BẢNG GIÁ LOGISTICS VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA BẰNG CONTAINER HCM
TỈNH | HUYỆN | KCN/ KCX/ CỤM CN | ĐỊA CHỈ | 20'GP | 40'HC | 20'RF | 40'RF | KMS TỪ CÁT LÁI |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LONG AN | TP. TÂN AN | TP. TAN AN | Tp. Tân An, Long An, Việt Nam | 2,900,000 | 3,000,000 | 60 | ||
LONG AN | TÂN HƯNG | TT. TAN HUNG | Tt. Tân Hưng, Long An Province, Vietnam | 5,500,000 | 5,700,000 | 165 | ||
LONG AN | VĨNH HƯNG | TT. VINH HUNG | Tt. Vĩnh Hưng, Long An Province, Vietnam | 5,200,000 | 5,400,000 | 150 | ||
LONG AN | MOC HOA | TT. MOC HOA | Tt. Mộc Hoá, Long An Province, Vietnam | 4,800,000 | 5,000,000 | 130 | ||
LONG AN | TAN THANH | TT. TAN THANH | Tt. Tân Thạnh, Long An Province, Vietnam | 4,300,000 | 4,500,000 | 100 | ||
LONG AN | THANH HOA | TT. THANH HOA | Tt. Thạnh Hóa, Long An Province, Vietnam | 4,000,000 | 4,200,000 | 90 | ||
LONG AN | DUC HUE | TT. DUC HUE | Tt. Đức Huệ, Long An Province, Vietnam | 3,200,000 | 3,400,000 | 75 | ||
LONG AN | DUC HOA | TT. DUC HOA | TT Đức Hòa, Long An Province, Vietnam | 2,800,000 | 3,000,000 | 61 | ||
LONG AN | DUC HOA | KCN DUC HOA 1 | Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | 2,600,000 | 2,800,000 | 53 | ||
LONG AN | DUC HOA | KCN DUC HOA 3 | Xã Đức Lập Hạ và xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | 2,800,000 | 3,000,000 | 60 | ||
LONG AN | DUC HOA | KCN TAN DUC | Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | 2,800,000 | 3,000,000 | 60 | ||
LONG AN | DUC HOA | KCN THAI HOA | Ấp Tân Hòa, xã Ðức Lập Hạ, huyện Ðức Hòa, tỉnh Long An | 3,000,000 | 3,200,000 | 63 | ||
LONG AN | DUC HOA | KCN DUC HOA DONG | Xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | 3,200,000 | 3,400,000 | 53 | ||
LONG AN | DUC HOA | KCN XUYEN A | Đường tỉnh 824, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hoà, Long An. | 2,600,000 | 2,800,000 | 54 | ||
LONG AN | BEN LUC | TT. BEN LUC | Tt. Bến Lức, Long An Province, Vietnam | 2,800,000 | 3,000,000 | 40 | ||
LONG AN | BEN LUC | KCN THUAN DAO | Thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức và xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An | 2,800,000 | 3,000,000 | 41 | ||
LONG AN | BEN LUC | KCN PHU AN THANH | Đường tỉnh 830, huyện An Thạnh, quận Bến Lức, tỉnh Long An | 2,900,000 | 3,100,000 | 44 | ||
LONG AN | BEN LUC | KCN NHUT CHANH | Ấp 5, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 3,200,000 | 3,400,000 | 47 | ||
LONG AN | BEN LUC | KCN TAN BUU | Xã Tân Bửu, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 2,600,000 | 2,800,000 | 36 | ||
LONG AN | BEN LUC | KCN PHUC LONG | Xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 2,600,000 | 2,800,000 | 37 | ||
LONG AN | BEN LUC | KCN THANH DUC | Xã Thạnh Đức, huyện bến Lức, tỉnh Long An | 3,200,000 | 3,400,000 | 46 | ||
LONG AN | BEN LUC | KCN BAC AN THANH | Xã An Thạnh, huyện Bến Lức, tỉnh long An | 2,800,000 | 3,000,000 | 41 | ||
LONG AN | BEN LUC | KCN VINH LOC 2 | Xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 2,600,000 | 2,800,000 | 37 | ||
LONG AN | THU THUA | TT. THU THUA | Tt. Thủ Thừa, Thủ Thừa, Long An, Việt Nam | 3,200,000 | 3,400,000 | 55 | ||
LONG AN | THU THUA | KCN TAN THANH | Xã Tân Lập, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An | 4,300,000 | 4,500,000 | 72 | ||
LONG AN | TAN TRU | TT. TAN TRU | Tân Trụ District, Long An Province, Vietnam | 4,000,000 | 4,200,000 | 65 | ||
LONG AN | CAN DUOC | TT. CAN DUOC | Cần Đước District, Long An Province, Vietnam | 3,400,000 | 3,600,000 | 45 | ||
LONG AN | CAN DUOC | KCN THUAN DAO | Thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức và xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An | 3,000,000 | 3,200,000 | 41 | ||
LONG AN | CAN DUOC | KCN CAU TRAM | Xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An | 2,800,000 | 3,000,000 | 35 | ||
LONG AN | CAN GIUOC | TT. CAN GIUOC | Cần Giuộc, Long An Province, Vietnam | 2,800,000 | 3,000,000 | 35 | ||
LONG AN | CAN GIUOC | KCN LONG HAU | Ấp 3, Xã Long Hậu, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An (giáp ranh Hiệp Phước - Nhà Bè - TP.HCM) | 3,200,000 | 3,400,000 | 28 | ||
LONG AN | CAN GIUOC | KCN TAN KIM | Xã Tân Kim, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An | 3,200,000 | 3,400,000 | 28 | ||
LONG AN | CAN GIUOC | KCN NAM TAN LAP | Xã Tân Tập, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An | 4,300,000 | 4,500,000 | 49 | ||
LONG AN | CAN GIUOC | KCN BAC TAN LAP | Xã Tân Tập và Phước Vĩnh Đông, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An | 3,200,000 | 3,400,000 | 52 | ||
LONG AN | CHAU THANH | TT. CHAU THANH | Châu Thành, Long An Province, Vietnam | 4,500,000 | 4,700,000 | 5,800,000 | 6,100,000 | 75 |
TIỀN GIANG | TP. MY THO | TT. MY THO | TP.Mỹ Tho, Tiền Giang | 4,200,000 | 4,400,000 | 85 | ||
TIỀN GIANG | TP. MY THO | KCN MY THO | TP.Mỹ Tho, Tiền Giang | 4,200,000 | 4,400,000 | 85 | ||
TIỀN GIANG | TP. MY THO | CUM CN TAN MY CHANH | TP.Mỹ Tho, Tiền Giang | 4,300,000 | 4,500,000 | 86 | ||
