Hiện nay, Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) đang trở thành một trong những tài liệu quan trọng đối với các doanh nghiệp tham gia hoạt động xuất nhập khẩu, cả trong và ngoài lãnh thổ quốc gia. Thế nên, việc nắm được những thông tin quan trọng về các form C/O là một điều hết sức cần thiết. Trong bài viết này, Project Shipping sẽ chia sẻ cho các bạn về khái niệm CO Form D và những điểm quan trọng của CO Form D.
C/o Form D là Gì?
Chứng chỉ xuất xứ (CO) hay Certificate of Origin là một giấy chứng nhận về xuất xứ và nguồn gốc của hàng hóa, được cấp bởi Bộ Chứng từ Xuất nhập khẩu (Bộ Công thương). Việc có giấy chứng nhận xuất xứ giúp hàng hóa hưởng nhiều ưu đãi về mặt thuế quan và không phải chịu một số khoản thuế nhất định, so với những hàng hóa không có chứng chỉ này.
C/O form D là chứng từ chứng nhận nguồn gốc được áp dụng cho các loại hàng hóa xuất khẩu sang các nước thành viên khu vực ASEAN thuộc diện hưởng ưu đãi thuế quan theo hiệp định CEPT.
Chứng nhận CO được cấp dựa trên hiệp định thương mại tự do FTA, được ký kết đa phương hoặc song phương.
Khi người nhập khẩu hàng hóa xuất trình được C/O form D cho cơ quan hải quan thì hàng hóa sẽ được hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu 0%. Chính vì vậy, khi hàng hóa được xuất khẩu sang các nước ASEAN thì bên nhập khẩu thường yêu cầu bên xuất khẩu cung cấp chứng từ này.
Các giấy tờ cần thiết để được cấp Co Form D
Để được cấp CO Form D, bạn cần chuẩn bị đơn xin cấp Giấy chứng nhận xuất xứ được ký bởi Giám đốc, lưu ý rằng đây phải là bản chính. Giấy chứng nhận xuất xứ mẫu D sẽ được cấp bởi Bộ Công Thương và yêu cầu khai hoàn chỉnh bản chính.
Dưới đây là danh sách các giấy tờ cần thiết để được cấp CO Form D:
1. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa do Công ty giám định hàng hoá xuất nhập khẩu thực hiện (bản chính) – bản photo cần được khai như bản chính.
2. Tờ khai hải quan đã được thanh toán – chỉ cần bản sao.
3. Hoá đơn thương mại và phiếu đóng gói – bản sao.
4. Vận đơn – chỉ cần bản sao.
5. Hợp đồng và các phụ lục liên quan – chỉ cần bản sao.
Đây chỉ là một số giấy tờ chính mà bạn cần chuẩn bị. Ngoài ra, hãy lưu ý rằng có thể có các loại giấy tờ khác yêu cầu cung cấp bản chính để đối chiếu. Hiện nay, một số loại hàng hoá đặc thù như nông sản, thuỷ sản,… có thể xác định xuất xứ tại Việt Nam. Doanh nghiệp có thể cam kết về xuất xứ hàng hóa do chính doanh nghiệp xuất khẩu. Việc xác định này sẽ thay thế Giấy chứng nhận kiểm tra xuất xứ hàng hoá.
Quá trình xử lý các giấy tờ liên quan đến C/O rất phức tạp và yêu cầu người nhập khẩu phải có kiến thức vững về ngoại thương và hiểu biết sâu sắc về pháp luật hải quan. Quý khách có thể tham khảo Bảng báo giá dịch vụ Thủ Tục Hải Quan Trọn Gói của chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ để có thể nhanh chóng hoàn thành các loại thủ tục để bạn có thể thuận lợi xuất nhập khẩu hàng hóa của mình.
