Việc tìm hiểu cước vận chuyển đường biển từ Cảng Hải Phòng đến Cảng Wenzhou đóng vai trò quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của các doanh nghiệp. Tuyến đường này không chỉ là cầu nối thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc, mà còn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí vận chuyển, đảm bảo hàng hóa đến nơi an toàn và đúng thời gian. Trong bài viết này, Project Shipping sẽ cung cấp thêm thông tin chính xác về cước phí và các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra những quyết định hợp lý và hiệu quả.
Giới thiệu về cảng Wenzhou – Trung Quốc
Wenzhou, một thành phố lớn thuộc tỉnh Chiết Giang, nằm ở phía đông nam Trung Quốc, bên bờ biển phía đông. Thành phố này có vị trí chiến lược quan trọng trong giao thương hàng hải
Tọa độ cảng: 28º 2′ 6” N, 120º 39′ 56” E Mã cảng: CNWNZ. Cảng Wenzhou nằm ở cửa sông Oujiang, dẫn ra Biển Hoa Đông, là một điểm kết nối chính giữa các vùng công nghiệp phía nam Trung Quốc và các quốc gia khác trong khu vực châu Á. Với hệ thống bến cảng hiện đại và khả năng xử lý hàng hóa đa dạng, cảng Wenzhou đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế và thương mại quốc tế của khu vực.
Dịch vụ vận chuyển hàng từ Hải Phòng Việt Nam đến Wenzhou – Trung Quốc của Project Shipping
Các mặt hàng vận chuyển đi Wenzhou – Trung Quốc
Gần đây, Việt Nam đã tăng cường vị thế của mình như một đối tác xuất khẩu chiến lược của Trung Quốc, cung cấp nhiều loại sản phẩm chất lượng cao. Sau đây là những nhóm hàng chính mà Việt Nam đang xuất khẩu sang Trung Quốc:
- Điện thoại và linh kiện điện tử: Các sản phẩm từ Việt Nam đã giành được thị phần lớn tại Trung Quốc nhờ chất lượng ổn định và hiệu suất cao.
- Sắt thép: Việt Nam xuất khẩu các sản phẩm sắt thép đạt tiêu chuẩn cao, đáp ứng nhu cầu xây dựng và phát triển công nghiệp tại Trung Quốc.
- Máy móc, thiết bị và phụ tùng: Các sản phẩm từ Việt Nam đóng góp tích cực vào quá trình công nghiệp hóa của Trung Quốc, được xuất khẩu ngày càng nhiều.
- Thức ăn chăn nuôi, phân bón và thuốc trừ sâu: Những sản phẩm này hỗ trợ nền nông nghiệp Trung Quốc, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất nông sản.
- Cao su: Cao su Việt Nam được đánh giá cao về chất lượng và độ bền, phục vụ nhiều nhu cầu công nghiệp tại Trung Quốc.
- Đồ gia dụng: Sản phẩm gia dụng từ Việt Nam mang đến sự tiện nghi cho cuộc sống hàng ngày của người tiêu dùng Trung Quốc.
- Thủy sản: Thủy sản tươi từ Việt Nam góp phần quan trọng vào ngành thực phẩm của Trung Quốc, đảm bảo tiêu chuẩn về chất lượng và an toàn.
- Sản phẩm từ mây, tre, cói và thảm: Các mặt hàng thủ công từ Việt Nam không chỉ thúc đẩy xuất khẩu mà còn phù hợp với xu hướng sống xanh, thân thiện với môi trường tại Trung Quốc.
Cước vận chuyển từ cảng Hải Phòng Việt Nam đến Wenzhou – Trung Quốc
- Cước vận chuyển hàng FCL (Cont 20/40)
Cước vận chuyển hàng nguyên container (FCL) từ cảng Hải Phòng đi cảng Wenzhou có mức giá cụ thể như sau:
Container 20 feet | Container 40 feet |
USD | USD |
Mức cước này cung cấp giải pháp vận chuyển hiệu quả, phù hợp cho các doanh nghiệp muốn tối ưu chi phí khi xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang Trung Quốc.