TIỀN GIANG | TP. MY THO | CUM CN TRUNG AN | X.Trung An, TP.Mỹ Tho, Tiền Giang | 4,300,000 | 4,500,000 | 86 | ||
TIỀN GIANG | TX. GO CONG | TT. GO CONG | tx. Gò Công, Tiền Giang, Vietnam | 3,200,000 | 4,300,000 | 70 | ||
TIỀN GIANG | TAN PHUOC | TT. TAN PHUOC | Tân Phước District, Tien Giang, Vietnam | 3,200,000 | 4,300,000 | 70 | ||
TIỀN GIANG | TAN PHUOC | KCN LONG GIANG | X.Tân Lập 1, H.Tân Phước, Tiền Giang | 3,400,000 | 3,600,000 | 75 | ||
TIỀN GIANG | CAI BE | TT. CAI BE | Cái Bè District, Tien Giang, Vietnam | 5,000,000 | 5,500,000 | 115 | ||
TIỀN GIANG | CAI LAY | TT. CAI LAY | Cai Lậy District, Tien Giang, Vietnam | 4,700,000 | 4,900,000 | 100 | ||
TIỀN GIANG | CHAU THANH | TT. CHAU THANH | Châu Thành District, Tien Giang, Vietnam | 4,800,000 | 5,200,000 | 90 | ||
TIỀN GIANG | CHAU THANH | KCN TAN HUONG | X.Tân Hương, H.Châu Thành, Tiền Giang | 3,200,000 | 3,400,000 | 68 | ||
TIỀN GIANG | CHO GAO | TT. CHO GAO | Chợ Gạo District, Tien Giang, Vietnam | 5,000,000 | 5,500,000 | 95 | ||
TIỀN GIANG | GO CONG TAY | TT. GO CONG TAY | Gò Công Tây District, Tien Giang, Vietnam | 4,800,000 | 5,000,000 | 80 | ||
TIỀN GIANG | GO CONG DONG | TT. GO CONG DONG | Gò Công Đông, Tien Giang, Vietnam | 4,800,000 | 5,000,000 | 80 | ||
TIỀN GIANG | GO CONG DONG | CUM CN GIA THUAN CANG BIEN TAN PHUOC | xã Bình Đông, huyện Gò Công Đông | 4,600,000 | 4,800,000 | 61 | ||
TIỀN GIANG | GO CONG DONG | KCN TAU THUY SOAI RAP | xã Gia Thuận và Vàm Láng huyện Gò Công Đông | 4,600,000 | 4,800,000 | 77 | ||
TIỀN GIANG | GO CONG DONG | KCN DV DAU KHI | xã Tân Phước và Tân Trung, huyện Gò Công Đông | 4,800,000 | 5,000,000 | 80 | ||
BẾN TRE | TP. BEN TRE | TP. BEN TRE | tp. Bến Tre, Ben Tre, Vietnam | 5,500,000 | 5,700,000 | 100 | ||
BẾN TRE | CHAU THANH | TT. CHAU THANH | Châu Thành, Ben Tre, Vietnam | 5,500,000 | 5,700,000 | 95 | ||
BẾN TRE | CHO LACH | TT. CHO LACH | Chợ Lách District, Ben Tre, Vietnam | 6,200,000 | 6,400,000 | 125 | ||
BẾN TRE | MO CAY | TT. MO CAY | Mỏ Cày, Ben Tre, Vietnam | 6,200,000 | 6,400,000 | 125 | ||
BẾN TRE | GIONG TROM | TT. GIONG TROM | Giồng Trôm District, Ben Tre, Vietnam | 6,000,000 | 6,200,000 | 115 | ||
BẾN TRE | BINH DAI | TT. BINH DAI | Bình Đại, Ben Tre, Vietnam | 6,500,000 | 6,700,000 | 135 | ||
BẾN TRE | BA TRI | TT. BA TRI | Ba Tri District, Ben Tre, Vietnam | 6,500,000 | 6,700,000 | 130 | ||
BẾN TRE | THANH PHU | TT. THANH PHU | Thạnh Phú, Ben Tre, Vietnam | 6,800,000 | 7,000,000 | 145 | ||
TRÀ VINH | TP. TRA VINH | 7,500,000 | 7,700,000 | 145 | ||||
TRÀ VINH | CANG LONG | 7,500,000 | 7,700,000 | 145 | ||||
TRÀ VINH | CAU KE | 8,000,000 | 8,200,000 | 170 | ||||
TRÀ VINH | TIEU CAN | 8,000,000 | 8,200,000 | 170 | ||||
TRÀ VINH | CHAU THANH | 7,200,000 | 740,000 | 160 | ||||
TRÀ VINH | CAU NGANG | 8,000,000 | 8,200,000 | 170 | ||||
TRÀ VINH | TRA CU | 8,500,000 | 9,000,000 | 185 | ||||
TRÀ VINH | DUYEN HAI | 9,200,000 | 9,500,000 | 210 | ||||
VĨNH LONG | TP. VINH LONG | 6,500,000 | 6,800,000 | 140 | ||||
VĨNH LONG | LONG HO | 6,800,000 | 7,200,000 | 145 | ||||
VĨNH LONG | MANG THIT | 7,500,000 | 8,000,000 | 165 | ||||
VĨNH LONG | VUNG LIEM | 7,000,000 | 7,500,000 | 155 | ||||
VĨNH LONG | TAM BINH | 7,500,000 | 8,000,000 | 165 | ||||
VĨNH LONG | TX. BINH MINH | 8,200,000 | 8,500,000 | 180 | ||||
VĨNH LONG | TRA ON | 8,500,000 | 9,000,000 | 190 | ||||
ĐỒNG THÁP | TP. CAO LANH | 7,000,000 | 7,500,000 | 145 | ||||
ĐỒNG THÁP | TP. SA DEC | 5,400,000 | 160 | |||||
ĐỒNG THÁP | TAN HONG | 8,500,000 | 9,000,000 | 190 | ||||
ĐỒNG THÁP | HONG NGU | 8,000,000 | 8,500,000 | 180 | ||||
ĐỒNG THÁP | TAM NONG | 7,500,000 | 8,000,000 | 170 | ||||
ĐỒNG THÁP | THAP MUOI | 7,000,000 | 7,500,000 | 140 | ||||
ĐỒNG THÁP | CAO LANH | 7,000,000 | 7,500,000 | 150 | ||||
ĐỒNG THÁP | THANH BINH | 7,500,000 | 8,000,000 | 170 | ||||
ĐỒNG THÁP | LAP VO | 7,500,000 | 8,000,000 | 8,000,000 | 8,200,000 | 175 | ||
ĐỒNG THÁP | LAI VUNG | 8,000,000 | 8,500,000 | 180 | ||||
ĐỒNG THÁP | CHAU THANH | 7,200,000 | 7,500,000 | 155 | ||||
AN GIANG | TP. LONG XUYEN | 10,000,000 | 10,500,000 | 11,500,000 | 12,000,000 | 210 | ||
AN GIANG | TX. CHAU DOC | 11,000,000 | 11,500,000 | 255 | ||||
AN GIANG | AN PHU | 11,500,000 | 12,000,000 | 285 | ||||
AN GIANG | TAN CHAU | 11,000,000 | 11,500,000 | 255 | ||||
AN GIANG | PHU TAN | 10,500,000 | 11,000,000 | 230 | ||||
AN GIANG | CHAU PHU | 10,500,000 | 11,000,000 | 230 | ||||
AN GIANG | TINH BIEN | 11,000,000 | 11,500,000 | 265 | ||||
AN GIANG | TRI TON | 11,000,000 | 11,500,000 | 250 | ||||
AN GIANG | CHAU THANH | 10,500,000 | 11,000,000 | 235 | ||||
AN GIANG | CHO MOI | 10,000,000 | 10,500,000 | 200 | ||||
AN GIANG | THOAI SON | 10,000,000 | 10,500,000 | 220 | ||||
KIÊN GIANG | TP. RACH GIA | 13,500,000 | 15,000,000 | 260 | ||||
KIÊN GIANG | TX. HA TIEN | 15,000,000 | 15,500,000 | 330 | ||||
KIÊN GIANG | KIEN LUONG | 14,500,000 | 15,000,000 | 300 | ||||
KIÊN GIANG | HON DAT | 13,500,000 | 15,000,000 | 265 | ||||
KIÊN GIANG | TAN HIEP | 13,500,000 | 15,000,000 | 240 | ||||
KIÊN GIANG | CHAU THANH | 13,500,000 | 15,000,000 | 260 | ||||
