoặc cần xếp dỡ từ trên xuống.
- Flat Rack Container: Thiết kế không có thành bao quanh, lý tưởng để vận chuyển thiết bị công nghiệp, máy móc hạng nặng và hàng hóa cồng kềnh.
- Tank Container: Được sản xuất chuyên dụng để vận chuyển chất lỏng, hóa chất nguy hiểm và khí hóa lỏng, đảm bảo an toàn tuyệt đối theo tiêu chuẩn quốc tế.
Lịch tàu từ Patras – Hy Lạp đi Hải Phòng Việt Nam
Project Shipping cam kết mang đến các giải pháp vận chuyển an toàn, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình giao nhận và kiểm soát chi phí logistics một cách hiệu quả.
Loại hàng hóa |
Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển dự kiến | Ghi chú |
Hàng nguyên container (FCL) | Thứ Ba, Thứ Tư, Thứ Sáu, Chủ Nhật hàng tuần | 38 – 42 ngày |
Gom hàng cẩn thận, quản lý chặt chẽ, giao đúng tiến độ. |
Hàng lẻ (LCL) |
Thứ Hai, Thứ Tư, Thứ Sáu, Chủ Nhật hàng tuần |
38 – 42 ngày |
Những lưu ý khi vận chuyển hàng từ Patras – Hy Lạp đi Hải Phòng Việt Nam
Xuất khẩu hàng hóa sang Hy Lạp yêu cầu doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt nhằm đảm bảo rằng quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ và tiết kiệm chi phí. Dưới đây là một số điểm quan trọng mà doanh nghiệp cần lưu ý:
- Quy định nhập khẩu: Doanh nghiệp cần nắm rõ các tiêu chuẩn và yêu cầu nhập khẩu của Hy Lạp để tránh tình trạng hàng hóa bị từ chối tại cửa khẩu. Việc hiểu rõ các quy định này sẽ giúp doanh nghiệp lập kế hoạch và chuẩn bị tốt hơn cho việc xuất khẩu.
- Thủ tục xuất khẩu: Đảm bảo rằng hồ sơ pháp lý tại Việt Nam được chuẩn bị đầy đủ, bao gồm giấy tờ xuất khẩu, hóa đơn và chứng từ liên quan. Điều này giúp tránh các rủi ro về thuế quan và thương mại, đồng thời đảm bảo lô hàng được thông quan một cách nhanh chóng.
- Giấy phép nhập khẩu: Đối với một số mặt hàng đặc biệt như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm nhạy cảm khác, doanh nghiệp cần xin giấy phép nhập khẩu từ cơ quan quản lý của Hy Lạp trước khi tiến hành xuất khẩu. Việc này là rất cần thiết để đảm bảo hàng hóa được nhập khẩu hợp pháp.
- Chứng nhận xuất xứ (C.O): Doanh nghiệp nên chuẩn bị chứng nhận xuất xứ để hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại mà Việt Nam và Hy Lạp đã ký kết. Chứng nhận này không chỉ giúp giảm chi phí mà còn tạo lợi thế cạnh tranh cho hàng hóa trên thị trường.
- Kiểm dịch thực vật: Các mặt hàng nông sản chưa chế biến sẽ phải trải qua quy trình kiểm dịch thực vật. Điều này là bắt buộc để đảm bảo hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng tại Hy Lạp.
- Xử lý khử trùng gỗ: Đối với bao bì gỗ sử dụng trong vận chuyển, doanh nghiệp cần phải xử lý khử trùng theo các quy định của Hy Lạp nhằm đáp ứng yêu cầu xuất khẩu. Việc này giúp hạn chế rủi ro về dịch bệnh và bảo vệ môi trường.
- Quy cách đóng gói: Đóng gói hàng hóa đúng tiêu chuẩn là điều cần thiết để bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển, giảm thiểu rủi ro hư hỏng và đảm bảo hàng đến tay khách hàng trong tình trạng tốt nhất.
- Đơn vị vận tải: Lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển uy tín và có kinh nghiệm sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa thời gian giao hàng và chi phí logistics. Một đối tác vận tải đáng tin cậy có thể hỗ trợ doanh nghiệp trong việc xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển.
Tuân thủ đầy đủ các yếu tố trên không chỉ giúp doanh nghiệp xuất khẩu sang Hy Lạp thuận lợi mà còn giảm thiểu rủi ro, nâng cao hiệu quả kinh doanh và tăng cường mối quan hệ thương mại với các đối tác quốc tế.

Lời kết
Việc lựa chọn cước vận chuyển đường biển từ Cảng Patras đến Cảng Hải Phòng phù hợp giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí và đảm bảo hàng hóa được giao đúng tiến độ. Với dịch vụ chuyên nghiệp từ Project Shipping, doanh nghiệp có thể yên tâm về chất lượng vận chuyển, sự minh bạch trong báo giá và quy trình logistics hiệu quả. Liên hệ Project Shipping ngay để nhận tư vấn chi tiết và cập nhật cước phí tốt nhất cho lô hàng của bạn.
Xem thêm: Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Kavala đến Cảng Hải Phòng