- Cước vận chuyển hàng LCL (Hàng lẻ tính theo CBM)
Cước vận chuyển hàng LCL (Tối thiểu 1 CBM/USD) từ cảng Hải Phòng đi cảng Wenzhou có mức giá cụ thể như sau:
Cước vận chuyển hàng LCL (TỐI THIỂU 1CBM/USD) | USD |
Mức cước này phù hợp cho các lô hàng nhỏ, giúp tối ưu chi phí vận chuyển cho doanh nghiệp khi xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang Trung Quốc.
Phụ phí và Local Charge tại Việt Nam
- Local charges hàng nguyên container FCL:
Khi vận chuyển hàng nguyên container (FCL) từ Việt Nam đi cảng Wenzhou, bên cạnh cước vận chuyển chính, các doanh nghiệp cần lưu ý đến các khoản phụ phí và local charges sau đây:
Hàng FCL | ||||
Cont 20DC | Cont 40DC/HC | Cont 20RF | Cont 40RF | |
Phí THC | $145 | $235 | $195 | $295 |
Phí Vận Đơn (Bill) | $40 | $40 | $40 | $40 |
Phí khai AMS (AMS) | $35 | $35 | $35 | $35 |
Phí Chì (Seal) | $8 | $10 | $8 | $10 |
Phí Thả hàng (Telex) | $40 | $40 | $40 | $40 |
Các khoản phụ phí này là cần thiết để đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ và an toàn, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và tránh phát sinh thêm khi xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang Trung Quốc.
- Local charges hàng lẻ LCL:
Đối với hàng lẻ (LCL), các local charges tại Việt Nam bao gồm nhiều khoản phụ phí tương tự như hàng nguyên container (FCL), nhưng được tính toán trên cơ sở khối lượng hoặc thể tích hàng hóa. Dưới đây là chi tiết các khoản phụ phí:
Hàng LCL | |
THC | 10 USD/CBM |
CFS | 10 USD/CBM |
LSS | 10 USD/CBM |
GRI | 40 USD/CBM |
AMS | 30 USD/SET |
Fumigation | $20/SET |
Các khoản phụ phí này được áp dụng để đảm bảo chất lượng dịch vụ và an toàn trong quá trình vận chuyển hàng lẻ (LCL), giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí khi xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang Trung Quốc.
Vận chuyển hàng nguyên container từ Hải Phòng Việt Nam đi Wenzhou – Trung Quốc và ngược lại bằng đường biển (Full Container Load – FCL)
Project Shipping cung cấp các giải pháp vận chuyển toàn diện cho hàng hóa nguyên container, bao gồm 20’DC, 40’DC, container lạnh và flat rack, nhằm đáp ứng nhiều hình thức giao dịch quốc tế khác nhau:
- Dịch vụ vận chuyển door to door cho hàng nguyên (FCL): Phù hợp với các điều kiện mua bán như EXW, FCA, DAP, DDP,… Trong dịch vụ này, Project Shipping đảm nhận việc thu gom hàng hóa từ địa chỉ người bán và giao trực tiếp đến kho của người mua.
- Dịch vụ vận chuyển port to door cho hàng nguyên (FCL): Áp dụng cho các điều kiện như FAS, FOB,… Project Shipping sẽ vận chuyển hàng từ cảng xuất phát đến kho của người mua, đảm bảo quá trình giao nhận diễn ra thuận lợi.
- Dịch vụ vận chuyển port to port cho hàng nguyên (FCL): Đối với các giao dịch dựa trên điều kiện FAS, FOB,… không cần hỗ trợ về thủ tục hải quan hay vận chuyển trong nước, Project Shipping chịu trách nhiệm vận chuyển hàng từ cảng xuất đến cảng đích.
Với các giải pháp linh hoạt và dịch vụ vận tải đa dạng, Project Shipping cam kết cung cấp các phương án vận chuyển quốc tế phù hợp với mọi nhu cầu của khách hàng.