KIÊN GIANG | GIONG RIENG | 13,500,000 | 15,000,000 | 245 | ||||
KIÊN GIANG | GO QUAO | 13,500,000 | 15,000,000 | 245 | ||||
KIÊN GIANG | AN BIEN | 14,000,000 | 14,500,000 | 280 | ||||
KIÊN GIANG | AN MINH | 14,500,000 | 15,000,000 | 300 | ||||
KIÊN GIANG | VINH THUAN | 14,500,000 | 15,000,000 | 305 | ||||
KIÊN GIANG | PHU QUOC | 16,000,000 | 16,500,000 | 400 | ||||
TP. CẦN THƠ | Q. NINH KIEU | 6,500,000 | 6,800,000 | 175 | ||||
TP. CẦN THƠ | Q. O MON | 7,000,000 | 7,500,000 | 8,300,000 | 8,800,000 | 195 | ||
TP. CẦN THƠ | Q. BINH THUY | 6,800,000 | 7,200,000 | 185 | ||||
TP. CẦN THƠ | Q. CAI RANG | 6,500,000 | 6,800,000 | 175 | ||||
TP. CẦN THƠ | THOT NOT | 7,000,000 | 7,500,000 | 9,500,000 | 10,000,000 | 195 | ||
TP. CẦN THƠ | VINH THANH | 7,500,000 | 7,800,000 | 210 | ||||
TP. CẦN THƠ | CO DO | 7,800,000 | 8,200,000 | 230 | ||||
TP. CẦN THƠ | PHONG DIEN | 7,000,000 | 7,500,000 | 190 | ||||
HẬU GIANG | TP. VI THANH | 8,500,000 | 8,800,000 | 220 | ||||
HẬU GIANG | PHUNG HIEP | 8,200,000 | 8,500,000 | 200 | ||||
HẬU GIANG | CHAU THANH A | 8,200,000 | 8,500,000 | 195 | ||||
HẬU GIANG | CHAU THANH | 8,200,000 | 8,500,000 | 190 | ||||
HẬU GIANG | VI THUY | 8,500,000 | 8,800,000 | 220 | ||||
HẬU GIANG | LONG MY | 8,500,000 | 8,800,000 | 225 | ||||
SÓC TRĂNG | TX. SOC TRANG | 8,500,000 | 9,000,000 | 210 | ||||
SÓC TRĂNG | KE SACH | 8,500,000 | 9,000,000 | 215 | ||||
SÓC TRĂNG | MY TU | 8,800,000 | 9,200,000 | 235 | ||||
SÓC TRĂNG | CU LAO DUNG | 8,500,000 | 9,000,000 | 220 | ||||
SÓC TRĂNG | LONG PHU | 9,000,000 | 9,500,000 | 240 | ||||
SÓC TRĂNG | MY XUYEN | 8,500,000 | 9,000,000 | 210 | ||||
SÓC TRĂNG | THANH TRI | 9,500,000 | 10,000,000 | 260 | ||||
SÓC TRĂNG | TX. VINH CHAU | 9,500,000 | 10,000,000 | 250 | ||||
SÓC TRĂNG | NGA NAM | 9,500,000 | 10,000,000 | 260 | ||||
BẠC LIÊU | TX. BAC LIEU | 10,000,000 | 10,500,000 | 270 | ||||
BẠC LIÊU | HONG DAN | 10,000,000 | 10,500,000 | 280 | ||||
BẠC LIÊU | PHUOC LONG | 10,000,000 | 10,500,000 | 270 | ||||
BẠC LIÊU | VINH LOI VA HOA BINH | 10,000,000 | 10,500,000 | 270 | ||||
BẠC LIÊU | GIA RAI | 10,500,000 | 11,000,000 | 295 | ||||
BẠC LIÊU | DONG HAI | 14,800,000 | 15,000,000 | 315 | ||||
CÀ MAU | TP. CA MAU | 15,500,000 | 16,000,000 | 350 | ||||
CÀ MAU | U MINH | 14,000,000 | 14,500,000 | 340 | ||||
CÀ MAU | THOI BINH | 14,800,000 | 15,000,000 | 310 | ||||
CÀ MAU | TRAN VAN THOI | 15,500,000 | 16,000,000 | 345 | ||||
CÀ MAU | CAI NUOC | 15,500,000 | 16,000,000 | 345 | ||||
CÀ MAU | DAM DOI | 15,500,000 | 16,000,000 | 350 | ||||
CÀ MAU | NAM CAN | 1,600,000 | 16,500,000 | 365 | ||||
CÀ MAU | PHU TAN | 1,600,000 | 16,500,000 | 370 | ||||
ĐỒNG NAI | TP. BIEN HOA | TP. BIEN HOA | Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. | 2,400,000 | 2,600,000 | 35 | ||
ĐỒNG NAI | TP. BIEN HOA | KCN AMATA | Phường Long Bình, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. | 2,200,000 | 2,400,000 | 32 | ||
ĐỒNG NAI | TP. BIEN HOA | KCN BIEN HOA 1 | Phường An Bình, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. | 2,200,000 | 2,400,000 | 30 | ||
ĐỒNG NAI | TP. BIEN HOA | KCN BIEN HOA 2 | Phường Long Bình Tân & An Bình, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. | 2,200,000 | 2,400,000 | 30 | ||
ĐỒNG NAI | TP. BIEN HOA | KCN LOTECO | Phường Long Bình, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. | 2,300,000 | 2,500,000 | 31 | ||
ĐỒNG NAI | TP. BIEN HOA | KCN AGTEX LONG BINH | Phường Long Bình, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | 2,300,000 | 2,500,000 | 30 | ||
ĐỒNG NAI | TX. LONG KHANH | TX. LONG KHANH | Thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai | 3,200,000 | 3,400,000 | 70 | ||
ĐỒNG NAI | TX. LONG KHANH | KCN LONG KHANH | Xã Suối Tre & Bình Lộc, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai | 3,500,000 | 3,700,000 | 73 | ||
ĐỒNG NAI | TAN PHU | TT. TAN PHU | Thị trấn Tân Phú, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai | 6,600,000 | 6,800,000 | 145 | ||
ĐỒNG NAI | TAN PHU | KCN TAN PHU | Thị trấn Tân Phú, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai | 6,600,000 | 6,800,000 | 145 | ||
ĐỒNG NAI | VINH CUU | TT. VINH CUU | Vĩnh Cửu District, Dong Nai, Vietnam | 5,600,000 | 5,800,000 | 90 | ||
ĐỒNG NAI | VINH CUU | KCN THANH PHU | Xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai. | 3,600,000 | 3,800,000 | 40 | ||
ĐỒNG NAI | TRANG BOM | TT. TRANG BOM | Trảng Bom, Dong Nai, Vietnam | 4,500,000 | 4,700,000 | 50 | ||
ĐỒNG NAI | TRANG BOM | KCN SONG MAY | Xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | 3,600,000 | 3,800,000 | 1,065,000 | 44 | |
ĐỒNG NAI | TRANG BOM | KCN HO NAI | Xã Hố Nai 3 & Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai. | 3,200,000 | 3,400,000 | 36 | ||
ĐỒNG NAI | TRANG BOM | KCN GIANG DIEN | Xã Giang Điền & An Viễn - huyện Trảng Bom và xã Tam Phước - huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai. | 3,600,000 | 3,800,000 | 43 | ||
ĐỒNG NAI | TRANG BOM | KCN BAU XEO | xã Sông Trầu, xã Tây Hòa, xã Đồi 61 và Thị trấn Trảng Bom, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai. | 4,500,000 | 4,700,000 | 50 | ||