Nội dung của Co Form D
STT | Nội Dung | Chi Tiết |
---|---|---|
1 | Người Xuất Khẩu (Exporter) | – Tên, địa chỉ, nước của người xuất khẩu C/O form D |
2 | Người Nhận Hàng (Consignee) | – Tên, địa chỉ, nước của người nhận hàng
– Nơi phát hành C/O: Địa điểm phát hành – Ghi chú ở mặt sau: Xem ghi chú ở mặt sau |
3 | Phương Thức Vận Chuyển (Means of Transport) | – Bằng đường biển, bằng đường không, bằng xe tải, bằng đường sắt
– Ngày tàu chạy, tên tàu/máy bay |
4 | Mục Đích Chính Thức (For Official Use) | – Không được hưởng ưu đãi (Preferent treatment not given)
– Được hưởng ưu đãi (Preferent treatment given) |
5 | Số (Thứ Tự) Hàng Hóa (Item Number) | – |
6 | Số và Ký Hiệu Trên Kiện Hàng (Marks and Number on Packages) | – |
7 | Mô Tả Hàng Hóa (Descriptions of Goods) | – Số lượng và loại kiện hàng
– Bao gồm số lượng khi cần thiết – Mã số HS của nước nhập khẩu (HS = Harmonized Commodity Description and Coding System) |
8 | Tiêu Chí Xuất Xứ (Origin Criterion) | – Xuất xứ thuần túy (WO: Wholly Obtained)
– Xuất xứ không thuần túy (Non wholly obtained) – Công đoạn gia công chế biến cụ thể (SP: Specific Processes) – Quy tắc cụ thể mặt hàng (PSR: Product Specific Rules) – Hàm lượng giá trị khu vực (RVC: Regional Value Content) dùng cho Form D, E, AK, AJ, AI, AANZ – Hàm lượng giá trị nội địa (LVC: Local Value Content) dùng cho Form VJ – Hàm lượng giá trị gia tăng (VAC: Value Added Content) dùng cho Form EAV – Chuyển đổi mã số hàng hóa (CTC: Change in Tariff Classification) – Chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ chương (CC: Change in Tariff of Chapter) – Chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 4 số (CTH: Change in Tariff of Heading) – Chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 6 số (CTSH: Change in Tariff of Sub-heading) |
9 | Trọng Lượng Tổng hoặc Số Lượng (Gross Weight or Other Quantity) | – Giá trị FOB khi tiêu chí RVC được áp dụng |
10 | Số và Ngày của Hóa Đơn (Number and Date of Invoices) | – |
11 | Khai Báo của Người Xuất Khẩu (Declaration by the Exporter) | – Ký xác nhận vào dưới đây
– Tuân theo… – Địa điểm, ngày và chữ ký bên xin cấp |
12 | Xác Nhận (Certification) | – Địa điểm và ngày, chữ ký và dấu cơ quan xác nhận |
13 | Các Điều Khác (Others) | – Hóa đơn bên thứ ba (Third party invoicing)
– Hóa đơn nước thứ ba (Third country invoicing) – C/O giáp lưng (Back-to-back CO) – C/O cấp sau (Issued retroactively) – Tiêu chí cộng gộp toàn bộ (Accumulation) – Tiêu chí De Minimis (mức linh hoạt – De minimis) – Cộng gộp từng phần (Partial cumulation) – Hàng phục vụ triển lãm (Exhibitions) |
Các trường hợp cơ quan quản lý từ chối cấp Co Form D
Các trường hợp bị cơ quan quản lý từ chối cấp C/O Form D có thể bao gồm:
- Hồ sơ đề nghị cấp C/O không chính xác và thiếu đầy đủ các thông tin cần thiết.
- Bộ hồ sơ có nội dung không đồng nhất, không nhất quán.
- Bộ hồ sơ cấp C/O không phản ánh đúng thông tin với địa điểm đăng ký hồ sơ.
- C/O Form D được khai bằng chữ viết tay hoặc đã bị tẩy xóa, làm mất tính rõ ràng và không đọc được hoặc được in bằng nhiều màu mực khác nhau.
- Hàng hoá không đáp ứng được tiêu chuẩn và không xác định được nguồn gốc xuất xứ theo tiêu chuẩn quy định.
Xem thêm: Cập nhật thông tin mới nhất về CO Form A
Trong bối cảnh ngày càng hội nhập quốc tế, việc hiểu rõ và thực hiện đúng các thủ tục liên quan đến Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) là một phần quan trọng giúp doanh nghiệp thực hiện xuất khẩu một cách hiệu quả và thuận lợi. Qua bài chia sẻ này của Project Shipping, hy vọng các bạn đã hiểu hơn về CO Form D cũng như quy trình để hoàn thành loại thủ tục này.