Vận chuyển hàng lẻ từ Hải Phòng Việt Nam đi Wenzhou – Trung Quốc và ngược lại bằng đường biển (Less than Container Load – LCL)
Project Shipping cung cấp dịch vụ vận chuyển gom hàng lẻ với khối lượng từ dưới 1CBM đến dưới 16CBM, phục vụ việc ghép hàng đóng container xuất hoặc nhập Trung Quốc với nhiều phương thức linh hoạt như sau:
- Dịch vụ vận chuyển door to door cho hàng lẻ (LCL): Dành cho khách hàng mua hàng theo các điều kiện như EXW, FCA, DAP, DDP, dịch vụ của Project Shipping bao gồm việc thu gom hàng hóa từ địa chỉ người bán, tập hợp hàng lẻ tại trung tâm tập kết, đóng container và chuyển hàng đến tận kho của người nhận.
- Dịch vụ vận chuyển port to door cho hàng lẻ (LCL): Đối với khách hàng mua hàng theo các điều kiện như FAS, FOB, dịch vụ của Project Shipping bắt đầu từ khi hàng hóa được đưa đến bãi tập kết hoặc cảng gần nhất. Sau đó, chúng tôi sẽ tiếp nhận hàng và giao đến kho của người mua.
- Dịch vụ vận chuyển port to port cho hàng lẻ (LCL): Dành cho các giao dịch mua bán theo điều kiện như FAS, FOB, mà không cần dịch vụ hải quan hoặc giao hàng nội địa. Người bán đưa hàng đến bãi tập kết hoặc cảng gần nhất, Project Shipping sẽ tổ chức gom hàng và vận chuyển về kho của chúng tôi, từ đó người mua có thể đến nhận hàng.
Bạn có thể tham khảo thêm về vận tải đường biển cũng như các thông tin khác tại Project Shipping để hiểu rõ hơn về dịch vụ vận chuyển này.
Các loại container – kích thước và khối lượng
- Container khô (Dry Container) và Container cao (Dry High Cube Container):
Các loại container 20 feet, 40 feet, 45 feet loại thường (Dry Container) và loại cao (Dry High Cube) (ký hiệu 20’DC hoặc 40’DC) được thiết kế đặc biệt để vận chuyển các loại hàng khô và tổng hợp. Chúng phù hợp với những lô hàng không quá cồng kềnh và không dễ bị hỏng hóc.
Kích thước và thể tích của các loại container tiêu chuẩn:
Loại Container | Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) | Thể tích (m3) |
Container 20 feet | 5.898 | 2.352 | 2.395 | 33.2 m3 |
Container 40 feet thường | 12.032 | 2.35 | 2.392 | 67.6 m3 |
Container 40 feet cao | 12.023 | 2.352 | 2.698 | 76.3 m3 |
Container 45 cao | 13.556 | 2.340 | 2.597 | 83.0 m3 |
Bảng trên cung cấp thông tin chi tiết về kích thước và thể tích của các loại container thường dùng trong vận chuyển hàng khô và tổng hợp. Những thông số này giúp các doanh nghiệp lựa chọn loại container phù hợp nhất cho nhu cầu vận chuyển hàng hóa của mình.
- Container lạnh (Reefer Container):
Container lạnh 20 feet và 40 feet (Reefer container) thường được sử dụng để vận chuyển các loại hàng hóa cần duy trì nhiệt độ mát hoặc lạnh, như thực phẩm tươi sống, dược phẩm, hoặc các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ.
Kích thước và thể tích của các container lạnh tiêu chuẩn:
Loại Container | Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) | Thể tích (m3) |
Container 20 ’RF | 5.485 | 2.286 | 2.265 | 28.4 m3 |
Container 40‘RF | 11.572 | 2.296 | 2.521 | 67.0 m3 |
- Container mở nóc (Open Top Container): Thích hợp cho các loại hàng hóa có chiều cao vượt quá giới hạn của container thông thường.
- Container mặt phẳng (Flat Rack Container): Được thiết kế để vận chuyển hàng hóa nặng hoặc hàng có hình dạng không đồng đều.
- Container bồn (Tank Container): Dùng để vận chuyển các loại chất lỏng, hóa chất, hoặc khí nén.