ĐỒNG NAI | THONG NHAT | TT. THONG NHAT | Thống Nhất, Dong Nai, Vietnam | 5,200,000 | 5,400,000 | 65 | ||
ĐỒNG NAI | THONG NHAT | KCN DAU GIAY | Xã Bàu Hàm 2 & xã Xuân Thạnh, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai. | 5,000,000 | 5,200,000 | 62 | ||
ĐỒNG NAI | CAM MY | TT. CAM MY | Cẩm Mỹ District, Dong Nai, Vietnam | 6,500,000 | 6,700,000 | 80 | ||
ĐỒNG NAI | LONG THANH | TT. LONG THANH | Long Thành, Dong Nai, Vietnam | 3,100,000 | 3,300,000 | 30 | ||
ĐỒNG NAI | LONG THANH | KCN GO DAU | Xã Phước Thái, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai. | 3,400,000 | 3,600,000 | 38 | ||
ĐỒNG NAI | LONG THANH | KCN TAM PHUOC | Xã Tam Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai. | 2,800,000 | 3,000,000 | 35 | ||
ĐỒNG NAI | LONG THANH | KCN LONG THANH | Xã An Phước & Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai. | 3,400,000 | 3,600,000 | 42 | ||
ĐỒNG NAI | LONG THANH | KCN AN PHUOC | Xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai. | 3,400,000 | 3,600,000 | 40 | ||
ĐỒNG NAI | LONG THANH | KCN LOC BINH - BINH SON | Khu 13 - xã Long Đức - huyện Long Thành - tỉnh Đồng Nai | 2,800,000 | 3,000,000 | 34 | ||
ĐỒNG NAI | LONG THANH | KCN LONG DUC | Xã Long Đức, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai. | 3,600,000 | 3,800,000 | 43 | ||
ĐỒNG NAI | XUAN LOC | TT. XUAN LOC | Xuân Lộc District, Dong Nai, Vietnam | 5,800,000 | 6,000,000 | 95 | ||
ĐỒNG NAI | XUAN LOC | KCN XUAN LOC | Xã Xuân Tâm & Xuân Hiệp, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai | 5,600,000 | 5,800,000 | 93 | ||
ĐỒNG NAI | NHON TRACH | TT. NHON TRACH | Nhơn Trạch District, Dong Nai, Vietnam | 2,800,000 | 3,000,000 | 35 | ||
ĐỒNG NAI | NHON TRACH | KCN NHON TRACH 1 | Xã Hiệp Phước, Phước Thiền và Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. | 2,800,000 | 3,000,000 | 34 | ||
ĐỒNG NAI | NHON TRACH | KCN NHON TRACH 2 | Xã Hiệp Phước, Phước Thiền và Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai. | 2,800,000 | 3,000,000 | 34 | ||
ĐỒNG NAI | NHON TRACH | KCN NHON TRACH 3 | Xã Hiệp Phước & Long Thọ, huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai. | 3,200,000 | 3,400,000 | 36 | ||
ĐỒNG NAI | NHON TRACH | KCN DET MAY NHON TRACH | Xã Hiệp Phước & Phước An, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. | 3,600,000 | 3,800,000 | 43 | ||
ĐỒNG NAI | NHON TRACH | KCN NHON TRACH 5 | Xã Long Tân & Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. | 2,800,000 | 3,000,000 | 29 | ||
ĐỒNG NAI | NHON TRACH | KCN NHON TRACH 6 | Xã Long Thọ, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. | 3,200,000 | 3,400,000 | 36 | ||
ĐỒNG NAI | NHON TRACH | KCN NHON TRACH 2 - NHON PHU | Xã Hiệp Phước & Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. | 2,800,000 | 3,000,000 | 34 | ||
ĐỒNG NAI | NHON TRACH | KCN NHON TRACH 2 - LOC KHANG | Xã Hiệp Phước & Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | 2,800,000 | 3,000,000 | 34 | ||
ĐỒNG NAI | NHON TRACH | KCN ONG KEO | Xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. | 4,700,000 | 4,900,000 | 56 | ||
ĐỒNG NAI | DINH QUAN | TT. DINH QUAN | Định Quán, Dong Nai, Vietnam | 6,300,000 | 6,500,000 | 100 | ||
ĐỒNG NAI | DINH QUAN | KCN DINH QUAN | Xã La Ngà, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai. | 6,100,000 | 6,300,000 | 94 | ||
BÀ RỊA VŨNG TÀU | TP. VUNG TAU | TP. VUNG TAU | tp. Vũng Tàu, Ba Ria - Vung Tau, Vietnam | 6,500,000 | 6,700,000 | 80 | ||
BÀ RỊA VŨNG TÀU | TP. VUNG TAU | KCN LONG SON | Xã Long Sơn, TP Vũng Tàu, BRVT | 5,000,000 | 5,200,000 | 67 | ||
BÀ RỊA VŨNG TÀU | TP. VUNG TAU | KCN DONG XUYEN | Phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 6,800,000 | 7,000,000 | 84 | ||
BÀ RỊA VŨNG TÀU | TX. BA RIA | TX. BA RIA | tp. Bà Rịa, Ba Ria - Vung Tau, Vietnam | 6,600,000 | 6,800,000 | 75 | ||
BÀ RỊA VŨNG TÀU | CHAU DUC | TT. CHAU DUC | Châu Đức District, Ba Ria - Vung Tau, Vietnam | 5,200,000 | 5,400,000 | 70 | ||
BÀ RỊA VŨNG TÀU | CHAU DUC | KCN CHAU DUC | xã Nghĩa Thành, Suối Nghệ, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | 4,800,000 | 5,000,000 | 61 | ||
BÀ RỊA VŨNG TÀU | XUYEN MOC | TT XUYEN MOC | Xuyên Mộc District, Ba Ria - Vung Tau, Vietnam | 5,800,000 | 6,000,000 | 100 | ||
BÀ RỊA VŨNG TÀU | LONG DIEN | TT. LONG DIEN | Long Điền, Ba Ria - Vung Tau, Vietnam | 7,000,000 | 7,200,000 | 80 | ||
BÀ RỊA VŨNG TÀU | DAT DO | TT. DAT DO | Đất Đỏ District, Ba Ria - Vung Tau, Vietnam | 7,500,000 | 7,700,000 | 90 | ||
BÀ RỊA VŨNG TÀU | TAN THANH | TT. TAN THANH | Tân Thành, Ba Ria - Vung Tau, Vietnam | 4,500,000 | 4,700,000 | 51 | ||
BÀ RỊA VŨNG TÀU | TAN THANH | KCN PHU MY 1 | Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | 4,300,000 | 4,500,000 | 49 | ||
BÀ RỊA VŨNG TÀU | TAN THANH | KCN PHU MY 2 | Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,300,000 | 4,500,000 | 49 | ||
BÀ RỊA VŨNG TÀU | TAN THANH | KCN PHU MY 3 | Xã Phước Hòa, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | 4,700,000 | 4,900,000 | 57 | ||
BÀ RỊA VŨNG TÀU | TAN THANH | KCN MY XUAN | huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 4,500,000 | 4,700,000 | 51 | ||
BÀ RỊA VŨNG TÀU | TAN THANH | KCN CAI MEP | Xã Tân phước và xã Phước Hòa, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 4,300,000 | 4,500,000 | 49 | ||
BÌNH DƯƠNG | TX. THU DAU MOT | TX. THU DAU MOT | thành phố Thủ Dầu Một, Binh Duong, Vietnam | 2,400,000 | 2,600,000 | 40 | ||
BÌNH DƯƠNG | TX. THU DAU MOT | KCN SONG THAN | Tỉnh lộ 743, p. Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương, Vietnam | 2,100,000 | 2,300,000 | 22 | ||
BÌNH DƯƠNG | TX. THU DAU MOT | KCN DONG AN 2 | Phường Hòa Phú - Thị Xã Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương | 2,600,000 | 2,800,000 | 48 | ||
BÌNH DƯƠNG | TX. THU DAU MOT | KCN DAI DANG | Đường N1,khu tái định cư tân vĩnh hiệp,, phường Phú Tân, Thị Xã thủ Dầu Một, Vietnam | 3,000,000 | 3,200,000 | 37 | ||
BÌNH DƯƠNG | DAU TIENG | TT. DAU TIENG | Dầu Tiếng, Binh Duong, Vietnam | 5,200,000 | 5,400,000 | 90 | ||
BÌNH DƯƠNG | BEN CAT | TT. BEN CAT | Bến Cát, Binh Duong, Vietnam | 3,200,000 | 3,400,000 | 55 | ||
BÌNH DƯƠNG | BEN CAT | KCN VIET HUONG 2 | Đường DT 744, Xã An Tây, Huyện Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Vietnam | 3,200,000 | 3,400,000 | 54 | ||
BÌNH DƯƠNG | BEN CAT | KHU KY NGHE SINGAPORE ASCENDAS - PROTRADE | Huyện Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | 3,200,000 | 3,400,000 | 56 | ||
BÌNH DƯƠNG | BEN CAT | KCN RACH BAP | Xã An Tây & An Điền, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương | 3,600,000 | 3,800,000 | 60 | ||
BÌNH DƯƠNG | BEN CAT | KCN PHU GIA | Huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương | 2,700,000 | 2,900,000 | 48 | ||
BÌNH DƯƠNG | BEN CAT | KCN MAI TRUNG | Xã An Tây, huyện Bến Cát, Bình Dương | 2,800,000 | 3,000,000 | 54 | ||
BÌNH DƯƠNG | BEN CAT | KCN MY PHUOC 1 | tx. Bến Cát, Bình Dương, Vietnam | 2,800,000 | 3,000,000 | 56 | ||
BÌNH DƯƠNG | BEN CAT | KCN MY PHUOC 2 | tx. Bến Cát, Bình Dương, Vietnam | 3,200,000 | 3,400,000 | 59 | ||
BÌNH DƯƠNG | BEN CAT | KCN MY PHUOC 3 | tx. Bến Cát, Bình Dương, Vietnam | 3,000,000 | 3,200,000 | 53 | ||
BÌNH DƯƠNG | BEN CAT | KCN BAU BANG | Xã Lai Uyên, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương | 4,000,000 | 4,200,000 | 75 | ||
BÌNH DƯƠNG | BEN CAT | KCN THOI HOA | xã Thới Hòa, huyện Bến Cát, Tỉnh Bình Dương | 2,900,000 | 3,100,000 | 51 | ||
BÌNH DƯƠNG | PHU GIAO | TT. PHU GIAO | Phú Giáo District, Binh Duong, Vietnam | 3,900,000 | 4,100,000 | 70 | ||
BÌNH DƯƠNG | TAN UYEN | TT. TAN UYEN | Tân Uyên District, Binh Duong, Vietnam | 2,700,000 | 2,900,000 | 47 | ||
BÌNH DƯƠNG | TAN UYEN | KCN NAM TAN UYEN | Ấp 4, Xã Khánh Bình, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | 2,600,000 | 2,800,000 | 40 | ||
BÌNH DƯƠNG | TAN UYEN | KCN DAT CUOC | Huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | 3,000,000 | 3,200,000 | 50 | ||
BÌNH DƯƠNG | TAN UYEN | KCN TAN BINH - BINH DUONG | Xã Tân Bình, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam | 3,400,000 | 3,600,000 | 62 | ||
BÌNH DƯƠNG | TAN UYEN | KCN VSIP 2 | Vĩnh Tân, tx. Tân Uyên, Bình Dương, Vietnam | 2,800,000 | 3,000,000 | 51 | ||
BÌNH DƯƠNG | DI AN | TAN DONG HIEP | xã Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương | 2,200,000 | 2,400,000 | 25 | ||
BÌNH DƯƠNG | DI AN | KCN DET MAY BINH AN | Xã Bình Thắng, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương | 2,200,000 | 2,400,000 | 24 | ||
BÌNH DƯƠNG | DI AN | KCN BINH DUONG | Ấp Bình Đường, xã An Bình, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương | 2,100,000 | 2,300,000 | 20 | ||
BÌNH DƯƠNG | THUAN AN | TT. THUAN AN | tx. Thuận An, Bình Dương, Vietnam | 2,400,000 | 2,600,000 | 30 | ||
BÌNH DƯƠNG | THUAN AN | KCN VSIP 1 | Số 8, đại lộ Hữu Nghị, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương | 2,200,000 | 2,400,000 | 25 | ||
BÌNH DƯƠNG | THUAN AN | KCN KIM HUY | 27/3 DT 743, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương | 2,600,000 | 2,800,000 | 33 | ||
BÌNH DƯƠNG | THUAN AN | KCN DONG AN | Xã Bình Hòa, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương | 2,200,000 | 2,400,000 | 25 | ||
BÌNH DƯƠNG | THUAN AN | KCN VIET HUONG | Quốc Lộ 13, Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Bình Dương, Vietnam | 2,400,000 | 2,600,000 | 30 | ||
BÌNH PHƯỚC | TX. DONG XOAI | TX. DONG XOAI | tx. Đồng Xoài, Binh Phuoc, Vietnam | 4,800,000 | 5,000,000 | 110 | ||
BÌNH PHƯỚC | TX. DONG XOAI | KCN DONG XOAI 1 | xã Tân Thành, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5,500,000 | 5,700,000 | 116 | ||
BÌNH PHƯỚC | TX. DONG XOAI | KCN DONG XOAI 2 | xã Tiến Thành, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5,500,000 | 5,700,000 | 111 | ||
BÌNH PHƯỚC | TX. DONG XOAI | KCN DONG XOAI 3 | xã Tiến Hưng, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5,500,000 | 5,700,000 | 111 | ||
BÌNH PHƯỚC | TX. DONG XOAI | KCN DONG XOAI 4 | xã Tiến Hưng, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5,500,000 | 5,700,000 | 111 | ||