Bảng trên cung cấp thông tin chi tiết về kích thước và thể tích của các loại container lạnh và các loại container đặc biệt, giúp doanh nghiệp lựa chọn loại container phù hợp với đặc thù của từng loại hàng hóa.
Lịch tàu từ Hải Phòng Việt Nam đi Wenzhou – Trung Quốc
Bảng trên cung cấp thông tin chi tiết về lịch trình và thời gian vận chuyển đường biển cho hàng nguyên container (FCL) và hàng lẻ (LCL) từ cảng Hải Phòng đến cảng Wenzhou
Loại hàng hóa | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển dự kiến | Ghi chú |
Hàng nguyên container (FCL) | Đảm bảo hàng hóa được giao nhận đúng thời gian và an toàn
Giúp doanh nghiệp linh hoạt trong kế hoạch xuất khẩu |
||
Hàng lẻ (LCL) |
Những lưu ý khi vận chuyển hàng từ Hải Phòng Việt Nam đi Wenzhou – Trung Quốc
Trước khi xuất khẩu hàng hóa từ Hải Phòng đến Wenzhou, Trung Quốc, các doanh nghiệp cần tuân theo một loạt quy trình để đảm bảo mọi hoạt động diễn ra suôn sẻ và đáp ứng được các yêu cầu từ thị trường Trung Quốc. Các bước quan trọng cần thực hiện gồm:
- Nắm rõ quy định nhập khẩu: Doanh nghiệp phải hiểu rõ các quy định về nhập khẩu của Trung Quốc để đảm bảo sản phẩm từ Hải Phòng phù hợp với các tiêu chuẩn cần thiết.
- Hoàn thiện thủ tục xuất khẩu tại Việt Nam: Tất cả các thủ tục pháp lý và liên quan đến thuế phải được thực hiện đầy đủ và chính xác trước khi xuất khẩu.
- Đăng ký giấy phép nhập khẩu từ Trung Quốc: Đối với các mặt hàng đặc biệt như thực phẩm, dược phẩm hay động, thực vật, doanh nghiệp cần xin giấy phép nhập khẩu trước khi xuất hàng.
- Xin chứng nhận xuất xứ (C.O): Để được hưởng ưu đãi về thuế, doanh nghiệp cần đăng ký chứng nhận xuất xứ cho hàng hóa từ Việt Nam trước khi xuất khẩu vào Trung Quốc.
- Kiểm tra kiểm dịch thực vật: Các mặt hàng liên quan đến cây trồng chưa qua chế biến cần có giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật trước khi xuất khẩu.
- Xử lý hun trùng cho sản phẩm gỗ: Các sản phẩm từ gỗ cần được xử lý để tuân thủ các quy định về xuất khẩu của Trung Quốc.
- Đóng gói kỹ lưỡng: Hàng hóa phải được đóng gói cẩn thận nhằm đảm bảo an toàn trong suốt quá trình vận chuyển từ Hải Phòng đến Wenzhou.
- Lựa chọn nhà vận chuyển đáng tin cậy: Việc hợp tác với các đơn vị vận tải có kinh nghiệm và uy tín trên tuyến đường Việt Nam – Trung Quốc sẽ giúp đảm bảo hàng hóa đến nơi an toàn và đúng hạn.
Tuân thủ đầy đủ những bước trên sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo xuất khẩu hàng hóa thành công.
Lời kết:
Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Hải Phòng đến Cảng Wenzhou phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại hàng hóa, thời gian vận chuyển và chính sách của đối tác vận tải. Để duy trì hiệu quả kinh doanh, doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật thông tin về giá cước và lựa chọn các dịch vụ vận chuyển phù hợp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn tăng tính cạnh tranh, góp phần thúc đẩy hoạt động thương mại thành công giữa Việt Nam và Trung Quốc.
Liên hệ Project Shipping ngay để hiểu rõ quy trình là điều cần thiết để tối ưu hóa quá trình vận tải hàng hóa giữa Việt Nam và Trung Quốc trên tuyến đường biển quan trọng này.
Xem thêm: Cước vận chuyển đường biển từ Cảng Hải Phòng đến Cảng Shantou