BÌNH PHƯỚC | PHUOC LONG | TT. PHUOC LONG | Phước Long Market, tx. Phước Long, Binh Phuoc, Vietnam | 6,300,000 | 6,500,000 | 160 | ||
BÌNH PHƯỚC | LOC NINH | TT. LOC NINH | Lộc Ninh, Binh Phuoc, Vietnam | 6,000,000 | 6,200,000 | 135 | ||
BÌNH PHƯỚC | BU DOP | TT. BU DOP | Bù Đốp, Binh Phuoc, Vietnam | 7,200,000 | 7,400,000 | 180 | ||
BÌNH PHƯỚC | BINH LONG | TT. BINH LONG | Bình Long, Binh Phuoc, Vietnam | 5,800,000 | 6,000,000 | 130 | ||
BÌNH PHƯỚC | BINH LONG | KCN VIET KIEU | xã Thanh Bình, huyện Hớn Quản (trước đây thuộc huyện Bình Long), tỉnh Bình Phước | 5,200,000 | 5,400,000 | 108 | ||
BÌNH PHƯỚC | BINH LONG | KCN THANH BINH | xã Thanh Bình, huyện Hớn Quản (trước đây thuộc huyện Bình Long), tỉnh Bình Phước | 5,200,000 | 5,400,000 | 108 | ||
BÌNH PHƯỚC | BINH LONG | KCN TAN KHAI | xã Thanh Bình, huyện Hớn Quản (trước đây thuộc huyện Bình Long), tỉnh Bình Phước | 5,200,000 | 5,400,000 | 108 | ||
BÌNH PHƯỚC | DONG PHU | TT. DONG PHU | Đồng Phú, Bình Phước, Vietnam | 6,300,000 | 6,500,000 | 115 | ||
BÌNH PHƯỚC | DONG PHU | KCN NAM DONG PHU | xã Tân Lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | 5,800,000 | 6,000,000 | 90 | ||
BÌNH PHƯỚC | DONG PHU | KCN BAC DONG PHU | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú và một phần đất tại xã Tiến Hưng thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | 5,500,000 | 5,700,000 | 98 | ||
BÌNH PHƯỚC | BU DANG | TT. BU DANG | Bù Đăng District, Binh Phuoc, Vietnam | 6,800,000 | 7,000,000 | 160 | ||
BÌNH PHƯỚC | CHON THANH | TT. CHON THANH | Chơn Thành District, Binh Phuoc, Vietnam | 4,600,000 | 4,800,000 | 1,349,000 | 95 | |
BÌNH PHƯỚC | CHON THANH | KCN BINH PHUOC - DAI LOAN | xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | 4,600,000 | 4,800,000 | 93 | ||
BÌNH PHƯỚC | CHON THANH | KCN SAI GON - BINH PHUOC | xã Minh Thành, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | 4,600,000 | 4,800,000 | 97 | ||
BÌNH PHƯỚC | CHON THANH | KCN BECAMEX - BINH PHUOC | tại xã Minh Thành và xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước. | 4,600,000 | 4,800,000 | 93 | ||
BÌNH PHƯỚC | CHON THANH | KCN CHON THANH | xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | 4,600,000 | 4,800,000 | 93 | ||
BÌNH PHƯỚC | CHON THANH | KCN MINH HUNG | xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | 4,600,000 | 4,800,000 | 97 | ||
TÂY NINH | TP. TAY NINH | TP. TAY NINH | Tây Ninh, Tây Ninh Province, Vietnam | 5,000,000 | 5,200,000 | 115 | ||
TÂY NINH | TAN BIEN | TT. TAN BIEN | Tân Biên District, Tây Ninh Province, Vietnam | 6,000,000 | 6,200,000 | 150 | ||
TÂY NINH | TAN CHAU | TT. TAN CHAU | Tân Châu, Tân Châu District, Tây Ninh Province, Vietnam | 5,600,000 | 5,800,000 | 140 | ||
TÂY NINH | DUONG MINH CHAU | TT. DUONG MING CHAU | Dương Minh Châu, tt. Dương Minh Châu, Tây Ninh Province, Vietnam | 5,200,000 | 5,400,000 | 120 | ||
TÂY NINH | HOA THANH | TT. HOA THANH | Hoà Thành, Tây Ninh Province, Vietnam | 5,000,000 | 5,200,000 | 110 | ||
TÂY NINH | GO DAU | TT. GO DAU | Gò Dầu, Tây Ninh, Vietnam | 4,200,000 | 4,500,000 | 85 | ||
TÂY NINH | GO DAU | KCN PHUOC DONG | Xã Phước Đông, huyện Gò Dầu & xã Đôn Thuận, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | 4,200,000 | 4,500,000 | 76 | ||
TÂY NINH | BEN CAU | TT. BEN CAU | Bến Cầu, Tây Ninh Province, Vietnam | 5,200,000 | 5,400,000 | 105 | ||
TÂY NINH | TRANG BANG | TT. TRANG BANG | Trảng Bàng, Tây Ninh Province, Vietnam | 3,600,000 | 3,800,000 | 70 | ||
TÂY NINH | TRANG BANG | KCN THANH THANH CONG | xã An Hòa, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | 3,600,000 | 3,800,000 | 71 | ||
TÂY NINH | TRANG BANG | KCN LINH TRUNG 3 | huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | 3,000,000 | 3,200,000 | 64 | ||
TÂY NINH | TRANG BANG | KCN TRANG BANG | Km 32, xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | 3,000,000 | 3,200,000 | 62 | ||
TP. HỒ CHÍ MINH | CAC QUAN | TT. QUAN | Tt Cac Quan | 3,100,000 | 3,300,000 | 25 | ||
TP. HỒ CHÍ MINH | QUAN 7 | KCX TAN THUAN | Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp.HCM | 1,800,000 | 2,000,000 | 15 | ||
TP. HỒ CHÍ MINH | QUAN TAN PHU | KCN TAN BINH | 108 Tây Thạnh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, Tp.HCM | 2,200,000 | 2,400,000 | 45 | ||
TP. HỒ CHÍ MINH | QUAN THU DUC | KCN LINH TRUNG 1 | Phường Linh Trung, quận Thủ Đức, TP.HCM | 2,000,000 | 2,200,000 | 18 | ||
TP. HỒ CHÍ MINH | QUAN THU DUC | KCN LINH TRUNG 2 | Phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức, Tp. HCM | 2,200,000 | 2,400,000 | 22 | ||
TP. HỒ CHÍ MINH | QUAN THU DUC | KCN BINH CHIEU | phường Bình Chiểu, quận Thủ Đức, Tp. HCM | 2,200,000 | 2,400,000 | 21 | ||
TP. HỒ CHÍ MINH | QUAN 12 | KCN TAN THOI HIEP | Phường Hiệp Thành, Quận 12, Tp.HCM | 3,000,000 | 3,200,000 | 31 | ||
TP. HỒ CHÍ MINH | QUAN 12 | CV PM QUANG TRUNG | Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh | 3,000,000 | 3,200,000 | 30 | ||
TP. HỒ CHÍ MINH | QUAN 2 | KCN CAT LAI 2 | Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Tp.HCM | 2,100,000 | 2,300,000 | 6 | ||
TP. HỒ CHÍ MINH | QUAN 9 | KHU CONG NGHE CAO | Quốc lộ 52, Vietnam | 1,800,000 | 2,000,000 | 16 | ||
TP. HỒ CHÍ MINH | CU CHI | TT. CU CHI | Củ Chi, Ho Chi Minh, Vietnam | 3,200,000 | 3,400,000 | 55 | ||
TP. HỒ CHÍ MINH | CU CHI | KCN TAY BAC CU CHI | Quốc lộ 22, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 3,200,000 | 3,400,000 | 55 | ||
TP. HỒ CHÍ MINH | CU CHI | KCN DONG NAM | Xã Hòa Phú & Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi, Tp. HCM | 2,700,000 | 2,900,000 | 38 | ||
TP. HỒ CHÍ MINH | CU CHI | KCN TAN PHU TRUNG | Xã Tân Phú Trung & xã Tân Thông Hội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | 2,700,000 | 2,900,000 | 46 | ||
TP. HỒ CHÍ MINH | HOC MON | TT. HOC MON | Hóc Môn, Ho Chi Minh, Vietnam | 2,600,000 | 2,800,000 | 35 | ||
TP. HỒ CHÍ MINH | NHA BE | KCN HIEP PHUOC | Xã Hiệp Phước và Long Thới, Huyện Nhà Bè, TP.HCM | 2,400,000 | 2,800,000 | 20 | ||
TP. HỒ CHÍ MINH | CAN GIO | TT. CAN GIO | Cần Giờ, Ho Chi Minh, Vietnam | 2,800,000 | 3,000,000 | 30 | ||
TP. HỒ CHÍ MINH | BINH CHANH | TT. BINH CHANH | Bình Chánh, Ho Chi Minh, Vietnam | 2,700,000 | 2,900,000 | 27 | ||
TP. HỒ CHÍ MINH | BINH CHANH | KCN VINH LOC | Xã Bình Hưng Hòa, huyện Bình Chánh, Tp.HCM | 2,700,000 | 2,900,000 | 38 | ||
TP. HỒ CHÍ MINH | BINH CHANH | KCN TAN TAO | Ấp 1, xã Tân Tạo, huyện Bình Chánh, Tp.HCM | 2,800,000 | 3,000,000 | 29 | ||
TP. HỒ CHÍ MINH | BINH CHANH | KCN PHONG PHU | Xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, Tp.HCM | 2,400,000 | 2,600,000 | 23 | ||
TP. HỒ CHÍ MINH | BINH CHANH | KCN LE MINH XUAN | xã Tân Nhựt và Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, Tp.HCM | 3,100,000 | 3,300,000 | 33 | ||
TP. HỒ CHÍ MINH | BINH CHANH | KCN AN HA | Pham Van Hai Commune, Binh Chanh Commune, Binh Chanh District, HCMC | 3,000,000 | 3,200,000 | 31 | ||
BÌNH THUẬN | TP. PHAN THIET | 8,000,000 | 8,500,000 | 220 | ||||
BÌNH THUẬN | TX. LA GI | 6,500,000 | 7,000,000 | 145 | ||||
BÌNH THUẬN | TUY PHONG | 9,000,000 | 9,500,000 | 270 | ||||
BÌNH THUẬN | BAC BINH | 8,500,000 | 9,000,000 | 240 | ||||
BÌNH THUẬN | HAM THUAN BAC | 8,000,000 | 8,500,000 | 215 | ||||
BÌNH THUẬN | HAM THUAN NAM | 7,000,000 | 7,500,000 | 180 | ||||
BÌNH THUẬN | TANH LINH | 6,800,000 | 7,200,000 | 150 | ||||
BÌNH THUẬN | HAM TAN | 6,800,000 | 7,200,000 | 155 | ||||
BÌNH THUẬN | DUC LINH | 6,500,000 | 7,000,000 | 140 | ||||
NINH THUẬN | TP. PHAN RANG | 14,500,000 | 15,000,000 | 325 | ||||
NINH THUẬN | BAC AI | 15,000,000 | 15,500,000 | 360 | ||||
NINH THUẬN | NINH HAI | 14,500,000 | 15,000,000 | 355 | ||||
NINH THUẬN | NINH PHUOC | 14,500,000 | 15,000,000 | 325 | ||||
NINH THUẬN | NINH SON | 14,500,000 | 15,000,000 | 355 | ||||
NINH THUẬN | THUAN BAC | 14,500,000 | 15,000,000 | 350 | ||||
NINH THUẬN | THUAN NAM | 14,500,000 | 15,000,000 | 350 | ||||
KHÁNH HÒA | TP. NHA TRANG | 15,500,000 | 16,000,000 | 420 | ||||
KHÁNH HÒA | TP. CAM RANH | 15,000,000 | 15,500,000 | 370 | ||||
KHÁNH HÒA | TX. NINH HOA | 15,500,000 | 16,000,000 | 455 | ||||
KHÁNH HÒA | VAN NINH | 16,000,000 | 16,500,000 | 485 | ||||
KHÁNH HÒA | DIEN KHANH | 15,500,000 | 16,000,000 | 415 | ||||
KHÁNH HÒA | KHANH VINH | 15,800,000 | 16,200,000 | 435 | ||||
KHÁNH HÒA | KHANH SON | 15,500,000 | 16,000,000 | 415 | ||||
KHÁNH HÒA | CAM LAM | 15,000,000 | 15,500,000 | 390 | ||||
PHÚ YÊN | TP. TUY HOA | 17,500,000 | 18,000,000 | 550 | ||||
PHÚ YÊN | TX. SONG CAU | 18,000,000 | 18,500,000 | 600 | ||||
PHÚ YÊN | DONG HOA | 17,200,000 | 17,500,000 | 525 | ||||
PHÚ YÊN | DONG XUAN | 18,200,000 | 18,700,000 | 620 | ||||
PHÚ YÊN | PHU HOA | 17,500,000 | 18,000,000 | 570 | ||||
PHÚ YÊN | SON HOA | 17,500,000 | 18,000,000 | 575 | ||||
PHÚ YÊN | SONG HINH | 17,500,000 | 18,000,000 | 545 | ||||
PHÚ YÊN | TUY AN | 17,500,000 | 18,000,000 | 575 | ||||
PHÚ YÊN | TUY HOA | 17,500,000 | 18,000,000 | 550 | ||||
BÌNH ĐỊNH | TP. QUY NHON | 19,000,000 | 19,500,000 | 645 | ||||
BÌNH ĐỊNH | AN NHON | 19,500,000 | 20,000,000 | 695 | ||||
BÌNH ĐỊNH | HOAI NHON | 20,000,000 | 21,000,000 | 770 | ||||
BÌNH ĐỊNH | AN LAO | 20,000,000 | 21,000,000 | 770 | ||||
BÌNH ĐỊNH | HOAI AN | 20,000,000 | 21,000,000 | 740 | ||||
BÌNH ĐỊNH | PHU CAT | 20,000,000 | 21,000,000 | 710 | ||||
BÌNH ĐỊNH | PHU MY | 20,000,000 | 21,000,000 | 730 | ||||
BÌNH ĐỊNH | TUY PHUOC | 19,500,000 | 20,000,000 | 685 | ||||
BÌNH ĐỊNH | TAY SON | 20,000,000 | 21,000,000 | 735 | ||||
BÌNH ĐỊNH | VAN CANH | 19,500,000 | 20,000,000 | 655 | ||||
BÌNH ĐỊNH | VINH THANH | 20,000,000 | 21,000,000 | 775 | ||||
QUÃNG NGÃI | TP. QUANG NGAI | 21,500,000 | 22,000,000 | 850 | ||||
QUÃNG NGÃI | BA TO | 21,500,000 | 22,000,000 | 850 | ||||
QUÃNG NGÃI | BINH SON | 21,500,000 | 22,000,000 | 870 | ||||
QUÃNG NGÃI | DUC PHO | 22,000,000 | 22,500,000 | 780 | ||||
QUÃNG NGÃI | MINH LONG | 21,500,000 | 22,000,000 | 860 | ||||
QUÃNG NGÃI | MO DUC | 21,500,000 | 22,000,000 | 830 | ||||
QUÃNG NGÃI | TU NGHIA | 21,500,000 | 22,000,000 | 855 | ||||
QUÃNG NGÃI | TRA BONG | 22,000,000 | 22,500,000 | 900 | ||||
QUÃNG NGÃI | TAY TRA | 22,000,000 | 22,500,000 | 935 | ||||
QUÃNG NGÃI | SON TINH | 21,500,000 | 22,000,000 | 860 | ||||
QUÃNG NGÃI | SON TAY | 21,500,000 | 22,000,000 | 880 | ||||
QUÃNG NGÃI | SON HA | 21,500,000 | 22,000,000 | 885 | ||||
QUÃNG NGÃI | NGHIA HANH | 21,500,000 | 22,000,000 | 850 | ||||
QUÃNG NAM | TP. TAM KY | 24,000,000 | 25,000,000 | 915 | ||||
QUÃNG NAM | TP. HOI AN | 24,000,000 | 25,000,000 | 940 | ||||
QUÃNG NAM | BINH THANG | 24,000,000 | 25,000,000 | 930 | ||||
QUÃNG NAM | BAC TRA MY | 24,000,000 | 25,000,000 | 960 | ||||
QUÃNG NAM | NAM TRA MY | 26,000,000 | 27,000,000 | 1045 | ||||
QUÃNG NAM | NUI THANH | 24,000,000 | 25,000,000 | 900 | ||||
QUÃNG NAM | PHUOC SON | 26,000,000 | 27,000,000 | 1015 | ||||
QUÃNG NAM | TIEN PHUOC | 25,000,000 | 26,000,000 | 925 | ||||
QUÃNG NAM | HIEP DUC | 26,000,000 | 27,000,000 | 970 | ||||
QUÃNG NAM | NONG SON | 26,000,000 | 27,000,000 | 960 | ||||
QUÃNG NAM | DONG GIANG | 26,000,000 | 27,000,000 | 1060 | ||||
QUÃNG NAM | NAM GIANG | 26,000,000 | 27,000,000 | 1055 | ||||
QUÃNG NAM | DAI LOC | 25,000,000 | 26,000,000 | 955 | ||||
QUÃNG NAM | PHU NINH | 26,000,000 | 27,000,000 | 1030 | ||||
QUÃNG NAM | TAY GIANG | 26,000,000 | 27,000,000 | 1075 | ||||
QUÃNG NAM | DUY XUYEN | 26,000,000 | 27,000,000 | 1000 | ||||
QUÃNG NAM | QUE SON | 26,000,000 | 27,000,000 | 1020 | ||||
TP. ĐÀ NẴNG | HAI CHAU | 25,000,000 | 26,000,000 | 950 | ||||
TP. ĐÀ NẴNG | THANH KHUE | 25,000,000 | 26,000,000 | 955 | ||||
TP. ĐÀ NẴNG | SON TRA | 26,000,000 | 27,000,000 | 985 | ||||
TP. ĐÀ NẴNG | NGU HANH SON | 25,000,000 | 26,000,000 | 945 | ||||
TP. ĐÀ NẴNG | LIEN CHIEU | 26,000,000 | 27,000,000 | 985 | ||||
TP. ĐÀ NẴNG | CAM LE | 26,000,000 | 27,000,000 | 995 | ||||
TP. ĐÀ NẴNG | HOA VANG | 26,000,000 | 27,000,000 | 1000 | ||||
LÂM ĐỒNG | TP. DA LAT | 14,000,000 | 14,500,000 | 335 | ||||
LÂM ĐỒNG | TP. BAO LOC | 14,500,000 | 15,000,000 | 195 | ||||
LÂM ĐỒNG | BAO LAM | 14,500,000 | 15,000,000 | 220 | ||||
LÂM ĐỒNG | CAT TIEN | 14,500,000 | 15,000,000 | 200 | ||||
LÂM ĐỒNG | DI LINH | 14,500,000 | 15,000,000 | 215 | ||||
LÂM ĐỒNG | DAM RONG | 14,000,000 | 14,500,000 | 320 | ||||
LÂM ĐỒNG | DA HUOAI | 14,000,000 | 14,500,000 | 155 | ||||
LÂM ĐỒNG | DON DUONG | 14,000,000 | 14,500,000 | 320 | ||||
LÂM ĐỒNG | LAC DUONG | 14,500,000 | 15,000,000 | 350 | ||||
LÂM ĐỒNG | LAM HA | 13,000,000 | 13,500,000 | 330 | ||||
LÂM ĐỒNG | DUC TRONG | 13,500,000 | 14,000,000 | 250 | ||||
KON TUM | TP. KON TUM | 21,500,000 | 23,500,000 | 605 | ||||
KON TUM | DAK GLEI | 25,500,000 | 26,000,000 | 750 | ||||
KON TUM | DAK HA | 24,000,000 | 26,500,000 | 665 | ||||
KON TUM | DAK TO | 24,000,000 | 26,500,000 | 660 | ||||
KON TUM | KON RAY | 24,000,000 | 26,500,000 | 650 | ||||
KON TUM | NGOC HOI | 22,000,000 | 22,500,000 | 685 | ||||
KON TUM | SA THAY | 24,000,000 | 26,500,000 | 655 | ||||
KON TUM | TU MO RONG | 22,000,000 | 22,500,000 | 675 | ||||
GIA LAI | TP. PLEIKU | 19,500,000 | 21,500,000 | 555 | ||||
GIA LAI | TX. AN KHE | 21,500,000 | 23,500,000 | 600 | ||||
GIA LAI | TX. AYUNPA | 16,500,000 | 18,500,000 | 500 | ||||
GIA LAI | CHU PAH | 19,000,000 | 21,000,000 | 600 | ||||
GIA LAI | CHU PRONG | 22,000,000 | 24,000,000 | 530 | ||||
GIA LAI | CHU SE | 21,000,000 | 23,000,000 | 510 | ||||
GIA LAI | DAK DOA | 21,500,000 | 23,500,000 | 600 | ||||
GIA LAI | CHU PUH | 18,500,000 | 19,000,000 | 480 | ||||
GIA LAI | PHU THIEN | 18,500,000 | 19,000,000 | 520 | ||||
GIA LAI | MANG YANG | 19,000,000 | 19,500,000 | 575 | ||||
GIA LAI | KRONG PA | 18,500,000 | 19,000,000 | 525 | ||||
GIA LAI | KONG CHRO | 19,000,000 | 19,500,000 | 575 | ||||
GIA LAI | K'BANG | 19,000,000 | 19,500,000 | 595 | ||||
GIA LAI | IA GRAI | 19,000,000 | 19,500,000 | 560 | ||||
GIA LAI | DUC CO | 19,000,000 | 19,500,000 | 535 | ||||
GIA LAI | DAK PO | 19,000,000 | 19,500,000 | 585 | ||||
DAK NONG | TX. GIA NGHIA | 15,500,000 | 16,000,000 | 225 | ||||
DAK NONG | CU JUT | 15,500,000 | 16,000,000 | 375 | ||||
DAK NONG | DAT GLONG | 16,000,000 | 16,500,000 | 250 | ||||
DAK NONG | DAK MIL | 16,500,000 | 17,000,000 | 290 | ||||
DAK NONG | DAK R'LAP | 16,000,000 | 16,500,000 | 220 | ||||
DAK NONG | DAK SONG | 16,000,000 | 16,500,000 | 255 | ||||
DAK NONG | DUC XUYEN | 17,000,000 | 17,500,000 | 305 | ||||
DAK NONG | KRONG NO | 17,000,000 | 17,500,000 | 320 | ||||
DAK NONG | TUY DUC | 16,000,000 | 16,500,000 | 220 | ||||
DAK LAK | TP. BUON MA THUOT | 18,000,000 | 18,500,000 | 360 | ||||
DAK LAK | TX. BUON HO | 18,500,000 | 19,000,000 | 400 | ||||
DAK LAK | EA SUP | 19,500,000 | 20,000,000 | 475 | ||||
DAK LAK | KRONG BONG | 18,000,000 | 18,500,000 | 385 | ||||
DAK LAK | KRONG BUK | 18,500,000 | 19,000,000 | 430 | ||||
DAK LAK | KRONG NANG | 18,500,000 | 19,000,000 | 440 | ||||
DAK LAK | KRONG ANA | 17,500,000 | 18,000,000 | 380 | ||||
DAK LAK | M'DRAK | 18,000,000 | 18,500,000 | 470 | ||||
DAK LAK | LAK | 17,500,000 | 18,000,000 | 315 | ||||
DAK LAK | EA KAR | 18,500,000 | 19,000,000 | 410 | ||||
DAK LAK | CU M'GAR | 18,000,000 | 18,500,000 | 385 | ||||
DAK LAK | CU KUIN | 18,000,000 | 18,500,000 | 390 | ||||
DAK LAK | BUON DON | 18,000,000 | 18,500,000 | 365 |